Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Tuyển tập các câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9 học kì 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.45 KB, 11 trang )

Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2

ễN THI VO THPT MễN SINH HC 9
NM HC 2015 - 2016
1. Ngi ta s dng phộp lai phõn tớch nhm:
a. phõn bit th ng hp vi th d hp
b. nõng cao hiu qu lai
c. tỡm ra cỏc cỏ th ng hp tri
d. tỡm ra cỏc cỏ th ng hp ln
2. chú, lụng ngn tri hon ton so vi lụng di. Cho P: Lụng ngn thun chng x Lụng di, kt qu
F1 nh th no trong cỏc trng hp sau õy?
a.Ton lụng ngn
b.Ton lụng di
c.1 lụng ngn : 1 lụng di
d. 3 lụng ngn : 1 lụng di
3. S t nhõn ụi ca NST din ra kỡ no ca chu kỡ t bo?
a.Kỡ trung gian
b.Kỡ u
c.Kỡ gia
d.Kỡ sau
4. Rui gim cú 2n =8. Mt t bo ca rui gim ang kỡ sau ca gim phõn II. T bo ú cú bao nhiờu
NST n trong cỏc trng hp sau: a.8
b.16
c.2
d.4
5. Loi axit nuclờic no cú chc nng vn chuyn axớtamin:
a. t ARN
b. m ARN
c. rARN
d. ADN.
6. í ngha ca di truyn liờn kt l:


a. Chn c nhng nhúm tớnh trng tt luụn c di truyn cựng nhau.
b. To nờn cỏc bin d cú ý ngha quan trng
c. Xỏc nh c kiu gen ca cỏ th lai
d. B sung cho di truyn phõn li c lp
7. Tr ng sinh l:
a. Nhng a tr cựng c sinh ra mt ln sinh
b. Nhng a tr c sinh ra cựng trng
c. Nhng a tr c sinh ra khỏc trng
d.Nhng a tr cú cựng mt kiu gen
8. ngi s tng thờm 1 NST cp NST th 21 gõy ra:
a.Bnh ao
b. Bnh Tcn
c.Bnh bch tng
d. Bnh cõm ic bm sinh
9. Khi cho cõy c chua qu thun chng lai phõn tớch thỡ thu c:
a.Ton qu
b.Ton qu vng
c.T l 1 qu : 1 qu vng d. T l 3 qu : 1 qu vng
10.Gia gen v prụtờin cú quan h vi nhau qua dng trung gian no?
a. mARN
b. ADN
c.rARN
d. tARN
11. Lai phõn tớch l phộp lai:
a. Gia cỏ th mang tớnh trng tri vi cỏ th mang tớnh trng ln.
b. Gia cỏ th ng hp tri vi cỏ th ng hp ln.
c. Gia cỏ th mang tớnh trng tri cn xỏc nh kiu gen vi cỏ th mang tớnh trng ln.
d. Gia cỏ th d hp tri vi cỏ th mang tớnh trng ln.
12. Quỏ trỡnh t nhõn ụi ca ADN din ra õu?
a. Ch yu trong nhõn t bo, ti NST

b.Ti mt s bo quan cha ADN nh ty th, lp th
c.Ti trung th
d.Ti ribụxụm
13. Bnh di truyn ngi l bnh do:
a. t bin gen
b. Bin d t hp
c. t bin NST.
d. t bin.
14. Theo nguyờn tc b sung thỡ v mt s lng n phõn thỡ trng hp no sau õy l ỳng?
a A=T , G = X
b.A+T = G + X
c.A + X + G = T + A + X
d.A+ X= G + X
15. Loi axớt nuclờic no sau õy cú chc nng truyn t thụng tin di truyn.
a. mARN v ADN
b. tARN v ADN.
c. rARN v mARN.
d. tARN v rARN.
Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định

1


Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2
16. c chua, gen A quy nh qu tri hon ton so vi gen a quy nh qu vng. Khi cho mt cõy c
chua lai phõn tớch thu c th h lai ton qu . Cõy c chua em lai phõn tớch cú kiu gen v kiu
hỡnh l:
a.AA (qu )
b.Aa (qu )
c.aa (qu vng)

d. AA (qu ) hoc Aa (qu )
17. rui gim 2n =8. Mt t bo rui gim ang kỡ sau ca nguyờn phõn. S NST trong t bo ú
bng bao nhiờu trong cỏc trng hp sau :
a. 16
b. 4
c. 8
d. 32
18. Prụtờin thc hin c chc nng ca mỡnh ch yu nhng bc cu trỳc no sau õy ?
a. Cu trỳc bc 3 v bc 4
b.Cu trỳc bc 1
c.Cu trỳc bc 1v bc 2
d.Cu trỳc bc 2 v bc 3
19. Kt qu ca mt phộp lai cú t l kiu hỡnh l 9 :3 :3 :1 .Hóy xỏc nh kiu gen ca phộp lai trờn
trong cỏc trng hp sau
a.AaBb X AaBb
b.AABB X aabb
c.Aabb X aaBb
d.AAbb X aabb
20. Bc cu trỳc no sau õy cú vai trũ ch yộu xỏc nh tớnh c thự ca prụtờin ?
a.Cu trỳc bc 1
b.Cu trỳc bc 2
c.Cu trỳc bc 3
d.Cu trỳc bc 4
21. Trong trng hp tớnh trng tri - ln hon ton, khi lai 2 c th b m thun chng khỏc nhau v 1
cp tớnh trng tng phn thỡ :
a. F1 phõn li theo t l 3 tri : 1 ln
b. F2 phõn li theo t l 3 tri : 1 ln
c. F1 phõn li theo t l 1 tri : 1 ln
d. F2 phõn li theo t l 9 : 3 : 3 : 1
22. xỏc nh kiu gen ca 1 c th mang tớng trng tri no ú l thun chng hay khụng ngi ta cú

