Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

THONG KE KET QUA THI CUOI KY I NAM HOC 2010 . 2011LÊ LỢI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.57 KB, 2 trang )

thống kê điểm kiểm tra kì 1

phòng GD-ĐT vụ bản

năm học 2010 - 2011

trờng tiểu học lê lợi

Lớp

Họ tên GV

Số
HS

môn tiếng việt
điểm đọc
1>4 5,6

7,8

môn toán

điểm viết

9&10 1>4

5,6

7,8


điểm chung

9&10 1>4 5,6

7,8

9&10 1>4 5,6

7,8

9&10

1A

Phan Th o

33

0

1

3

29

0

3


14

16

0

1

6

26

0

0

1

32

1B

Nguyn Th Linh

33

0

1


10

22

1

2

14

16

0

2

8

23

1

0

1

31

1C


Trn Thuý H

33

0

0

7

26

0

0

24

9

0

0

11

22

0


0

2

31

Cộng khối

99

0

2

20

77

1

5

52

41

0

3


25

71

1

0

4

94

2A

Nguyn Th Lan

34

0

13

15

6

2

15


7

10

0

13

14

7

0

0

9

25

2B

Nguyn Th
Phng

32

6

13


12

1

3

15

9

5

2

14

13

3

0

4

8

20

2C


Phm Th Hng

33

0

10

22

1

2

9

12

10

1

6

22

4

0


0

14

19

Cộng khối

99

6

36

49

8

7

39

28

25

3

33


49

14

0

4

31

64

3A

on Th Khng

26

0

2

12

12

1

8


12

5

0

4

11

11

0

9

7

10

3B

Nguyn Th Hng

26

0

2


18

6

1

11

7

7

0

6

13

7

0

5

12

9

3C


Th Hu

26

0

0

9

17

2

6

10

8

0

3

10

13

0


3

10

13

Cộng khối

78

0

4

39

35

4

25

29

20

0

13


34

31

0

17

29

32

4A

Bùi Thu Hoi

35

0

4

21

10

5

10


17

3

0

8

19

8

0

2

9

24

4B

Trn T Thanh Hi

33

0

4


20

9

2

13

9

9

0

6

18

9

0

3

14

16

4C


Bùi Th Phng

30

0

1

20

9

4

11

11

4

0

4

19

7

0


2

16

12

98

0

9

61

28

11

34

37

16

0

18

56


24

0

7

39

52

Cộng khối


5A

Vũ Ngọc Ánh

37

0

1

21

15

4


8

18

7

0

5

21

11

0

8

14

15

5B

Trần Thi Hường

36

0


1

14

21

2

2

18

14

0

2

15

19

0

1

17

18


5C

Nguyễn T Nguyệt
Ánh

37

0

4

17

16

3

7

24

3

0

4

25

8


0

11

16

10

Céng khèi

110

0

6

52

52

9

17

60

24

0


11

61

38

0

20

47

43

Céng trêng

48
4

6

57

22
1

200

32


12
0

20
6

126

3

78

22
5

178

1

48

15
0

285




×