Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Bài Tập Lớn Trắc Địa Đại Học Xây Dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (201.56 KB, 12 trang )

Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........

BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA
1. TÍNH SỔ ĐO GÓC BẰNG
Máy kinh vĩ T-100, No 825
Ngày đo: 12.10. 2004
Thời tiết: nắng, gió nhẹ

Người đo :.....…………................
Người ghi sổ:..........…………......
Người tính:.....…………...............

Bảng 1. Sổ đo góc bằng
Trạm
đo
Lần
đo

Số đọc bàn độ ngang
Hướng
đo

B
A
lần1

C
D



Thuận - I

Đảo - II

0o 0’ 0”
(1)
o
21 16’ 20”
(2)
o
68 37’ 30”
(3)

180o00’10”
(6)
o
201 16’10”
(5)
o
248 37’40”
(4)

A
lần 2

B
C
D


36o 00’ 10”
57o 16’ 20”
104o 37’30”

216o00’10”
237o16’30”
284o37’30”

A
lần 3

B
C
D

72o 00’00”
93o16’ 20”
140o 37’30”

252o00’00”
273o16’20”
320o37’40”

- Công thức tính :
- Kết quả
:

= ..................
BC =.............…........
BC


Trung bình
hướng

Góc

Trung bình
góc

Sai số trung
phương trị
trung bình góc
M(AB) =
M(AC) =
Sai số t.p các
kết quả đo
m(AB) =
m(AC) =

MBC = .......…..…..............
MBC = ..............….............
1


Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : .................................................
Mã số sinh viên: ................STT (No): ........

=...........…............

MBD =...............................
2. TÍNH SỔ ĐO CAO
Máy Ni 030 No 43565
Người đo: .......………..................
Ngày đo: 11.10.2004
Người nghi sổ: ...............……......
Thời tiết: Nắng, gió nhẹ
Người tính sổ: ...........……...........
Bảng 2. Sổ đo cao
BD

Điểm

Khoảng
cách
m

Số đọc mia

Sau - S
mm
1
A
1
2
3
4
B
B


∑ Lm =
A

2
120,7
127,5
114,6
98,7
129,8

Chênh cao
hi,i+1

Hiệu chỉnh
Vhi,i+1
mm

Độ cao
HI
m

Trước- T

3
2053
1327
2247
2841
1963


mm
4
0943
1843
2318
0872
1014

=

=

5

6

=

7

HB – HA=
fh=

B

∑S
A

B


∑T
A

B

∑ h i ,i+1
A

Tổng
Kiểm
tra
Cho: Mốc độ cao A, HA = 10,00m + (No)m = …………………

2


Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : .................................................
Mã số sinh viên: ................STT (No): ........

Mốc độ cao B, HB = 13,426m + (No)m = ………………..
- Tính kiểm tra :
B

B

B

A


A

A

∑ S i − ∑ Ti = ∑ h i,i+1
n

B

∑ Si

- tổng cột 3;
- Tính sai số khép độ cao fh :
A

∑ Ti
1

B

- tổng cột 4;

∑ h i , i +1
A

- tổng cột 5

n


∑ hi,i+1 − ( HB − HA )

fh =
< fhcf = mo L Km
HA , HB - độ cao mốc A và B cho trước;
m0 - sai số trên 1km đường đo;
i=A

trong đó:

3


Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........

L - chiều dài đường đo tính theo km. 3. Tính đường chuyền trắc địa khép kín
Góc định hướng cạnh AB, αAB = 89o 01’ 01” + (No)o = ……………….……..
Tên
điểm

Góc bằng

Độ
1
A

Phút


Góc định
hướng

Cạnh đo

Gia số tọa
độ
DentaX

Số hiệu
chỉnh

6

7

Vx

Tọa độ
X

Gia số
tọa độ
DentaY

Số hiệu
chỉnh
Vy


Tọa độ

9

10

11
3100.00

Y

giâ
y

2

4

5

8
2100.00

149.542
B

74

20


18
163.533

C

98

43

48
146.148

D

81

7

36

A

105

49

54

145.153


Tổn
g

4


Bài tập lớn Trắc địa
4

∑ D i, i + 1
1

f =........
v=........

Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........
..........
............

............

........

...........

4

∑ ∆X i , i + 1
1


4

∑ VX i, i +1
1
4

∑ ∆Y i , i + 1
1

4

∑ VY i, i +1
1

Các bước tính:

5


Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........

