Âäư ạn täút nghiãûp
GVHD : PGS.TS. Lã Viãút Ngỉu
Hãû säú tàng bãưn : β=1.
Chn cạc hãû säú : k
δ
, k
τ
, ε
τ
, ε
δ
.
Tra theo bng 7-4 [1] láúy : ε
δ
=0,74; ε
τ
=0,62.
Theo bng 7-8 [1] táûp trung ỉïng sút cho rnh then :
k
δ
=1,63.
k
τ
=1,5.
T säú :
1,1
1,5
1,63
k
k
τ
δ
==
.
2,4
0,62
1,5
ε
k
τ
τ
==
.
tra bng 7-10 [1] ta cọ :
2,3
ε
k
τ
τ
=
.
( )
32,212,30,6.11
ε
k
0,61
ε
k
τ
δ
τ
τ
=−+=
−+=
.
Thay cạc trë säú vỉìa tim âỉåüc vo cäng thỉïc tênh n
δ
v n
τ
.
73,1
8,48.2,3
270
==
δ
n
.
7,14
3,4.05,03,4.32,2
150
n
τ
=
+
=
.
7,1
7,1473,1
7,14.73,1
n
22
=
+
=
.
n>[n].
váûy tiãút diãûn (n-n) våïi âỉåìng kênh trủc d=85 mm, thç
trủc lm viãûc täút.
β. Tải màût càõt (m-m) :
Vãư màt l thuút gáưn âụng :
d
(n-n)
≥83 mm.
d
(m-m)
≥ 73,8 mm.
Do u cáưu cäng nghãû làõp ghẹp ta chn :
d
(n-n)
=85 mm.
d
(m-m)
=90 mm.
Tải màût càõt (n-n) våïi âỉåìng kênh trủc d
(n-n)
=85 mm thç
trủc lm viãûc âm bo nhỉ â tênh åí trãn.
Do âọ tải màût càõt (m-m) våïi âỉåìng kênh trủc d
(m-m)
=90
mm thç trủc váùn thỉìa bãưn âãø lm viãûc täút.
SVTH : Tráưn Hong V - Låïp 98C
1
A
Trang
92
ọử aùn tọỳt nghióỷp
GVHD : PGS.TS. Ló Vióỳt Ngổu
. Tờnh then õóứ lừp baùnh rng trón truỷc :
óứ lừp baùnh rng trón truỷc ta choỹn hai then cuỡng kờch
thổồùc vaỡ choỹn theo õổồỡng kờnh truỷc taỷi vở trờ lừp coù õổồỡng
kờnh lồùn nhỏỳt :
Tra baớng 7-23[1] ta choỹn then coù kờch thổồùc sau:
b=12 mm
h=8 mm
t=4,5
t
1
=3,6
k=4,4.
Chióửu daỡi cuớa then :
l
1
=0,8.B
1
=0,8.107,5=86 mm.
l
2
=0,8.B
2
=0,8.165=132 mm.
Vồùi B
1
vaỡ B
2
laỡ bóử rọỹng cuớa caùc baùnh rng lừp trón truỷc.
Kióứm nghióỷm sổùc bóửn dỏỷp cuớa then theo cọng thổùc :
39,6
85.8,7.86
.1260600
d.k.l
2.M
x
d1
===
N/mm
2
.
=>
d
1
=39,6 N/mm
2
<
[ ]
87
=
d
N/mm
2
.
4,24
132.7,8.90
1260600.2
2
==
d
N/mm
2
.
d
<[
d
].
[
d
] : ổùng suỏỳt dỏỷp cho pheùp, tra baớng 7-20 [1] ta coù :
[
d
]=150 N/mm
2
.
Kióứm nghióỷm sổùc bóửn cừt :
40.12.86
2.167371
d.b.l
2.M
x
c
==
N/mm
2
.
