Hướng dẫn sử dụng Layout trong Autocad
Trang 10
TỶ LỆ BẢN VẼ TRONG LAYOUT (KHUNG BV A3)
Đơn
vị
bản
vẽ
mm
Thg
Tỷ lệ
Tiêu
đề
2
3
4
Tỉ lệ
layout
(custom
scale)
Thg
Tỷ
lệ
Tiêu
đề
2
3
4
Tỉ lệ
layout
(custom
scale)
Thg
Tỷ lệ
Tiêu
đề
2
3
4
Tỉ lệ
layout
(custom
scale)
1/5
10
15
20
0.2
1/5
1
1.5
2
2
1/5
0.01
0.015
0.02
200
1/10
20
30
40
0.1
1/10
2
3
4
1
1/10
0.02
0.03
0.04
100
1/15
30
45
60
0.06667
1/15
3
4.5
6
0.6667
1/15
0.03
0.045
0.06
66.6667
1/20
40
60
80
0.05
1/20
4
6
8
0.5000
1/20
0.04
0.06
0.08
50
1/25
50
75
100
0.04
1/25
5
7.5
10
0.4
1/25
0.05
0.075
0.1
40
1/40
80
120
160
0.025
1/40
8
12
16
0.25
1/40
0.08
0.12
0.16
25
1/50
100
150
200
0.02
1/50
10
15
20
0.2
1/50
0.1
0.15
0.2
20
1/75
150
225
300
0.01333
1/75
15
22.5
30
0.1333
1/75
0.15
0.225
0.3
13.3333
1/100
200
300
400
0.01
1/100
20
30
40
0.1
1/100
0.2
0.3
0.4
10
1/125
250
375
500
0.008
1/125
25
37.5
50
0.08
1/125
0.25
0.375
0.5
8
1/150
300
450
600
0.00667
1/150
30
45
60
0.0667
1/150
0.3
0.45
0.6
6.66667
1/200
400
600
800
0.005
1/200
40
60
80
0.05
1/200
0.4
0.6
0.8
5
1/250
500
750
1000
0.004
1/250
50
75
100
0.04
1/250
0.5
0.75
1
4
1/500
1000
1500
2000
0.002
1/500
100
150
200
0.02
1/500
1
1.5
2
2
1/1000
2000
3000
4000
0.001
1/1000
200
300
400
0.01
1/1000
2
3
4
1
Text height (mm)
Tỉ lệ
bản vẽ
Ban NCCL&PTCN Thuỷ Lợi
Đơn
vị
bản
vẽ
cm
Text height (mm)
Tỉ lệ
bản vẽ
Đơn
vị
bản
vẽ
m
Text height (mm)
Tỉ lệ
bản vẽ
Viện khoa học thuỷ lợi
Hướng dẫn sử dụng Layout trong Autocad
Trang 11
TỶ LỆ BẢN VẼ TRONG LAYOUT (KHUNG BV A1)
Đơn
vị
bản
vẽ
mm
Thg
Tỷ lệ
Tiêu
đề
2.5
4
6
Tỉ lệ
layout
(custom
scale)
Thg
Tỷ
lệ
Tiêu
đề
2.5
4
6
Tỉ lệ
layout
(custom
scale)
Thg
Tỷ lệ
Tiêu
đề
2.5
4
6
Tỉ lệ
layout
(custom
scale)
1/5
12.5
20
30
0.2
1/5
1.25
2
3
2
1/5
0.0125
0.02
0.03
200
1/10
25
40
60
0.1
1/10
2.5
4
6
1
1/10
0.025
0.04
0.06
100
1/15
37.5
60
90
0.066667
1/15
3.75
6
9
0.6667
1/15
0.0375
0.06
0.09
66.666667
1/20
50
80
120
0.05
1/20
5
8
12
0.5000
1/20
0.05
0.08
0.12
50
1/25
62.5
100
150
0.04
1/25
6.25
10
15
0.4
1/25
0.0625
0.1
0.15
40
1/40
100
160
240
0.025
1/40
10
16
24
0.25
1/40
0.1
0.16
0.24
25
1/50
125
200
300
0.02
1/50
12.5
20
30
0.2
1/50
0.125
0.2
0.3
20
1/75
187.5
300
450
0.013333
1/75
18.75
30
45
0.1333
1/75
0.1875
