Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Báo cáo công khai chất lượng giáo dục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.53 KB, 2 trang )

PHÒNG GD&ĐT ĐAM RÔNG
TRƯỜNG THCS LIÊNG TRANG
Số: ... /KH-LTR

STT
I
1
2
3
4
II
1
2
3
4
5
III
1
a
b
2
3
4
5
6
IV
1
2
V
VI
1



CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Đạ Tông, ngày tháng 05 năm 2011

THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông
năm học: 2010 - 2011
Chia ra theo khối lớp
Nội dung
Tổng số
Lớp Lớp Lớp
Lớp 6
7
8
9
585
218
142 123 102
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
64.4
67.4 64.1 61.8 61.8
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
32.8
27.1 33.1 38.2 38.2
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
2.7
5.5
2.8

0
0
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
0
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
585
218
142 123 102
Số học sinh chia theo học lực
3.1
1.4
4.2
1.6
6.9
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
17.6
22.5 12.7 13.8 18.6
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
65.3
57.8 62.7 74.8 73.5
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
13.5
17.9
19
9.8
1
Yếu(tỷ lệ so với tổng số)
0.5
0.5
1.4

0
0
Kém (tỷ lệ so với tổng số)
Tổng hợp kết quả cuối năm
527
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số)
37.2 22.0 21.4 19.4
18
30.7 24.5 24.5 20.3
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
98
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số)
48.0 18.4 17.3 16.3
78
0
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số)
50 34.6 15.4
5
60
40
0
0
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng
số)
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và
43
trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số)
46.5 32.6 18.6 2.3

Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
0
Cấp tỉnh/thành phố
0
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt
102
nghiệp
102
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
6.9
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)


2
3

Khá (tỷ lệ so với tổng số)
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
VII
công lập (tỷ lệ so với tổng số)
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
VIII
ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số)
IX

Số học sinh nam/số học sinh nữ


X

Số học sinh dân tộc thiểu số

18.6
76.5
0

277/306
540

112/
103
209

73/
70
137

Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

46/
77
112

46/5
6
82




×