[
c
] : ổùng suỏỳt cừt cho pheùp, tra baớng 7-21 ta coù :
[
c
]=87 N/mm
2
.
c1
=
4,14
132.24.85
1260600.2
=
N/mm
2
c1
<[
c
]=87 N/mm
2
.
c2
=
84,8
1362.24.90
1260600.2
=
N/mm
2
.
c2
<[
c2
].
d. Tờnh chờnh xaùc truỷc II, tờnh then :
Vỗ truỷc quay nón ổùng suỏỳt uọỳn (phaùp )bióỳn õọứi theo chu
kyỡ õọỳi xổùng :
SVTH : Trỏửn Hoaỡng Vuợ - Lồùp 98C
1
A
Trang
93
ọử aùn tọỳt nghióỷp
GVHD : PGS.TS. Ló Vióỳt Ngổu
a
=
max
=
min
=
W
M
u
;
m
=0.
Vỏỷy
a
1
.
.
k
n
=
.
Vỗ bọỹ truyóửn laỡm vióỷc mọỹt chióửu nón ổùng suỏỳt tióỳp
(xoừn) bióỳn õọứi theo chu kyỡ maỷch õọỹng.
0
x
max
ma
w
M
2
===
.
Vỏỷy
ma.
1
.
k.
n
+
=
.
Giồùi haỷn bóửn moới uọỳn vaỡ xoừn laỡ :
2700,45.6000,45.
b1
===
N/mm
2
.
b
: giồùi haỷn bóửn cuớa theùp 45.
b
=600 N/mm
2
.
150600.25,0.25,0
1
===
b
N/mm
2.
w
M
u
a
=
.
. Taỷi mỷt cừt (i-i) :
ặùng vồùi d=105mm. Tra baớng 7-3b [1] ta coù :
W=135200mm
3
.
W
0
=285000 mm
3
.
=>
7,38
135200
5240665
=
a
N/mm
2
.
7,5
2.285000
4302047
2.W
M
0
x
ma
====
N/mm
2
Choỹn hóỷ sọỳ :
=0,1 vaỡ
=0,05.
Hóỷ sọỳ tng bóửn : =1.
Choỹn caùc hóỷ sọỳ : k
, k
,
,
.
Tra theo baớng 7-4 [1] lỏỳy :
=0,7;
=0,57.
Theo baớng 7-8 [1] tỏỷp trung ổùng suỏỳt cho raợnh then :
k
=1,63.
k
=1,5.
Tyớ sọỳ :
1,1
1,5
1,63
k
k
==
.
SVTH : Trỏửn Hoaỡng Vuợ - Lồùp 98C
1
A
Trang
94
ọử aùn tọỳt nghióỷp
GVHD : PGS.TS. Ló Vióỳt Ngổu
2,63
0,57
1,5
k
==
.
tra baớng 7-10 [1]ta coù :
2,3
k
=
.
Thay caùc trở sọỳ vổỡa tỗm õổồỹc vaỡo cọng thổùc tờnh n
vaỡ n
.
18,2
7,38.2,3
270
==
n
.
46,7
5,7.05,05,7.63,2
150
n
=
+
=
.
1,2
46,718,2
46,7.18,2
n
22
+
=
.
n[n].
Vỏỷy tióỳt dióỷn (i-i) vồùi õổồỡng kờnh truỷc d
(i-i)
=105 mm, thỗ
truỷc laỡm vióỷc õaớm baớo.
. Taỷi mỷt cừt (k-k) :
vồùi d=100 mm, tra baớng 7-3b[1] ta coù :
W=88700mm
3
.
W
0
=186900 mm
3
.
=>
8,29
88700
2643130
==
a
N/mm
2
.
11,5
2.186900
430207
W2.
M
0
x
ma
====
N/mm
2
Choỹn hóỷ sọỳ :
=0,1 vaỡ
=0,05.
Hóỷ sọỳ tng bóửn : =1.
Choỹn caùc hóỷ sọỳ : k
, k
,
,
.
Tra theo baớng 7-4 [1] lỏỳy :
=0,7;
=0,75
Theo baớng 7-8 [1]tỏỷp trung ổùng suỏỳt cho raợnh then :
k
=1,63.
k
=1,5.
Tyớ sọỳ :
1,1
1,5
1,63
k
k
==
.
63,2
0,57
1,5
k
==
.
tra baớng 7-10 [1] ta coù :
SVTH : Trỏửn Hoaỡng Vuợ - Lồùp 98C
1
A
Trang
95
ọử aùn tọỳt nghióỷp
GVHD : PGS.TS. Ló Vióỳt Ngổu
2,3
k
=
.
