Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
BÁO CÁO THỰC HÀNH THIẾT KẾ TRÊN MÁY VI TÍNH
Giáo viên hướng dẫn: Phạm Nguyễn Quốc Huy
Sinh viên thực hiện : Nguyễn Tấn Phúc (STT: 05)
Lớp : 08C1A
Nhóm : 1A
FLEXION:
Bài 1: Trình tự thiết kế bài toán với số liệu như sau: q=800daN/m .Thép
có E =200000Mpa. Dầm có măt cắt ngang hình vuông cạnh 50mm. Dày
10mm .Tìm phản lực liên kết tại gối đỡ.P= -5000daN
Giải:
Chạy phần mềm flexion (hoặc RDMFLEX6)
Mở một bài toán mới, click chuột trái vào biểu tượng New, chọn số nút
là 5
Đơn vị chiều dài là m, các thông số còn lại như hình:
Và OK
Ta sẽ được mô hình hoá của bài toán như sau:
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
1
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Tiếp theo, cần gán các thông số khác của bài toán như: Vật liệu, tiết diện
ngang, các gối đỡ, lực tác dụng…
• chọn vật liệu:Material, chọn vật liệu là thép với E là 200000 Mpa
• chọn mặt cắt ngang:
Cross Sections, Hollow Square
và điền các giá trị
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
2
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
chọn OK
• chọn liên kết:
Supports, sẽ hiện lên các loại liên kết cho trước
Click vào biểu tượng liên kết sau đó nhấp chuột vào nút cần có liên kết đó
• gán lực, mômen:
chọn Loads, gán lực phân bố đều chọn”uniformly distributed force”
nhập giá trị Q=-800 daN/m và nhấp vào 2 nút 1 và 2
gán lực tập trung tại nút 3, với giá trị P=-5000daN, chọn biểu tượng
Nodel force, nhập giá trị -5000 ở ô Fy, ô Mz bỏ trống hoặc nhập giá trị
là 0.
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
3
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Nhấp OKvà chỉ vào nút số 3, ta được như sau:
Để thực hiện tính toán, chọn Results, Dfection.
Khai thác kết quả bằng cách nhấp vào biểu tượng edit trên thanh công cụ
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
4
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Ta sẽ có kết quả của bài toán như sau:
+---------+
| Flexion |
+---------+
User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam )
Name of project :
Date : 10 May 2011
+------+
| Data |
+------+
+-----------+
| Material |
+-----------+
Name = Steel
Young's Modulus = 200000 MPa
Mass Density = 8000 kg/m3
Elastic Limit = 250 MPa
+--------------+
| Nodes [ m ] |
+--------------+
Node 1 : X = 0.000
Node 2 : X = 12.000
Node 3 : X = 18.000
Node 4 : X = 30.000
Node 5 : X = 39.000
+-------------------+
| Cross section(s) |
+-------------------+
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
5
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Nodes 1 --> 5
Hollow square : c = 50.0 t = 10.0 (mm)
Area = 16.00 cm2
Moment of Inertia : IZ = 45.33 cm4
Upper fiber : VY = 25.00 mm Wel.Z = 18.13 cm3
Lower fiber : VY = 25.00 mm Wel.Z = 18.13 cm3
Weight of the structure = 499.20 daN ( g = 10.00 m/s2 )
+-------------------+
| Nodal support(s) |
+-------------------+
Node 1 : Fixed support
Node 2 : Deflection = 0
Node 4 : Deflection = 0
Node 5 : Deflection = 0
+---------------+
| Load case(s) |
+---------------+
Linearly distributed force : Nodes = 1 -> 2 pYo = -800.00 pYe =
-800.00 daN/m
Nodal force : Node = 3 FY = -5000.00 daN MZ = 0.00 daN.m
+---------+
| Results |
+---------+
+------------------------------+
| Nodal deplacements [ m , ° ] |
+------------------------------+
NodeDeflection Slope
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
6
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
1 0.000000 0.000000
2 0.000000 -60.034181
3 -16.602941 -113.538328
4 0.000000 87.839486
5 0.000000 -43.919743
DY maximal = 2.65538E+00 m à X = 33.812 m
DY minimal = -1.85530E+01 m à X = 20.080 m
+-------------------------------------+
| Internal forces [ daN daN.m MPa ] |
+-------------------------------------+
TY = Shear Force MfZ = Bending Moment SXX = Normal stress
Node TY MfZ SXX
1 -4404.17 -8016.67 -4420.96
2 5195.83 -12766.67 -7040.44
2 -3785.19 -12766.67 -7040.44
3 -3785.19 9944.44 5484.07
3 1214.81 9944.44 5484.07
4 1214.81 -4633.33 -2555.15
4 -514.81 -4633.33 -2555.15
5 -514.81 0.00 0.00
Maximum bending moment = 9944.44 daN.m at 18.000 m
Minimum bending moment = -12766.67 daN.m at 12.000 m
Maximum normal stress = 7040.44 MPa at 12.000 m
Minimum normal stress = -7040.44 MPa at 12.000 m
+------------------------------------+
| Support reaction(s) [ daN daN.m ] |
+------------------------------------+
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
7
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Node 1 RY = 4404.17 MZ = 8016.67
Node 2 RY = 8981.02
Node 4 RY = 1729.63
Node 5 RY = -514.81
Phản lực lien kết tại các gối đỡ là:
Nút 2: RY = 8981.02
Nút 4: RY = 1729.63
Nút 5: RY = -514.81
Bài 2:
Giải:
Nhập số nút là 3
Hoành độ các nút tương ứng là 0, 0.8m, 1.2m .