0.3
0.45
13.333333
1/100
250
400
600
0.01
1/100
25
40
60
0.1
1/100
0.25
0.4
0.6
10
1/125
312.5
500
750
0.008
1/125
31.25
50
75
0.08
1/125
0.3125
0.5
0.75
8
1/150
375
600
900
0.006667
1/150
37.5
60
90
0.0667
1/150
0.375
0.6
0.9
6.6666667
1/200
500
800
1200
0.005
1/200
50
80
120
0.05
1/200
0.5
0.8
1.2
5
1/250
625
1000
1500
0.004
1/250
62.5
100
150
0.04
1/250
0.625
1
1.5
4
1/500
1250
2000
3000
0.002
1/500
125
200
300
0.02
1/500
1.25
2
3
2
1/1000
2500
4000
6000
0.001
1/1000
250
400
600
0.01
1/1000
2.5
4
6
1
Text height (mm)
Tỉ lệ
bản vẽ
Ban NCCL&PTCN Thuỷ Lợi
Đơn
vị
bản
vẽ
cm
Text height (mm)
Tỉ lệ
bản vẽ
Đơn
vị
bản
vẽ
m
Text height (mm)
Tỉ lệ
bản vẽ
Viện khoa học thuỷ lợi
Hướng dẫn sử dụng Layout trong Autocad
Trang 12
TỶ LỆ BẢN VẼ TRONG LAYOUT (KHUNG BV A2)
Đơn
vị
bản
vẽ
mm
Thg
Tỷ lệ
Tiêu
đề
2.2
3.5
5
Tỉ lệ
layout
(custom
scale)
1/5
11
17.5
25
0.2
1/5
1.1
1.75
2.5
2
1/10
22
35
50
0.1
1/10
2.2
3.5
5
1/15
33
52.5
75
0.066667
1/15
3.3
5.25
1/20
44
70
100
0.05
1/20
4.4
1/25
55
87.5
125
0.04
1/25
1/40
88
140
200
0.025
1/50
110
175
250
0.02
1/75
165
262.5
375
0.013333
1/100
220
350
500
1/125
275
437.5
1/150
330
1/200
Text height (mm)
Tỉ lệ
bản vẽ
Đơn
vị
bản
vẽ
Thg
Tỷ
lệ
Tiêu
đề
2.2
3.5
5
Tỉ lệ
layout
(custom
scale)
Text height (mm)
Tỉ lệ
bản vẽ
Đơn
vị
bản
vẽ
Text height (mm)
Tỉ lệ
bản vẽ
Tỉ lệ layout
(custom
scale)
Thg
Tỷ lệ
Tiêu
đề
2.2
3.5
5
1/5
0.011
0.018
0.025
200
1
1/10
0.022
0.035
0.05
100
7.5
0.6667
1/15
0.033
0.053
0.075
66.666667
7
10
0.5000
1/20
0.044
0.07
0.1
50
5.5
8.75
12.5
0.4
1/25
0.055
0.088
0.125
40
1/40
8.8
14
20
0.25
1/40
0.088
0.14
0.2
25
1/50
11
17.5
25
0.2
1/50
0.11
0.175
0.25
20
1/75
16.5
26.3
37.5
0.1333
1/75
0.165
0.263
0.375
13.333333
0.01
1/100
22
35
50
0.1
1/100
0.22
0.35
0.5
10
625
0.008
1/125
27.5
43.8
62.5
0.08
1/125
0.275
0.438
0.625
8
525
750
0.006667
1/150
33
52.5
75
0.0667
1/150
0.33
0.525
0.75
6.6666667
440
700
1000
0.005
1/200
44
70
100
0.05
1/200
0.44
0.7
1
5
1/250
550
875
1250
0.004
1/250
55
87.5
125
0.04
1/250
0.55
0.875
1.25
4
1/500
1100
1750
2500
0.002
1/500
110
175
250
0.02
1/500
1.1
1.75
2.5
2
1/1000
2200
3500
5000
0.001
1/1000
220
350
500
0.01
1/1000
2.2
3.5
5
1
Ban NCCL&PTCN Thuỷ Lợi
cm
m
Viện khoa học thuỷ lợi