Ứ
Ƣ
Ứ
-KETO-L-GULONIC TRONG
-2015
1
-2015
Ứ
Ƣ
Ứ
-KETO-L-GULONIC TRONG
uy
t uy t v
s
ƣ
01.19
ƣ
u
1.
2. GS.TSKH Mai Tuyên
-2015
2
T
ố
,
ố ố
ố
N ,
T
3
L I CAM ƠN
ủ
Lyon
é
ĩ
ỗ
,
Tôi xin
ỗ
4
quí
KÝ
Ữ
Ắ (*)
AAS
Atomic Absorption Spectrophotometric - P ổ
BET
Brunauer Emmett Teller - Ph ơ
ơ
DTA
Differential Thermal Analysis - P
EDX
Energy Dispersive X-ray spectroscopy- P ổ
HPA
Acid 12- phosphotungstic (H3PW12O40)
HPLC
High Performance Liquid Chromatography - P
ỏ
IR
Infrared Spectroscopy- P ổ
KPW
M ố
Me-2KLG
Methyl 2-keto-L-gulonat
MeOH
Me
Methanol
Methyl
SBET
D
SEM
Scanning Electron Microscopy - K
SNDH
Enzym Sorbosone Dehydrogenase
TEM
Transmission Electron Microscopy - K
TGA
Thermal Gravimetric Analysis - P
TPD-NH3
Temperature Programmed Desorption NH3 ơ
XRD
X-Ray Diffraction - P ổ
XT/NL
Xúc tác/ N
ZS
Zirconi sulfat hóa (SO42-/ZnO2)
13
Proton Nuclear Magnetic Resonance - P ổ
13
C
C-NMR
2-KLGA
-
ắ
X
ơ
ắ
ạ
ặ
ễ
ạ
ể
ể
ơng pháp
ọ
N
X
ở
ạ
Acid 2-keto-L-gulonic
“
ủ
trong lu
”
ý
– phosphotungstic (KxH3-xPW12O40)
(*)
t
ẳ
&
5
v t u t
.
3
theo
T
ý
Giá ị
3
ằ
3.1.
T
3 .
T
-KLGA
ố
o
7
ú acid ắ
ố
ị
eton
ố
T-
ố
33
ú
3
K
3 .
Dữ
ố
ở
ỷ
T-C- sulf
carbon sulf
ú
ú
KxH3-xPW12O40
PA
K2,25H0,75
ổ
ion
50
K
3.8.
D
39
Vị
ú
ố
68
ố
ặ
ú
MxH3-xPW12O40
ú
ổ
ơ
ớ
ể
K
N
ằ
ơ
92
B ng 3.11. Đ chuyển dịch hóa học c a các nguyên t C
. K
ị
92
+
ổ
3
71
74
ọ
3
63
66
+
3
47
T-C- sulf 48
ú
acid
TPD-NH3
26
ặ
ố
3.6.
23
ể
D
6
96
ể Anh
97
Hình 1.1.
Hình 1.2.
Hình 1.3.
Sơ
Sơ
Dạ
Hình 1.5.
Hình 1.6.
Hình 1.7.
Hình 2.1.
Hình 2.2.
Dị
Sơ
Đ
ọ
acid ascorbic
ố
hai
ơ
ổ
vitamin C
ổ
-KL A L-sorbose
và
zirconi hydroxide
ú K
( )
ú D w
( )
ú K
ú
H3PW12O40.6H2O.
ớ
ạ
ạ
ể
ù
ễ ạ
Đ
Hình 2.4.
Các ạ
ẳ
Sơ
ị
ố , , N, S, O
P ổ DX
ú
T-C-sulf ở
ể
S M
ú
T-C-sulf
P ổ IR
TT-C-sulf
Đ
ể
-KL A
ú
A
BT-C-sulf
T A DTA
Z O(O )2
T M
Z O(O )2
XRD
ú
ZS- ặ
P ổ
ạ
ú
ZS- ặ
S M
ú
ZS- ặ
Gi
TPD-NH3 c a xúc tác ZS- ặ
ở
ỷ
XT NL
ú
ZS- ặ
ể
-KLGA
Đ
ể
2-KLGA trên các xúc tác ZS,
ZS- ặ và Amberlyst-15
Đ
ể
-KL A
ú
ZS- ặ .
