Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Đề thi giữa kỳ tin đại cương đề 03

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (816.05 KB, 9 trang )

HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________

KIỂM TRA GIỮA KỲ
MÔN THDC
THỜI GIAN : 60’

MÃ ĐỀ: Fall 2012-03

HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________
Chú ý: Không sử dụng tài liệu

Phần 1. Trắc nghiệm
Câu 1. Tên 3 trình duyệt web đang được sử dụng nhiều nhất tại thời điểm hiện tại là
A. Safari, firefox, chrome
B. Opera, netscape, IE
C. IE, chrome ,firefox
D. Netscape, safari, IE
Câu 2. Phần kết quả ng n i đe
ia n
n
b ng
A. 10 0101 0111
B. 11 1010 1110
C. 10 0101 1110
D. 10 0101 1110
Câu 3.
n
n
i
ển ang ệ t


n ệ
đế
A. 2BAB
B. 3D2B
C. 3B53
D. 3D3B
Câu 4. Cái n
a đ
ông ải là hệ điều hành
A. Android
B. Linux
C. Unix
D. Office
Câu 5. Trong một mạng LAN có một máy tính làm nhiệm vụ quản lý kết n i của các máy khác, mô hình của
mạng LAN đó
A. Star
B. Bus
C. Ring
D. Peer-to-peer
Câu 6. K i á tín được n i vào mạng, nó s được gán một đ a chỉ
A. Process ID
B. URL

Fall 2012-03

Page 1


HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________
C. Đ a chỉ IP

D. K ông ó đá án n ở tr n đúng
Câu 7. Ta
anager dùng để làm gì
A. Quản lý tiến trình
B. Quản lý tài nguyên
C. Chia s tài nguyên giữa á
ư ng trìn
D. L p trình
Câu 8. …. L ạng ri ng được sử dụng cho một tòa nhà, công ty có phạm vi giới hạn khoảng một v i tră
mét tới vài Km
A. WAN
B. LAN
C. GAN
D. Internet
Câu 9. Trong mạng máy tính thì máy xử lý các yêu cầu từ các máy khác gửi đến được gọi là
A. Server
B. Client
C. Minicomputer
D. K ông ó đá án n ở tr n đúng
Câu 10.
Trong các bộ ph n : RAM, ROM, Máy in, Loa, Cache, ổ cứng, Flash Disk, DVD-ROM, Thẻ nhớ, Bàn
phím, Màn hình, Chuột, Microphone, CD-ROM, Băng từ
Những bộ ph n thuộc về bộ nhớ máy tính gồm:
A.
B.
C.
D.
Câu 11.
A.
B.

C.
D.
Câu 12. Đ
A.
B.
C.
D.
Câu 13.
A.
B.
C.

Cache, CD-ROM, Microphone, Bàn phím, Màn hình, chuột, loa
CD-ROM, DVD-ROM, Microphone, Bàn phím, Flash Disk, Loa
RAM, ROM, Máy in, Loa, Cache, ổ cứng, Flash Disk, DVD-ROM
RAM, ROM, Cache, ổ cứng, Flash Disk, Thẻ nhớ
Đ
ông ải mô hình mạng – topology
Bus
Star
Ring
Box
ột đ a chỉ email hợp lệ

@edu.vn
hiepnd.soict.hut.edu.vn
hiepnd-soict.hut.edu.vn
Tác dụng của phần mềm bảng tính là
K i t a đổi giá tr dữ liệu ở á ô đầu vào thì kết quả tính toán ở các ô kết quả s được c p nh t
tự động

Việ tín t án được thực hiện một cách tự động
Giúp xử lý s liệu một cách linh hoạt n

Fall 2012-03

Page 2


HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________
D. Tất cả các ý trên
Câu 14. Đ
t độ kết n i inter net nhanh nhất
A. 2Mbps
B. 1.8Mbps
C. 256kbps
D. 1024kbps
Câu 15. Đ
t iết b giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi sự truy c p trái phép từ bên ngoài khi kết n i
mạng
A. Switch
B. Router
C. Firewall
D. Modem
Câu 16. Tr ng á
ư ng trìn tiện í tr n Wind w t ì ư ng trìn n giú
úng ta ó t ể tăng t độ
truy c p ổ cứng
A. Defragmenter
B. Backup
C. Scandisk