th s dng :
a. Phộp lai phõn tớch b. T th phn c. Giao phn ngu nhiờu d. Phng phỏp phõn tớch cỏc th h lai
23. Quỏ trỡnh nguyờn phõn xy ra t bo no ca c th :
a. T bo sinh sn
b. T bo sinh dng c. T bo trng
d. T bo tinh trựng
24. Nhúm sinh vt no sau õy cú cp NST XX gii c v XY gii cỏi ?
a. Rui gim, g, ngi
b. Lp chim, ch, bũ sỏt
c. Ngi , tinh tinh
d. ng vt cú vỳ
25. Trong th tinh s kiờn quan trng nht l :
a. S t hp b NST ca giao t c v giao t cỏi.
b. S to thnh hp t .
c. S kt hp nhõn ca hai giao t
d. Cỏc giao t kt hp vi nhau theo t l 1 : 1
26. Loi t bo no cú b nhim sc th n bi :
a. Hp t
b. Giao t
c. T bo sinh dc
d. T bo sinh dng
27. c chua , mu qu tri hon ton so vi qu vng . Khi lai cõy qu thun chng vi cõy qu
vng , th h con lai cú kiu hỡnh l :
a. Ton qu
b. Ton qu vng
c. 50% qu vng : 50% qu
d. 25% qu : 25% qu vng : 50% qu da cam
28. Phộp lai phõn tớch l phộp lai gia nhng cỏ th cú kiu hỡnh no vi nhau:
a. Tri vi ln.
b. Tri vi tri.

c. Ln vi ln .
29. Phộp lai no cho t l kiu hỡnh con lai l: 3 : 3 : 1 : 1
a. AaBb x AaBB
b. AaBb x aaBb
c. AaBB x Aabb
d . C 3 phộp nờu trờn
30. Rui gim cú b NST 2n = 8 , kỡ gia ca nguyờn phõn , s lng NST kộp l bao nhiờu , s lng
NST n l bao nhiờu :
a. NST kộp l 8 , NST n l 0
b.. NST kộp l 8 , NST n l 16
c. NST kộp l 16 , NST n l 0
d. NST kộp l 16 , NST n l 32
31. Mt kh nng ca NST úng vai trũ rt quan trng trong s di truyn l :
2

Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định


Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2
a. Bin i hỡnh dng
b. T nhõn ụi c.Trao i cht
d. Co dui trong phõn bo
32. C th 3n c to thnh do dng bin d no sau õy :
a. t bin a bi th
b. t bin gen
c. t bin d bi th
d. Thng bin
33. t bin l nhng bin i xy ra :
a. NST v ADN
b. T bo cht

c.Nhõn t bo
d. Phõn t ADN
34. Tớnh trng c biu hin c th lai F1 c Menen gi l gỡ ?
a. Tớnh trng tri
b. Tớnh trng ln
c . Tớnh trng trung gian
d . Tớnh trng tng phn
35. c chua, gen A qui nh thõn thm, gen a qui nh thõn xanh lc. Kt qu ca phộp lai nh sau
: P:Thõn thm x Thõn xanh lc; F 1 : 49,9% thõn thm , 50,1% thõn xanh lc. Kiu gen ca P
trong cụng thc lai trờn nh th no ?
a . P = AA x AA
b . P = Aa x AA
c . P = Aa x Aa
d . P = Aa x aa
36. Trong nguyờn phõn, cỏc NST úng xon cc i :
a . Kỡ u
b . Kỡ gia
c . Kỡ sau
d . Kỡ cui
37. Kt qu kỡ gia ca nguyờn phõn cỏc NST vi s lng :
a . 2n (n )
b . n (n)
c . 2n (kộp)
d . n ( kộp )
38. Mt hi chng ung th mỏu ngi l biu hin ca mt dng t bin NST. ú l dng t bin
cu trỳc NST no di õy ?
a . Mt on
b . Lp on
c . o on
d. Chuyn on

