Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

luyện thi đại học 2011 cấp tốc hệ phương trình đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.43 KB, 7 trang )

Lê Quang Dũng – THPT số 2 Phù Cát , Bình Định

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

LUYỆN THI ĐẠI HỌC 2011- HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ
Bài 1 : Giải hệ phương trình :
 x 2  y 2  x  y  102
2 x  y  7
a) 
b) 
( x  y )( x  y  2)  4
 x  xy  y  69
HD :
2 x  y  7 (1)
a) 
( x  y )( x  y  2)  4 (2)
Từ (1)  y=2x-7 thay vào (2) ta được : (3x-7)(-x+5)=4  -3x2+22x-39=0
13
5
, y=
Khi đó : x=3 , y=-1 hoặc x=
3
3
2
  x  y   2 xy  x  y  102
b) Biến đổi hệ : 
(là hệ đối xứng loại (I))
 x  y  xy  69
Đặt ẩn phụ : S=x+y, P=xy và S2-4P  0
 S 2  2 P  S  102 (1)


Ta có hệ đơn giản hơn : 
 S  P  69 (2)
Từ (2) P=69-S thay vào (1) ta được : S2-2(69-S)=S+102  S2+S-240 =0  S=15, S=-16
i)
S=15, P=54 => hệ có nghiệm : (x=9, y=6) hoặc (x=6, y=9)
ii)
S=-16,P=85 ( không thõa mãn)
Bài 2 : Giải hệ phương trình

 x2  2 y 2  7 x
a)  2
2
 y  2x  7 y

 x 2  2 xy  y 2  25
b) 
xy  y 2  10


HD
 x2  2 y 2  7 x
a)  2
hệ đối xứng loại (II)
2
 y  2x  7 y
Trừ theo vế của hai phương trình ta được : 3(x2-y2)=7(x-y)  (x-y)(3x+3y-7)=0
x-y=0 . 3x+3y-7=0
i) x=y , hệ có nghiệm : x=y=0 , x=y=-7
7  3x
ii) 3x+3y-7=0 => y 

Khi đó : x2 9 x 2  21x  98  0 ( vô nghiệm )
3

 x 2  2 xy  y 2  25
b) 
( hệ đẳng cấp )
xy  y 2  10

i) x=0 , hoặc y=0 không thõa mãn

 x 2  2tx 2  t 2 x 2  25
ii) x, y khác 0 , đặt y=tx , hệ phương trình trở thành : 
tx 2  t 2 x 2  10

 3t 2  t  2  0
  2
2
(t  t ) x  10
Ta có : 3t2+t-2=0  t=-1, t=2/3
t=-1 không thõa mãn
t=2/3 ta có (x=3, y=2) , (x=-3, y=-2)
Bài 3 : Giải hệ phương trình :

xy  y 2  3 y  1  0
a)  2
2
 x  4 y  4 xy  3 x  6 y  2  0


x 2  y 2  xy  3

b)  2
 x  2 xy  9  7 x  5 y

HD :
1


Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

Lê Quang Dũng – THPT số 2 Phù Cát , Bình Định


xy  y 2  3 y  1  0 (1)
a)  2
2
 x  4 y  4 xy  3 x  6 y  2  0 (2)
Từ phương trình (2) x 2  (4 y  3) x  4 y 2  6 y  2  0 ,   (4 y  3)2  4(4 y 2  6 y  2)  1
(2)  x   2 y  1, x   2 y  2
i) x   2 y  1, (  2 y  1) y  y 2  3 y  1  0
 ( x  3  2 2 , y  1 

2 ), ( x   3  2 2 , y  1 

2)

2

ii) x   2 y  2, (  2 y  2) y  y  3 y  1  0
 ( x  3 


5, y 

1

5
2

), ( x   3 

5, y 

1

5
2

)


x 2  y 2  xy  3
b)  2
 x  2 xy  9  7 x  5 y
Cọng theo vế ta được : 2x2+ y2+3xy+9=3+7x+5y
 y2 + (3x-5)y +2x2-7x+6=0
Ta có :   (3 x  5)2  4(2 x 2  7 x  6)  ( x  1) 2
Khi đó : y= -x+2 , y=-2x+3
i)
y=- x+2 , x2 +(2-x)2 +x(2-x)=3  x=y=1
ii)

y=-2x+3 , x2 +(3-2x)2+x(3-2x)=3  (x=y=1),( x=3, y=-1 )
Vậy nghiệm của hệ (1,1) ,(3,-1)
Bài 3 : Giải hệ phương trình
1
 4
3

2

 x3 3
x
y
4
2
2
2

 x  3x  y  4 x y
4
a) 
b) 
2



x
x
y
2
xy


 y4  2 x3  1  y  3 3

4
HD :
 x 2  y 2  3 x 2 (1  2 y )  0 (1)
 x4  3x2  y 2  4 x2 y
a)  2
 
 x  x  y  2 xy
 x 2  y  x (2 y  1) (2)