P ổ
ạ IR
ZS- ặ
ớ
tái
3
Hình 3.2.
3.3.
3
3
3
3.7.
3.8.
Hình 3.9.
Hình 3.10.
Hình 3.11.
3
.
3 3
Hình 3.14.
3
3
ị
ễ
ở
ở
.
.
ạ
3
3
ể
P
theo P/P0
W (P0 P)
Hình 2.3.
ổ ion
ố
ỏ
ú tác
Đ
S M
ẳ
ú
ọ
ạ
ị
ú
3PW12O40
N2-BET
ú
K2,25H0,75
K2,21H0,79, K2,25H0,75 và K2,45H0,55
7
4
5
7
17
20
21
21
33
34
38
39
41
48
49
49
51
52
53
53
54
55
55
57
58
59
60
61
62
64
65
Hình 3.19.
ú
K2,25H0,75
Hình 3.20.
TPD-NH3
úc tác HPA
Hình 3.21.
TPD-NH3
ú
K2,25H0,75
3 . Đ
ể
-KL A
ú
KPW
PA
3 3. P ổ XRD
ú
PA, K2,25H0,75, Rb2,24H0,76
2,26H0,74
3 . P ổ IR
ú
PA, K2,25H0,75, Rb2,24H0,76
Cs2,26H0,74
Hình 3.25. M
ú K
Hình 3.26.
S M
ú
K2,25H0,75, Rb2,24H0,76
Cs2,26H0,74
3 . Đ
ể
-KLGA
ú
K2,25H0,75; Rb2,24H0,76
2,26H0,74
Hình 3.28.
ở
ỷ
ú
ể
2-KLGA
Hình 3.29.
ở
ỷ
2-KLGA /methanol
ể
2-KLGA
Hình 3.30.
ở
ể
2-KLGA
Hình 3.31.
ở
ố
ể
2-KLGA
Hình 3.32. Đ
ể
-KL A
ú
,
ú
, ọ ỏ ú
3 33.
ạ
ú
K2,25H0,75 trong ba
t
ú
33
P ổ
ạ ú
K2,25H0,75 ớ
ester
-KLGA
Hình 3.35. Sắ ý
PL
ẩ
ớ
=7
Hình 3.36. Sắ ý
PL
n
ố
ở 3,3 ú
Hình 3.37. Sắ ý
PL
M - KL ở 3,
ú
Hình 3.38. Sắ ý
PL
ẩ
ớ
=9
Hình 3.39. Sắ ý
PL
ẩ
ở
=
o
Hình 3.40. Sắ ý
PL
ẩ
ở
C
o
Hình 3.41. Sắ ý
PL
ẩ
ở
50 C
o
Hình 3.42. Sắ ý
PL
ẩ
ở
C
Hình 3.43.
ễ ạ X
ẩ
Hình 3.44. P ổ
ạ
ẩ
13
Hình 3.45. P ổ C-NMR
ẩ natri ascorbat
Hình 3.46.
ễ ạ X
Hình 3.47. P ổ
ạ
13
Hình 3.48. Phổ C-NMR c a ascorbic
8
65
67
67
70
72
73
73
75
76
77
78
79
80
81
83
83
84
85
86
86
87
88
88
89
90
91
91
94
94
95
……………… … … ……………………………
C ƣơ
……………… ………………… … ......
Sơ
……………………………………………
1.2. ớ
-keto -L…………………….….........
1.2.1. M ố
-keto-L………………
Q
ổ
acid 2-keto-L……………........
3 P
ester hóa ……………………………………………… ..
3 Đặ ể
ester…………………………… ...
3
ơ
ester hóa……………………………
33
ố
ở
ester
………… ..