39. B NST ca ngi b bnh ao thuc dng no di õy ?
a . 2n 1
b . 2n + 1
c . 2n + 2
d . 2n 2
40. Thng bin thuc loi bin d no sau õy ?
a . Bin d khụng di truyn c
b . Bin d di truyn c
c . Bin d t bin
d . Bin d t hp
41. lỳa, gen T quy nh thõn cao, gen t quy nh thõn thp, gen V quy nh ht trũn, gen v quy nh
ht di. Cỏc gen ny phõn li c lp.em lai lỳa thõn cao, ht di vi lỳa thõn thp, ht trũn. F 1 thu
c ton lỳa thõn cao, ht trũn.Chn kiu gen ca P phự hp vi phộp lai trờn:
a. TTvv x ttVV
b. Ttvv x ttVV
c. TTVV x ttvv
d. TTVv x ttVv
42. Mt phõn t AND cú nuclờotit loi T l 200000 chim 20%trong tng s nuclờụtit ca phõn t, s
nuclờụtit loi X ca phõn t ú l:
a. 300000
b. 400000
c. 200000
d.100000
43. Rui gim cú 2n = 8 , s nhúm gen liờn kt bng: a. 4
b.2
c.8
d.16
44. Cp nhim sc th tng ng l cp nhim sc th:
a. ging nhau v hỡnh thỏi, kớch thc
b. ging nhau v kớch thc

c. ging nhau v ngun gc
d. ging nhau v mu sc
45. Rui gim c cú kiu gen BV/ bv (di truyn liờn kt ) cho my loi giao t:
a. 2 loi : BV, bv
b. 4 loi: BV, Bv, bV, bv
c. 2 loi : Bb, Vv
d. 2 loi : Bv, bV
46. C th 4n c to thnh do dng bin d no sau õy?
a. t bin d bi th.
b. t bin a bi th.
c. t bin gen.
d. Thng bin.
47. Phộp lai no di õy lm xut hin t l ng hp ln F1:
a. AA x Aa
b. Aa x Aa
c. Aax aa
d. AA xAA
48. ng vt, t noón bo bc 1 qua gim phõn cho my loi trng :
a. 1 trng
b. 2 trng
c. 3 trng
d. 4 trng
49. Trong gim phõn cỏc NST kộp tng ng cú s tip hp v bt chộo nhau vo kỡ no :
Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định

3


Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2
a. Kỡ u 2

b. Kỡ gia 2
c. Kỡ u 1
d. Kỡ gia 1
50. Tỏc nhõn gõy t bin nhõn to no sau õy thuc tỏc nhõn vt lớ :
a. Sc nhit
b. Dựng mờtylurờ
c. Dựng Cụsixin
d. c a, b, c
51. Phộp lai no sau õy l phộp lai phõn tớch:
a. Aa x Aa
b. Aa x aa
c. Aa x AA
d. aa x aa
52. Mt cp nhim sc th kộp tng ng gm :
a. 2 Crụmatic
b. 4 crụmatit
c. 1 crụmatit
d. 2 nhim sc t ch em
53. Nguyờn phõn khỏc gim phõn im c bn no?
a. Mt ln phõn ụi NST v mt ln to thoi vụ sc
b. Tỏch tõm ng k gia
c. Tỏch cp NST ng dng k gia
d.Cú 2 ln to thoi vụ sc v phõn chia NST.
54. Protờin no sau õy iu ho hot ng sinh lý
a. Enzim v hoccmụn
b. Cu trỳc t bo
c. Khỏng th.
d. hờmụglụbin
55. Yu t no c coi trng hn trong trng trt?
a. Ging .

b. k thut trng trt.
c. thi tit.
d. C a v b
56. Trong di truyn tri khụng hon ton F1 biu hin kiu hỡnh no sau õy:
a.Trung gian
b. Phõn tớnh
c. Tri
d. Ln
57. Trong loi t bo no NST thng tn ti tng chic ca cp tng ng?
a. Giao t
b.Hp t
c. T bo sinh dng
d.T bo sinh dc s khai
58 .Vỡ sao t F2 tr i, u th lai gim dn?
a.T l ng hp ln cú hi tng lờn
b. T l d hp gim
c.Xut hin c ng hp ln d hp
d.T l ng hp gim, t lr d hp tng
59. EmZim chịu trách nhiệm tháo xoắn sợi kép ADN là
A. Amilaza
B.Primaza
C. ADN- Polimenaza
C.Ligaza
60. Một gen có số lợng Nucleotit là 6800. Số chu kỳ xoắn của gen theo mô hình Watson-Cric là
A.338
B .340
C.680
D.200
61. Gen là gì?
A. Nhân tố di truyền B. Một đoạn của phân tử ADN

C. Là NST
D. Một đoạn của phân tử ARN.
62. Mt nucl ờụtit ca phn t ADN gm
A. ng C5H10O4, axit amin ,Uraxin
B. ng C5H10O4; axit H3PO4; baz Nitric
C. ng C5H10O5; Aờnin ; axit H3PO4
D. Xitonin; ng C5H10O5 ;baz Nitric
AB
63. Một cơ thể ab khi giảm phân cho ra bao nhiêu loại giao tử nếu các gen liên kết hoàn toàn
A. 1 giao tử