( )
32,212,30,6.11
k
0,61
k
=+=
+=
.
Thay caùc trở sọỳ vổỡa tim õổồỹc vaỡo cọng thổùc tờnh n
vaỡ n
.
83,2
8,29.2,3
270
==
n
.
86,4
5,11.05,05,11.63,2
150
n
=
+
=
.
4,2
86,483,2
86,4.83,2
n
22
=
+
=
.
n [n].
Vỏỷy tióỳt dióỷn (k-k) vồùi õổồỡng kờnh truỷc d=100 mm, thỗ
truỷc laỡm vióỷc tọỳt.
. Tờnh then õóứ lừp baùnh rng trón truỷc :
óứ lừp baùnh rng trón truỷc ta choỹn hai then cuỡng kờch
thổồùc vaỡ choỹn theo õổồỡng kờnh truỷc, taỷi vở trờ lừp coù
õổồỡng kờnh lồùn nhỏỳt :
Tra baớng 7-23 [1] ta choỹn then coù kờch thổồùc sau:
b=32 mm
h=18 mm
t=9
t
1
=10,2
k=11,2.
Chióửu daỡi cuớa then :
l
1
=0,8.B
2
=0,8.165=132 mm.
l
2
=0,8.B
3
=0,8.240=192 mm.
Vồùi B
2
vaỡ B
3
laỡ bóử rọỹng cuớa caùc baùnh rng lừp trón truỷc
naỡy.
Kióứm nghióỷm sổùc bóửn dỏỷp cuớa then theo cọng thổùc :
37,3
32115.11,2.1
2.3171316
d.k.l
2.M
x
d1
==
N/mm
2
.
=>
d
1
=37,3N/mm
2
<
[ ]
87
=
d
N/mm
2
.
5,29
192.2,11.100
3171316.2
2
==
d
N/mm
2
.
d
<[
d
].
Kióứm nghióỷm sổùc bóửn cừt :
SVTH : Trỏửn Hoaỡng Vuợ - Lồùp 98C
1
A
Trang
96
Âäư ạn täút nghiãûp
GVHD : PGS.TS. Lã Viãút Ngỉu
3,14
132.32.105
3171316.2
d.b.l
2.M
τ
x
1
c
===
N/mm
2
.
][
1
ττ
<
c
.
01,11
192.32.100
3171316.2
d.b.l
2.M
τ
x
2
c
===
N/mm
2
.
][
2
ττ
<
c
.
e. Tênh chênh xạc trủc III, tênh then :
Vç trủc quay nãn ỉïng sút ún (phạp )biãún âäøi theo chu
k âäúi xỉïng :
δ
a
=
δ
max
=
δ
min
=
W
M
u
;
δ
m
=0.
Váûy
a
δ
δ
1
δ
.δ
.βε
k
δ
n
−
=
.
Vç bäü truưn lm viãûc mäüt chiãưu nãn ỉïng sút tiãúp
(xồõn) biãún âäøi theo chu k mảch âäüng.
0
x
max
ma
w
M
2
τ
ττ
===
.
Váûy
ma.
τ
1
τ
τ.τ
ε
k.τ
τ
n
ϕ
+
=
−
.
Giåïi hản bãưn mi ún v xồõn l :
4500,45.10000,45.δδ
b1
===
−
N/mm
2
.
b
δ
: giåïi hản bãưn ca thẹp 45.
b
δ
=1000 N/mm
2
.
2501000.25,0.25,0
1
===
−
b
δτ
N/mm
2.
w
M
δ
u
a
=
.
α
. Tải màût càõt(e-e):
Ỉïng våïi d=205mm. Tra bng 7-3b [1] ta cọ :
W=673000 mm
3
.
W
0
=1346000 mm
3
.
=>
54
673000
36230166
δ
≈=
a
N/mm
2
.
5,5
2.1346000
14683125
2.W
M
ττ
0
x
ma
====
N/mm
2
SVTH : Tráưn Hong V - Låïp 98C
1
A
Trang
97
ọử aùn tọỳt nghióỷp
GVHD : PGS.TS. Ló Vióỳt Ngổu
Choỹn hóỷ sọỳ :
=0,1 vaỡ
=0,05.