Chọn biểu tượng vật liệu để gán vật liệu cho dầm
Chọn biểu tượng mặt cắt ngang để gán mặt cắt ngang là tròn rỗng cho
thanh d= 40 mm, t=5mm.
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
8
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Đặt liên kết cho dầm
Đặt các tải trọng và lực phân bố cho dầm
Cho nút 1-2
Cho nút 2-3
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
9
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Ta được như sau:
Ra lệnh cho phần mềm tính toán, chon Results, Defections được kết
quả:
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
10
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Chọn vào biểu tượng edit để khai thác kết quả
Kết quả như sau:
+---------+
| Flexion |
+---------+
User : Université des Pêches - NHA TRANG ( Vietnam )
Name of project :
Date : 11 May 2011
+------+
| Data |
+------+
+-----------+
| Material |
+-----------+
Name = Acier
Young's Modulus = 210000 MPa
Mass Density = 8000 kg/m3
Elastic Limit = 250 MPa
+--------------+
| Nodes [ m ] |
+--------------+
Node 1 : X = 0.000
Node 2 : X = 0.800
Node 3 : X = 1.200
+-------------------+
| Cross section(s) |
+-------------------+
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
11
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Nodes 1 --> 3
Hollow circle : D = 40.0 t = 5.0 (mm)
Area = 5.50 cm2
Moment of Inertia : IZ = 8.59 cm4
Upper fiber : VY = 20.00 mm Wel.Z = 4.30 cm3
Lower fiber : VY = 20.00 mm Wel.Z = 4.30 cm3
Weight of the structure = 52.78 N ( g = 10.00 m/s2 )
+-------------------+
| Nodal support(s) |
+-------------------+
Node 1 : Fixed support
Node 3 : Fixed support
Node 2 : Hinge
+---------------+
| Load case(s) |
+---------------+
Linearly distributed force : Nodes = 1 -> 2 pYo = -5000.00 pYe =
0.00 N/m
Linearly distributed force : Nodes = 2 -> 3 pYo = 0.00 pYe =
-10000.00 N/m
+---------+
| Results |
+---------+
+--------------------------------+
| Nodal deplacements [ m , rad ] |
+--------------------------------+
NodeDeflection Slope
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
12
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
1 0.000000 0.000000
2 -0.000841 -0.000394
0.002858
3 0.000000 0.000000
DY maximal = 1.05773E-19 m à X = 1.200 m
DY minimal = -8.40948E-04 m à X = 0.800 m
+---------------------------------+
| Internal forces [ N N.m MPa ] |
+---------------------------------+
TY = Shear Force MfZ = Bending Moment SXX = Normal stress
Node TY MfZ SXX
1 -1688.89 -284.44 -66.22
2 311.11 0.00 0.00
2 311.11 -0.00 -0.00
3 2311.11 -391.11 -91.06
Maximum bending moment = 65.44 N.m at 0.485 m
Minimum bending moment = -391.11 N.m at 1.200 m
Maximum normal stress = 91.06 MPa at 1.200 m
Minimum normal stress = -91.06 MPa at 1.200 m
+--------------------------------+
| Support reaction(s) [ N N.m ] |
+--------------------------------+
Node 1 RY = 1688.89 MZ = 284.44
Node 3 RY = 2311.11 MZ = -391.11
Kết quả tại A thu được:
Ty = 311.11 daN
Chuyển vị = -0.000841 m
Góc xoay trên OA =-0.000394 rad
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
13
Báo cáo thực hành Học phần thực hành thiết kế trên máy vi tính
Góc xoay trên OE =0.002858 rad
OSSATURE
Bài 1:
Cho hệ đối xứng làm bắng vật liệu có E=200000Mpa, a= 10mm,
R=10cm, P=5000daN. Tìm Mômen uốn tại điểm A, B, C.
Giải
Mở trình giải bài toán ossature:
SVTH: Nguyễn Tấn Phúc _ Lớp 08C1A
14