Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

DỊCH NGHĨA TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN CỦA Ô TÔ HIỆN ĐẠI, đại học công nghệ gtvt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 8 trang )

DỊCH NGHĨA TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN CỦA Ô TÔ HIỆN ĐẠI
OBD Việt Nam xin gửi một số bộ phận mà các kỹ thuật viên hay gặp trong quá
trình làm việc cũng như khi nghiên cứu tài liệu. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật cũng như
dịch nghĩa các bộ phận khác để gửi tới anh em !

Oil drain Plug : Ốc xả nhớt
Pulleyl : Puli
Fan belt : Dây đai
Water pump : Bơm nước
Fan : Quạt gió
Alternator : Máy phát điện
Distributor : Bộ đen-cô
Valve spring : Lò xo van


Valve Cover : Nắp đậy xupap
Fuel Pressure Regulator : Bộ điều áp nhiên liệu
Cylinder Head : Nắp quy lát
Fuel Rail : Ống dẫn nhiên liệu
Instake Manifold : Cổ hút
Intake Pipe : Đường ống nạp
Intercooler : Két làm mát không khí.
Motor Mount : Cao su chân máy
Charge Pipe : Ống nạp
Wastergate Actuator : Dẫn động khí thải.
Tubocharge : Tuabin khí nạp.
Down Pipe : Ống xả
Dstributor : Bộ denco
Pistons : PIston
Valves : Xu páp



Mirrors : Gương chiếu hậu
Tailgates Trunk Lids : Cửa cốp sau.
Tail Lights : Đèn sau
Step Bumpers : Cản sau
A/C Condensers : Dàn nóng
Doors : Cửa hông
Radiators : Két nước
Fenders : ốp hông
Headlights : đèn đầu
Bumpers : Cản trước
Grilles : Ga lăng
Radiator Supports : Lưới tản nhiệt
Header & Nose Panels : Khung ga lăng
Hoods : Nắp capo
1. Các hệ thống chính.


Steering system : Hệ thống lái
Ignition System : Hệ thống đánh lửa
Engine Components : Linh kiện trong động cơ.
Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.
Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
Braking System : Hệ thống phanh.
Safety System : Hệ thống an toàn.
AC System : Hệ thống điều hòa
Auto Sensors : Các cảm biến trên xe
Suspension System : Hệ thống treo
Electrical System : Hệ thống điện
Starting System : Hệ thống khởi động

Transmission System : Hệ thống hộp số
Exhaust System : Hệ thống khí thải.
2. Các module,hộp điều khiển.


1 Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình
2 Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử
3 Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.
4 Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm.
5 Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga
6 Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa
7 Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời.
8 Reversible Seatbelt Pretensioner : Bộ tự căng dây đai an toàn.
9 Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi.
10 Brakes : Phanh
11 Closing Velocity Sensor : Cảm biến
12 Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe
13 Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.
14 Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí.
15 Camera System : Hệ thống camera
16 Front Camera System : Hệ thống camera trước.
17 Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển lái điện
Tiếp tục series dịch nghĩa tiếng anh các hệ thống trên oto,OBD Việt Nam xin chia sẽ
các bộ phận của hệ thống làm mát và hệ thống bôi trơn trong tiếng anh.
1. Hệ thống làm mát.


Air ducts inside car : Họng gió nằm trong xe ( Bộ phận này cũng sử dụng cho cả sưởi
và điều hòa).
Heater Supply Hose : Nước nóng cung cấp cho dàn lạnh

Heater Control Valve : Van điều khiển nước nóng.
Coolant Circulates Through Engine : Mạch nước nóng nằm trong động cơ.
Water Pump : Bơm nước
Bypass Hose : Đường ống đi tắt.
Coolant Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ nước làm mát.
Thermostat : Van hằng nhiệt
Upper Radiator Hose : Đường ống nước nóng
Hose Clamp : Vòng siết ống dẫn nước.
Radiator Core : Két nước.
Pressure Cap : Nắp áp suất
Automatic Transmission Fluid Cooler : Bộ làm mát nhớt hộp số.
Overflow Recovery Tank And Hose : Bình đựng nước tràn ra từ thùng hoặc trên đường
ống.
Fan belt : Dây đai dẫn động quạt
Fan : Quạt mát
Lower Radiator Hose : Ống dẫn nước lạnh.
Automatic Transmission Cooler Lines : Đường dẫn nước nguội đến hộp số tự động


Coolant Drain Blug : Nút xả nước
Freeze-out Plugs : Nút đóng sẵn trong thân động cơ.
Heater Return Hose : Ống dẫn nước nóng quay về.
Heater Core : Dàn nóng.
Blower Motor : Motor gió.
2. Hệ thống bôi trơn.

Sump Strainer : Bầu lọc thô
Oil Filter : Bầu lọc tinh
Oil Pump Forces Oil Under Pressure to Filter,Main Bearing and Other Parts : Bơm dầu
đến bầu lọc,bánh răng chính và các bộ phận khác.

Main Oil Gallery : Đường dầu chính
Crankshaft Drillings : Lỗ khoan trong trục khuỷu.
Feed to Main Bearings : Cấp đến vấu cam ( bạc đạn ).
Cam : Trục cam
Tappet : Con đội xu páp
Cylinder : Xy Lanh
Pust Rod : Đũa đẩy


Valve Rocker : Van cân bằng
Oil Fill Port : Nắm đổ nhớt.
Camshaft Bearing : Vấu cam.
Crankshaft Connecting Rod Bearing : Bạc đạn giữa trục khuỷu và thanh truyền.
Big-end Bearing. Bạc đạn ở đầu to thanh truyền.
Oil pan (Sump) : Các te dầu.



×