Hóỷ sọỳ tng bóửn : =1.
Choỹn caùc hóỷ sọỳ : k
, k
,
,
.
Tra theo baớng 7-4 [1] lỏỳy :
=0,61;
=0,52.
Theo baớng 7-8[1] tỏỷp trung ổùng suỏỳt cho raợnh then :
k
=1,63.
k
=1,5.
Tyớ sọỳ :
1,1
1,5
1,63
k
k
==
.
2,88
0,52
1,5
k
==
.
Tra baớng 7-10 [1] ta choỹn:
2,3
k
=
.
( )
32,212,30,6.11
k
0,61
k
=+=
+=
.
Thay caùc trở sọỳ vổỡa tỗm õổồỹc vaỡo cọng thổùc tờnh n
vaỡ n
.
6,2
54.2,3
450
==
n
.
14
5,5.05,05,5.32,2
250
n
+
=
.
5,2
146,2
14.6,2
n
22
=
+
=
.
n [n].
Vỏỷy tióỳt dióỷn (e-e) vồùi õổồỡng kờnh truỷc d=190 mm, thỗ
truỷc laỡm vióỷc tọỳt.
. Taỷi mỷt cừt (f-f) :
Vóử mỷt lyù thuyóỳt tờnh gỏửn õuùng :
d
(e-e)
190 mm.
d
(f-f)
166 mm.
Taỷi mỷt cừt (e-e) vồùi õổồỡng kờnh d
(e-e)
=190 mm thỗ truỷc
laỡm vióỷc tọỳt theo tờnh chờnh xaùc truỷc ồớ phỏửn trón.
Do õoù taỷi mỷt cừt (f-f) vồùi õổồỡng kờnh d
(f-f)
=195 mm thỗ
truỷc thổỡa bóửn õóứ laỡm vióỷc.
. Tờnh then õóứ lừp baùnh rng vaỡ baùnh õai lón truỷc :
SVTH : Trỏửn Hoaỡng Vuợ - Lồùp 98C
1
A
Trang
98
ọử aùn tọỳt nghióỷp
GVHD : PGS.TS. Ló Vióỳt Ngổu
óứ lừp baùnh õai vaỡ baùnh rng lón truỷc ta duỡng hai then
cuỡng kờch thổồùc, choỹn theo õổồỡng kờnh truỷc taỷi tióỳt dióỷn
lồùn nhỏỳt.
Tra baớng 7-23 [1] ta choỹn then coù kờch thổồùc sau:
b=45 mm
h=25 mm
t=13
t
1
=12,2
k=14,6
Chióửu daỡi cuớa then :
l
1
=0,8.B
3
=0,8.240=192 mm.
l
2
=0,8.B
õ
=0,8.946=757 mm.
Vồùi B
3
vaỡ B
õ
laỡ bóử rọỹng cuớa caùc baùnh rng, baùnh õai lừp
trón truỷc naỡy.
Kióứm nghióỷm sổùc bóửn dỏỷp cuớa then theo cọng thổùc :
58
192.6,14.180
14683125.2
..
.2
1
===
lkd
M
x
d
N/mm
2
.
=>
d
1
=58 N/mm
2
<
[ ]
150
d
=
N/mm
2
.
6,13
757.6,14.180
146883125.2
2
==
d
N/mm
2
.
=>
d
<[
d
].
Kióứm nghióỷm sổùc bóửn cừt :
8,18
192.45.180
14683125.2
d.b.l
2.M
x
1
c
===
N/mm
2
.
][
1
<
c
=87 N/mm
2
.
4,4
757.45.195
14683125.2
2
c
==
N/mm
2
.
][
2
<
c
.
4.5. THIT K GI ẻ TRUC
4.5.1. Choỹn ọứ ln
Tỏỳc caớ caùc truỷc trong họỹp giaớm tọỳckhọng coù lổỷc doỹc
taùc duỷng nón ta choỹn ọứ õuợa õồợ.
. Sồ õọử choỹn ọứ cho caùc truỷc :
SVTH : Trỏửn Hoaỡng Vuợ - Lồùp 98C
1
A
Trang
99
R
R