Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tìm hiểu về vấn đề sử dụng hợp đồng mẫu trong đàm phán ký kết hợp đồng mua bán ngoại thương và thực tiễn ở việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.74 KB, 3 trang )

S

Mã số

Tên TSCĐ và ký hiệu TSCĐ

T

Hao
mòn

A

TSCĐ thuộc xí nghiệp lắp máy

I 1

Máy móc thiết bị động lực

1 1.02-06

Máy phát điện

2 1.02-06

Máy phát điện DENYO

Giá trị TSCĐ theo sổ sách
Nguyên giá
Giá trị còn
năm 2002


lại 01/01/02

KH năm

GTCL

Ghi

2002

31/12/03

chú

5,433,170,710

1,756,452,362

46,014,834

1,710,437,528

156,250,000

62,156,250

14,625,000

47,531,250


0%

10,000,000

0

0

0

10%

146,250,000

62,156,250

14,625,00

47,531,250

3,203,472,720

1,023,646,750

286,932,858

736,713,892

II 2


Máy móc thiết bị công tác

1

2.17-06

Bộ rùa 30T

10%

5,500,000

4,950,000

550,000

4,400,000

2

2.17-06

Bộ rùa 30T

10%

5,500,000

4,950,000


550,000

4,400,000

3

2.17-06

Bộ rùa 30T

10%

5,500,000

4,950,000

550,000

4,400,000

4

2.17-06

Bộ rùa 30T

10%

5,500,000


4,950,000

550,000

4,400,000

5

2.17-06

Kích thuỷ lực 20T (401138)

20%

6,600,000

5,115,000

1,320,000

3,795,000

6

2.17-06

Kích thuỷ lực 20T (401138)

20%


6,600,000

5,115,000

1,320,000

3,795,000

7

2.17-06

Máy hàn TIG Master 2200 (920474K)42,232,400

20%

42,145,600

31,609,200

8,429,120

23,180,080

8

2.17-06

Máy hàn TIG Master 2200 (920473K)


20%

42,232,400

35,369,635

8,446,480

26,923,155

9

2.17-06

Máy hàn TIG Master 2200 (920466K)

20%

15,000,000

35,369,635

8,446,480

26,923,155

10 2.17-06

Máy hàn 1 chiều Master 5000 (03701)


20%

15,000,000

11,250,000

3,000,000

8,250,000

11
12
13
14
15
16
17

Máy hàn 1 chiều Master 5000 (03801)
Máy hàn 1 chiều Master 5000 (03901)
Máy hàn 1 chiều Master 5000 (04101)
Máy hàn 1 chiều Master 5000 (02301)
Máy hàn TIG Master 5000 (02401)
Máy hàn TIG HT-200P(2A11-08-0421)
Máy hàn TIG MILER Syncrowave 250 (974-1)
Máy hàn TIG MILER Syncrowave

20%
20%
20%

20%
20%
20%
20%

15,000,000
15,000,000
15,000,000
15,000,000
15,000,000
18,836,250
38,570,000

11,250,000
11,250,000
11,250,000
11,250,000
17,812,500
12,714,469
28,927,500

3,000,000
3,000,000
3,000,000
3,000,000
5,000,000
3,767,250
7,714,000

8,250,000

8,250,000
8,250,000
8,250,000
12,812,500
8,947,219
21,213,500

20%

40,000,000

34,000,000

8,000,000

26,000,000

2.17-06
2.17-06
2.17-06
2.17-06
2.17-06
2.17-06
2.17-06

18 2.17-06

250(LB081714)

11



S

Mã số

Tên TSCĐ và ký hiệu TSCĐ

T
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34

mòn
2.17-06
2.17-06
2.17-06

2.17-06
2.17-06
2.17-06
2.17-06
2.17-06
2.17-06
2.02-06
2.02-06
2.02-06
2.02-06
2.17-06
2.02-06
2.02-06

35 2.17-06
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

Hao

2.17-06
2.17-06

2.17-06
2.17-06
2.02-06
2.17-06
3
3.07-06
3.07-06
4

Máy hàn TIG-300P(2A13-05-008)
Máy hàn TIG-300P(2A13-05-007)
Máy hàn TIG-300P(2A13-05-0011)
Máy hàn TIG-300P(2A13-05-0028)
Máy hàn TIGPANATIC WP300(U2908)
Máy hàn TIGPANATIC WP300(U2904)
Máy hàn 1 chiều OK-400D(2A13-04-022)
Máy hàn 1 chiều OK-400D(2A13-04-023)
Máy cắt ống YK20
Máy ủi DT 75
Lu rung BAG 192
Máy xúc IHI 085
Máy xúc O 2621b
Đầm cóc MIKASA
Máy ủi T130
Xe lu 48B
Thiết bị nhiệt luyện VDM-1100

