Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tổng lượng nước rỉ rác sinh ra của bãi chôn lấp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.77 KB, 2 trang )

Thuyết minh đồ án QLCTRSH SVTH: Thu Hà – Tuyết Nhung
Bảng 7.17 Tổng lượng nước rỉ rác sinh ra của bãi chôn lấp
Cuối tháng
Lượng nước rỉ rác của các lớp (m
3
)
Tổng (m
3
)
Ô 1 Ô 2 Ô 3 Ô 4 Ô 5 Ô 6 Ô 7 Ô 8
4
1.454.075 1.454.075
8
2.304.138 2.304.138
12
3.364.325 3.364.325
16
4.623.458 4.623.458
20
3.515.352 3.515.352
24
2.559.588 2.559.588
28
275.370 1.454.075 1.729.445
32
209.774 2.304.138 2.513.912
36
129.612 3.364.325 3.493.937
40
69.490 4.623.458 4.692.947
44


41.688 3.515.352 3.557.040
48
29.579 2.559.588 2.589.167
52
35.267 275.370 1.454.075 1.764.713
56
32.817 209.774 2.304.138 2.546.730
60
27.129 129.612 3.364.325 3.521.066
64
18.829 69.490 4.623.458 4.711.776
68
9.370 41.688 3.515.352 3.566.410
72
3.837 29.579 2.559.588 2.593.004
76 0
35.267 275.370 1.454.075 1.764.713
80 0
32.817 209.774 2.304.138 2.546.730
84
27.129 129.612 3.364.325 3.521.066
88
18.829 69.490 4.623.458 4.711.776
92
9.370 41.688 3.515.352 3.566.410
96
3.837 29.579 2.559.588 2.593.004
100 0
35.267 275.370 1.454.075 1.764.713
104 0

32.817 209.774 2.304.138 2.546.730
108
27.129 129.612 3.364.325 3.521.066
112
18.829 69.490 4.623.458 4.711.776
116
9.370 41.688 3.515.352 3.566.410
122
3.837 29.579 2.559.588 2.593.004
126 0
35.267 275.370
1.454.075
1.764.713
Bảng 7.17 Tổng lượng nước rỉ rác sinh ra của bãi chôn lấp (tiếp theo)
GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
7-55
Thuyết minh đồ án QLCTRSH SVTH: Thu Hà – Tuyết Nhung
Cuối tháng
Lượng nước rỉ rác của các lớp (m
3
)
Tổng (m
3
)
Ô 1 Ô 2 Ô 3 Ô 4 Ô 5 Ô 6 Ô 7 Ô 8
130 0
32.817 209.774 2.304.138 2.546.730
134
27.129 129.612 3.364.325 3.521.066
138

18.829 69.490 4.623.458 4.711.776
142
9.370 41.688 3.515.352 3.566.410
146
3.837 29.579 2.559.588 2.593.004
150 0 35.267 275.370 1.454.075 1.764.713
154 0
32.817 209.774 2.304.138 2.546.730
158
27.129 129.612 3.364.325 3.521.066
162 18.829 69.490 4.623.458 4.711.776
166
9.370 41.688 3.515.352 3.566.410
170
3.837 29.579 2.559.588 2.593.004
174 0 35.267 275.370 1.454.075 1.764.713
178 0
32.817 209.774 2.304.138 2.546.730
182
27.129 129.612 3.364.325 3.521.066
186 18.829 69.490 4.623.458 4.711.776
190
9.370 41.688 3.515.352 3.566.410
194
3.837 29.579 2.559.588 2.593.004
198 0 35.267 275.370 310.638
202 0
32.817 209.774 242.592
206
27.129 129.612 156.741

210 18.829 69.490 88.318
214
9.370 41.688 51.059
218
3.837 29.579 33.416
222 0 35.267 35.267
226 0
32.817 32.817
230
27.129 27.129
234 18.829 18.829
240
9.370 9.370
244
3.837 3.837
248 0 0
Tổng 181.315.096
GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
7-56

×