Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

Con đường thứ ba" - của trào lưu xã hội dân chủ - Xu hướng chính trị - xã hội chủ nghĩa tư bản hiện đại

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.46 KB, 22 trang )

Chuyên đề
"Con đường thứ ba" - của trào lưu xã hội dân chủ - Xu hướng chính trị
- xã hội chủ nghĩa tư bản hiện đại

Trong các văn kiện của Đại hội Quốc tế xã hội lần thứ XX (1996) ở
New York và Đại hội XXI (1999) ở Paris, cũng như các cuộc tranh luận
trong đại hội của các đảng xã hội dân chủ trong thời gian gần đây cho thấy,
chủ đề chung của trào lưu xã hội dân chủ hiện nay là "Con đường thứ ba",
Thực chất đây là sự điều chỉnh đường lối chính trị - xã hội của CNXHDC
trong thời đại toàn cầu hóa.
Các nhà lãnh đạo Đảng Xã hội dân chủ tuy cách nói khác nhau
song đều có một số nhận định chung về chính sách của các đảng xã hội
dân chủ: Thứ nhất, đó là chính sách kiên trì học thuyết, nhất là các giá
trị cơ bản của trào lưu này, bao gồm: tự do, bình đẳng, đoàn kết, dân
chủ... Dân chủ được xem như mục tiêu của chủ nghĩa hội dân chủ. Thứ
hai, đó là các đảng xã hội dân chủ cần thiết phải thích ứng một cách
linh hoạt trước những diễn biến của tình hình quốc tế cũng như trong
nước, nhằm từng bước thực hiện các giá trị của trào lưu này. Thứ ba, đó
là sự thừa nhận tính đặc thù của mỗi quốc gia, tính năng động của mỗi
đảng trong việc hoạch định chính sách của mình. Trào lưu xã hội dân
chủ thừa nhận trong trào lưu chung, có nhiều con đường riêng, có nhiều
mô hình XHDC.
Hiện nay, các nhà lãnh đạo Quốc tế xã hội và các nhà lý luận
XHDC, xem đường lối mới của trào lưu này là "con đường thứ ba" - hay là
đường lối trung dung mới theo cách gọi của Tony Blair - người đi đầu
trong việc đề xuất những điều chỉnh về chính sách của Công đảng Anh.
Chính sách đó được Quốc tế xã hội thừa nhận, như là nội dung cơ bản của
trào lưu XHDC quốc tế.
1



1. Bối cảnh sự điều chỉnh của CNTB, hay của "Con đường thứ
ba" của trào lưu xã hội dân chủ
"Con đường thứ ba" được Antoni Gidens, Viện trưởng Viện Chính
trị kinh tế học Luân - Đôn đề xuất.
Trước hết, nói về thuật ngữ "Con đường thứ ba", theo quan điểm
của các nhà dân chủ xã hội. Đây là lần thứ hai, các nhà dân chủ xã hội sử
dụng thuật ngữ này. "Con đường thứ ba", lần đầu được trào lưu xã hội dân
chủ sử dụng vào khoảng giữa thế kỷ XX. Đảng XHDC Đức, sau đó là
Đảng XHDC Thụy Điển... sử dụng khái niệm này để chỉ mô hình xã hội do
các Đảng XHDC cầm quyền. Đó là một xã hội không phải TBCN, cũng
không phải là XHCN. Mô hình này có ba điểm chính: - Hệ thống chính trị
tư bản chủ nghĩa, do Đảng XHDC cầm quyền; - Hệ thống kinh tế thị trường
TBCN có sự điều tiết lớn của Nhà nước; - Hệ thống an ninh xã hội được
bảo đảm bởi một hệ thống chính sách bảo trợ xã hội rộng lớn. Mô hình này
còn được gọi chung là nhà nước phúc lợi (The welfare state).
Từ những năm 80, mô hình nhà nước phúc lợi khủng hoảng, các
đảng XHDC thất cử.
Thuật ngữ "Con đường thứ ba" lần thứ hai được các nhà dân chủ xã
hội, sử dụng với nội dung khác. Đó không phải là mô hình xã hội ở giữa
CNXH và CNTB, mà là một mô hình xã hội được điều chỉnh ở giữa mô
hình cổ điển của CNXH dân chủ (mô hình nhà nước phúc lợi) với mô hình
thị trường tự do (The free market). "Con đường thứ ba" này, còn được gọi
là mô hình Nhà nước đầu tư cho xã hội và phúc lợi xã hội (Social
investment state and welfare society).
Trong các văn kiện của Đại hội XX và XXI, cũng như trong các bài
phát biểu của giới lý luận XHDC, người ta đã đề cập tới một loạt các nhân
tố tác động tới chính sách của các đảng XHDC. Trước hết, đó là toàn cầu
hóa kinh tế.
2



Các nhà xã hội dân chủ cho rằng, từ những năm 70 đến nay, kinh tế
toàn cầu đã có những thay đổi cơ bản, những thay đổi này, theo nhận định
của ủy ban giá trị cơ bản, đảng XHDC Đức, gồm ba điểm lớn sau:
— Tốc độ tăng trưởng, khả năng cạnh tranh của nền kinh tế và sự phát
triển ngành nghề ngày càng phải dựa vào khoa học và công nghệ thông tin.
— Lao động dịch vụ phát triển mạnh mẽ tạo ra "những thang lương
thấp" trong xã hội.
— Kiến thức chuyên môn nghiệp vụ ngày càng nhanh chóng bị lạc
hậu. Việc làm trở nên bấp bênh. Trường hợp "lao động cả đời ở một vị trí
làm việc đã trở thành ngoại lệ. Thay đổi thường xuyên công việc, liên tục
phải chuyển tới những lĩnh vực mới trở thành thông lệ" (1). Theo một điều
tra xã hội học, một người lao động trong thời đại hiện nay, trung bình phải
thay đổi 8 lần công việc trong đời mình.
Cũng theo các đảng XHDC, sự sụp đổ của CNXH ở Liên Xô, Đông
Âu đã làm mất đi một con đường (ý nói con đường XHCN), đồng thời đã
có những tác động nhất định trên lĩnh vực kinh tế. Đó là mở rộng địa bàn
đầu tư và làm cho cuộc cạnh tranh thu hút "tư bản" ngày càng gay gắt.
Trong phạm vi của các nhà nước do các đảng xã hội dân chủ cầm
quyền đã diễn ra những vấn đề nan giải. Trước hết, đó là tình trạng thất
nghiệp hàng loạt do sự biến đổi của "tháp dân cư" - tuổi thọ trung bình tăng
nhanh, tỷ lệ người hưởng trợ cấp tuổi già do đó cũng tăng nhanh. Trong khi
đó, lực lượng trẻ bổ sung vào lực lượng lao động xã hội có xu hướng giảm.
Thứ hai, gắn liền với tình hình trên là "sự bùng nổ" chi phí cho hệ thống y
tế do sử dụng ngày càng tăng các thiết bị hiện đại và thuốc men đắt tiền. Đó
còn là sự gia tăng của tệ nạn xã hội, phần lớn do thất nghiệp, do "bị gạt ra
ngoài lề xã hội". Thứ ba, đó là tình trạng trốn lậu thuế dưới nhiều hình thức
ngày càng tăng. Tình hình trên đã dẫn đến khủng hoảng thâm hụt tài chính
nghiêm trọng của các nhà nước xã hội do các đảng XHDC cầm quyền.
(


1) Con đường thứ ba - đường lối trung dung mới, tài liệu đề tài KHXH 06.07, tr.5.

