Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

BÁO cáo THÍ NGHIỆM SERVO MITSUBISHI MR

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.51 KB, 3 trang )

BÁO CÁO THÍ NGHIỆM SERVO MITSUBISHI MR – J2 – 20A
CÓ TẢI LÀ ĐĨA NẰM NGANG
26/09/2015
NO

TÊN CHỨC NĂNG

Giá Trị
Mặc Định

Khoảng Cài
Đặt

Giá Trị
Cài Đặt

0

Control mode,
regenderative brake
option selection

0000

0000h ~ 0605h

0000

1

Function select 1



0002

0000h ~ 1012h

0002

Ghi Chú
Chọn chế độ điều
khiển

- Tắt auto tuning
2

Auto tuning

0102

0001h ~ 0215h

0205

3

CMX

1

1 ~ 32767


200

4

CDV

1

1 ~ 32767

20

5

In – position range

100

0 ~ 10000

100

6

Position loop gain 1

36

4 ~ 1000


192

7

Position smoothing

3

0 ~ 20000

200

8

SC1

100

100

9

SC2

500

500

10


SC3

1000

1000

11
12

Acceleration time
constant
Deceleration time
constant

0

(2)
- Ma sát thông
thường (0)
- Hồi tiếp nhanh
(5)
Tốc độ 600v/p

Tốc càng lớn thời
gian đáp ứng càng
nhiều

150

Thời gian tăng tốc


150

Thời gian giảm tốc

0 ~ 20000
0

13

STC

0

0 ~ 1000

100

14

TQC

0

0 ~ 20000

500

15


SNO

0

0


16

BPS

0000

000h ~ 0011h

0000

17

MOD

0100

000h ~ 0A0Ah

0100

18

DMD


0000

0000h ~ 001Ch

0000

19

BLK

0000

0000h ~ 000Ch

000E

20

OP2

0000

0000h ~ 0111h

0100

Chịu rung động nhẹ

21


OP3

0000

0000h ~ 0012h

0010

Kích xung âm

22

OP4

0000

0000h ~ 7301h

0000

23

Feed forward gain

0

0 ~ 100

0


24

Zero speed

50

0 ~ 10000

50

25

VCM

0

1 ~ 10000

500

26

TLC

100

0 ~ 1000

100


27

ENR

4000

5 ~ 16384

5000

Xung/vòng của
Encoder

28

Internal torque limit 1

100

0 ~ 100

50

% công suất sử
dụng động cơ

29

VCO


30

TLO

0

0

31

MO1

0

0

32

MO2

0

0

33

Electromagnetic brake

100


0 ~ 1000

1000

34

Inertia moment

70

0 ~ 1000

1000

35

Position loop gain 2

30

1 ~ 500

500

36

Speed loop gain 1

216


20 ~ 5000

216

37

Speed loop gain 2

714

20 ~ 8000

714

0

- Giá trị max: bị
đứng và kêu
- Giá trị min: động
cơ chạy bị ngập
ngừng, không ổn
định được tốc độ


38
39

Speed integral
compensasion

Speed differential
compensasion

20

1 ~ 1000

1000

980

0 ~ 1000

980

40

0000

41

DIA

0000

0000h ~ 0111h

0110

42


DI1

0003

0000h ~ 0015h

0003

43

DI2

0111

0000h ~ 0999h

0111

44

DI3

0222

0000h ~ 0999h

0222

45


DI4

0665

0000h ~ 0999h

0665

46

DI5

0770

0000h ~ 0999h

0770

47

DI6

0883

0000h ~ 0999h

0883

48


DI7

0994

0000h ~ 0999h

0994

49

DO1

0000

0000h ~ 0551h

0000

Ảnh hưởng đến độ
mượt khi tăng tốc



×