3 P
ester
ú
ị ể… ……… ……
Xú
ị ể……………………………………………
Xú
…………………………………
1.4.2. Xú
z
(SO42-/ZrO2)… ……… .… …
3 Xú
ị
ơ ở PA … …...………………
ƣơ
Ự
…………………………….… ………
Tổ
ú
……………………………………… . ………
Tổ
ú
………… … ……
Tổ
ú
zirconi
………...……… … ...
2.2.3. Tổ
ú
ị
ơ ở
……………………… …...……………………
ơ
ặ
ú
……………………
P ơ
(T A – DTA)………………
2.2.2. Ph ơ
ễ ạ X (XRD)… …………..……
2.2.3. P ơ
ổ
ạ (IR)… …………..…… .
P ơ
ể
(S M)… ………...…….....
P ơ
ể
(T M)……………..
P ơ
ổ
ắ
X ( DX)…… .........
2.2.7. Ph ơ
ẳ
ơ ( T) …
P ơ
ổ
(AAS)……… …… ..
9 P ơ
ố , ,N,S,O……………..
2.2.9. P ơ
g
N 3
ơ
(TPD- NH3)……………………………………………………… .
9
1
4
4
6
6
7
9
9
9
10
11
12
12
17
19
29
29
29
29
31
32
32
33
35
36
37
37
37
40
41
41
P ơ
NH3.................................................
2.3.
uá trình
ẩ ………… …………
2.3.1. Q
…………………………………… …
3 Q
……………………………..……… ..
2.3.3. T
………………………………………
ơ
ẩ …………………………....
P ơ
ắ ý ỏ
( PL )…… ……
13
2
P ơ
ổ
ở
ạ
C (13C-NMR)..
ƣơ
K
…………………………
3.1. Xúc tác carbon
…………………………………… ...
3.1.1. Đặ
ý
ú
carbon
…..
3.1.2. H ạ
ú
T- ester
2-KL A………………………………… ...................................
3.2. Xúc tác zirconi
………………………………...………
3.2.1. Đặ
ý
Z O(O )2…………… ......
3.2.2. Đặ
ý
ú
zirconi sulfat hóa ……..
3 3
ạ
ú
SO42-/ZnO2…… …… …
3 3 Xú
ị
ơ ở PA…………………………… …
3 3 Tổ
ặ
ú
…………… ...
3.3.2. Nghiê
ester
-KL A ớ methanol
ú
K2,25H0,75…………………………………………………
3 N
-keto-L-gulonat...............
3.4.1.
ở
…………… .........................................
3
ở
………………...…………….........
3 3 P
ú
ẩ
............
3 T
ẩ ……...
3
A
ố
.............
3
T
…………………… .....
3 3 Đ
ẩ
………………
K
…………………………………………………………
Ữ
Ƣ
Ứ
…………
Ủ
………… ......................
K
Ã
Ố…
K
…………………… ……………………..
10
43
44
44
44
45
45
45
46
47
47
47
50
51
51
53
56
60
60
77
84
84
88
90
92
92
93
93
98
100
101
102
104
, ò
Acid Lố
ọ
,
, ặ
,
ớ
ỞV
80000
N
,
,
,
ơ
ố
ể ò
A
-
( -KL A)
-L-
ổ
ọ
M
ữ
ể
ơ
ọ
ể
-KL A
ể
ớ
ạ
ể ạ
,
ặ
vitamin C
ể
ố
ể
ể
methyl 2-keto-L-
