Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bảng cơ tính các loại thép cacbon và hợp kim theo AISI 00

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.72 KB, 1 trang )

i

Mác thép
theo AISI

1015

1020

1030

1040

1050

1095

1118

3140
4130
4140
4340
6150
8650
8740
9255

i i

Phụ lục 1.6 Cơ tính các loại thép cacbon và hợp kim theo AISI



Nhiệt luyện

Giới hạn
bền

Giới hạn
chảy

Cán
Thường hóa
Ram
Cán
Thường hóa
Ram
Cán
Thường hóa
Ram
Cán
Thường hóa
Ram
Cán
Thường hóa
Ram
Cán
Thường hóa
Ram
Cán
Thường hóa
Ram

Thường hóa
Ram
Thường hóa
Ram
Thường hóa
Ram
Thường hóa
Ram
Thường hóa
Ram
Thường hóa
Ram
Thường hóa
Ram
Thường hóa
Ram

MPa
420,6
424,0
386,1
448,2
441,3
394,7
551,6
520,6
463,7
620,5
589,5
518,8

723,9
748,1
636,0
965,3
1013,5
656,7
521,2
477,8
450,2
891,5
689,5
668,8
560,5
1020,4
655,0
1279,0
744,6
939,8
667,4
1023,9
715,7
929,4
695,0
932,9
774,3

MPa
313,7
324,1
284,4

330,9
346,5
294,8
344,7
344,7
341,3
413,7
374,0
353,4
413,7
427,5
365,4
572,3
499,9
379,2
316,5
319,2
284,8
599,8
422,6
436,4
360,6
655,0
417,1
861,8
472,3
615,7
412,3
688,1
386,1

606,7
415,8
579,2
486,1



Độ giãn dài

(%)
39,0
37,0
37,0
36,0
35,8
36,5
32,0
32,0
31,2
25,0
28,0
30,2
20,0
20,0
23,7
9,0
9,5
13,0
32,0
33,5

34,5
19,7
24,5
25,5
28,2
17,7
25,7
12,2
22,0
21,8
23,0
14,0
22,5
16,0
22,2
19,7
21,7

Độ rắn HB

Izod Impact
Strength

126
121
111
143
131
111
179

149
126
201
170
149
229
217
187
293
293
192
149
143
131
262
197
197
156
302
197
363
217
269
197
302
212
269
201
269
229


J
110,5
115,5
115,0
86,8
117,7
123,4
74,6
93,6
69,4
48,8
65,1
44,3
31,2
27,1
16,9
4,10
5,40
2,70
108,5
103,4
106,4
53,6
46,4
86,4
61,7
22,6
54,5
15,9

51,1
35,5
27,4
13,6
29,4
17,6
40,0
13,6
8,8



×