Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

BÀI TẬP ỨNG DỤNG COMPUTER , BÙI bảo HIẾU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.2 KB, 4 trang )

BÀI TẬP ỨNG DỤNG COMPUTER

1.4 Giải phương trình bậc hai sau bằng cách thực hiện từng bước, sau đó kiểm tra với
hàm trong Matlab
x 2 − 3 x + 2 =0; x 2 − x + 2 =0
>> a=[1 -3 2];
>> r=roots(a)
r=
2
1
>> r=[2,1];
>> poly(r)
ans =
1

-3

2

>> b=[1 -1 2];
>> r=roots(b)
r=
0.5000 + 1.3229i
0.5000 - 1.3229i
>> r=[0.5+1.3229i,0.5-1.3229i];
>> poly(r)
ans =
1.0000 -1.0000

2.0001


1.6 Giải các phương trình sau
x3 − 3x + 1 = 0
3 x 4 − 3x 2 + x − 1 = 0
>> c=[1 0 -3 1];


>> r=roots(c)
r=
-1.8794
1.5321
0.3473
>> d=[3 0 -3 1 -1];
>> r=roots(d)
r=
-1.2229
1.0000
0.1114 + 0.5101i
0.1114 - 0.5101i
3.2 Cho A = [2 7 9 7 ; 3 1 5 6 ; 8 1 2 5], dự đoán kết quả, giải thích; rồi thử lại bằng
Matlab:
a. A’
b. A(:,[1 4])
c. A([2 3], [3 1])
a)
>> A=[2 7 9 7;3 1 5 6;8 1 2 5]
A=
2
3
8


7
1
1

9
5
2

7
6
5

>> B=A'
B=
2
7
9
7

3
1
5
6

8
1
2
5

b)

>> A=[2 7 9 7;3 1 5 6;8 1 2 5];
>> A(:,[1 4])=[]


A=
7
1
1

9
5
2

.
c)
>> B=[2 7 9 7;3 1 5 6;8 1 2 5];
>> B([2 3],:)=[]
B=
2

7

9

7

>> B(:,[3 1])=[]
B=
7 7
3.5 Cho vectơ x=[2 4 1 6], y=[5 9 1 0]. Hãy tạo ra ma trận

a. 4x6 toàn là số 0,b. 4x5 toàn là số 1, ma trận đơn vị 5x5

>> zeros(4,6)
ans =
0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0

1

1
1
1

1
1
1
1

>> ones(4,5)
ans =
1
1
1
1

1
1
1
1

>> eye(5)

1
1
1
1

0
0

0
0


ans =
1
0
0
0
0

0
1
0
0
0

0
0
1
0
0

0
0
0
1
0

0

0
0
0
1

3.7 Giải các phương trình tuyến tính sau:
 2 x1 + x2 + 5 x3 + x4 = 5
 x + x − 3 x − 4 x = −1
 1 2
3
4
a) 
3 x1 + 6 x2 − 2 x3 + x4 = 8
 2 x1 + 2 x2 + 2 x3 − 3 x4 = 2

 x1 + x2 + x3 + x4 = 2
 x + 2 x + 3x + 4 x = 2
 1
2
3
4
b) 
 2 x1 + 3x2 + 5 x3 + 9 x4 = 2
 x1 + x2 + 2 x3 + 7 x4 = 2

a)
>> b=[5;-1;8;2];
>> a=[2 1 5 1;1 1 -3 -4;3 6 -2 1;2 2 2 -3];
>> u=a\b
u=

2.0000
0.2000
0.0000
0.8000
b)
>> c=[2;2;2;2];
>> d=[1 1 1 1;1 2 3 4;2 3 5 9;1 1 2 7];
>> u=d\c
u=
-2
9
-6
1



×