B. 2 giao tử

C. 3 giao tử

D. 4 giao tử

64. Khi phõn t aridin chốn vo v trớ mch ADN ang tng hp thỡ gõy nờn t bin
A. Mt 1 nucleotit
B.o v trớ Nucleotit
C.Thay th 1 nucleotit
D. Thờm 1 nucleotit
65. T s no sau õy ca ADN l c trng cho tng loi sinh vt?
A+G
A. T + X

A+T
B. G + X

A+ X

C. T + X

66. C s vt cht ca hin tng di truyn cp t bo l:
A. Prụtờin.
B. ADN.
C. Nhim sc th.

4

G +T
D. T + X
D.ADN v prụtờin

Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định


Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2
67. Gen nhõn ụi 2 t, mi gen con sao mó 3 ln, nu gen di 5100 ngstron thỡ tng s liờn kt hoỏ tr
cú trong tt c cỏc phõn t mARN c to ra l:
A. 20993
B. 23992
C. 29990
D. 35988
68. Cú th cú ti a bao nhiờu th 3 nhim khỏc nhau loi 2n = 20?
A. 40
B. 30
C. 20
D. 10
69. Mt t bo ca ngi cú 22 nhim sc th thng v mt cp nhim sc th gii tớnh XY. Khng
nh no sau õy v t bo ú l ỳng:

A. Tinh trựng (n - 1)
B. Tinh trựng (n + 1)
C. Tinh trựng (n)
D. Trng ó th tinh.
70. Mt con g mỏi cú 10 t bo sinh dc nguyờn phõn liờn tip 3 ln, cỏc t bo con sinh ra gim phõn
bỡnh thng. S lng th nh hng c to ra l:
A. 320
B. 80
C. 240
D. 30
71. Loi bin d no khụng di truyn qua sinh sn hu tớnh:
A. Bin d t hp
B. t bin gen
C. t bin nhim sc th
D. Thng bin
72. Mc ớch ca quỏ trỡnh tng hp ARN trong t bo l:
A. Chun b tng hp prụtờin cho t bo
B. Chun b cho s nhõn ụi ADN
C. Chun b cho s phõn chia t bo
D. Tham gia cu to NST
73. iu kin quan trng nht nghim ỳng nh lut phõn li c lp ca Men Den l :
a.Kho sỏt mt s lng ln cỏ th
b.Mi gen qui nh mt tớnh trng
c.Mi cp gen nm trờn mt cp nhim sc th ng dng khỏc nhau
d.Cỏc cỏ th thờ h P phi thun chng
74. Ly cõy c chua qu thun chng lai phõn tớch thu c kt qu :
a.112 cõy qu : 125 cõy qu vng
b. 108 cõy qu : 36 cõy qu vng
c.Ton cõy qu
d. Ton cõy qu vng

75. Phỏt biu no khụng ỳng vi tớnh trng tri khụng hon ton ?
a.C th lai F1 biu hin tớnh trng trung gian
b.C th F2 cú t l kiu hỡnh 3:1
c.C th F2 cú t l kiu gen : 1:2:1
d C th lai F1 cú kiu gen d hp
76. S lng nhim sc th trong mt t bo giai on kỡ trc gim phõn 2 l
a.1n nhim sc th n
b. 2n nhim sc th n
c. 2n nhim sc th kộp
d. 1n nhim sc th kộp
77. C ch xỏc nh gii tớnh cỏc loi sinh vt n tớnh
a. Do con c quyt nh
b. Do con cỏi quyt nh
c. Tựy thuc gii no l gii d giao t d. C 3 ý a,b,c u ỳng
78. Mt on phõn t ADN gm 5 gen di bng nhau , mi gen cú 20% nucle6otit1 loi A v 30%
nucle6otit loi G thỡ t l A / G ca on ADN ny l :
a .2/3
b. 1/1
c.1/5
d. 3/2
79. Mt gen t nhõn ụi n ln lien tip s to ra c bao nhiờu gen ging nú ?
a. 2 gen
b. n gen
c. 2n gen
d. n2 gen
80. Quỏ trỡnh tng hp pro6te6in din ra mnh nht vo giai on no trong i sng t bo
a.Trong giai on phõn chia t bo
b.Gia hai ln phõn chia t bo
c. Trc khi phõn chia t bo
d.Giai on G1 v G2 ca chu kỡ t bo

81. sinh vt , t bin gen ln ch biu hin ra kiu hỡnh trong trng hp no ?
Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định

5


Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2
a.Khi gp iu kin mụi trng thun li
b. Cu trỳc ca gen b bin i gõy nh hng n kiu gen
c. th ng hp v khi gp iu kin mụi trng thớch hp
d. Khi quỏ trỡnh tng hp Protein b ri lon
82. Bnh bch tng do mt gen ln qui nh . Mt cp v chng cú mu da bỡnh thng v u cú kiu
gen d hp thỡ t l phn trm con ca h mc bnh bch tng l :
a.25%
b. 50%
c. 75%
d.100%
83. cõy lai cú b NST 2n(Aa) khi t bi húa thỡ b NST 4 n s l
a. AAAA
b. AAaa
c. AAAa
d. aaaA
84. Trong cỏc dng t bin cu trỳc NST, dng t bin no c s dng xỏc nh v trớ gen trờn
nhim sc th
a. Mt on NST
b. o on NST
c. Lp on NST
d. Chuyn on NST
85: B nhim sc th ca ngi b bnh bch tng l :
a. 2n= 44