20%
20%
20%

20%
20%
20%
20%
20%
20%
14%
0%
0%
0%
0%
14%
0%

MANNINGS(2047)
Máy nén khí IHI 22KW;7bar-(A0282)
Plăngxich 5T (4 cái)
Máy trộn bê tông đầu diezenl 150L
Cẩu tháp KB 403
Máy ủi T130
Máy cắt con rùa
Dụng cụ làm việc đo lờng, TN
Máy đo chiều dày lớp phủ MINITEST
Máy dò khuyết tật QFT 200F
Thiết bị và phơng tiện vận tải

12

Giá trị TSCĐ theo sổ sách
Nguyên giá

Giá trị còn
năm 2002
lại 01/01/02
34,270,680
27,416,544
34,270,680
27,416,544
34,599,000
31,812,511
34,599,000
31,812,511
38,571,429
25,071,429
38,571,430
28,928,573
26,895,800
23,533,825
26,895,800
23,533,825
12,041,600
9,633,280
185,000,000
46,250,000
725,000,000
0
460,000,000
0
66,491,000
0
14,300,000

0
346,130,904
164,487,904
48,443,200
11,432,596

KH năm

GTCL

Ghi

2002

31/12/03

chú

6,854,136
6,854,136
6,919,800
6,919,800
7,714,286
7,714,286
5,379,160
5,379,160
2,408,320
25,900,000
0
0

0
0
48,458,327
0

20,562,408
20,562,408
24,892,711
24,892,711
17,357,143
21,214,287
18,154,665
18,154,665
7,224,960
20,350,000
0
0
0
0
116,029,577
11,432,596

20%

307,619,000

230,714,238

61,523,800


169,190,438

20%
20%
20%
4%

20,592,380
26,000,000
17,766,667
345,837,500

17,809,523
13,400,000
15,990,000
12,320,508

4,190,476
5,200,000
3,553,333
12,320,508
0

13,619,047
8,200,000
12,436,667
0
0

10%

10%

159,064,070
15,572,740
143,491,330
1,881,579,112

95,438,442
9,343,644
86,094,798
542,406,112

15,906,407
1,557,274
14,349,133
92,534,911

79,532,035
7,786,370
71,745,665
449,871,201


S

Mã số

Tên TSCĐ và ký hiệu TSCĐ

T

46
47
48
49
50
51
52
II
I
1
2
3
4
I
V
1
V
1
2
3
4
5
6
7
8

Hao
mòn

4.01-06

4.01-06
4.01-06
4.01-06
4.01-06
4.01-06
4.01-06

Xe ô tô Zace 29M-8874
Ôtô cần trục LOKOMO 19K-1470
Ôtô gắn cẩu 29H-3057
Ôtô Maz ben 29H-6111
Ôtô Maz ben 29H-4671
Ôtô Maz ben 29H-4675
Ôtô Maz ben 29H-8892

5

Dụng cụ quản lý

5.02-06
5.02-06
5.02-06
5.02-06

Máy vi tính P4
Máy vi tính P4
Máy in HP 1200
Máy in HP 1200

6


Nhà-vật kiến trúc

6.02-06

Văn phòng làm việc
TSCĐ thuộc công ty
Trạm trộn bê tông Stetter CP 30
Xe vận chuyển bê tông SSANGYONG 57H-6231
Xe vận chuyển bê tông SSANGYONG 57H-6232
Xe vận chuyển bê tông SSANGYONG 57H-7580
Xe vận chuyển bê tông SSANGYONG 57H-7581
Xe vận chuyển bê tông SSANGYONG 57H-7582
Xe vận chuyển bê tông SSANGYONG 57H-7583
Xe bơm bê tông SAMSUNG Px281SL 57H-5982

2.17-01
4.01-01
4.01-01
4.01-01
4.01-01
4.01-01
4.01-01
4.06-01

10%
10%
10%

20%

20%
20%
20%

Giá trị TSCĐ theo sổ sách
Nguyên giá
Giá trị còn
năm 2002
lại 01/01/02
322,079,112
322,079,112
411,500,000
40,327,000
200,000,000
180,000,000
237,000,000
0
237,000,000
0
237,000,000
0
237,000,000
0

13

GTCL

Ghi


2002

31/12/03

chú

32,207,911
40,327,000
20,000,000
0
0
0
0

289,871,201
0
160,000,000
0
0
0
0

32,804,808

32,804,808

6,560,961

26,243,847


10,698,621
10,698,621
5,703,783
5,703,783

10,698,621
10,698,621
5,703,783
5,703,783

2,139,724
2,139,724
1,140,757
1,140,757

8,558,897
8,558,897
4,563,026
4,563,026

0

0

0

0

5%
18%

17%
17%
17%
17%
17%
17%
17%

KH năm

8,430,478,996
2,040,056,196
832,831,500
832,831,500
624,175,950
624,175,950
624,175,950
624,175,950
2,228,056,000



×