D. Format
Câu 17. Đ
bộ ph n trong máy tính thực hiện các lệnh toán họ n ư ộng trừ v gi n ư AND, OR
A. ALU
B. CU
C. RAM
D. BIOS
Câu 18. Microsoft Excel thuộc loại
A. Phầm mềm soạn thả văn bản
B. Phần mềm bảng tính
C. Phần mềm trình chiếu
D. Phần mềm giải trí
Câu 19. Đ
ông ải là ngôn ngữ l p trình theo kiểu biên d ch
A. C
B. C++
C. Pascal
D. Java
Câu 20.
C ư ng trìn ư trữ tr n ROM được gọi là
A. Firmware
B. Software
C. Hardware
D. K ông ó đá án n tr ng á
ư ng án tr n
Câu 21. Làm thế n để ư trữ một văn bản tr ng M W rd dưới một tên mở rộng khác
A. Đán ại văn bản v ư nó dưới một tên khác
B. C
v a te văn bản ũ ang ột văn bản mới
C. Dùng chứ năng ave a …


Fall 2012-03

Page 3


HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________
D. Dùng Wind w Ex rer
fi e văn bản đó ang t ư ụ
á v đổi tên
Câu 22. Có bao nhiêu bit trong một kilo Byte
A. 1000
B. 1024
C. 8192
D. 8000
Câu 23. Công việ n được thực hiện trên BIOS
A. Kiểm tra bộ nhớ trong
B. Nạ
ư ng trìn ứng dụng
C. In một trang kiểm tra trên máy in
D. Nạp hệ điều hành
Câu 24. Mạng máy tính là
A. Nhóm các máy tính chia sẻ chung nguồn điện
B. Một máy tính có thể được sử dụng mởi người khác một á đồng thời
C. Hai hay nhiề
á tín được kết n i lại với n a để chia sẻ dữ liệu hoặc tài nguyên
D. Một nhóm các máy tính cùng loại của cùng một hãng sản xuất
Câu 25. Ví dụ một thiết b đầu ra trên máy tính là
A. RAM
B. DVD/CD

C. Keyboard
D. Printer
Câu 26. Mạng máy tính mà không b giới hạn về ông gian đ a lý là
A. WAN
B. Internet
C. LAN
D. MAN
Câu 27. Modem cần để
A. Kết n i máy tính vào mạng LAN
B. Truyền tất cả các dữ liệu
C. Kết n i máy tính vào mạng điện thoại hoặc DSL
D. Lư trữ thông tin trên máy tính
Câu 28. Cá t a tá
bản được thực hiện bởi máy tính là
A. Các phép toán s học
B. Các phép toán logic
C. Cá t a tá ư trữ
D. Tất cả á
ư ng án tr n
Câu 29. Các máy tính thế hệ thứ 4 sử dụng
A. Đèn
n ông
B. Transitor
C. LSI
D. Vi xử lý
Câu 30. Thanh công cụ ở dưới cùng trong giao diện wind w XP được gọi là

Fall 2012-03

Page 4



HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________
A. Task bar
B. Icon
C. Start menu
D. Menu bar
Câu 31. Hãy sắp xếp các s tự nhiên trong các hệ


sau theo thứ tự tăng dần về độ lớn

A.
B.
C.
D.
Câu 32. Trong máy tính, khi biểu diễn s thự ta ông dùng ư ng á biểu diễn b ng dấu phả tĩn
trong hệ nh phân bởi vì:
A. Không biểu diễn được dấ ‘.’
B. Dải biểu diễn b giới hạn do s ượng chữ s biểu diễn b giới hạn
C. Không thể thực hiện các phép tính trên các s thực biểu diễn b ng ư ng á n
D. Không biểu diễn được s âm
Câu 33. Theo chuẩn IEEE 754 biểu diễn s thực 32 bit thì C1 24 00 00(16) là biểu diễn của s thực giá tr
A. 10.25
B. -10.25
C. 10.75
D. K ông ó đá án n ở tr n đúng
Câu 34. Máy tính s không thể khởi động được nếu thiếu những bộ ph n nào trong các bộ ph n sau: RAM,
ROM, CPU, Ổ cứng, Ổ quang, Flash Disk, Card màn hình, Bàn phím, Chuột
A. RAM, ROM, Ổ cứng, CPU

