Công Ty: Giầy Thuỵ Khuê Mãu số : S13-SKT/DNN
Địa chỉ :125 Thuỵ khuê- Hà Nội
sỏ chi tiết vật liệu , sản phẩm hàng hoá
Năm : 2005
Tàikhoản :152
Tên kho: TK01
Tên quy cách hàng hoá , sản phẩm , vật liệu , dụng cụ : VLP- Keo
Đơn vị: Kg
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Đơn
giá
Nhập xuất Tồn Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số lợng Thành tìên Số lợng Thành
tìên
Số lợng Thành tìên
D đầu kỳ 0
01/ 02 Mua keo của Phúc
Thành
8.000 15500 124.000.000 15500 124.000.000
11/ 02
Xuất phục vụ sản
xuất
1025 8.200.000 14475 115.800.000
Cộng cuối tháng 15500
124.000.000 1025 8.200.000 14475 115.800.000
Sổ nay có trang đánh số từ trang 01 đén trang Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Ngày mở sổ 01/02
Ngời lập biẻu Kế toán trởng Giám đốc
(ký , họ tên) (Ký, họ tên) (Ký , họ tên)
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Công ty: Giầy Thuỵ Khuê
Địa chỉ : 152Thuỵ Khuê- Hà Nội
Sổ chi tiết thanh toán với ngời mua ngời bán)
(Dùng cho TK 131,331)
Tài khoản :331
Đối tợng: Cơ sở Phúc Thành
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài
khoản
đối
ứng
đợc
chiết
khấu
Số PS Số d
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
D đầu kỳ 0
01/02 510 01/02 Mua cơ sở Phúc Thành 152 124000000
1331 6200000
04/02 213 04/02 Trả tièn cho Phúc Thành 111 130200000
Cộng số phát sinh 130200000 130200000
Số d cuối kỳ 0
Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Kế toán trởng
Ngời ghi sổ (ký , họ tên)
(ký , họ tên )
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Công ty: Giầy Thuỵ Khuê
Địa chỉ : 152Thuỵ Khuê- Hà Nội
Sổ chi tiết thanh toán với ngời mua ngời bán)
(Dùng cho TK 131,331)
Tài khoản :331
Đối tợng: Công ty Gang TháI Nguyên
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài
khoản
đối
ứng
đợc
chiết
khấu
Số PS Số d
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
D đầu kỳ 0
02/02 513 02/02 Mua CCDC TháI Nguyên 153 250375000
1331 12517850
09/02 221 09/02 Trả tiền cho TháI Nguyên 111 262892850
Cộng số phát sinh 262892850 262892850
Số d cuối kỳ 0
Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Kế toán trởng
Ngời ghi sổ (ký , họ tên)
(ký , họ tên )
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Công ty: Giầy Thuỵ Khuê
Địa chỉ : 152Thuỵ Khuê- Hà Nội
Sổ chi tiết thanh toán với ngời mua ngời bán)
(Dùng cho TK 131,331)
Tài khoản :331
Đối tợng: Công ty May 19-5
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài
khoản
đối
ứng
đợc
chiết
khấu
Số PS Số d
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
D đầu kỳ 0
04/02 514 04/02 Mua vải may 19-5 152 223700000
1331 11185000
05/02 216 05/02 Trả tiền may 19-5 111 234885000
Cộng số phát sinh 234885000 234885000
Số d cuối kỳ 0
Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Kế toán trởng
Ngời ghi sổ (ký , họ tên)
(ký , họ tên )
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Công ty: Giầy Thuỵ Khuê
Địa chỉ : 152Thuỵ Khuê- Hà Nội
Sổ chi tiết thanh toán với ngời mua ngời bán)
(Dùng cho TK 131,331)
Tài khoản :331
Đối tợng: Công ty TNHH Nam Thanh
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài
khoản
đối
ứng
đợc
chiết
khấu
Số PS Số d
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
D đầu kỳ 0
05/02 512 05/02 Mua chỉ công ty Nam Thanh 152 46833500
1331 2341675
