Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Từ vựng Tiếng Anh về gia đình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.54 KB, 3 trang )

Từ vựng Tiếng Anh về gia đình
1. Father: bố

23. Girlfriend: bạn gái

2. Mother: mẹ

24. Fiancé: chồng chưa cưới

3. Son: con trai

25. Fiancée: vợ chưa cưới

4. Daughter: con gái

26. Godfather: bố đỡ đầu

5. Parents: bố mẹ

27. Godmother: mẹ đỡ đầu

6. Child: con

28. Godson: con trai đỡ đầu

7. Husband: chồng

29. Goddaughter: con gái đỡ đầu

8. Wife: vợ


30. Stepfather: bố dượng

9. Brother: anh trai/em trai

31. Stepmother: mẹ kế

10. Sister: chị gái/em gái

32. Stepson: con trai riêng của chồng/vợ

11. Uncle: chú/cậu/bác trai

33. Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ

12. Aunt: cô/dì/bác gái

34. Stepbrother :con trai của bố dượng/mẹ kế

13. Nephew: cháu trai

35. Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế

14. Niece: cháu gái

36. Half-sister: chị em cùng cha khác
mẹ/cùng mẹ khác cha

15. Grandmother (granny, grandma): bà

16. Grandfather (granddad, grandpa): ông 37. Half-brother: anh em cùng cha khác

mẹ/cùng mẹ khác cha
17. Grandparents: ông bà
38. Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
18. Grandson: cháu trai
39. Father-in-law: bố chồng/bố vợ
19. Granddaughter: cháu gái
40. Son-in-law: con rể
20. Grandchild: cháu
41. Daughter-in-law: con dâu
21. Cousin: anh chị em họ
42. Sister-in-law: chị/em dâu
22. Boyfriend: bạn trai
43. Brother-in-law: anh/em rể

Một vài từ vựng Tiếng Anh khác về gia đình:
1. Twin: anh chị em sinh đôi

4. Single parent: chỉ có bố hoặc mẹ

2. To adopt: nhận nuôi

5. Single mother: chỉ có mẹ

Adoption: sự nhận nuôi

6. Infant: trẻ sơ sinh

Adopted: được nhận nuôi

7. Baby: trẻ nhỏ


3. Only child: con một

8. Toddler: trẻ tập đi


Những câu nói Tiếng Anh thường gặp khi nói về
các mối quan hệ trong gia đình
Brothers and sisters - Anh chị em
- Do you have any brothers or sisters?

- Bạn có anh chị em không?

- Yes, I've got ...

- Có, mình có …

+ a brother

+ một anh/em trai

+ sister

+ một chị/em gái

+ an elder brother

+ một anh trai

+ a younger sister


+ một em gái

+ two brothers

+ hai anh/em trai

+ two sisters

+ hai chị/em gái

+ one brother and two sisters

+ một anh/em trai và hai chị/em gái

- No, I'm an only child

- Không, mình là con một

Children and grandchildren - Con và cháu
- Have you got any kids?

- Bạn có con không?

- Do you have any children?

- Bạn có con không?

- Yes, I've got ...


- Có, mình có ...

+ a boy and a girl

+ một trai và một gái

+ a young baby

+ một bé mới sinh

+ three kids

+ ba con

- I don't have any children

- Mình không có con

- Do you have any grandchildren?

- Ông/bà có cháu không?

Parents and grandparents - Bố mẹ và ông bà
- Are your parents still alive?

- Bố mẹ bạn còn sống chứ?

- Where do your parents live?

- Bố mẹ bạn sống ở đâu?


- What do your parents do?

- Bố mẹ bạn làm nghề gì?

- What does your father do?

- Bố bạn làm nghề gì?

- What does your mother do?

- Mẹ bạn làm nghề gì?

- Are your grandparents still alive?

- Ông bà bạn còn sống cả chứ?

- Where do they live?

- Họ sống ở đâu?


Relationships - Những câu nói chỉ mối quan hệ hôn nhân
- Do you have a boyfriend?

- Bạn có bạn trai chưa?

- Do you have a girlfriend?

- Bạn có bạn gái chưa?


- Are you married?

- Bạn có gia đình chưa?

- Are you single?

- Bạn chưa có gia đình à?

- Are you seeing anyone?

- Bạn có đang hẹn hò ai không?

- I’m ...

- Mình ...

+ single

+ còn độc thân

+ engaged

+ đã đính hôn rồi

+ married

+ đã lập gia đình rồi

+ divorced


+ đã ly hôn rồi

+ separated

+ đang ly thân

+ a widow

+ chồng mình mất rồi

+ a widower

+ vợ mình mất rồi

- I'm seeing someone

- Mình đang hẹn hò



×