TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
KHOA TRẮC ĐỊA –BẢN ĐỒ
***
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA CÔNG TRÌNH
LỚP:……
TỔ:…….
HỌ VÀ TÊN
1……………………………………….
2……………………………………….
3……………………………………….
4………………………………………..
5………………………………………..
6………………………………………..
7………………………………………..
8……………………………………….
9………………………………………..
Hà Nội - 2015
NHẬT KÝ THỰC TẬP
Ngày
Họ tên
…../…. 1…………………
Nội dung công việc
1
Ghi chú
2…………………
3…………………
4…………………
5…………………
6…………………
7…………………
8…………………
Ngày
Họ tên
…../…. 1…………………
2…………………
3…………………
4…………………
5…………………
6…………………
7…………………
8…………………
Nội dung công việc
Ghi chú
Ngày
Họ tên
…../…. 1…………………
2…………………
3…………………
4…………………
5…………………
6…………………
7…………………
8…………………
Nội dung công việc
Ghi chú
Ngày
Họ tên
…../…. 1…………………
2…………………
3…………………
4…………………
5…………………
6…………………
7…………………
8…………………
Nội dung công việc
Ghi chú
2
Ngày
Họ tên
…../…. 1…………………
2…………………
3…………………
4…………………
5…………………
6…………………
7…………………
8…………………
Nội dung công việc
Ghi chú
Ngày
Họ tên
…../…. 1…………………
2…………………
3…………………
4…………………
5…………………
6…………………
7…………………
8…………………
Nội dung công việc
Ghi chú
Ngày
Họ tên
…../…. 1…………………
2…………………
3…………………
4…………………
5…………………
6…………………
7…………………
8…………………
Nội dung công việc
Ghi chú
SƠ ĐỒ PHÁC HỌA TUYẾN ĐƯỜNG
Tổ……………… Lớp……………..
3
* Sơ đồ
* Số liệu đo
SỐ LIỆU ĐO BAN ĐẦU
ĐIỂM NGOẶT
GÓC NGOẶT
KHOẢNG CÁCH GIỮA
CÁC ĐỈNH
Đ0
Đ1
Đ2
4
GHI CHÚ
TÍNH TOÁN CÁC YẾU TỐ CƠ BẢN CỦA ĐƯỜNG CONG TRÒN NGANG
Họ tên người tính:……………….
Tổ………lớp……………………
Đường cong 1
Yếu tố đo và
thiết kế
0
ß ( ')
R (m)
Công
thức tính
Kết quả
Đường cong 2
Yếu tố đo và
thiết kế
0
ß ( ')
R (m)
Công
thức tính
Kết quả
Đường cong 3
Yếu tố đo và
thiết kế
0
ß ( ')
R (m)
Công
thức tính
Kết quả
Đường cong 4
Yếu tố đo và
thiết kế
0
ß ( ')
R (m)
Công
thức tính
Kết quả
Yếu tố tính toán
θ (0 ')
T (m)
B (m)
K (m)
D (m)
Yếu tố tính toán
θ (0 ')
T (m)
B (m)
K (m)
D (m)
Yếu tố tính toán
θ (0 ')
T (m)
B (m)
K (m)
D (m)
Yếu tố tính toán
θ (0 ')
T (m)
5
B (m)
K (m)
D (m)
SỔ ĐO CAO CHI TIẾT DỌC TUYẾN
Người đo ………………………….……… Tổ……. Lớp………….
Người ghi…………………………………...
Tên
cọc
Trị số đọc trên mia
Sau
Tỏa Trước
Độ cao
đường
Độ cao
cọc
M1
1527
13.892
12.000
A
1
2
1642
1756
1515
Số đọc
chỉ trên
Chỉ trên
Chỉ dưới
1660
1835
13.717
1856
1923
1713
14.550
2432
2323
2597
2037
14.428
M2
1884
2309
S3trước
12.513
Chỉ trên
Chỉ dưới
B
S3sau
12.118
12.227
11.953
Chỉ trên
Chỉ dưới
1915
S2trước
12.004
Chỉ trên
Chỉ dưới
CH3
S2sau
11.861
11.794
Chỉ trên
Chỉ dưới
2546
S1trước
12.057
Chỉ trên
Chỉ dưới
CH2
S1sau
12.250
12.136
12.377
Chỉ trên
Chỉ dưới
CH1
Khoảng
cách
S4sau
12.544
12.199
1987
12.427
Ghi chú: M1 và M2 đã biết độ cao
6
Chỉ trên
Chỉ dưới
S4trước
KẾT QUẢ ĐO CAO CHI TIẾT DỌC TUYẾN ĐƯỜNG
STT
TÊN ĐIỂM
KHOẢNG CÁCH
Giãn cách Cộng dồn
SỐ HIỆU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
7
ĐỘ CAO
SỔ ĐO MẶT CẮT NGANG ĐƯỜNG Ô TÔ
Mặt cắt: Tại điểm…….
Số hiệu:………………
Người đo:………………………………
Cao độ
ngắm (m)
Số đọc trên mia
Tên cọc
Sau
Tỏa
Cao độ điểm
đo (m)
Ghi chú
Trước
………..
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Đã biết
Trái tuyến
Phải tuyến
.
Mặt cắt: Tại điểm…….
Số hiệu:………………
Người đo:………………………………
Cao độ
ngắm (m)
Số đọc trên mia
Tên cọc
Sau
Tỏa
Cao độ điểm
đo (m)
Ghi chú
Trước
………..
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Đã biết
Trái tuyến
Phải tuyến
.
KẾT QUẢ ĐO MẶT CẮT NGANG ĐƯỜNG Ô TÔ
Mặt cắt:………….
Số hiệu cọc:……………….
Người đo:………………….
ĐIỂM CẦN XÁC ĐỊNH
Trái tuyến
Điểm
Khoảng cách D
Phải tuyến
Độ cao
Điểm
8
Khoảng cách D
Độ cao
(m)
STT
Tên
điểm
Giãn
cách
H (m)
(m)
Cộng
dồn
STT
1
2
3
4
5
Tên
điểm
Giãn
cách
H (m)
Cộng
dồn
1
2
3
4
5
Mặt cắt:………….
Số hiệu cọc:……………….
Người đo:………………….
ĐIỂM CẦN XÁC ĐỊNH
Trái tuyến
Điểm
STT
Tên
điểm
Khoảng cách D
(m)
Giãn
Cộng
cách
dồn
Phải tuyến
Độ cao
H (m)
Điểm
STT
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
9
Tên
điểm
Khoảng cách D
(m)
Giãn
Cộng
cách
dồn
Độ cao
H (m)