ú
acid H2SO4 T
ể
ò
ỹ
ễ
,
ú
N
ú
ể
ị
ữ
ể
3R (Reduction, Recycling and Reuse - L ạ
) T
,
ể
ặ
,
ỏ
ỏ
ạ ở
(
- ắ ),
3
ú
ú
(
ặ
,
ắ - ỏ
ể
-
) N
ễ
Ư
(ở
ể
ổ
ơ
ẩ
,
các
ỏ
ắ
,T
Xú
ỏ
ỏ
ẩ
ò
(
,
ị,
ẩ
T
ể
ú
Quá trình ester
ọ
-KL A
ữ
ú
ú
ắ
- ắ )
ặ
ở
,
ò
ỏ
ở
,
ú
ẩ
ể
ắ
) ể ạ
1
ạ ở
,
ỏ
ạ ở
ể
ọ
ọ
ẩ
,
ặ
ơ ,
ạ
% Đ
ạ
ẩ
ũ
ơ
ọ
ọ
ĩ
Q
ẽ ơ
ớ
T
ọ ọ
, ú
,
ị
ọ
ị
ncol, ankyl hóa,... M
ester hóa,
ạ
acid
ố
ạ
ơ
ớ
HCl, acid p-sulfonic toluen… Tuy nhiên HPA
(< 15 m2 )
ặ
ễ
ị ò
,
Dị
ớ
ể
ữ
ý
ặ
ể
ị
ể
ặ
ú
ị
ể ù
,
ể
cho
ester
ú
,z
,
ặ
ạ
-KLGA ớ
,
ị
ơ
D
ú
,
ữ
ú
ố ặ
ú
ơ
ú
ạ
-KL A ẽ
ù
ú
ặ
ạ
acid
ổ
ơ ở
ú
- Tổ
ổ
n
ẽ
,
-
ố
ạ
ổ
Để
ị
ể
ữ
,
2-keto-L-gulonic
ị
acid ắ
S O2-Al2O3, H3PO4/SiO2, zeolit HX và HY và các acid vô
2SO4,
V
c
-phosphotungstic, H3PW12O40 ( PA)
,
acid là
ể
ú
acid
ổ
ơ
ớ
ổ
ú
ú
ù
-KLGA.
2
ặ
- Tổ
ặ
z
V
xúc tác zirconi sulfat hóa
N
ạ
tinh
ú
2-KLGA.
-N
ổ
ố
ú
ị
ị
ơ ở
ể
ặ
-
ú
-K
ọ
ữ
ú
-KL A ớ
ù
ổ
-X
-
ú
-L-
ị
ể
.
3
methyl
C ƣơ
1.
Ơ Ƣ
1.1
,
V
ố
Ở ĩ
,
,
ổ
z
( ạ
)
ọ
ơ
ắ
S
T
ắ
)
,
,
ơ
ể ,
ể
ể
,
ẩ
, ơ
ể
V
ạ
ỏ
ạ
ổ
ớ
(canxi
ể
ạ
ổ
ặ
,
V
ổ
93
ố
, ặ
,
Reichstein vào
ể
vitamin C
ạ acid oxalic,...T
ạ
ể
ớ
ớ
,
)
ủ acid ascorbic
,
vitamin C
ơ
( ạ
ỡ
ơ
ớ
ở Szent Gyorgyi.
t ứ
V
ớ
[1-7 V
Acid dehid
Hình 1.1. ô
ố
,
ở
9
ố
,
ỏ , ặ
Acid
ỡ
T
93 ,
ạ
R
4
ạ
ò
ắ
ở
P
Sorbitol
Sorbitol
L- sorbose
L- sorbose
DiacetonL- sorbose
Acid 2KLG
DAKS
Est ủ KLG
L-ascorbic
L-ascorbic
ơ
R
ơ
N
P
tein
ơ
v 2 p ƣơ
9 9,
ạ
p áp t
p vitamin C
ọ
V
ọ T
Q ố
ổ
ớ
C
ọ
ọ
L-
ạ
,
,
Pseudomonas
ể ạ
ẽ
N
9
ể
ạ
ẩ Bacillus acid gulonic
-KL A,
ể
,
ạ
,
D
ỏ
N
ẩ
9
ắ K
,
ẩ
-KL A ằ
ớ
ở
N
5
9
,N
D
ẩ
T
ắ
ớ
T
9
ể
,
ẩ
-KL A ằ
ạ
ở
ọ
ạ
T
ớ T
Q ố P
Q ố
ớ
R
ạ
ơ
ố
ớ,
ằ
T
ù
ạ
R
ạ
ổ
(genetically modified organisms - GMOs). H
%
S
ơ
ổ
,
ữ
Reichstein
ơ,
ố
ễ
ơ
ơ
ạ
ễ
,
ố
ạ
,
ạ
ơ
ơ
, ặ
ạ
ởT
Q ố ,N
ạ
L-
5
,
Q ố ,Đ ,
ớ
(
P
ơ
): L
D-
L-sorbose thành 2-KLGA, ester hoá 2-
KLGA ằ
ặ
ổ
vòng (lacton hoá) và tr
,
ú
,
ể
ố
ù
acid L-ascorbic.