28/02 213 28/02 Trả tiền công ty Nam Thanh 111 49175175
Cộng số phát sinh 49175175 49175175
Số d cuối kỳ 0
Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Kế toán trởng
Ngời ghi sổ (ký , họ tên)
(ký , họ tên )
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Công ty: Giầy Thuỵ Khuê
Địa chỉ : 152Thuỵ Khuê- Hà Nội
Sổ chi tiết thanh toán với ngời mua ngời bán)
(Dùng cho TK 131,331)
Tài khoản :331
Đối tợng: Công ty điẹn Hà Nội
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài
khoản
đối
ứng
đợc
chiết
khấu
Số PS Số d
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
D đầu kỳ 0
05/02 214 05/02 Trả tiền cho điẹn 111 53937727,27
Cộng số phát sinh 234885000 0
Số d cuối kỳ 234885000
Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Kế toán trởng
Ngời ghi sổ (ký , họ tên)
(ký , họ tên )
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Công ty: Giầy Thuỵ Khuê
Địa chỉ : 152 Thuỵ Khuê- Hà Nội
Sổ chi tiết thanh toán với ngời mua ngời bán)
(Dùng cho TK 131,331)
Tài khoản :131
Đối tợng: Đại lý 120 Nguyễn Trãi
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài
khoản
đối
ứng
đợc
chiết
khấu
Số PS Số d
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
D đầu kỳ 0
23/02 517 23/02 Bán hàng cho đại lý 511 31.424.000
3331 1.571.200
28/02 319 28/02 120 Nguyễn Trãi thanh toán 111 32.995.200
Cộng số phát sinh 32.995.200 32.995.200
Số d cuối kỳ 0
Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Kế toán trởng
Ngời ghi sổ (ký , họ tên)
(ký , họ tên )
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Công ty: Giầy Thuỵ Khuê
Địa chỉ : 152 Thuỵ Khuê- Hà Nội
Sổ chi tiết thanh toán với ngời mua ngời bán)
(Dùng cho TK 131,331)
Tài khoản :131
Đối tợng: Cửa hàng 118-Chùa Bộc Hà Nội
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài
khoản
đối
ứng
đợc
chiết
khấu
Số PS Số d
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
D đầu kỳ 344750510
28/02 318 28/02 Thu nợ khách hàng 111 344750510
Cộng số phát sinh 344750510
Số d cuối kỳ 0
Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Kế toán trởng
Ngời ghi sổ (ký , họ tên)
(ký , họ tên )
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Công ty: Giầy Thuỵ Khuê
Địa chỉ : 152 Thuỵ Khuê- Hà Nội
Sổ chi tiết thanh toán với ngời mua ngời bán)
(Dùng cho TK 131,331)
Tài khoản :131
Đối tợng: Cửa hàng 22 - Tây Sơn
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài
khoản
đối
ứng
đợc
chiết
khấu
Số PS Số d
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
D đầu kỳ 344750510
28/02 318 28/02 Thu nợ khách hàng 111 344750510
Cộng số phát sinh 344750510
Số d cuối kỳ 0
Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Kế toán trởng
Ngời ghi sổ (ký , họ tên)
(ký , họ tên )
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh
Công ty: Giầy Thuỵ Khuê
Địa chỉ : 152 Thuỵ Khuê- Hà Nội
Sổ chi tiết thanh toán với ngời mua ngời bán)
(Dùng cho TK 131,331)
Tài khoản :131
Đối tợng: Cửa hàng 45 Cổ Nhuế Hà Nội
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải Tài
khoản
đối
ứng
đợc
chiết
khấu
Số PS Số d
Số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
D đầu kỳ 298400000
28/02 318 28/02 Thu nợ khách hàng 111
298400000
Cộng số phát sinh
298400000
Số d cuối kỳ 0
Ngày 28 tháng 02 năm 2005
Kế toán trởng
Ngời ghi sổ (ký , họ tên)
(ký , họ tên )
Báo cáo tổng hợp Vơng thị Hạnh