3


ở những nước do các đảng XHDC cầm quyền lâu năm như Đức,
Thụy Điển ..., những mặt tích cực trong chính sách bảo trợ xã hội đã trở
thành tiêu cực. Chính sách phúc lợi và bảo hiểm XHDC truyền thống, "từ
cái nôi đến phần mộ", nhất là bao cấp cho những lớp người "xếp hàng chót"
trong thị trường lao động, khiến cho họ ỷ lại, mong được hưởng lâu dài chế
độ này. Người ta không tích cực tìm cách để quay lại thị trường lao động.
Ví dụ, ở Cộng hòa liên bang Đức, nếu một người bị thất nghiệp từ 6 đến 7
năm, có gia đình (2 con) thì được hưởng một khoản trợ cấp là 1.800 DM/ 1
tháng. Những người thất nghiệp này, do trình độ chuyên môn thấp nên nói
chung, nếu họ đi làm cũng chỉ có thể nhận được tiền lương khoảng 2.000
DM/ 1 tháng. Trong trường hợp đó, người ta thường lựa chọn biện pháp
không đi làm để hưởng trợ cấp xã hội.
Vai trò của nhà nước, ở các nước tư bản phát triển đang đứng trước
một mâu thuẫn mới, một bên là sự cần thiết của vai trò quản lý quốc gia
tập trung với một bên là hoạt động ngày càng mạnh mẽ của các tổ chức
phi chính phủ NGO (Non Government Organization). Những tổ chức này
hoạt động không chỉ trong phạm vi quốc gia mà cả trên phạm vi quốc tế.
Chính sách xã hội dân chủ làm sao thích ứng được với bối cảnh đó, làm sao
tạo điều kiện cho công dân làm quen và tích cực tham gia vào các hoạt
động xã hội rộng lớn, đó là một câu hỏi lớn đối với các nhà dân chủ xã hội.
Các Đảng Xã hội dân chủ cho rằng, sự phát triển của khoa học và
công nghệ - nhất là khoa học công nghệ thông tin đang đặt ra hàng loạt
những vấn đề mới về chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Sự hình thành xã
hội thông tin, kinh tế tri thức đang đòi hỏi các đảng XHDC phải có những

chính sách thích hợp. Một trong những chính sách đó là tổ chức lại hệ thống
đào tạo. Theo các nhà dân chủ xã hội, bản thân khái niệm đào tạo cũng phải
thay đổi. "Đào tạo không chỉ cung cấp kiến thức nghề nghiệp mà còn phải
giúp người học có được sự năng động trong việc định hướng nghề nghiệp
trong một nền sản xuất luôn luôn thay đổi"(1).
(

1) Con đường thứ ba - tài liệu đã dân, tr. 8.

4


Theo quan niệm của các nhà dân chủ xã hội ở các nước TBCN phát
triển xã hội đang bị phân hóa không phải theo sự phân chia giai cấp mà
theo các nhóm lợi ích, gắn liền với mức sống và nghề nghiệp đồng thời
đang diễn ra xu hướng cá thể hóa sinh hoạt xã hội. Hiện nay, ở các nước tư
bản phát triển, theo các nhà dân chủ xã hội, đã hình thành bốn nhóm xã hội
lớn như sau:
— Nhóm thứ nhất, cử tri truyền thống, bao gồm công nhân, nhân
viên hành chính lớp dưới và tầng lớp trung lưu. Nguyện vọng của nhóm
này là chế độ xã hội và việc làm ổn định, thu nhập chắc chắn.. Hơn tất cả
các nhóm khác, nguyện vọng của họ là có được một hệ thống chính sách xã
hội công bằng. Bởi vì, họ là người trực tiếp được hưởng chính sách này.
— Nhóm thứ hai, cử tri thuộc các tầng lớp đang lên, đó là một bộ
phận những người làm công ăn lương, những người làm việc trong các
ngành khoa học và công nghệ hiện đại, như thông tin, dịch vụ mới. Họ là
những người có trình độ văn hóa cao, có tinh thần phê phán xã hội, có chí
tiến thủ. Các nhà xã hội học gọi họ là "tầng lớp trung lưu mới". Nhóm này
quan tâm tới nhiều vấn đề, như chính trị, văn hóa, khoa học, sinh thái, sự
công bằng và trách nhiệm xã hội.

— Nhóm thứ ba, cử tri, hoạt động trong các ngành xã hội và văn
hóa cao cấp, quan tâm chủ yếu của họ là: văn hóa, khoa học, lớp người bị
thiệt thòi. Đặc biệt họ đề cao giá trị tự do, dân chủ.
- Nhóm thứ tư, là phụ nữ. Các Đảng XHDC xem phụ nữ là một
nhóm xã hội quan trọng về mặt xã hội và chính trị. Theo các nhà dân chủ
xã hội, đây là một nhóm xã hội có những đặc trưng riêng về nhu cầu và có
vị trí ngày càng quan trọng trong xã hội hiện đại. Các cử tri nữ là một nhóm
xã hội khá quan trọng, họ quan tâm là sự bình đẳng giới và các vấn đề liên
quan đến hôn nhân, gia đình, trẻ em...
Trong điều kiện của chế độ chính trị đa nguyên, đa đảng, sự quan
tâm của các Đảng XHDC tới phân hóa xã hội, xem đó như là một yếu tố
quy định chính sách XHDC là điều tất nhiên.
5


Các nhà dân chủ xã hội cho rằng, cơ cấu lực lượng, nội dung và
phương thức hoạt động chính trị trong các xã hội tư bản phát triển đã có
những thay đổi lớn trong vài thập niên trở lại đây. Điều này không chỉ diễn
ra trong các đảng phái chính trị mà ngay cả trong các tổ chức công đoàn,
hiệp hội, nhà thờ... Sự khác biệt về nhu cầu giữa các thế hệ (già - trẻ) trong
nhiều lĩnh vực, bao gồm cả chính trị cũng đã nảy sinh. Vai trò của thông tin
đại chúng, trong bối cảnh đó ngày càng giữ vị trí quan trọng, trở thành một
quyền lực xã hội.
Việc làm rõ bối cảnh của "Con đường thứ ba" hoặc "Đường lối
trung dung mới" nhằm làm sáng tỏ chính sách của trào lưu XHDC trong
những năm cuối của thế kỷ XX, đồng thời còn cung cấp thông tin tham
khảo, cho việc đánh giá về tình hình thế giới hiện nay.
2. Nội dung sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại qua
"Con đường thứ ba"
Trào lưu Xã hội dân chủ đã diễn ra sự phát triển không đều. Nếu như,