ACID 2-KETO-L-GULONIC
ts t
P
ơ
ớ
– OO ,
2-KLGA
–OH (
acid
t ủ acid 2-keto-L-gulonic
) D
ố
, 2-KLGA
ổ
ạ h ạ
=O
ị
,
ỏ
ị
6
base và
ố,
,
ớ
ạ
ớ (xúc tác H+),…
ester và
her
tv t
1.1.
ơ
ủ
-KLGA
OH OH O
ạ
OH
OH OH O
K ố
194,14
Đặ
ý
M
ắ
ắ
M
Mùi
Không mùi
Để
159°C -162°C
uá tr
t
p acid 2-keto-L-gulonic
T
ể ổ
L-
-KL A
ạ
HO
OH
men
OH
HO
CH2OH
L-sorbose
L-sorbosone
Q
ếs
tổ
men
t
p -K
H
H
OH
HO
H
CH2OH
ơ
HO
H
H
H
1.2.2.1. Cơ
O
O
H
HO
COOH
CHO
O
H
ơ
Đ
CH2OH
HO
ắ
H
CH2OH
acid
acid 2-keto-L-glulonic
2-keto-L-gulonic
t
-sorbose
ợ 2-KLGA từ L-sorbose
ổ
-KL A
L-
ò
Q
ổ
-KL A
enzym sorbosone dehydrogenase (SNDH).
7
ớ
T
ể
ể
ở
L-
, L-
ở
z
ớ
L-
,
-KL A ở
L-
z
L-sorbosone
R
dehydrog
z
,
ạ
ố
L-
ẩ
D
sinh ra enzym Lọ
,
ẩ
N
ò
ể
ẩ
ạ
z
ố
-KL A
-KLGA
thành acid L-idonic [8].
1.2.2.2. ì
ì
ê
ứu qu trì
lê
e s
tổ
ợ 2-KLGA
từ L-sorbose
ơ
ằ
ổ
ơ
ớ
-KL A
-KL A
úý
ằ
Đ
ũ
ọ
,
o
%,
C 40oC
, 7,5. Trong môi
,
carbon,
ơ
ọ
ố
%
L-
acid ữ
)
,
ổ
ể
ọ (R
ố
ơ,
ố
ơ,
,
ở
acid pantothenic, biotin, thiamine,
riboflavine,...[9]
Q
ổ
-KL A
L-
ể
ớ
ể
ố
Lana Amine Nassif [10]
8
ể
ổ
-KL A
-KL A
ạ
T
ố
,
I
ạ
N
3
[11]
Pseudogluconobacter saccharoketogens riêng
K
2-KL A ạ
ổ
-KL A
N
Các nhà nghiên
L-
ò
ặ Pseudomonas
ớ
T
ổ
,
,
2-KL A
,
90 g/l.
ớ
ị
Acetobacter, Bacterium
-KL A
,
Gluconobacter
ớ
99 , Y
[12]
ằ
Bacillus megaterium và
Gluconobacter DSM
ố
K
Đ
ể
%
-KL A ạ
%,
ị
ò
ể
Ứ
1.3.
ESTER
ủ p
P
ứ
ester
ị ,
ester
,
ị
ớ
ạ
ở ạ
ỷ
ở
V
ằ
ổ
ố
ặ ở
ữ , ố
ở
,
ễ
ị
N
ố
,
,ở
ằ
ester
ạ
ằ
ạ
ơ
ủ p
ứ
ơ
c a ph n ng ester hóa dùng xúc tác acid x y ra theo các
ester hóa
ớ
9
: Acid carboxylic ẽ
ú
ẽ
acid,
ặ
S
ẽ
ơ
Đ
acid carboxylic.
ơ
carbon ị
ở ặ
ancol.
