Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN LỚP 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.47 KB, 4 trang )

Đề 16
Câu 1 :Cho đường thẳng (d) :
x -2y + 4 = 0 và điểm A (4,1). Tìm tọa độ hình chiếu của
A xuống (d)
A. (,)

B. (,)

C. (,)

D. (,)

Câu 2 : Trong Oxy cho (d) :3x + 2y + 1 =0 ; điểm A(1,2).
Viết phương trình đường thẳng (d’) đối xứng của (d) qua
A.
A. 2x + 3y -15 = 0

B.3x + 2y -15 = 0

C. 3x + 2y +15 = 0

D.3x + 2y -5 = 0

Câu 3 : Cho y=exsinx. Chọn câu đúng :
A. y’’ – 2y’ + 2y = 0 B. y’ – 2y’’ + 2y = 0
C. y’’ – 2y’ + 3y = 0 C. A. y’ – 2 + 2y = 0


Câu 4 : Cho hàm số
y = x3 – 2(2-m)x2 + 2(2-m)x + 5
Tìm m để hàm số luôn luôn đồng biến


A. không có m
B. Với mọi m
C. m <1 & m thuộc [2 ;3]
D. m<1 & m < 2 hay m > 3
Câu 5 : Cho hàm số
y = x4 – mx3 – 2(m + 1)x2 – mx + 1
xác định m để hàm số có đúng 1 cực trị
A. m thuộc [-4 ;] B. Với mọi m / {1}
C. Không có m

D. m thuộc [-1 ; 9]

Câu 6 : Tìm Max, Min của hàm số
y = x + cos2x trên 0 ≤ x ≤ п/4


A.max = , min = 1
B. max = , min = -1
C. max = п + 2, min = 1
D.max = п/4, min = 0
Câu 7 : Cho (E) : 2x2 + 12y2 = 24. viết phương trình
Hypebol (H) có 2 đường tiệm cận y = ± 2x và có 2 tiêu
điểm là tiêu điểm của (E) .
A. 4x2 – y2 = 8
C. 8x2 – y2 = 8

B. 2x2 – y2 = 8
D. 4x2 –2y2 = 8

Câu 8 : Hãy biện luận số nghiệm của phương trình sau

đây theo m
x2 + 2x + 5 = (m2 + 2m + 5)(x + 1)
A.m ≠ -1
B.m ≠ -1 và -2 < m < 0


C.-2 < m < 0
D. Với mọi m
Câu 9 : Tìm Max, Min của
y = 2sin2x + 4sinxcosx +
A. max = 2 + 1, min = -1
B. max = 2 - 1, min = 1
C. max = 2 + 1, min = 1
D. max = 2 - 1, min = 1
Câu 10 :Cho đường thẳng (d) :
x -2y + 4 = 0 và điểm A (4,1). Tìm tọa độ A’ đối xứng của
A qua (d)
A. (,)

B. (,)

C. (,)

D. (,)



×