Ch ơng 7: K TOÁN KINH
DOANH NGO I TỆ T I CÁC NHTM
T̀i lịu c̀n đ̣c
Ph́p ḷnh ngọi h́i v̀ Ngh đ nh 160/2006/NĐCP hướng dẫn Pháp ḷnh Ngo i h i
T.tư ś 20/2011/TT-NHNN Quy định về vịc mua,
b́n ngọi ṭ tiền mặt của ć nhân với tổ chức tín
d ng đư c phép.
T.tư ś 15/2011/TT-NHNN quy định vịc mang
ngọi ṭ tiền mặt, đồng Vịt Nam tiền mặt của ć
nhân khi xuất cảnh, nhập cảnh.
VBPL tham kh̉o
Quyết định ś 1436/QĐ-NHNN ng̀y 26/6/2008 Về
vịc ban h̀nh một ś quy định liên quan đến giao
dịch ngọi ṭ của ćc tổ chức tín d ng đư c phép
họt động ngọi h́i.
03/2008/TT-NHNN Hướng dẫn về họt động cung
ứng dịch v ngọi h́i của Tổ chức tín d ng
K TOÁN KINH DOANH NGO I TỆ
I. Những vấn đề chung
II. Mua b́n ngọi ṭ kinh doanh trong nước
III. Chuyển đổi ngọi ṭ cho KH trong nước
IV. Chuyển đổi ngọi ṭ thanh tón , kinh
doanh trên thị trường qúc tế
V. Chuyển tiền phi mậu dịch
I. NHỮNG VẤN Đ CHUNG
1. Họt động kinh doanh ngọi ṭ gồm:
- Mua ngọi ṭ
Lãi
- B́n ngọi ṭ
- Chuyển đổi ngọi ṭ
Lỗ
2. Ćc NHTM kinh doanh ngọi ṭ phải tuân thủ ćc
quy định về quản lý ngọi h́i của NHNN
I. NHỮNG VẤN Đ CHUNG
3. Lưu ý về sự đ́i ứng giữa ćc lọi đồng tiền trong
một bút tón. Kế tón đa ṭ đ́i với cả ḥch tón
phân tích v̀ ḥch tón tổng h p
4. Cúi th́ng, NHTM phải:
- X́c định kết quả kinh doanh ngọi ṭ
- Đ́nh gí ḷi gí trị ngọi ṭ
I. NHỮNG VẤN Đ CHUNG
TK S
D NG
-
Tiền mặt VND ……….., Tiền mặt ngọi ṭ ………….
-
TG thanh tón VND ……, TG thanh tón ngọi ṭ ……….
-
TG VND ṭi NHNN ………, TG ngọi ṭ ṭi NHNN ……..
-
Mua b́n ngọi ṭ kinh doanh ……….
-
Thanh tón mua b́n ngọi ṭ KD …………….
I. NHỮNG VẤN Đ CHUNG
TK S
D NG
- Chênh ḷch đ́nh gí ḷi gí trị ngọi ṭ ………
-
Thu nhập t họt động KD ngọi ṭ ……….
-
Chi phí về họt động KD ngọi ṭ ………….
-
Cam kết mua ngọi ṭ trao ngay …………..
-
Cam kết b́n ngọi ṭ trao ngay ……………
I. NHỮNG VẤN Đ CHUNG
TK mua bán ngo i ṭ kinh doanh 4711
(mở chi ti t lo i ngo i ṭ)
Phản ́nh ś ngọi ṭ mua b́n kinh doanh (mở ćc t̀i
khoản chi tiết theo t ng ngọi ṭ)
Bên Có ghi ś ngọi ṭ mua v̀o
Bên N ghi ś ngọi ṭ b́n ra
Dư Có: ś dư phản ́nh ś ngọi ṭ mua v̀o chưa bán
ra
Trường h p dư N : ś dư phản ́nh ś ngọi ṭ b́n
ứng t ćc nguồn kh́c chưa đư c bù đắp bởi ś
ngọi ṭ mua v̀o
I. NHỮNG VẤN Đ CHUNG
TK thanh toán mua bán ngo i ṭ kinh doanh 4712
Dùng để ḥch tón gí trị VND chi ra mua ngọi ṭ hoặc thu v̀o do
b́n ngọi ṭ ra, tương ứng với ś ngọi ṭ mua v̀o b́n ra trên TK
4711
Bên N ghi: - ś VND thực tế chi ra để mua ngọi ṭ
–
–
Bên Có ghi: -Ś VND thực tế thu v̀o do b́n ngọi ṭ
–
–
Kết chuyển chênh ḷch lãi t kinh doanh ngọi ṭ
Kết chuyển chênh ḷch tăng do tỷ gí h́i đoái
Kết chuyển chênh ḷch lỗ t kinh doanh ngọi ṭ
Kết chuyển chênh ḷch giảm do tỷ gí h́i đoái
Dư N : ś tiền VND đã chi tương ứng với ś ngọi ṭ mua v̀o chưa
bán ra
Trường h p dư Có: ś dư phản ́nh ś tiền VND thu v̀o tương ứng
với ś ngọi ṭ b́n ứng chưa đư c bù đắp
II. MUA BÁN NGO I TỆ KINH DOANH TRONG N ỚC
NH mua ngọi ṭ
………………………………..
……………………………….
……………………………….
……………………………….
NH b́n ngọi ṭ
………………………………..
……………………………….
……………………………….
……………………………….
III. CHUYỂN ĐỔI NGO I TỆ CHO KH TRONG N ỚC
KH đổi ngọi ṭ A lấy ngọi ṭ B (mua A, b́n B
N 1031, 4221 (A)
Có 4711 .A
a. Khi NH chuyển đổi xong
………………………..
………………………….
b. Ḥch tón bút tón đ́i ứng quy đổi DVN giữa 2 ngọi ṭ
……………………………………………………….
……………………………………………………….
c. Khi thu ḷ phí
………………………………………………………..
………………………………………………………..
………………………………………………………..
IV. CHUYỂN ĐỔI NGO I TỆ THANH TOÁN, KD TRÊN TT QU C T
a. NH chuyển đổi ngoại tệ A lấy ngoại tệ B
……………………………..
………………..……………
b. NH nước ngoài báo Có (đã chuyển xong)
……………………………..
……………………………..
c. Hạch toán bút toán đối ứng quy đổi DVN giữa 2 ngoại tệ
……………………………………………………….
…………………………..……………………………
d. Khi trả phí cho nước ngoài
………………………………………………………………..
…………………………………..…………………………….
V.CHUYỂN TI N PHI MẬU D CH
a. Chuyển tiền đến (Nhận báo Có của NH nước ngoài
-KH có TK tiền gửi tại NH
…………………………….
………………….…………
-KH không có TK tiền gửi tại NH
……………………………
…………………………….
-Khi KH đến nhận
…………………………………..
………………………………….
-Khi thu lệ phí
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
V.CHUYỂN TI N PHI MẬU D CH
b. Chuyển tiền đi (hợp pháp theo chế độ quản lý ngoại hối của NN)
………………..…………………………………..
…………………………………………………….
…………………………………………………….
…………………………………………………......