b. 2n =45

c. 2n = 46

d. 2n = 47

86. Trong chn ging ngi ta dựng phng phỏp no sau õy c dung kim tra kiu hỡnh ca cỏ
th a. Chn lc cỏ th
b. Chn lc hng lot
c.Chn lc nhõn to
d. Chn lc c bn
87. Khi cỏc cỏ th cú kiu gen Bb t th phn , F2 cú t l
a.Bb =100%
b. Bb =75%, BB+bb = 25%
c.Bb = 50%, BB+bb = 50%
d. Bb = 25% , BB +bb= 75 %
88. Bnh di truyn no sau õy do t bin nhim sc th gõy ra :
a.Bnh bch tng , bnh cõm ic bm sinh
b.Bnh ao , Tc n
c. Bnh Tc n, Bnh Bch tng
d. Bnh ung th mỏu , Tc n
89. Kt qu ca nguyờn phõn l t mt t bo m ban u sau mt ln nguyờn phõn phõn to ra:
a. 2 t bo con mang b nhim sc th lng bi 2n.
b. 2 t bo con mang b nhim sc th n bi n.
c. 4 t bo con mang b nhim sc th n bi.
d. Nhiu c th n bo.
90. in vo ch trng : k sau ca nguyờn phõn: (1) trong tng nhim sc th kộp tỏch nhau ra
tõm ng dn thnh hai nhúm (2) tng ng, mi nhúm trt v 1 cc ca t bo.
a. (1) : 4 crụmatit ; (2) : nhim sc th.
b. (1) : 2 nhim sc th con ; (2) : 2 crụmatit.

c. (1) : 2 crụmatit ; (2) : nhim sc th n.
d. (1) : 2 nhim sc th n ; (2) : crụmatit.
91. Nhim sc th nhỡn thy rừ nht vo k no ? a. u .
b. Gia. c. Sau . d. Cui .
92. rui gim b nhim sc th 2n = 8 vo k sau ca nguyờn phõn trong mt t bo cú :
a. 8 nhim sc th n .
b. 16 nhim sc th n .
c. 8 nhim sc th kộp.
d. 16 nhim sc th kộp.
93. Mt loi cú b nhim sc th lng bi 2n = 24 kỡ u ca gim phõn I cú :
a.24 cromatit v 24 tõm ng
b.48 cromatit v 48 tõm ng
c.48 cromatit v 24 tõm ng
d.12 comatit v 12 tõm ng
94. Trong c th a bo vic thay th t bo gi v cht thng c thc hin bi hỡnh thc:
6

Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định


¤n thi vµo líp 10 m«n Sinh häc 9 n¨m häc 2015 - 2016 - Bé 2
a. Trực phân
b. Phân bào giảm nhiễm
c. Phân bào ngun nhiễm d. Sinh sản sinh dưỡng
95. Trong quá trình nguyên phân thoi vô sắc là nơi:
a. Gắn nhiễm sắc thể
b. Hình thành màng nhân và nhân con cho các tế bào con
c. Tâm động của nhiễm sắc thể bám và trượt về các cực của tế bào
d. Xảy ra quá trình tự nhân đôi của nhiễm sắc thể
96. Phân bào ngun nhiễm còn được gọi là :

a. Giảm phân
b. Ngun phân
c. Gián phân
d. Gồm ngun phân và gián phân.
97. Câu nào sau đây là khơng đúng:
a. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của lồi thường là số chẳn.
b. Trong tế bào sinh dưỡng ,bộ nhiễm sắc thể tồn tại thành từng cặp tương đồng.
c. Nhiễm sắc thể là cấu trúc mang ARN, có khả năng tự nhân đơi.
d. Nhiễm sắc thể nằm trong nhân , là vật chất di truyền ở cấp độ tế bào.
98. Ngun phân là một q trình
I. Giúp gia tăng số lượng tế bào, là cơ chế để cơ thể hình thành và lớn lên
II. Duy trì ổn định bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội qua các thế hệ
III. Đảm bảo cho sự hình thành các tế bào sinh tinh và sinh trứng
a. I và II
b. II và III
c. I, II, III
d. I và III
99. Hình thái nhiễm sắc thể ở kỳ sau của q trình ngun phân là :
a. Đóng xoắn.
b. Xoắn cực đại có hình chữ V
c. Xoắn cực đại có hình chữ V dính nhau ở tâm động.
d. Xoắn cực đại có hình chữ V tách nhau ở tâm .
100. Phân tử ARNm được sao ra từ mạch mang mã gốc của gen được gọi là:
a. Bộ 3 mã sao
b. Bản mã bổ sung
c. Bộ 3 đối mã
d. Bản mã sao
101. Ngun tắc bổ sung trong cấu trúc của ADN dẫn đến kết quả:
A+T
A G