2

Thay (2) vào (1) ta được :  x (2 y  1)   3 x 2 (1  2 y )  0  3 x 2 (1  2 y )(2 y  4)  0

1
2
i)
x=0=> y=0
ii)
y=2=> x2-3x+2=0=> x=1,x=2
1
1
iii)
y= => x2+ =0 vô nghiệm

2
2
1
 4
3
x

2
y

 x3 3

4
b) 
 y4  2 x3  1  y  3 3

4
1
1
Cộng theo vế ta được : x 4  2 y 3   y 4  2 x 3   x  y
4
4
1
1
1
1
 ( x 4  2 x 3  x  )  ( y 4  2 y 3  y  )  0  ( x 2  x  )2  ( y 2  y  )2  0
4
4
2

2
1
 2
 x  x  2  0
  1  3  1  3 
,
 
 x, y  

2
2


 y2  y  1  0

2
 x=0, y=2, y=

2


Lê Quang Dũng – THPT số 2 Phù Cát , Bình Định

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

1
1
3 1
3

 0 , khi đó : t 2  t  , t 3  t  , t 4  2t 
2
2 2
4
2
1 1
3
 2 y     x  3 3
2 4
2
 x  y  3
1 1
3
 2 x    y 3 3
2 4
2

Ta có : x,y là nghiệm của phương trình : t 2  t 

3

1
 4
3
2 x 
x

2
y



x

3
3


4

4
 

 y4  2 x3  1  y  3 3
2 y  3


4
4

1  3
 1  3 
,y
=> Nghiệm của hệ :  x 

2
2


Bài 4 : Giải hệ phương trình
5

 2
3
2
 x  y  x y  xy  xy   4
 xy  x  1  7 y
a) 
(A.08)
b)  2 2
(B.09)
2
 x y  xy  1  13 y
 x 4  y 2  xy (2 x  1)   5

4
HD :
5
5
 2
 2
3
2
2
 x  y  x y  xy  xy   4
 x  y  xy ( x  y )  xy   4
 
a) 
5
 x 4  y 2  xy (2 x  1)   5

( x 2  y ) 2  xy  



4
4
2
Đặt : u= u  x  y , v  xy
5

 u  uv  v   4
Hệ phương trình trở thành : 
 u2  v   5

4
2
Trừ theo vế ta được : u  uv  u  0  u  0, u  v  1
i) u  x 2  y  0 , v  xy  

5
=> hệ có nghiệm ( x 
4

3

5
,y
4

3

25

)
16

ii) u  v  1
Khi đó : u  x 2  y  

1
3
3
, v  xy   => hệ có nghiệm (x=1,y=  )
2
2
2

 xy  x  1  7 y
b)  2 2
2
 x y  xy  1  13 y
x 1


 7
x

y y

Ta có y=0 không thõa mãn , biến đổi hệ phương trình : 
 x 2  x  1  13

y y2

1
x
Đặt u  x  , v 
y
y
 uv7
hệ phương trình trở thành :  2
 u  v  13
Cọng theo vế của hệ ta được : u2+u-20=0  u=-5, u=4
1
x
i) u  x    5, v   12 vô nghiệm
y
y
1
x
1
ii) u  x   4, v   3  ( x  1, y  ), ( x  3, y   1)
y
y
3
3


Lê Quang Dũng – THPT số 2 Phù Cát , Bình Định

Bài 3 : Giải hệ phương trình
1
1


x   y 
x
y (A.03
a) 
3
 2y  x 1


Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

3
 4 x  x  ( y  3) 5  2 y  0
b) 
(A.10)
2
2
 4 x  y  2 3  4 x  7

)

HD:
1
1

(1)
x   y 
x
y
a) 

( x,y khác 0)
 2 y  x 3  1 (2)

1
1
1
1
)  0  y  x, y  
Từ (1)  x   y   0  ( x  y )(1 
x
y
xy
x
i) x=y
1  5
Ta có x3-2x+1=0  (x-1)(x2+x-1)=0  x=1 , x=
2
1  5
1  5
1  5
1  5
Nghiệm của hệ : (x=1,y=1) , (x=
,y=
) , (x=
, y=
)
2
2
2
2

1
2
ii) y   Ta có : x 3  1    x 4  x  2  0
x
x
1
Đặt f(x)=x4+x+2 , f’(x)=4x3+1 , f’(x)=0 x=  3
4
1
f ( x)  f ( 3 )  0
4
Trong trường hợp này vô nghiệm

 4 x 3  x  ( y  3) 5  2 y  0 (1)
b) 
2
2
 4 x  y  2 3  4 x  7 (2)
3
5
ĐK : x  , y 
4
2
2