1. Tính sai số khép góc f; 2. Tính số hiệu chỉnh góc v; 3. Tính gia số tọa độ ; 4. Tính
số hiệu chỉnh tọa độ. 4. TÍNH BÌNH SAI LƯỚI ĐƯỜNG CHUYỀN ĐỘ CAO KHÉP
KÍN
Độ cao mốc A, HA = 109,750 + No(m) = …………………
Tên điểm


1
A

Chênh cao
(m)

Khoảng cách

Số hiệu chỉnh

(m)

(m)

2

3

4

3.969

149.77

1.832

163.67

- 4.871


146.30

- 0.895

145.41

Độ cao
Hi
5

B
C
D
A
Tổng

Sai số khép đường chuyền độ cao:
fh =
Sai số khép cho phép đường chuyền độ cao:
fhcho phép = 50mm . L km =

mm

5. BẢNG THỐNG KÊ LƯỚI TỌA ĐỘ ĐO VẼ
Tên điểm
1
A
B
C

D

Tọa độ
X(m)
2
2100.00

Tọa độ
Y(m)
3
3100.00

6

Độ cao
H(m)
4


Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........

6. SỔ ĐO CHI TIẾT
Máy Theo-020, M0 = 90o 00’00’’
Th

tự


Số đọc mia
Trên

Góc bằng

Góc đứng

Độ

Độ

Dưới Giữa
Trạm A
định hướng mốc
B
1 1000 1494

Phút

1989

74

16.7

88

48.7

2


1000

1503

2006

71

14.3

88

49.0

3
4
5

1000
1000
1000

1354
1259
1384

1707
1518
1768


54
19
332

5.7
17.3
48.2

88
88
88

36.4
14.2
52.0

6

1000

1407

1813

334

54.6

88


53.1

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000


1354
1263
1178
1150
1183
1227
1399
1544
1642
1537
1341
1073
1243

1709
1526
1357
1300
1367
1454
1799
2088
2284
2074
1683
1145
1486

324

336
326
357
50
101
93
123
137
153
155
174
284

0.3
45.3
15.7
15.3
3.5
30.2
37.8
15.4
15.4
16.2
27.6
57.3
35.6

89
89
89

89
89
89
89
89
89
90
90
90
90

2.8
0.6
28.8
23.9
18.0
48.5
10.7
38.2
52.3
7.0
20.8
49.4
3.0

Khoảng
cách

Độ cao


Ghi chú

Phút

J = 1,555

Mốc A

7

mép
đường
mép
đường
tim đường
tim đường
mép
đường
mép
đường
cột điện
biến thế
biến thế
biến thế
lúa
lúa
lúa
lúa
lúa
cột điện

cột điện
cột điện
lúa


Bài tập lớn Trắc địa
20
21
22
23
24
25
26
27

Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........

1000 1334
1000 1362
1000 1299
1000 1228
1000 1295
1000 1372
1000 1507
1000 1532
Trạm B
định hướng mốc
C
28 1000 1244

29 1000 1269

1667
1725
1597
1457
1590
1744
2015
2064

236
230
210
207
185
190
178
197

35.6
27.8
33.6
30.2
57.8
16.7
37.8
14.7

90

92
92
91
90
92
91
91

43.4
14.5
39.9
7.5
48.3
12.0
31.8
26.5

1489
1538

113
74

30.7
31.2

91
92

17.1

25.1

30

1000

1287

1573

70

10.3

92

12.8

31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

43
44
45
46
47
48
49

1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000

1357
1482

1436
1276
1237
1156
1176
1164
1199
1257
1389
1430
1307
1342
1507
1306
1521
1301
1137

1714
1963
1873
1553
1473
1313
1353
1328
1399
1513
1777
1859

1614
1684
2014
1613
2042
1603
1274

59
45
18
18
21
21
331
324
316
334
344
330
295
254
222
185
174
142
190

16.7
17.9

3.5
1.3
30.2
30.7
58.2
16.7
1.2
30.2
45.9
1.26
31.3
37.8
11.4
47.2
57.8
20.3
58.2

91
91
91
92
93
93
92
92
92
92
91
91

91
90
89
87
86
89
89

30.2
1.38
10.7
20.9
1.93
5.08
39.2
23.4
17.1
19.7
36.1
33.3
42.7
59.8
37.4
54.0
52.2
9.75
30.3

J = 1,555


cây
bờ hồ
bờ hồ
cây
cây
bờ hồ
bờ hồ
hồ
Mốc B

8

đồi cỏ
mép
đường
mép
đường
cột điện
đồi cây
đồi cây
cột đIện
tim đường
bờ cỏ
nhà c4
nhà c4
nhà c4
đồi cỏ
tim đường
cột điện
đồi cỏ

đồi cỏ
đồi cỏ
đồi cỏ
dỉnh đồi
đồi cỏ
đồi cỏ


Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........