B. RAM, ROM, Chuột, Card màn hình, CPU
C. RAM, ROM, Ổ cứng, Card màn hình, Bàn phím, Ổ quang
D. RAM, ROM, CPU, Ổ cứng, Card màn hình, Bàn phím
Câu 35. Cá t a tá xử
ủa á tín gồ a N n lệnh tiếp theo, (b)Nh n dữ liệu nếu cần, (c) Giải mã
lệnh, (d) Thực hiện lệnh.
Trìn tự t ự iện ợ
A. a, b, c, d
B. a, c, b, d
C. c, b, d, a
D. d, b, a, c
Câu 36. T độ CPU 3.2 G z ó ng ĩa gì ?
A. CPU có thể thực hiện được 3.2 Tỷ lệnh/giây
B. Tần s xung nh đồng hồ của CPU là 3.2 Tỷ chu kỳ/giây
C. T độ tra đổi dữ liệu với bộ nhớ trong là 3.2 tỷ bit/gi
D. Không có câu trả lời nào ở tr n đúng
Câu 37. Đ
ệ điều hành mới nhất
A. Windows Vista

Fall 2012-03

Page 5


HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________
B. Windows NT
C. Mac iOS
D. Android
Câu 38. Virus máy tính có thể b lây truyền qua

A. Mạng máy tính
B. USB
C. CD/DVD
D. Tất cả các ý trên
Câu 39.
Khi bạn ư trữ dữ liệu, dữ liệu s vẫn còn nế đó
A. RAM
B. Bộ nhớ
ấp
C. Bộ nhớ thứ cấp
D. K ông ó đá án n ở tr n đúng
Câu 40. Kết n i mạng nào nhanh nhất
A. DSL
B. ADSL
C. Cable Internet
D. 3G

Fall 2012-03

Page 6


HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________

Phần 2. Xây dựng thuật toán
Sử dụng sơ đồ khối để thể hiện thuật toán
Bài 1. Với N = 10 và các phần tử của dãy vào là 12, 22, -51, 45, 23, -12, 15, 8, 34, 87, -89 thì giá tr in ra của
thu t toán là gì?
Bắt đầ
N


v dã N
ần tử A1,..,AN
i=2
GT=A1
Sai
i≤N

In ra GT
Đúng
Kết t ú

|Ai|<|GT|

Đúng

Sai

GT=Ai

i=i+1

Bài 2. Giá ướ điện thoại di động của 1 nhà cung cấp d ch vụ n ư a



, 7 đồng/giây cho giây thứ đến giây thứ 60




Từ giây thứ



Từ giây thứ 601 trở đi

đến 600 là miễn phí
, 7 đồng/giây

Với thời điểm bắt đầu gọi là h1:m1:s1 và thời điểm kết thúc gọi 2: 2: 2 tr ng ùng ng

được nh p

vào, bạn hãy xây dựng thu t t án để tính và in ra s tiền tín t e đồng) mà khách hàng phải trả cho
cuộ đ

t

ại ó ìn đó.

THE END

Fall 2012-03

Page 7


HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________

Fall 2012-03


Page 8


HỌ TÊN:______________________________ SHSV:_____________ LỚP:____________________________________

BẢNG TRẢ LỜI
A

B

C

D

A

Câu 1

Câu 21

Câu 2

Câu 22

Câu 3

Câu 23

Câu 4


Câu 24

Câu 5

Câu 25

Câu 6

Câu 26

Câu 7

Câu 27

Câu 8

Câu 28

Câu 9

Câu 29

Câu 10

Câu 30

Câu 11

Câu 31


Câu 12

Câu 32

Câu 13

Câu 33

Câu 14

Câu 34

Câu 15

Câu 35

Câu 16

Câu 36

Câu 17

Câu 37

Câu 18

Câu 38

Câu 19


Câu 39

Câu 20

Câu 40

Fall 2012-03

B

C

D

Page 9



×