trước chiến tranh thế giới thứ II, đến trước những năm 70, vai trò của Cộng
hòa liên bang Đức và Vương quốc Thụy Điển với tư cách là trung tâm về lý
luận và hoạt động chính trị thực tiễn, dường như không có quốc gia nào có
thể cạnh tranh, thì trong vòng 20 năm trở lại đây, đặc biệt từ đầu những
năm 90 đến nay, đã nổi lên những quốc gia do các Đảng Xã hội dân chủ
cầm quyền có khả năng tranh giành địa vị dẫn đầu về lý luận và thực tiễn
của trào lưu này. Đó là trường hợp Vương quốc Anh, Cộng hòa Pháp, Hà
Lan.
Sau đây là "5 mô hình", cũng có thể nói là 5 giải pháp cụ thể của
CNTB qua 5 quốc gia do các Đảng XHDC cầm quyền trong bối cảnh toàn
cầu hóa. Đó là:
— Con đường "dựa vào thị trường" của Đảng Lao động mới (New
Labour) Anh.
— Con đường "đồng thuận xã hội" của Đảng Lao động Hà Lan.
6


— Con đường dựa vào nhà nước của Đảng xã hội chủ nghĩa Pháp.
— Con đường của nhà nước phúc lợi - cải cách của Đảng XHDC
Thụy Điển.
— Con đường xã hội dân chủ của Đảng xã hội dân chủ Đức.
Việc đặt tên cho các mô hình này chỉ mang ý nghĩa tương đối. ở
đây chủ yếu nhấn mạnh vào biện pháp chủ yếu của các Đảng cầm quyền.
Điều này không có nghĩa, một mô hình nhất định chỉ sử dụng một giải pháp
nào đó. Việc đặt tên cho mô hình dựa vào thị trường của Đảng Lao động
mới (Anh) không có nghĩa đảng này không sử dụng các yếu tố khác, như
vai trò của nhà nước hoặc dựa vào thương lượng, đồng thuận xã hội.
Ngược lại, các mô hình khác trong khi nhấn mạnh một chính sách nào đó,
họ cũng đồng thời phải sử dụng nhiều chính sách XHDC khác.
a) Con đường "thị trường" của Đảng Lao động mới (LĐ) - Vương

quốc Anh
Đảng LĐ mới khác với quá khứ của mình và một số đảng DCXH
của châu Âu trước hết ở cách phân tích và đánh giá tình hình. Đảng LĐ và
Chính phủ của Tony Blair không cho rằng toàn cầu hóa thị trường tài
chính, hàng hóa... và những cuộc cạnh tranh trong đầu tư là những mặt tiêu
cực, hạn chế đối với chính sách XHDC. Những điều nói trên, được xem là
nhân tố tích cực. Đảng LĐ cho rằng, toàn cầu hóa như là chiếc roi quất mạnh
vào các xã hội, buộc người ta phải lao vào công cuộc hiện đại hóa. Hơn
nữa,
dựa vào toàn cầu hóa, chính phủ trong nhiều trường hợp, không cần phải
thuyết phục các lực lượng xã hội thực hiện các chính sách cải cách một
cách triệt để.
Chủ nghĩa tự do mới khuyến khích người ta chạy theo lợi ích cá
nhân, ích kỷ, không có khả năng nâng cao đạo đức xã hội. Tiêu cực hơn,
chủ nghĩa tự do mới, không cho phép người ta thiết lập một mạng lưới an
sinh xã hội, cho dù là ở mức tối thiểu.

7


Đảng LĐ Anh "chia sẻ" với Chủ nghĩa tự do mới về quan điểm cơ
bản, đó là "nhà nước tối thiểu", với ý nghĩa là hạn chế tối đa sự can thiệp
của nhà nước vào thị trường. Đảng LĐ chống lại việc nâng cao ngân sách
phúc lợi, thi hành chính sách tài chính khắt khe, cân đối thu chi và ủng hộ
sự độc lập của ngân hàng trung ương châu Âu.
Tuy nhiên, Đảng LĐ phê phán chủ nghĩa tự do mới trên các khía
cạnh sau: chủ nghĩa tự do thiếu trách nhiệm trước những hậu quả xã hội do
cơ chế thị trường gây ra. Đảng LĐ cho rằng, việc trông chờ vào hiệu quả,
"hiệu ứng xã hội" sau tăng trưởng thì đó là ảo tưởng, nhất là đối với tầng
lớp dưới của xã hội.

Đảng LĐ chia sẻ với quan điểm DCXH truyền thống về trách
nhiệm và nghĩa vụ của nhà nước đối với công dân và việc bảo đảm công
bằng xã hội. Tuy nhiên, khái niệm công bằng xã hội của Đảng LĐ ngày nay
đã mang một sắc thái mới, nó chỉ có nghĩa ngăn ngừa khả năng người lao
động bị thất nghiệp, bị gạt ra ngoài lề xã hội và sự nghèo đói...
Mô hình mới của Đảng LĐ (Anh) dựa trên 4 luận điểm sau: Một là,
sự "bao gồm" (tiếng Anh là Inklution) tất cả mọi người trong xã hội. Luận
điểm này có nghĩa, chính sách của nhà nước phải hướng tới bao quát mọi
người, không được loại ra ngoài lề xã hội bất cứ ai, với lý do gì. Đồng thời,
tất cả mọi người đều phải có nghĩa vụ, trách nhiệm đối với xã hội. Bởi vậy,
tạo ra sự bình đẳng về cơ hội cho tất cả mọi thành viên của xã hội có một ý
nghĩa vô cùng quan trọng. Bảo đảm các điều kiện cho mọi người được học
tập văn hóa, đào tạo về nghề nghiệp và có việc làm là nội dung thực tế của
bình đẳng xã hội. ở đây Đảng LĐ phê phán quan điểm cũ của mô hình Nhà
nước phúc lợi, sử dụng quỹ phúc lợi bao cấp rộng rãi cho mọi người... Điều
này đã cản trở công dân quay lại thị trường lao động, đồng thời cũng cản
trở cả sự tiếp cận công bằng theo nghĩa tích cực và tạo ra sự suy thoái đạo
đức, vô trách nhiệm và chây lười lao động.
Hai là, khắc phục sự loại trừ ra khỏi xã hội (tiếng Anh là
Exklusion)