3 T
ớ
4: Proton ị
(
á y ut
L
ạ
ƣ
ạ
ẽ
ú
)
p
ở
ứ
ester
ằ
ancol T
,
ancol
- 0,67 mol ester
ancol
- 0,60 mol ester
ancol
- 0,05 mol ester
ancol
N
,
ố
ạ
ễ
3
ở
ẩ
N
, ể
ị
ơ
ố
ẩ ,
ể
,
T
ổ
ester
ạ
ạ
ằ
ở
ổ
ạ
ũ
ổ,
ằ
ằ
ổ T
ể
,
ẩ
(
ớ
ester
ớ
ester ơ
ể
ằ
ơ )
Vớ
, ò
10
ể
ể
K
ơ
ể
ằ
ú
ể
ạ
ạ
ẩ
M
ễ
ester
)
P
ữ
(
ạ
ớ
ở
ỹ
ù
,
ester
ể ạ
,
ỹ
ằ
ể
ị
ú
ằ
ằ
ể
ố
, ú
,
ắ
ắ
ũ
ứ
s
ester
x
tá
, ú
ắ
ơ ở
ơ
ạ,
ớ
H2SO4 [13-15]. P
t
ổ
ú
ể
ú
ester
ổ
[16]
ester hóa acid acetic ớ
ổ
J
ể
V
ẩ
ơ
ỏ
ặ
ú
ú
W
ớ
methyl 2-keto-L-
ố
(
ố
ú
ớ
ắ
ố ị
ớ
ố ằ
ể
ằ
ể
ể
2-KLGA
ơ
ạ
11
ổ
-KL A
thành acid ascorbic. Oklobdzija [21]
ester
1-C10
ạ
á trình ester
ớ
9 %)
ớ
[19]
ể
[20]
ị
ù
acid ắ
D
Amberlyst-15
-KL A
[18]
ặ
ổ
ơ
A
,
[17]
-KL A
ạ
g
ỏ
-KL A ằ
ester
acid
acid
A
xúc tác là nh
ạ
acid
ũ
ằ
ú
acid
ắ . Tang [22]
ổ
trên xúc tác
Mặ
ù
ớ
-KL A ớ methanol
ester
D
ị
, ú
ố ị
ổ
( ị
ú
ớ
ể
o
ớ
ị ạ
ơ
Xú
ớ
)
ạ
siêu acid ị
ú
ể
ạ
,
ổ
ú
ú
1.4.
SIÊU ACID
tá
r
su
Trong ố
t
ú
acid ị
ể, ú
ơ ở carbon sulfonat
ố
ữ acid acetic ớ ethanol,
acid
ữ
ester
ữ acid acetic ớ
(acid palmitic, acid caprylic hay acid
acid
)
-
(triaceti ,
) ớ
methanol. Xúc tác trên ơ ở carbon sulfonat hóa
ể
ạ
ơ
ớ
ú
ester hóa
Xiao-Yan Liu
[23]
ố
ố
ọ
ổ
acid ị
ổ
ú
z
ữ
ạ
ú
ester
hóa acid ớ
ặ
N
,
ũ
ớ các xúc tác acid ắ
Nafion NR50 và Amberlyst-
-benzene-
acid H3PO2 làm tác nhân
-SO3
2
ể
ằ
ạ
Xú
ớ
A -SO3
ơ ,
ớ carbon
ặ
ể
.