Từ (1)  ((2 x ) 2  1)2 x  ( 5  2 y  1) 5  2 y  g (2 x )  g ( 5  2 y ), g ( t )  t ( t 2  1)
Hàm số g(t) xác định trên R , g’(t) =3t2+1>0 => g(t) đồng biến trên R
5  4x2
Khi đó : 5  2 y  2 x  x  0, 5  2 y  4 x 2  x  0, y 
2

2

 5  4x2 
x
4

Thay vào : (2) ta được :

  2 3  4x  7
2


2

2

 5  4x2 
1
Xét hàm số h ( x )  4 x  
  2 3  4 x  7 , h ( )  0 , x thuộc (0,3/4)
2
2


 5  4x2 
4
 3
h '( x )  8 x 2  8 x 
 0, x   0, 


2
3  4x
 4


Khi đó hệ có nghiệm duy nhất (x=1/2 , y=2)
b)
2

Bài tập tương tự
Giải hệ phương trình :
 x 2 y 2  xy  1  7 y 2
1) 
 xy  x  1  5 y

 2 x 2  xy  2 y  1
2)  2
2
 xy  2 y  y  2
4


Lê Quang Dũng – THPT số 2 Phù Cát , Bình Định

2 xy
 2
2
x  y  x  y  1
3) 
 x2  y  x  y


 x  y  x  y  2 y
5) 
 x  5 y  3
 x 2  y 2  xy  1  4 y
7) 
2
2
 y ( x  y)  2 x  7 y  2

 x 3  x 2 y  2 y
9)  2
 x y  y 3  y

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

 ( x 2  1)( y 2  1)  10 z 2  2010
4) 
 ( xy  1)( x  y )  140 z  1985
4
3
2 2
x - x y  x y  1
6)  3
2
x y - x  xy  -1

 x  2 y  xy  0
8) 

 x  1  2 y  1  1
2
2
x  2y  x  y  xy
9) 
x 2y  y x  1  2x  2y

5


Lê Quang Dũng – THPT số 2 Phù Cát , Bình Định

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

Hướng dẫn bài tập

 2
x 
 x y  xy  1  7 y

1) 
 
 xy  x  1  5 y
 x

2) ĐK : y  0
2

2


2

1
x
 2 7
y y
x 1
 5
y y

1
 2
2 x  x  y  2  0
đưa hệ về dạng
hệ  
2
1
   x20
 y 2 y

2 xy
 2
 1 1
x  y2 

3) 
x y
 x  y  x2  y  2



1   x  y 
 x  y

2

 2 xy 

 x  y 

2

2u 2  u  v  2  0
 2
2v  v  u  2  0

 dk x  y  0

3
2 xy
 1  0   x  y   2 xy  x  y   2 xy   x  y   0
x y



 1  2 xy  x  y  1   0

  x  y  1    x  y  x  y  1   2 xy   0
 x  y  1 3
  2

2
 x  y  x  y  0  4 
4) Đặt u=x+y, v=xy-1
Hệ phương trình trở thành : u2+v2+10z2=2010 , uv+140z=1985
Ta có (u-v)2=. . .=-10(z-14)2 => z=14
2 y  x  0
5) 2 x  2 x 2  y 2  4 y  x 2  y 2  2 y  x   2
5 y  4 xy
2
2
3
(x  xy )  1  x y
6) Biến đổi hệ tương đương với  3
2
x y  (x  xy )  1
2
u 2  1  v
x  xy  u
*Đặt ẩn phụ  3
, ta được hệ 
x y  v
v  u  1
*Giải hệ trên được nghiệm (u;v) là (1;0) và (-2;-3)

*Từ đó giải được nghiệm (x;y) là (1;0) và (-1;0)
 x2  1
x y 4

y
 x 2  y 2  xy  1  4 y


7) Dễ thấy y  0 , ta có: 
.

2
2
2
 y(x  y)  2x  7 y  2
( x  y )2  2 x  1  7

y
2
x 1
 uv  4
 u  4v
 v  3, u  1
, v  x  y ta có hệ:  2
Đặt u 
 2

y
v  2u  7
v  2v  15  0
v  5, u  9
8)

x  y  ( y  xy )  0  ( x  y )( x  2 y )  0
 x 2 y 0

 x 2 y

 x  y  0
6


Lê Quang Dũng – THPT số 2 Phù Cát , Bình Định

Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.

9) Nhận xét (0 ; 0) là một nghiệm của hệ phương trình
Xét y  0 , cho hai vế hệ phương trình cho y3 ta được hê:

 x 3  x  2
1
      2. 2 (1)
y
 y   y 

2
 x 
1
(2)
 y   1  y 2
 
3

2

x x
thay (2) vào (1) ta được       2  0

 y  y
x
Đặt t =  t 3  t 2  2  0  (t  1)(t 2  2t  2)  0  t  1
y
Với t = - 1 => y = - x ta được : x3 – x3 = - 2x => x = 0 và y = 0 (loại)
Vậy hệ phương chỉ có một nghiêm (0;0).

7



×