8


Theo sự phân tích của các nhà dân chủ xã hội, trong xã hội tư bản
phát triển, có hai hiện tượng loại trừ con người ra ngoài xã hội. Thứ nhất,
đó là sự "bị loại trừ" của tầng lớp nghèo khổ nghĩa là họ bị đẩy ra khỏi đời
sống kinh tế, chính trị, trước hết là do họ không có việc làm. Thứ hai, đó là
"sự tự loại trừ" của tầng lớp giàu có, với nội dung - trốn chạy nghĩa vụ và
trách nhiệm xã hội như đóng thuế và họ tự đặt mình lên trên các thể chế xã

hội. Đảng LĐ phê phán cả hai hiện tượng loại trừ này.
Ba là, duy trì lực lượng lao động xã hội bằng nhiều cách.
Bốn là, phúc lợi cho việc làm (Welfare to work).
Để khắc phục tình trạng loại trừ nói trên, chính sách của nhà nước
phải tập trung vào việc tạo ra việc làm. Chính việc làm chứ không phải phúc
lợi xã hội là con đường ngắn nhất, là giải pháp có hiệu quả nhất bảo đảm
mọi người không bị loại trừ khỏi xã hội, chống đói nghèo. Tóm lại, Đảng
LĐ đã đề xuất những luận điểm cơ bản điều chỉnh chính sách XHDC sau:
- Chuyển "nhà nước phúc lợi, nặng về bao cấp" sang "nhà nước đầu
tư cho xã hội".
Nội dung chủ yếu của đầu tư xã hội là ưu tiên về ngân sách và quan
tâm nhiều mặt tới công tác đào tạo. Tony Blair đã nêu khẩu hiệu "đào tạo,
đào tạo, đào tạo".
- Chuyển phúc lợi, từ phúc lợi cho sinh hoạt sang phúc lợi cho việc
làm ("Welface to work").
Nếu như trước đây, mục tiêu của phúc lợi xã hội là tạo ra sự bình
đẳng, có tính chất bình quân trong giai đoạn sau của quá trình sản xuất xã
hội, thì nay mục tiêu của phúc lợi là tạo ra sự bình đẳng ngay từ giai đoạn
đầu của quá trình sản xuất xã hội.
Chính sách của Đảng LĐ là: Thứ nhất, đầu tư cho các chương trình
đào tạo và đào tạo lại; thứ hai, phụ cấp cho doanh nghiệp, khuyến khích họ
tiếp nhận nhiều lao động cũ và mới:

9


Có thể nói, mô hình xã hội dân chủ Đảng lao động Anh áp dụng
nguyên tắc nhà nước phúc lợi, bảo trợ xã hội cho người lao động trong
giai đoạn đầu và để cho thị trường điều tiết trong giai đoạn sau.
Những người dân chủ xã hội Anh cho rằng, mô hình chủ nghĩa tự

do Mỹ dẫn đến sự gạt bỏ một bộ phận dân cư ra ngoài lề xã hội, dẫn đến xã
hội vô tổ chức và tội phạm ngày càng gia tăng. Đảng Lao động trong khi
điều chỉnh mô hình xã hội dân chủ cũ sang mô hình xã hội dân chủ mới
luôn đề phòng khả năng "Mỹ hóa xã hội Anh".
Có thể nói mô hình định hướng thị trường Anh là điển hình cho sự
điều chỉnh quan điểm đường lối, chính sách, biện pháp của trào lưu xã hội
dân chủ trong thập kỷ cuối cùng của thế kỷ XX. Mô hình này đã ảnh hưởng
sâu sắc đến đường lối, chính sách của các đảng xã hội dân chủ thế giới,
trước hết là châu  u.
b) Con đường "dân chủ đồng thuận xã hội" của Đảng lao động
Hà Lan (mô hình này còn gọi tắt là mô hình Polder(1)).
Xét về quan điểm chung, con đường dân chủ đồng thuận (con
đường Polder) về cơ bản thống nhất với mô hình dựa vào thị trường của
đảng lao động Anh. Tuy nhiên trong chiến lược và biện pháp cụ thể, con
đường Polder khác với mô hình Anh ở một số nước điển hình. Trong khi
Chính phủ của Đảng lao động mới (Anh) thực hiện nguyên tắc dân chủ đa
số, thì mô hình Polder lại sử dụng nguyên tắc dân chủ đồng thuận. Nguyên
tắc này đòi hỏi các chủ trương, chính sách về chính trị, kinh tế, xã hội và
văn hóa phải được đưa ra trao đổi một cách dân chủ, rộng rãi trong các tổ
chức chính trị, xã hội nhằm đạt tới một giải pháp dung hòa.
Có hai cấp độ về giải pháp: Thứ nhất, đó là dung hòa về khung
pháp lý. Ví dụ khung pháp lý về lao động và tiền lương đã được thỏa thuận
giữa Hội đồng kinh tế - xã hội với các đảng phái và tổ chức xã hội. Khung
pháp lý này chi phối chính sách của nhà nước và điều tiết hoạt động chung
của xí nghiệp cũng như các tổ chức xã hội. Cấp độ thứ hai, đó là thỏa thuận
(

1) Polder có nghĩa là một dải đất thấp, một cách gọi hình ảnh Hà Lan.

10



trong việc giải quyết những xung đột lợi ích cụ thể giữa giới chủ với người
lao động, giữa nhà nước và công dân.
Hiện nay, chiến lược dân chủ đồng thuận là nguyên tắc thúc đẩy có
hiệu quả cuộc cải cách xã hội của Hà Lan. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao
động, Hà Lan đang thực hiện một số chính sách cải cách sau:
- Chính sách việc làm của Đảng lao động và cũng là của chính phủ
xã hội dân chủ Hà Lan là đoạn tuyệt với ảo tưởng về việc tạo ra đầy đủ việc
làm cho tất cả mọi người. Chính sách mới hướng tới điều tiết, phân phối
việc làm một cách linh hoạt, chấp nhận một số chỗ làm việc chỉ chiếm một
phần thời gian. Nói một cách cụ thể là, phải chia việc làm từ chỗ là của một
người chia cho nhiều người. Điều đó cũng có nghĩa là người ta phải dành
một phần thu nhập của mình cho người khác. Năm 1996, ở Hà Lan đã có
tới 36,5% tổng số chỗ làm chỉ thực hiện một phần thời gian lao động. Chia
thời gian lao động, chia việc làm, chia thu nhập, khắc phục tình trạng thất
nghiệp là một giải pháp ở các nước tư bản phát triển hiện nay. Tuy nhiên,
với 36,5% Hà Lan đang là nước dẫn đầu về giải pháp chia việc làm ở châu
Âu, cũng như ở khối OECD. Chính sách chia việc làm đã cải thiện đáng kể
thị trường lao động ở Hà Lan, giảm áp lực xã hội do thiếu việc làm.
— Chính sách bảo trợ xã hội và bảo hiểm của chính phủ của Đảng
Lao động dựa trên ba nguồn lực sau: Thứ nhất, nhà nước bảo đảm cho mỗi
người dân một hình thức bảo trợ xã hội cơ bản, tùy theo đối tượng; thứ hai,
xí nghiệp hoặc bất cứ tổ chức nào sử dụng lao động, bảo đảm một hình
thức bảo hiểm bổ sung; thứ ba, mỗi người lao động tự tham gia bảo hiểm
cho mình. Tổng số mức chi trả của toàn bộ hệ thống bảo hiểm phải đủ để
cho những người lao động có thu nhập thấp khi về hưu, không bị rơi vào
cảnh đói nghèo. Hiện nay chính phủ của Đảng Lao động Hà Lan đang
nghiên cứu cải cách hai hình thức bảo hiểm mang tính xã hội, đó là: bảo
hiểm rủi ro và bảo hiểm hưu trí toàn dân.