carbon sulfonat
z
ặ
K
ơ
ạ
ằ ,S
ữ acid acetic ớ ancol ethylic,
A -SO3 ( %)
12
ơ
ớ
ể
ặ
Amberlyst-15 ( %),
ể
ơ
AC-SO3
ớ A
ể
nhiên, AC-SO3
ơ
ớ
ú
ể
ú
ơ
ớ
,
ể
ạ
ơ
ơ
ặ
ạ
ester hóa
carbon
acid hexanoic hay acid
ặ
ạ
carbon
-15 (4,60 mmol/g). Tuy
ạ
ú
acid
ố
-SO3H trong
A -SO3
ớ
ũ
ể
ẩ
hóm -SO3
T
M
K
sulfonat hóa (AC-SO3 )
ổ
[24], xúc tác carbon
ú
ằ
ẩ
Z
ố
ớ
ặ
(
2
ẩ
), sau
ở
,
3- 3K
ớ
ù
ạ
ặ
ú
ố
ặ
và
ú
carbon hóa,
2
ạ
ố
carbon
ở
3K
ớ
ể
, ú
ớ
t
ũ
z
ũ
ớ
ạ
ằ
ể
ú
ẩ
Z
(ở 373K), tuy nhiên
ố
carbon sulfonat hóa
ị ạ
K
ò
2
ọ
ạ
ị
Feng Peng ù
ú
ú
phép carbon
các xúc tác carbon
ố
acid
,
ú
ú
ạ
ạ
ạ
ặ
3K
ạ
acid acetic (ở 3 3K),
acid N
z l
ơ
carbon ố
ester
ớ
ở
carbon
Xú
ố
ú
ẩ
ớ
ể
ú
ạ
carbon, cho
ở acid, trong khi
ạ
[25]
carbon ớ
acid sulfo
13
ằ
ữ acid sulfuric ặ
ớ carbon
ẩ
ú
acid
,
ẹ
tro
ester
ũ
ố
ú
ớ
ố
“acid ỏ
ễ
NT
)
ạ
ở3
ớ
2SO4
ú
K
% ( ơ
9
ằ
ặ
3
ằ
ớ
ú
NT
ú
2SO4
ằ
acid ắ
H
, ú
.
M
ù
ú
ạ
[26]
Xú
carbon
ẩ
h sulfonat
,
D-
ạ
ú
N
ổ
ú
ớ
carbon
SA -13 hay H2SO4,
ạ
ơ
ú
acid
ester hóa các
(
)
hay acid
(
-ester hóa
,
ớ
) ớ methanol.
ỏ
-ester
ớ methanol, xúc tác carbon
hó
ú
,
ơ
(65
ò
ớ
T
3
Tố
A -H2SO4 (20 mmol.min-1.g-1)
ú
ọ ,
ổ,
X
ớ
ũ
hay HNO3-CNTs (18 mmol.min-1.g-1) Mặ
ạ
ắ
ữ methanol và acid acetic trong 1
mmol.min-1.g-1) ớ
ể
ớ
hóm -SO3H có trong
cetat ớ
Đố
”
ằ
ị
xúc tác
ạ
ú
ù
acid
) S
,
carbon
3,
ằ
ạ
K
acid -SO3
ester
,
ẽ
ạ
N
o
(
ạ
ể
carbon
ở
ơ
ể
ơ
ớ acid sulfuric trong chu trình 1
ạ
ị TOF
ú
ạ
14
ạ
(
ơ
ớ
ố
ú
)
N
SAC- 3 S
ơ
ú
ớ
ú
ố
ố
ị
,
acid carbon
ở
ạ
ỏ
ỏ
,
ạ
T
ng
ú
ạ
ị
ú
ạ
o
ở
V
ạ
ú
ị
ơ
ổ
lên trong pha
ạ
ester hóa acid acetic. Mặ
1
, ằ
H-NMR và
ỏ
ằ
ú
,
ị
ẩ
ò
hydrocarbon thơ
,
,
-SO3 , ặ
ố
õ
và trans-ester
ú
ớ
ạ
ester hóa
ằ
ũ
ị
ạ
ú
ể
ú
ẩ
ặ
ạ
ở
i
ạ
Titantian Li
.
ổ
[27]
ú
ằng quá trình sulfonat hóa thân
carbon
ể
acid ắ
Xú
ớ
ớ methanol,
ester hóa acid
ù
ũ
ố
ớ
òng carbon
nhóm acid sulfuric N
ố
,
carbon
ú
ể
ớ 9 %
ester
ở 333K ớ
2,64 mmol/g.
(
ố
)
ú
ữ
ú
carbon
%,
methanol/acid oleic = 7/1. Trong khi, ở cùng
, ú
ơ
ạ A
15
-1