Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.16 KB, 3 trang )

TỪ VỰNG
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

Rooms Available
Rooms Occupied
Total Occupancy %
Average Daily Rate
Revenue Per Available Room
Guests per Room
Total of Guests

Tổng số phòng có sẵn
Tổng số phòng bán được
Tỷ lệ % chiếm dụng phòng
Giá phòng trung bình
Doanh thu trên số phòng có sẵn
Số khách/ 1 phòng


Tổng số khách ở

55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67

Total Revenue (Excl. VAT)
Room Revenue
Total Food Revenue
Total Beverage Revenue
Total FB Other Revenue
Telephone Revenue

Tổng Doanh thu (chưa VAT)
Tổng doanh thu phòng
Tổng doanh thu đồ ăn
Tổng doanh thu đồ uống
Tổng doanh thu FB khác
Doanh thu điện thoại


15
16
17
18
19
20

Business Center Revenue
Laundry Revenue
Transportation
Spa Revenue
Other Dept. Income
TOTAL NET REVENUE

Doanh thu BC
Doanh thu giặt là
Doanh thu Vận chuyển
Doanh thu Spa
Doanh thu khác
TỔNG DOANH THU THUẦN

69
70
71
72
73
74

21
22

23
24
25

Service Charge collected
TOTAL REVENUE & SVC
Cost of Sales
Cost of Sales Food
Cost of Sales Beverage

Phí phục vụ thu được
TỔNG DOANH THU & SVC
Giá vốn hàng bán
Giá vốn đồ ăn
Giá vốn đồ uống

75
76
77
78
79

Spa & Fitness
Other Department
TOTAL EXPENSES
Gross Operating Income
Rooms
FB
Business Center
Laundry

Spa & Fitness
Other Department
GROSS OPERATING INCOME
Service Charge collected
DEPARTMENTAL GOI (+SVC)

Bộ phận Spa
Bộ phận khác
TỔNG CHI PHÍ BỘ PHẬN
Lãi/ Lỗ Hoạt động (GOI)
Bộ phận Buồng phòng
Bộ phận nhà hàng
Bộ phận BC
Bộ phận Giặt là
Bộ phận Spa
Bộ phận khác
LÃI/ LỖ HOẠT ĐỘNG
Phí phục vụ thu được
LÃI/ LỖ CÁC BỘ PHẬN (+SVC)

UNDISTRIBUTED
DEPARTMENTS
Payroll & Related Exp.
Sales & Marketing
Admin. & General
Human Resource
Repair & Mantenance
TOTAL PAYROLL & RELATED
EXP.
Other Expenses

Sales & Marketing
Admin. & General
Human Resource

CHI PHÍ CÁC BỘ PHẬN HÀNH
CHÍNH
Lương & các CP theo lương
Bộ phận Kinh doanh
Bộ phận Hành chính
Bộ phận Nhân sự
Bộ phận Bảo trì, bảo dưỡng
TỔNG CHI PHÍ LƯƠNG
Chi phí Hoạt động khác
Bộ phận Kinh doanh
Bộ phận Hành chính
Bộ phận Nhân sự


26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

38
39
40

Giá vốn FB khác
Giá vốn điện thoại
Giá vốn BC
Giá vốn Giặt là
Giá vốn Vận chuyển
Giá vốn Spa
Giá vốn Bộ phận khác
TỔNG GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Lương & các CP theo lương
Bộ phận Buồng phòng
Bộ phận nhà hàng
Bộ phận BC
Bộ phận Giặt là
Bộ phận Spa
Bộ phận khác

41

Total Other FB Cost
Telephone
Business Center
Laundry
Transportation
Spa
Other Department
TOTAL COST OF SALES

Payroll & Related Exp.
Rooms
FB
Business Center Revenue
Laundry Revenue
Spa Revenue
Other Dept. Income
TOTAL PAYROLL & RELATED
EXP.

80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90

Repair & Mantenance
ENERGY
TOTAL OTHER EXPENSES
TOTAL UNDISTRIBUTED EXP.
Sales & Marketing
Admin. & General
Human Resource
Repair & Mantenance

ENERGY
TOTAL UNDISTRIBUTED EXP.

Bộ phận Bảo trì, bảo dưỡng
Năng lượng
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
TỔNG CP HÀNH CHÍNH
Bộ phận Kinh doanh
Bộ phận Hành chính
Bộ phận Nhân sự
Bộ phận Bảo trì, bảo dưỡng
Năng lượng
TỔNG CP HÀNH CHÍNH

91
92
93

GROSS OPERATING PROFIT
Service Charge collected
GOP (+SVC)

LÃI/ LỖ HOẠT ĐỘNG
Phí phục vụ thu được
LÃI HỌAT ĐỘNG KS (+SVC)

42
43
44


Other Expenses
Rooms
FB

Chi phí Hoạt động khác
Bộ phận Buồng phòng
Bộ phận nhà hàng

95
96
97

Non-Operating Income/
Expenses
Financial & other incomes
Management fee

Business Center
Laundry
Spa & Fitness
Other Department

Bộ phận BC
Bộ phận Giặt là
Bộ phận Spa
Bộ phận khác

98
99
100

101

Depr & Amortisation
Bank Interest Expense
Insurance
Others

TOTAL OTHER EXPENSES
Total cost, salary & others
Rooms
FB
Business Center
Laundry

TỔNG CHI PHÍ KHÁC
Tổng CP giá vốn, lương & khác
Bộ phận Buồng phòng
Bộ phận nhà hàng
Bộ phận BC
Bộ phận Giặt là

102
103
104
105
106
107

NON-OPERATING GAIN/ LOSS


Chi phí sau Hoạt động
Thu nhập Tài chính & khác
Phí Quản lý
Khấu hao & phân bổ CP trước
Khai trương
Chi phí lãi vay
Bảo hiểm
Chi phí khác
THU NHẬP/ CHI PHÍ SAU HOẠT
ĐỘNG

45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

NET PROFIT BEFORE TAX

LÃI/ LỖ TRƯỚC THUẾ TNDN

COPORATE INCOME TAX (CIT)
NET PROFIT AFTER CIT

THUẾ TNDN

LÃI/ LỖ SAU THUẾ TNDN

TỔNG CHI PHÍ LƯƠNG




×