— Chính sách tiền tệ và ngân sách của Đảng Lao động Hà Lan dựa
trên học thuyết "trọng tiền". Chính phủ Hà Lan ủng hộ triệt để sự độc lập
11


của Ngân hàng trung ương châu Âu. Về ngân sách, chính phủ thắt chặt việc
chi tiêu, cân bằng thu chi, cắt giảm những chi phí xã hội không cần thiết.
Hà Lan cho rằng, ổn định giá cả có ý nghĩa xã hội quan trọng.
Hà Lan là một quốc gia nhỏ nhưng đã đạt được nhiều thành quả về
kinh tế và xã hội. Các nhà lãnh đạo và nhà lý luận xã hội dân chủ đánh giá
cao sức sáng tạo, năng động của Đảng Lao động Hà Lan, xem đó là một
điển hình thành công trong nỗ lực chung cải cách mô hình XHDC quốc tế.
c) Con đường "cải cách nhà nước phúc lợi" của Đảng xã hội
dân chủ Thụy Điển
Trong thập kỷ 60, 70, Thụy Điển được xem như hình mẫu của một
nhà nước phúc lợi xã hội. ở đó ai cũng có việc làm, ai cũng có thể được nhà
nước bảo trợ. Có người nói rằng Thụy Điển là "chủ nghĩa tư bản bao cấp".
Thụy Điển đã giải quyết nhiều vấn đề xã hội, khiến cho nhiều quốc
gia phải kính trọng. ở Thụy Điển, phụ nữ có việc làm, được trả lương
chiếm tỷ lệ cao nhất thế giới. Công đoàn ở đây có vai trò quan trọng và
hoạt động mạnh nhất trong các nước tư bản. Cũng ở nước này, người dân
phải đóng thuế ở mức cao nhất và nghiêm chỉnh đến mức ngạc nhiên. ở
đây, nhà nước là người phân phối lại thu nhập quốc dân cũng ở "mức trần"
của các nước phương Tây.
Trong một chuyến khảo sát ở Thụy Điển, chúng tôi phỏng vấn một
quan chức nhà nước: "ở Thụy Điển có người sống dưới mức nghèo khổ
không?" và chúng tôi nhận được câu trả lời rằng: "không", đồng thời được
giải thích đơn giản rằng đối với tất cả mọi người có mức thu nhập dưới
mức nghèo khổ đều được nhà nước trợ cấp, nâng lên trên mức đó.
Từ cuối thập kỷ 70, nhất là cuối thập kỷ 80 Chính phủ XHDC Thụy

Điển không thể giải quyết được nhu cầu đủ việc làm cho xã hội. Một
nghịch lý lớn đã diễn ra, trong khi thất nghiệp lao động từ 7% đến 10% thì
người dân lại không muốn quay lại thị trường lao động. Nợ nhà nước tăng
cao, cán cân ngân sách mất thăng bằng, thu bất cập chi. ỷ lại vào sự bao cấp
12


của nhà nước trở thành căn bệnh nan y của cả xã hội. Cuối thập kỷ 80, đầu
90, Đảng xã hội dân chủ Thụy Điển thất cử. Cuối năm 1994, Đảng này
giành lại quyền lãnh đạo và bắt tay vào công cuộc cải cách xã hội.
- Chính sách việc làm của Thụy Điển từ trước đến nay vẫn là dựa
vào nhà nước trực tiếp điều tiết thị trường lao động. Quan điểm này được
gọi là, "thị trường lao động chủ động". Thụy Điển đã dành tới 2,1% giá trị
tổng sản phẩm quốc nội (số liệu 1997) cho thị trường lao động chủ động.
Con số này cao nhất trong các nước OECD. Trên thực tế, những cố gắng
của Chính phủ Thụy Điển vẫn không đủ sức để giải quyết việc làm đầy đủ
cho cả xã hội. Tỷ lệ phụ nữ có việc làm bắt đầu giảm. Để khắc phục tình
trạng này, Thụy Điển chủ trương áp dụng biện pháp "chia việc làm", "chia
thời gian làm việc", nói cách khác là "linh hoạt hóa thời gian lao động".
Đồng thời chính phủ của Đảng XHDC cũng dựa vào giải pháp, "dân chủ
đồng thuận" để khắc phục mâu thuẫn giữa giới chủ với người lao động.
Tuy nhiên, khác với Hà Lan, ở Thụy Điển các bên tham gia đàm phán đều
"cứng rắn" nên biện pháp dân chủ đồng thuận, kém hiệu quả. Khác với
chính phủ của T.Ble, chính phủ của Đảng XHDC Thụy Điển, thiếu sức
mạnh để thực hiện các biện pháp tập trung. Đây đang là một khó khăn lớn
của Thụy Điển trên lĩnh vực giải quyết việc làm.
- Chính sách xã hội của Thụy Điển, từ chỗ bao cấp rộng rãi nay
đang được điều chỉnh theo những hướng sau: thứ nhất, cắt giảm một tỷ lệ
nhỏ những khoản chi cho lĩnh vực xã hội (ước khoảng 5%). Thứ hai, ban
hành quy chế nghỉ ốm... nhằm hạn chế việc nghỉ hưởng lương và tình trạng

lợi dụng các chế độ nghỉ hưởng lương. Thứ ba, điều chỉnh chế độ bảo hiểm
hưu trí, với nội dung cắt giảm một phần lương hưu, tăng bảo hiểm đối với
người đang lao động để chi trả lương hưu (khoảng 18,5% mức lương) và
triển khai bảo hiểm hưu trí tư nhân.
Hiện nay số người làm việc trong biên chế nhà nước của Thụy
Điển là 31,9% lao động, chiếm tỷ lệ cao nhất châu Âu (gấp đôi Anh và

13


Đức). Thụy Điển đang nghiên cứu khả năng cắt giảm biên chế trong thời
gian tới.
- Về chính sách tài chính, nếu như việc cải cách trong lĩnh vực việc
làm và bảo trợ xã hội, ở Thụy Điển diễn ra khó khăn, hiệu quả thấp thì
những cải cách trong lĩnh vực chính sách tài chính đã diễn ra khá mạnh mẽ
và tác động sâu sắc tới xã hội.
Nếu như trong những thập kỷ 60, 70, Thụy Điển theo đuổi chính
sách đánh thuế cao, và nhà nước trực tiếp phân phối lại, thì trong thập kỷ
90 đã bắt đầu điều chỉnh theo hướng ngược lại. Trước hết, Thụy Điển quyết
tâm thực hiện cân bằng thu chi, không sử dụng ngân sách nhà nước để kích
cầu. Thứ hai, giảm gánh nặng thuế cho các doanh nghiệp nhằm phát triển
đầu tư trong nước và thu hút đầu tư nước ngoài, tạo thêm việc làm, tăng
khả năng cạnh tranh. Cũng trên lĩnh vực thuế, Thụy Điển chuyển từ
phương hướng đánh thuế thu nhập trực tiếp sang đánh thuế tiêu thụ gián
tiếp.
Những biện pháp cơ bản trên đây đã làm giảm được nợ nhà nước. ở
Thụy Điển đã bắt đầu gia tăng khoảng cách giàu - nghèo trong xã hội.
Dòng vốn đầu tư từ trong nước chảy ra nước ngoài đã bắt đầu dừng lại.
Dòng vốn đầu tư từ nước ngoài bắt đầu chảy vào Thụy Điển...
d) Con đường dựa vào vai trò nhà nước của Đảng xã hội chủ