Trạm C
định hướng mốc
D
50 1000 1167
51 1000 1327
52 1000 1474
53 1000 1464
54 1000 1341
55 1000 1272
56 1000 1227
57 1000 1364
58 1000 1342

1333
1654
1949
1929

1683
1543
1453
1727
1684

160
154
173
192
206
254
275
298
318

2.3
37.8
27.8
32.1
32.1
5.7
3.7
35.1
2.61

94
92
90
90

90
92
94
93
93

14.4
49.8
44.2
11.0
40.4
52.3
9.2
15.0
32.4

59

1000

1322

1644

318

2.61

93


37.6

60
61
62
63

1000
1000
1000
1000

1166
1129
1187
1264

1332
1258
1373
1528

310
206
108
53

10.5
3.5
11.2

37.2

94
96
96
93

31.4
47.2
21.1
37.0

64

1000

1177

1354

28

5.7

96

19.2

1000 1134
1000 1277

Trạm D
định hướng Mốc
A
67 1000 1410
68 1000 1262
69 1000 1363

1268
1554

33
352

21.2
11.2

99
94

8.65
25.5

1820
1524
1727

295
281
267


0.3
20.8
35.8

89
89
88

30.8
15.5
48.6

tim đường
tim đường
nghĩa
trang

70

1841

249

31.2

88

44.9

nghĩa


65
66

1000

1420

J = 1,535

Mốc C

J = 1,550

đồi cây
chân đồi
đồi cây
đỉnh đồi
đồi cây
đồi cây
đồi cây
tim ngã 3
mép
đường
mép
đường
đồi cây
đồi cây
đồi cây
nghĩa

trang
nghĩa
trang
chân đồi
chân đồi
Mốc D

9


Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........

71
72
73
74

1000
1000
1000
1000

1181
1136
1288
1309


1363
1272
1576
1618

241
237
184
165

11.3
25
26.5
1.2

88
87
88
88

20.7
2.89
52.9
37.9

75

1000

1299


1597

160

23.7

88

35.1

76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87

1000
1000
1000
1000
1000
1000

1000
1000
1000
1000
1000
1000

1256
1216
1287
1263
1307
1352
1247
1321
1373
1513
1316
1270

1513
1433
1573
1527
1614
1704
1494
1643
1746
2026

1633
1540

159
153
136
90
66
33
36
13
334
313
303
318

31.2
16.7
35.2
3.7
1.2
57.2
18.2
25.6
51.2
45.7
51.2
30.2

89

89
90
92
93
93
92
91
90
89
89
90

0.1
59.0
13.0
3.96
39.6
10.2
10.6
34.3
41.0
52.3
53.9
51.7

trang
chân đồi
tim đường
chân đồi
mép

đường
mép
đường
nhàb2
nhà b2
nhà b2
cây
mép hồ
mép hồ
cây
cây
lúa
lúa
lúa
lúa

7. VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH
Vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1 : 1000, khoảng cao đều cơ bản h = 0,5m trên giấy A2, theo
số liệu lưới khống chế mặt bằng tính ở bảng 3.1, lưới khống chế độ cao tính ở bảng 3.2,
sổ đo chi tiết ở bảng 3.3.
(Có thể vẽ bằng máy, vẽ thủ công hoặc không vẽ bản đồ nhưng vẫn phải tính hết sổ
đo chi tiết).

8. VẼ MẶT CẮT DỌC TUYẾN I – II – III
10


Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : ........................................

Mã số sinh viên:...................STT (No): .........

- Hãy lập mạng tam giác và nội suy đường đồng mức với khoảng cao đều cơ bản
h=1m từ các điểm độ cao trên bình đồ tỉ lệ 1 : 2000.
- Lập mặt cắt dọc tuyến theo bình đồ đi qua ba điểm:
+ Điểm I đầu tuyến lấy theo hàng chục của số thứ tự (No),
+ Điểm II lấy trên đường thẳng - A A-,
+ Điểm III lấy theo hàng đơn vị của số thứ tự (No)
Chú ý: Điểm II tự chọn trên đường thẳng A - A sao cho mặt cắt địa hình có độ dốc nhỏ
hơn 10%.
2.
15
-I

.10

2.25
.20

.30

.40

.50

0.57
.60

.70


1.29
3.56

.90

.00

2.18
I-

1.22
1.40

4.
66

.80

1.34

2.22

3.25

2.87
6.07

1.39

2.20


4.62

5.69
9.78

1.67

2.39

7.59
A-

-A
4.
64

11.55

6.00

1.42

3.95

4.55

5.57

5.77

5.
45
.0
III
5.
21

.1

1.32
3.25

2.29

.2
4.00

.3

3.26
1.27

.4
3.05

.5

11

.6

5.21

.7

.8
.9
2.95

III –
1.55


Bài tập lớn Trắc địa

Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........

12



×