Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Tổng hợp công thức môn đầu tư tài chính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.94 KB, 1 trang )

1.HPY =

D + P1 − P0
P0

2. AHPY = n (1 + HPY ) − 1

1 n
∑ RAi
n i=1
1 n
2
σ 2A = var(A) =
RAi − E(RA )]
[

n− 1 i=1
1 n
σ AB = cov(A, B) =
∑ [ RAi − E(RA )] [ RBi − E(RB )]
n− 1 i=1
Cov(A, B)
4. ρ AB =
σ Aσ B

n

E(RA ) = ∑ pi RAi

3. E(RA ) =


5. E(RP ) =

i=1

n

σ 2A = ∑ pi [ RAi − E(RA )]
i=1
n

σ AB = ∑ pi [ RAi − E(RA )] [ RBi − E(RB )]
i=1

12. Mô hình CAPM:
E(RM ) − Rf
E(RC ) = Rf +
σC

n

∑ w E(R )
i

σM

i

i=1

E(Ri ) = Rf + β i  E(RM ) − Rf 


σ P = w12σ 12 + w22σ 22 + 2w1w2 cov12 (2TS)
σP =

n

n

2
i

i=1

i

i

ij

(n TS)

i=1 j=1

6. DM M-V (2 Tài sản):
σ 2 − cov(R1, R2 )
w1 = 2 2 2
σ 1 + σ 2 − 2cov(R1, R2 )
7. Hàm hữu dụng:

n


cov(Ri , RM )
βi =
;
σ M2
13. Mô hình nhân tố:

n

∑ w σ + ∑ ∑ ww cov
2
i

2

β P = ∑ wi β i
i=1

k

Ri = E(Ri ) + ∑ β i Fi + ei
i=1

k

U = E(R) − 0.005Aσ

2

E(RP ) − Rf

8. Max U: y =
0.01AσP2

E(Ri ) = Rf + ∑ β i F i

14. Mô hình APT:

i=1

n

CFt
P0 = ∑
t
t=1 (1 +k)

*

9. E(RC ) = Rf +

σ c = yσ P

E(RP ) − Rf

σP

15. Định giá cổ phiếu:

σC


(CAL)

10. Định giá trái phiếu:
T
Ci
NP
1− (1+ r)−T
NP
P0 = ∑
+
=
C+
i
T
(1 + r)
r
(1+ r)T
i=1 (1+ r)
NP
TP zero-coupon: Pm =
(NP: mệnh giá TP)
(1 + r)T
11. Lãi suất đáo hạn (YTM):
T
Ci
NP
Pm = ∑
+
i
(1 + YTM )T

i=1 (1+ YTM )

1 − (1+ YTM )−T
NP
=C
+
YTM
(1 + YTM )T

Mô hình DDM: Po =



Dt

∑ (1+ k)
t=1

t

D
k
D
Po = 1
k− g
Po =

g = 0:
g = const:


g = ROE * b

g=

n

Dt
−1
Dt−n

Mô hình Gordon:

P/E=(1-b)/(k-g)



×