nghĩa Pháp (đảng xã hội)
Cuộc cải cách, hay nói cách khác con đường của Đảng xã hội Pháp
đặt trong bối cảnh chính trị, đảng xã hội nằm trong Liên minh cánh tả (bao
gồm: đảng cộng sản, đảng xanh) cầm quyền. Đảng xã hội, do đó khó có thể
thực hiện nhất quán một hệ thống chính sách.
Trong tất cả các đảng xã hội dân chủ ở châu Âu, Đảng xã hội Pháp
là người trung thành nhất đối với quan điểm dựa vào sức mạnh của nhà
nước để giải quyết các vấn đề xã hội.

14


Nội dung cải cách của Đảng xã hội Pháp trên một số lĩnh vực như sau:
- Chính sách việc làm của Đảng xã hội Pháp vẫn chủ yếu theo
phương pháp truyền thống, nghĩa là vẫn sử dụng ngân sách nhà nước để
giải quyết việc làm. Cách đây khoảng 5 năm, khi trở lại liên minh cầm
quyền, Đảng xã hội Pháp thông qua chính phủ do L.Giốp-xpanh làm Thủ
tướng, đã thông qua một kế hoạch tạo việc làm lớn. Mục tiêu được đặt ra là
tạo thêm 700.000 chỗ làm mới (trước hết giành cho thanh niên thất nghiệp).
Theo kế hoạch này sẽ có 350.000, tức là 50% chỗ làm cho khu vực công
cộng, 350.000 cho khu vực tư nhân bằng biện pháp bù lương. Điều cần lưu
ý là 80% kinh phí của kế hoạch này được lấy từ ngân sách nhà nước.
Khía cạnh cải cách trên lĩnh vực này chủ yếu nằm trong các giải
pháp cụ thể: Thứ nhất, chính phủ khuyến khích người lao động về hưu sớm
bằng cách hỗ trợ tài chính. Thứ hai, Nhà nước ban hành đạo luật (khung)
về giảm giờ làm, từ 40 giờ/tuần xuống 35 giờ/tuần. Để sớm đưa đạo luật
này vào xã hội, chính phủ cũng sử dụng ngân sách quốc gia. Thứ ba, Nhà
nước giảm sự can thiệp vào thị trường lao động.
- Chính sách xã hội của Chính phủ L.Giốp-xpanh chưa có những thay
đổi lớn. Nguồn chi phí của Nhà nước cho những vấn đề xã hội chủ yếu dựa

vào thuế (tương đối cao) của các xí nghiệp. Chính phủ Pháp đang nỗ lực giảm
sự đóng góp của người lao động, thay vào đó là tăng thuế đối với các xí
nghiệp.
Nhà nước cũng đang xem xét kế hoạch xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà
ở cho khu vực đô thị và đầu tư cho một số lĩnh vực xã hội khác như giáo
dục đào tạo, y tế...
- Chính sách tiền tệ và ngân sách của Đảng xã hội Pháp cũng như
các đảng xã hội dân chủ châu Âu, chủ trương cân bằng thu chi, thắt chặt
việc sử dụng ngân sách nhà nước cho các khoản chi xã hội. Chính phủ
Pháp, khác với Chính phủ Hà Lan, Anh... không chấp nhận sự độc lập hoàn
toàn của Ngân hàng trung ương châu Âu.

15


Chính sách duy trì vai trò tập trung của nhà nước (do cánh tả cầm
quyền), sử dụng ngân sách nhà nước như là cứu cánh để giải quyết những
vấn đề xã hội của Chính phủ. L.Giốp-xpanh, đặc biệt trên lĩnh vực việc làm
được tầng lớp dưới và thanh niên ủng hộ. Tuy nhiên chính sách này đang
gặp phải khó khăn lớn, là nguồn tài chính hạn hẹp.
e) Con đường cải cách của Đảng xã hội dân chủ Đức
Đảng xã hội dân chủ Đức (SPD) là đảng xã hội dân chủ có lịch sử
lâu dài nhất, là tổ chức đầu tiên của trào lưu xã hội dân chủ thế giới. Đó
cũng là đảng lớn nhất gắn liền với những lãnh tụ nổi tiếng của trào lưu này
như Lát-xan, Béc-xtanh, Cau-xki, W.Brant. SPD có vị trí quan trọng và uy
tín nhất của trào lưu này.
ở Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức), SPD là đảng cầm quyền lâu
nhất. Đầu những năm 80, SPD thất cử, Đảng dân chủ thiên chúa giáo,
thường được xem là phái hữu lên giải quyết. Sau khi "bức tường Béc-linh sụp
đổ", uy tín SPD lên cao. Có thể nói chính SPD là một lực lượng quan trọng

thúc đẩy, làm sụp đổ chế độ XHCN ở Đông Đức. Tuy nhiên phải tới 1998,
sau 16 năm đứng ở vị trí đối lập, SPD mới giành lại được vị trí cầm quyền.
Sau khi lên cầm quyền, SPD gặp không ít khó khăn. Nhiều ứng cử
viên của SPD thất bại trong cuộc bầu cử Thượng nghị viện.
Hiện nay SPD đang có uy tín cao. Theo dự báo của SPD, Đảng này
sẽ thắng cử vào nhiệm kỳ 2002.
Cũng như các đảng xã hội dân chủ châu Âu khác, SPD đang triển
khai một chiến lược cải cách xã hội rộng lớn với nội dung như sau:
- Trên lĩnh vực xã hội, SPD chia sẻ quan điểm với Tony Blair, nâng
cao hơn trách nhiệm cá nhân. Nếu trước đây, công bằng được hiểu là
hướng vào việc san đều mức sống giữa các cá nhân, thì nay hướng vào việc
tạo ra các cơ hội như nhau cho mọi người.

