Tải bản đầy đủ (.pptx) (21 trang)

máy tách gòn tự động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 21 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP.HCM
KHOA CƠ KHÍ

MÁY TÁCH GÒN
TỰ ĐỘNG


NỘI DUNG
26.4

26.5

26.6

26.6

• GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
• CẤU TẠO HỆ THỐNG
• MÔ HÌNH HÓA
• MÔ PHỎNG MÔ HÌNH
2


GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI


GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI


GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Tách vỏ ra khỏi trái gòn ta được phần ruột


Tách hạt ra phần ruột của trái gòn

Nhóm đã đi nghiên cứu tách phần vỏ của trái gòn.


GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Các phương án đề tài


GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI


CẤU TẠO HỆ THỐNG


CẤU TẠO HỆ THỐNG
Thông số bánh và trục công tác
- Đường kính: D = 300 mm
- Lực vòng cần thiết trên trục công tác: Ft = 1 kN
- Số vòng quay của trục: nct = 60 vòng/phút


CẤU TẠO HỆ THỐNG
Công suất cần thiết trên trục công tác bị động (trục công tác 2)
nctπ D
60 × π × 0.3
Pct 2 = 1.2 × Ft × v = 1.2 × Ft ×
= 1.2 ×1×
= 1.131(kW )
60

60

Công suất trên trục công tác chủ động (trục công tác 1)

P2
P2
1.131
1.131
Pct1 =
+
=
+
= 2.418(kW )
ηbr ×ηol η ol 0.97 × 0.95 0.95
Hiệu suất bộ truyền bánh răng trụ ηbr = 0.97
Hiệu suất của 1 cặp ổ lăn

ηol = 0.95


CẤU TẠO HỆ THỐNG
Công suất cần thiết trên trục động cơ

Ptt P1 2.418
P=
= =
= 3.153 kW
η η 0.767

η = η 2br .η 3ol .ηd .ηkn = 0.97 2 × 0.953 × 0.96 × 0.99 = 0.767

Kiểu động Công suất

Vận tốc



(kW)

quay (v/p)

DK 51 – 4

4.5

1440

Tmax
Tdn

cos

0.85

2

TK
Tdn

1.4



CẤU TẠO HỆ THỐNG
Tỉ số truyền chung :

ndc 1440
u=
=
= 24
nct
60
Chọn tỷ số truyền hộp giảm tốc khai triển:
uhgt = 10, u1 = 3,83, u2 = 2,61
Tỷ số truyền bộ truyền đai:

u
24
ud =
=
= 2.4
uhgt 10


CẤU TẠO HỆ THỐNG
Trục

Tỷ số truyền

Động cơ

Trục I


2.4

Trục II

3.83

Trục công

Trục III

2.61

tác 1

1

Trục công tác 2

1

Công suất (kW)

3.154

2.876

2.65

2.442


2.418

1.227

Momen (Nmm)

20917.15

45776.33

161544.11

388555.48

384736.75

195232.42

1440

600

156.66

60.02

60.02

60.02


Số vòng quay
(vòng/phút)


MÔ HÌNH HÓA
Mô hình hóa động cơ không đồng bộ ba pha


MÔ HÌNH HÓA
Moment trên trục động cơ
1− s
2
2
3 R '2
I '2 )
(
3R '2 ( I '2 )
Pc
s
M= =
=

Ω1 ( 1 − s )
Ω1s
I '2 =

U1
2


R '2 

2
R
+
+
X
 1
÷
n
s 

R '2
R '2
⇒ s=
=
2
2
 U1 
 U1 
2
2

X

R

X

÷


÷
n
1
n − R1
 I '2 
 I1 − I 0 


MÔ HÌNH HÓA
Hàm truyền của động cơ

30.15 ( 10.15s + 70.89s + 185.5s + 48.6 )
3

M=

2

s4


MÔ HÌNH HÓA
Hàm truyền của hộp giảm tốc:

M ( out )
GG =
= 10
M ( in )


Bộ điều khiển PID:

GPID

kI
= k p + kd s +
s


MÔ HÌNH HÓA


MÔ HÌNH HÓA
Hàm truyền của bộ điều khiển
PID:

GPID

0.086261
= 0.018184 +
s


MÔ PHỎNG MÔ HÌNH


THANK YOU FOR YOUR ATTENTION




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×