a. A + T = G + X c. A = G , T = X
b.
d. =
G+X
T X
102. ADN là vật chất mang thơng tin di truyền đặc trưng cho mỗi lồi, đó là:
a.Thơng tin về cấu trúc của ADN qua các thế hệ để duy trì tính đặc trưng của ADN
b.Thơng tin về trình tự sắp xếp của các nucleotit trên mỗi mạch của phân tử ADN
c.Thơng tin quy định cấu trúc của các loại Protein
d.Thơng tin về cấu trúc của các gen trong cơ thể
103. Phép lai dưới đây có khả năng tạo nhiều biến dị tổ hợp nhất là:
a. AaBbDd x Aabbdd
b. AaBbDD x AaBbdd
c. AaBbDd x AaBbDd
d. AabbDd x aaBbDd
104. Trong các quy luật di truyền của Menden, điều kiện chỉ nghiệm đúng riêng cho quy luật phân li
độc lập là:
a. Bố mẹ thuần chủng, mỗi gen quy định một tính trạng.
b. Số cá thể phải lớn
c. Các gen tác động riêng rẽ và nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau
d. Tính trạng trội phải trội hồn tồn
105. Liên kết gen là:
Gi¸o viªn biªn so¹n: Ngun V¨n C«ng - THCS §µo S TÝch - Trùc Ninh - Nam §Þnh

7


Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2
a. Nhiu gen nm trờn cỏc nhim sc th (NST) cựng liờn kt v cựng di truyn vi nhau
b. Nhiu gen cựng liờn kt v cựng hoỏn v trong quỏ trỡnh di truyn

c. Nhiu gen nm trong cựng mt NST cựng trao i ch cho nhau trong phõn bo
d. Nhiu gen cựng nm trờn mt NST cựng phõn li trong phõn bo v cựng t hp trong th tinh
106. Vt cht di truyn cp t bo l :
a. ADN
b. ARN
c. Nhim sc th
d. Axit nuclờic.
107. Cõu phỏt biu no sau õy v ADN l sai :
a. Cha thụng tin di truyn
b. Cú kh nng t nhõn ụi
c. Cú kh nng b t bin
d. L vt cht di truyn mc t bo.
108. Tớnh trng ln l tớnh trng :
a. Khụng biu hin c th lai
b. Khụng biu hin F1
c. Khụng biu hin c th d hp
d. Ch biu hin F2
109. B ba i mó l 3 nuclờotit liờn tip trờn :
a. ARN thụng tin
b. ARN vn chuyn
c. ARN ribụxụm
d. ADN
110. Trong cỏc phộp lai sau, phộp lai no l phộp lai phõn tớch:
a. AaBB x aaBb
b. AAbb x aaBb
c. AaBb x aabb
d. aabb x aabb
111. Phõn t cha thụng tin di truyn v cú kh nng t nhõn ụi l:
a. Prụtờin
b. ADN

c. mARN
d. tARN
112. ARN c tng hp t mch no ca ADN :
a. Mch khuụn .
b. Mch b sung.
c. Mch mó sao.
d. Mch i mó.
113. Moocgan ó phỏt hin hin tng liờn kt gen khi :
a. Cho lai phõn tớch rui gim c F1 d hp v hai cp gen
b. Cho F1 d hp hai cp gen tp giao
c. T th phn u Hlan F1 d hp hai cp gen
d. Lai phõn tớch rui gim cỏi F1 d hp hai cp gen
114. Kiu gen no sau õy l kiu gen ca c th ng hp :
a. AABb
b. Aabb
c. AaBb
d. AAbb
115. Trong trng hp gen tri khụng hon ton , t l phõn tớnh 1 : 1 F 1 s xut hin trong kt qu
ca phộp lai no sau õy : a. AA x Aa b. AA x AA c. AA x aa d. Aa x Aa.
116. n phõn cu to nờn prụtein l : a. Nuclờotit b. Ribụnuclờotit c. Axit amin d. Baznit
117. n phõn cu to nờn ADN l : a. Nuclờotit b. Baznit c. Axit amin d. Dờụxy ribụz
118. Tớnh cht c trng ca ADN th hin :
A+ X
A+G
T +G
A+T
a.
b.
c.
d.

T +G
T+X
A+ X
G+X
119. Gen cu trỳc l:
a. Mt an ADN mang thụng tin di truyn quy nh cu trỳc mt loi prụtờin
b. Mt on ADN cú kh nng tỏi sinh
c. Mt on ADN quy nh cu trỳc mARN.
d. Mt on ADN cú kh nng sao mó v gii mó.
120. Liờn kt hyro gia cỏc nuclờụtit i din trong 2 chui ca mch phõn t ADN l:
a. Liờn kt gia cỏc baznitric i din
b. Liờn kt gia ng v axit phosphoric
c. Liờn kt gia ng v baz nitric
d. Liờn kt gia baz nitric v axit phosphoric
121. S ging nhau trong cu trỳc húa hc ca ADN v ARN l?
8

Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định


Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2
a. Trong cu trỳc ca cỏc n phõn cú ng ribụz
b. Cu trỳc khụng gian xon kộp
c. u cú cỏc loi baz nitric A, U, T, G, X trong cu trỳc ca cỏc n phõn
d. Mi n phõn c cu to bi mt phõn t H 3 PO4, 1 phõn t ng 5 cacbon v 1 baz nitric
122. Trong di truyn phõn li c lp (tri hon ton), nu F 1 cú n cp gen d hp thỡ t l kiu hỡnh F 2
l: a. 9 : 3 : 3 : 1
b. (3 : 1) n
c. (1 : 2 : 1) n
d. 1 : 1

123. c im no di õy khụng phi l ca NST thng (khụng xy ra t bin):
a. Trong t bo 2n tn ti gm nhiu cp NST ng dng.
b. Ging nhau c hai gii.
c. Mang cỏc gen quy nh tớnh trng thng.
d. Cp NST khụng ng nht v hỡnh dng v kớch thc.
124. Hai mch n pụlinuclờotit ca phõn t ADN liờn kt vi nhau bng liờn kt:
a. Cng húa tr gia axit phosphoric ca nuclờụtit mch n ny vi nuclờotit ca mch n kia.
b. Hiro gia axit phosphoric ca nuclờụtit mch n ny vi ng ca nuclờotit mch n kia
c. Hiro gia cỏc baz nitric ca mch n ny vi baz nitric mch n kia theo nguyờn tc b sung(A-G, TX)
d. Hiro gia cỏc baz nitric ca mch n ny vi baz nitric mch n kia theo ngyờn tc b sung(A-T, GX)
125. Phng phỏp nghiờn cu tr ng sinh cho phộp :
a.Phỏt hin trng hp bnh lớ do t bin gen v t bin nhim sc th
b.Xỏc nh mc tỏc ng ca mụi trng lờn s hỡnh thnh cỏc tớnh cht ca c th
c.Xỏc nh vai trũ ca di truyn trong s phỏt trin cỏc tớnh trng
d. b v c
126. C th mang 1 cp gen gm hai gen tng ng ging nhau l:
a. ng hp tri
b. ng hp ln
c. Th ng hp
d. a v b
127. Chc nng ca tARN l:
a. Vn chuyn axit amin tng ng n ribụxụm tng hp mARN
b. Vn chuyn axit amin tng ng n ribụxụm tng hp prụtờin
c. Vn chuyn axit amin tng ng n ribụxụm khp vi mó sao trờn mARN tng hp protờin
d. Vn chuyn nuclờụtit t do n ribụxụm tng hp prụtờin
128. Cp tớnh trng tng phn l:
a. Hai trng thỏi khỏc nhau ca mt cp gen nhng biu hin trỏi ngc nhau
b. Hai trng thỏi khỏc nhau ca cựng mt tớnh trng nhng biu hin trỏi ngc nhau
c. Hai tớnh trng ca c th biu hin trỏi ngc nhau
d. Hai tớnh trng khỏc nhau ca mt cp gen nhng biu hin trỏi ngc nhau

129. im ging nhau c bn gia t bin v bin d t hp l:
a. u to ra kiu hỡnh khụng bỡnh thng.
b. u mang tớnh cht ng lot v nh hng.
c. u khụng di truyn cho th h sau.
d. u l bin i cú liờn quan n cu trỳc vt cht di truyn.
130. Phng phỏp no di õy khụng c ỏp dng nghiờn cu di truyn ngi :
a. Phng phỏp ph h
b. Phng phỏp di truyn t bo
c. Phng phỏp lai phõn tớch
d. Phng phỏp nghiờn cu tr ng sinh
Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định

9


Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2
131. Ghộp cỏc loi bin d vi tớnh cht tng ng :
Bin d
1.Bin d t hp
2.Thng bin
3.t bin gen
4.tbin nhim sc th

Tớnh cht
a.Khi xut hin l biu hin ngay ra kiu hỡnh
c.Bin i kiu hỡnh nhng cu trỳc gen khụng i
d.Xy ra ng lot theo chiu hng chung
e.Thng trng thỏi ln

a.1c ,2d,3a,4e.

b.1a,2c,3e,4d.
c.1c,2d,3e,4a
d.1e,2a,3d,4c.
132. Mc ớch ca k thut gen l :
a. Gõy t bin gen
b. To ADN mang gen tỏi t hp
c. iu chnh, sa cha gen, to gen mi-gen lai
d. Chuyn ghộp gen
133. Thng bin l gỡ ?
a. S bin i kiu gen .
b. S bin i ca vt cht di truyn .
c. S bin i kiu hỡnh ca cựng kiu gen
d. S bin i kiu hỡnh.
134. Phỏt biu no sau õy v thng bin l khụng ỳng:
a. L cỏc bin d ng lot theo cựng mt hng.
b. Thng bin l nhng bin i tng ng iu kin sng.
c. Thng bin cú li, trung tớnh, hoc cú hi.
d. Thng xy ra i vi mt nhúm cỏ th sng trong cựng mt iu kin ging nhau.
135. d di truyn bao gm :
a. Bin d t hp, t bin , thng bin
b. t bin gen, thng bin, t bin nhim sc th
c. t bin gen , t bin cu trỳc nhim sc th
d. t bin , bin d t hp
136. sỏt mt on gen trc v sau t bin v cho bit t bin thuc dng :
Trc : A T X G X A A X G T T T A G.
.T A G X G T T G X A A A T X.
Sau : . A T X G A A X G T T T A G
..T A G X T T G X A A AT X..
a. Thờm cp nuclờotit
b. Thay cp nuclờụtit