16


Ba cơ sở của chính sách công bằng là: - Nhà nước đầu tư nhiều hơn
cho lĩnh vực đào tạo và bảo trợ xã hội ở mức tối thiểu cho người nghèo; Từng doanh nghiệp và từng cá nhân phải chịu trách nhiệm nhiều hơn; - Tạo
dư luận xã hội chấp nhận sự khác nhau về mức sống giữa các thành viên
trong xã hội.
Gần đây Chính phủ SPD buộc phải giảm lương hưu trí. Điều này đã
ảnh hưởng không nhỏ đến những người có mức lương thấp. Cơ sở của biện
pháp này là ở chỗ, "tháp dân cư" (sơ đồ lứa tuổi) đã có những thay đổi đáng
kể trong vài chục năm lại đây thậm chí có thể đảo ngược. Tỷ lệ người già
tăng nhanh, tỷ lệ trẻ em ra đời giảm. Điều này đã dẫn đến phải có "hợp đồng
giữa các thế hệ", nhằm bảo đảm sự công bằng và đoàn kết giữa các thế hệ.
Người nước ngoài sống ở Đức hiện nay có khoảng 10 triệu người,
chiếm 10% đến 11% dân số. Đây đang là một vấn đề chính trị - xã hội phức
tạp. ở Đức đã từng xuất hiện những nhóm phát xít mới hành hung những
người nước ngoài. Nhằm khắc phục tình trạng thiếu lao động trình độ cao

nhất là trên lĩnh vực tin học, chính phủ SPD chủ trương tạo thuận lợi cho
người nước ngoài được phép vào Đức và được nhập quốc tịch Đức với
những điều kiện nhất định. Nếu như trước kia, luật quốc tịch chủ yếu dựa
vào dòng máu để xác định, cấp quốc tịch thì nay lấy thời gian cư trú làm
tiêu chí cơ bản.
Tuy nhiên, chính phủ Đức đang đứng trước những khó khăn về
người nước ngoài, trong đó có khoảng 4 triệu người Thổ Nhĩ Kỳ, làm sao
để cho họ có thể hòa nhập với cộng đồng khi trình độ văn hóa, chuyên
môn, tôn giáo của họ khác người Đức khá nhiều.
- Trên lĩnh vực tài chính, quan điểm của chính phủ SPD giống như
các chính phủ Anh, Thụy Điển, Hà Lan. Cải cách thuế theo hướng giảm
thuế cho các doanh nghiệp như T.Ble nói: "Gạt mọi cản trở để kinh tế phát
triển".

17


Hiện nay, thuế đối với doanh nghiệp và cá nhân ở Đức đang ở mức
tương đối cao. Điều này không khuyến khích đầu tư, phát triển kinh tế và
năng động hóa thị trường lao động. Chủ trương của SPD là giảm thuế cho
các doanh nghiệp và cá nhân. Phái cực tả đang phản đối chủ trương này và
cho rằng "chính phủ SPD tặng thêm tiền cho người giàu". Bài toán của
chính phủ là: giảm thuế để phát triển sản xuất, nâng cao tổng giá trị sản
phẩm, từ đó nhà nước sẽ có nguồn thu (qua thuế) nhiều hơn trước.
Tuy nhiên hiện nay, các doanh nghiệp vẫn đang lợi dụng khe hở trong
luật thuế mới. Theo luật thuế này nếu tổng doanh thu càng cao thì tỷ lệ
đóng thuế càng cao, cho nên các doanh nghiệp có xu hướng giảm mức sản
xuất kinh doanh để được hưởng mức thuế thấp, như vậy hiệu quả cao hơn.
- Một trong những lĩnh vực cải cách của chính phủ SPD hiện nay là
cải thiện môi trường sinh thái. Đảng Xanh đang có một vai trò xã hội,

chính trị quan trọng. SPD đang tranh thủ sự ủng hộ của Đảng này.
Chính sách của SPD là tăng thuế và giá xăng dầu nhằm làm giảm số
lượng xe ô tô. Hiện nay ở Đức giá 1 lít xăng là 2 DM (khoảng 15.000đ). Tuy
nhiên chủ trương này không được sự ủng hộ của nhân dân, trước hết vì mọi
người đều cần đến phương tiện ô tô, thứ hai là nhân dân ở ngoại ô lại là
người phải chịu thiệt thòi hơn, vì ở đó không có các phương tiện công
cộng. Đối với vấn đề thứ hai, mâu thuẫn diễn ra ngay trong liên minh cầm
quyền - giữa SPD và đảng Xanh. Đảng Xanh cho rằng phải đóng cửa ngay các
nhà máy điện nguyên tử. Còn SPD thì cho rằng, cần phải đóng cửa những
nhà máy điện nguyên tử song phải đi từng bước, nhằm giải quyết việc làm
cho khoảng 250.000 đến 300.000 người đang làm việc trên lĩnh vực này.
- Thái độ của Chính phủ SPD đối với việc cải tổ Liên Hợp Quốc là
một chủ đề lớn trong sinh hoạt chính trị của SPD thời gian gần đây.
Quan điểm của chính phủ đương nhiệm là: Thứ nhất, ủng hộ chủ
trương cải cách Liên hợp quốc, đồng thời tăng cường sức mạnh và vai trò
của Liên hợp quốc; Thứ hai, Đức mong muốn mở rộng Hội đồng bảo an

18


Liên hợp quốc, trong đó Cộng hòa Liên bang Đức giữ một ghế với tư cách
đại diện cho châu Âu và Liên minh châu Âu (EU).
3. Nội dung điều chỉnh về chính trị - xã hội của "Con đường
thứ ba"
"Con đường thứ ba" được đề xuất trong bối cảnh: Thứ nhất, bản
thân Trào lưu Xã hội dân chủ đã rơi vào khủng hoảng. Sự thất bại trong các
cuộc bầu cử cuối những năm 80, đầu những năm 90, cho thấy mô hình cũ
đã hết hiệu quả. ở các quốc gia do các Đảng xã hội dân chủ cầm quyền, tỷ
lệ thất nghiệp tăng nhanh, kinh tế rơi vào trì trệ, đồng thời tệ nạn xã hội bắt
đầu gia tăng... Thứ hai, chủ nghĩa tư bản, mô hình thị trường tự do (free

market), còn gọi là chủ nghĩa Thát-chơ (Thatcherisu) và chủ nghĩa Ri-gân
(Reaganism) cũng tỏ ra mất dần sức sống... Thứ ba, chủ nghĩa xã hội rơi
vào khủng hoảng, Liên Xô tan rã... cùng với tình hình trên, quá trình toàn cầu
hóa đang diễn ra mạnh mẽ với những mặt tích cực và tiêu cực của nó, đồng
thời hòa bình và phát triển trở thành xu thế chủ yếu của tình hình quốc tế.
Về nội dung chính trị, kinh tế, xã hội, "Con đường thứ ba" cơ bản
vẫn là xã hội tư bản hiện đại, vẫn là CNTB được điều chỉnh bởi một số
chính sách do các Đảng XHDC đề xuất.
- Về chính trị, Con đường thứ ba từ bỏ quan điểm chính trị dựa trên
sự phân tích mâu thuẫn giai cấp. "Chủ nghĩa XHDC truyền thống rõ ràng là
chính trị giai cấp của phái tả, nền tảng cử tri chủ yếu của nó là giai cấp
công nhân lao động chân tay"... Con đường thứ ba dựa vào nhận thức mới,
cho rằng "Cùng với việc đội ngũ công nhân teo lại nhanh chóng và thế giới
hai cực mất dần"... "Con đường thứ ba" chủ trương, một mặt đã phá quan
niệm chính trị đối lập hai cực... lấy giai cấp làm cơ sở" (1), mà chủ trương
"phân quyền" cho địa phương, cân bằng giữa các nhóm lợi ích.
Tuy nhiên mô hình này vẫn kiên trì, nhà nước phải giữ một vai trò
quan trọng trong việc giải quyết những vấn đề cơ bản, thiết yếu của xã hội;
(

1) Trích theo "Thông tin những vấn đề lý luận phục vụ lãnh đạo, số 19 - tháng 10/2002".

19


nhà nước phải có chính sách bao quát điều kiện sinh sống của mọi thành
viên xã hội. Các Đảng xã hội dân chủ tiếp tục đường lối dung hòa mâu thuẫn
xã hội, thực hiện nguyên tắc "dân chủ" trong quản lý. Tuy nhiên, nguyên tắc
"dân chủ" này cũng có sự điều chỉnh, từ dân chủ theo nguyên tắc thiểu số
phục tùng đa số sang nguyên tắc "đồng thuận" xã hội (mô hình Hà Lan).

Trên bình diện chính trị quốc tế, trào lưu XHDC ngày càng gắn bó
chặt chẽ với chính phủ Mỹ với chính sách hiếu chiến của Bush. Chính tư
tưởng về "Con đường thứ ba" đã được Tony Blair đưa ra trong một cuộc
trao đổi với Tổng thống B.Clin-tơn ở Oa-sinh-tơn (2-1998) (2). Tuy nhiên
đến nay Tony Blair và E.Trôi-ê-đô (thủ tướng Đức) đã đi xa hơn B.Clintơn,
trong đường lối đối ngoại, thái độ đối với I-Rắc là một ví dụ.
Tuy nhiên trào lưu xã hội dân chủ vẫn đề cao vai trò của Liên Hợp
Quốc. Hiện nay trào lưu XHDC đang đòi hỏi phải cải cách tổ chức quốc tế này.
Trên lĩnh vực kinh tế - xã hội, "Con đường thứ ba", tập trung vào giải
quyết hai vấn đề lớn: Một là, "gạt bỏ mọi trở ngại cho kinh tế phát triển";
Hai là, hạn chế tối đa nạn thất nghiệp. Nhằm thực hiện hai mục tiêu trên,
chính phủ của các Đảng XHDC chủ trương:
- Cân bằng cán cân thu chi, cắt giảm phúc lợi xã hội theo kiểu bao
cấp cũ.
- Khuyến khích đầu tư, sản xuất kinh doanh bằng cách giảm thuế và
hạn chế sự can thiệp của Nhà nước.
- Chuyển mục tiêu đầu tư phúc lợi, từ đầu tư cho sinh hoạt sang đầu
tư cho việc làm và cho đào tạo nguồn nhân lực. Chuyển nguyên tắc của
Nhà nước phúc lợi (The welfare state) sang nguyên tắc Nhà nước đầu tư
cho xã hội (The social investment state). Chính sách này được giải thích là
đề cao hơn trách nhiệm cá nhân. Quan niệm về công bằng xã hội chuyển từ
sự giúp đỡ những người khó khăn sang việc tạo ra các cơ hội như nhau cho

(

2) Tài liệu đề tài KHXH 06.07.

20



mỗi thành viên của cộng đồng; chấp nhận khoảng cách giàu nghèo gia
tăng...
- Chính sách việc làm của các đảng XHDC có chung một quan
điểm là tập trung vào việc đào tạo và đào tạo lại, năng động hóa thị trường
lao động, cố gắng đáp ứng đòi hỏi thường xuyên thay đổi nghề nghiệp đáp
ứng đòi hỏi của cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại. Tuy
nhiên chính sách việc làm của các Chính phủ vẫn có những khác biệt nhất
định. Chính phủ của T.Ble, áp dụng biện pháp trợ giúp tài chính cho các xí
nghiệp để cho tiếp nhận thêm lao động. Chính phủ Hà Lan, áp dụng biện
pháp "chia việc". Chính phủ Pháp và Thụy Điển áp dụng biện pháp "thị
trường lao động chủ động" dùng ngân sách nhà nước đầu tư, tạo thêm chỗ
làm việc, đồng thời khuyến khích nghỉ hưu sớm.
Gần đây, chính phủ của một số đảng XHDC áp dụng biện pháp tăng
cường nhập lao động nước ngoài có trình độ chuyên môn cao để khắc phục tình
trạng thiếu lao động.
- Trên lĩnh vực bảo vệ môi trường, nhìn chung các đảng XHDC đều
quan tâm tới vấn đề này nhất là việc sử dụng năng lượng hạt nhân và xăng
dầu. Tuy nhiên, so với các Đảng Xanh, chủ trương của các đảng XHDC
hiện nay là giải quyết từng bước, tránh gây ra tình trạng dư thừa lao động ở
ngành năng lượng...
Những biện pháp này nhằm duy trì sở hữu TBCN, lợi ích của các
tập đoàn xuyên quốc gia, đồng thời duy trì sự phát triển của lực lượng sản
xuất, cân bằng lợi ích trong khuôn khổ của CNTB và ổn định xã hội.
Nói tóm lại, nội dung cải cách, hay "Con đường thứ ba" của Trào
lưu Xã hội dân chủ hiện nay đang đi gần tới chủ nghĩa tự do (với các
nguyên tắc: kinh tế thị trường, nhà nước tối thiểu và tự do cá nhân). Tuy
nhiên, Trào lưu này không đồng nhất với chủ nghĩa tự do. Chính vì vậy có
thể nói: "Con đường thứ ba" cũng là một giải pháp mới tự điều chỉnh của

21



chủ nghĩa tư bản hiện đại trong bối cảnh cách mạng khoa học và công
nghệ hiện đại và toàn cầu hóa trên lĩnh vực kinh tế.
Tuy nhiên những biến động chính trị gần đây ở một loạt các nước
do các Đảng XHDC cầm quyền thấy "Con đường thứ ba" cho thấy những
mâu thuẫn của CNTB hiện đại hết sức gay gắt.
ở Hà Lan, lực lượng cực hữu do Pin Fortuyn đã giành được một lực
lượng khá lớn của cử tri với chính bài Hồi giáo và chống nhập cư.
ở Pháp, mặc dù bị ông Chi rác đánh bại trong trận cuối (của cuộc
bầu cử tổng thống năm 2002) nhưng Le Pen đã đánh bại Jospin - đại diện
của lực lượng xã hội dân chủ.
ở Đan Mạch, Đảng XHDC đã bị mất quyền lãnh đạo, bởi đảng
cực hữu...
Những sự kiện nói trên đã chỉ ra rằng CNTB hiện đại cho dù đang
điều chỉnh vẫn không thể giải quyết được những mâu thuẫn nội tại của nó.
Những mặt tích cực nào đó về mặt kinh tế xã hội ở những nước do các
Đảng XHDC cầm quyền đang có xu hướng bị đẩy lùi đồng thời hơn nữa
CNTB đang phải đối đầu với nhiều vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội mới
trong bối cảnh toàn cầu hóa.

22



×