c. Mt cp nuclờụtit
d. o v trớ cp nuclờụtit .
137. t bin l :
a. Nhng bin i cu trỳc hoc s lng nhim sc th
b. Nhng bin i trong vt cht di truyn ca t bo
c. Nhng bin i kiu hỡnh c th
d. Nhng bin i trong cu trỳc ca gen.
138. Nguyờn nhõn gõy ra thng bin l :
a. Do nh hng trc tip ca iu kin mụi trng b. S bin i trong kiu gen ca c th .
c. C th phn ng quỏ mc vi mụi trng
d. Tng tỏc qua li gia kiu gen vi mụi trng .
139. Mt loi sinh vt b nhim sc th lng bi 2n, kớ hiu no sau õy l ca th a bi:
a. 3n
b. 2n -1
c. 2n + 1
d. 2n + 2
140. Mt loi sinh vt cú 2n = 8 . B nhim sc th ca th tam nhim cha s nhim sc th l :
a. 9
b. 10
c. 11
d. 16
141. Mt loi sinh vt cú 2n = 20 . B nhim sc th ca th tam bi cha s nhim sc th l :
10

Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định


Ôn thi vào lớp 10 môn Sinh học 9 năm học 2015 - 2016 - Bộ 2
a. 10
b. 20

c. 30
d. 21
142. t bin gen thng gõy hi cho c th mang t bin vỡ :
a. Gõy ri lon quỏ trỡnh t nhõn ụi ca ADN
b. Lm ngng quỏ trỡnh tng hp ARN
c. Lm ri lon quỏ trỡnh sinh tng hp prụtờin
d. a s l t bin gen ln gõy hi
143. Hin tng khụng xut hin khi cho vt nuụi giao phi cn huyt l:
a. Sc sinh sn gim
b. Con chỏu cú sc sng gim
c. Xut hin quỏi thai d hỡnh
d. To ra nhiu kiu gen mi trong qun th
144. cõy giao phn, khi cho t th phn bt buc qua nhiu th h thỡ con chỏu:
a. Sinh trng v phỏt trin mnh.
b. Xut hin quỏi thai, d hỡnh, sc gim.
c. Kh nng thớch ng vi mụi trng sng quen thuc tt hn.
d. Sinh trng v phỏt trin chm, bc l cỏc tớnh trng xu.
145. Vai trũ ca t th phn v giao phi cn huyt trong thc tin l:
a. To ra cỏc dũng thun.
b. Cng c mt tớnh trng mong mun no ú .
c. Phỏt hin cỏc gen xu lai b ra khi qun th.
d. a,b,c .
146. u th lai biu hin rừ nht trong :
a. Lai khỏc lũai.
b. Lai khỏc th.
c. Lai khỏc dũng
d. Lai ci tin.
147. Phng phỏp no di õy khụng c s dng trong chn ging cõy trng?
a.To u th lai
b. Phng phỏp lai hu tớnh kt hp t bin thc nghim

c. Lai gia cõy trng v cõy hoang di
d. Lai kinh t
148. Hin tng u th lai l hin tng lai gia cỏc loi, cỏc th, ging hoc cỏc dũng thun chng cú
kiu gen (G: ging nhau, K: khỏc nhau), c th lai(H: F2, M: F1) thng cú cỏc c im vt
tri b m v sc sng, sinh trng, phỏt trin, v tớnh chng chu,u th lai biu hin rừ nht
trong(T: lai khỏc th, L: lai khỏc loi, D: lai khỏc dũng)
a. K, M, L
b. G, H, D
c. K, M, D
d. K, H, D
149. t bin th a bi l dng t bin:
a. B nhim sc th b tha mt vi nhim sc th
d. B nhim sc th tng lờn theo bi s ca n nhng phi 2n
c. B nhim sc th tng lờn theo bi s ca n nhng phi > 2n
d. B nhim sc th b thiu mt vi nhim sc th
150. Bin d t hp xut hin l do:
a. S xut hin cỏc kiu hỡnh khỏc vi b m
b. S kt hp gia tớnh trng ny ca b vi tớnh trng kia ca m
c. S di truyn c lp ca cỏc tớnh trng
d. S tng tỏc gia kiu gen v iu kin mụi trng
151. Kt qu no sau õy khụng phi l do hin tng giao phi cn huyt?
a. Gõy thoỏi húa b. To u th lai c. To ra dũng thun d. T l ng hp tng, t l d hp gim
..................................................................

Giáo viên biên soạn: Nguyễn Văn Công - THCS Đào S Tích - Trực Ninh - Nam Định

11




×