Tải bản đầy đủ (.pdf) (93 trang)

Bài giảng nền móng TS nguyễn đình tiến (đại học xây dựng)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.64 MB, 93 trang )

Bé m«n c¬ häc ®Êt – nÒn mãng §HXD

Ts.nguyÔn ®×nh tiÕn

ch‡¬ng më ®Çu
I- Vai trß, nhiÖm vô cña nÒn mãng

KӃt cҩu bên trên: (nhà,
cҫu, ÿѭӡng, ÿê, ÿұp ...)
Vұt liӋu: gҥch, ÿá, bê
tông, btct, thép, ÿҩt ÿҳp ..
Móng: mӣ rӝng hѫn kӃt
cҩu bên trên
Vұt liӋu: gҥch, ÿá, bê tông,
btct, thép, ÿҩt ÿҳp ...

NӅn ÿҩt, ÿá
Tҧi công trình → móng →
ӭng suҩt phát sinh → nӅn
biӃn dҥng (lún, trѭӧt) →
ҧnh hѭӣng trӣ lҥi công
trình
Móng: Bӝ phұn kӃt cҩu dѭӟi chân cӝt khung hay tѭӡng, tiӃp nhұn tҧi trӑng tӯ trên xuӕng
và truyӅn tҧi xuӕng nӅn.
NӅn: Bӝ phұn cuӕi cùng cӫa công trình, tiӃp nhұn tҧi trӑng công trình truyӅn qua móng.
Hình dҥng và kích thѭӟc cӫa nӅn phө thuӝc vào loҥi ÿҩt làm nӅn, phө thuӝc vào loҥi
móng và công trình bên trên
Tҥm hiӇu là: nӅn là bӝ phұn hӳu hҥn cӫa khӕi ÿҩt mà trong ÿó ӭng suҩt, biӃn dҥng do tҧi
trӑng công trình gây ra là ÿáng kӇ.
NӅn, Móng là nhӳng bӝ phұn công trình rҩt ÿһc biӋt, rҩt ÿѭӧc chú trӑng bӣi vì:
+ Ĉҩt là vұt thӇ rӡi, rҩt phӭc tҥp, sӕ liӋu vӅ nó khó ÿҥt ÿӝ tin cұy cao, ÿӗng thӡi lý


thuyӃt vӅ nӅn móng còn sai khác nhiӅu so vӟi thӵc tӃ. NӅn móng là mӝt khoa hӑc
tәng hӧp vӅ ÿҩt ÿá, kӃt cҩu và kƭ thuұt thi công.
+ Móng ӣ trong môi trѭӡng phӭc tҥp và thѭӡng ӣ trong nhӳng ÿiӅu kiӋn bҩt lӧi cho
vұt liӋu (ҭm ѭӟt, ăn mòn ...).
+ Thi công và ÿһc biӋt khi sӱa chӳa rҩt khó khăn ÿôi khi ÿòi hӓi gía thành cao
+ Phҫn lӟn công trình hѭ hӓng hoһc lãng phí do nhӳng sai sót phҫn nӅn móng
Móng có nhiӅu loҥi, phө thuӝc vào nhiӅu yӃu tӕ:
+ NӅn ÿҩt
+ Nѭӟc trong ÿҩt
+ KӃt cҩu công trình
Share-connect.blogspot.com

1


Bé m«n c¬ häc ®Êt – nÒn mãng §HXD

Ts.nguyÔn ®×nh tiÕn

+ Yêu cҫu ÿӝ tin cұy (mӭc ÿӝ quan trӑng cӫa công trình)
+ Môi trѭӡng xây dӵng
+ Thi công.
II- C¸c lo¹i nÒn, mãng.
Móng:
+ChiӅu sâu:Móng nông và móng sâu
+Vұt liӋu: Gҥch, ÿá, bê tông, ÿá hӝc, bê tông cӕt thép, thép...
+Thi công: Toàn khӕi, lҳp ghép, bán lҳp ghép,
+Hình dҥng: Ĉѫn, băng, bè, hӝp, vӓ
+Hình thӭc kӃt cҩu: Dҫm, dҧi, bҧn, khӕi
+Ĉӝ cӭng kӃt cҩu: Cӭng, mӅm

NӅn:
+Tӵ nhiên
+Gia cӕ: thay thӃ (ÿӋm), trө vұt liӋu rӡi, giӃng cát, nén trѭӟc, ÿӋm thҩm, hҥ nѭӟc
ngҫm…
III- C¸c h‡ háng c«ng tr×nh do nÒn mãng g©y ra
III.1. Công trình sӱ dөng không bình thѭӡng do:
- Lún nhiӅu: làm sai cӕt thiӃt kӃ, ÿè vӥ ÿѭӡng ӕng, nh hѭӣng ÿӃn công trình lân cұn
- LӋch nhiӅu: ӭng suҩt phө thêm trong kӃt cҩu ӏ nӭt nҿ, thҩm, dӝt và có thӇ dүn ÿӃn phá
hoҥi các bӝ phұn kӃt cҩu.
Thѭӡng do các nguyên nhân:
+ Móng không phù hӧp: ví dө: Pizza, 32 Láng hҥ, E6 QuǤnh lôi ...
+ Công trình có tҧi trӑng phân bӕ không ÿӅu
+ NӅn ÿҩt yӃu, ÿiӅu kiӋn ÿӏa chҩt phӭc tҥp, bҩt lӧi (hình a )
+ NӅn ÿҩt không ÿӗng nhҩt và xen kҽp phӭc tҥp (hình b,c,d,e )

h1

- Trong quá trình thi công, ÿҩt bӏ biӃn ÿәi mҥnh khó xác ÿӏnh ÿúng, gây ra các rӫi ro cho
công trình, trong ÿó thѭӡng do sai sót trong ÿánh giá vӅ nӅn ÿҩt xây dӵng.

1

2

1
2

3
3


a)

Share-connect.blogspot.com

b)

c)

d)

e)

2


Bộ môn cơ học đất nền móng ĐHXD

Ts.nguyễn đình tiến

III.2.Cụng trỡnh mt n nh vi nn t, cú th dn ti b phỏ hoi .
Cỏc trng hp nn b phỏ hoi:
- Trt tri: thng gp vi múng nụng, khi ti ng ln, gia ti vi tc nhanh trờn nn
c kt chm, bóo ho:
Pgh

- Trt sõu: thng xy ra i vi mỏi t, phõn lp nghiờng ln, múng sõu

- Trt ngang: tng ng vi trng hp ti ngang ln nh p, tng chn, cu, cng,
cụng trỡnh bin
- Lt: thng xy ra i vi cỏc cụng trỡnh cao, lch tõm ln, tng chn t.

- Túm li cỏc sai sút cú th do:
+Kho sỏt.
+Thớ nghim khụng ỳng, khụng phự hp vi iu kin lm vic thc t.
+Phng ỏn múng khụng phự hp vi nn t.
+S v phng phỏp tớnh toỏn khụng phự hp, khụng y .
III.3. Cỏc phng hng x lý
- Cỏc bin phỏp v kt cu bờn trờn: gim ti, tng cng h múng kt cu trờn, cu to
h ging
- Cỏc bin phỏp v múng: ging múng, khe lỳn, tng chn t, múng cc, thay i kớch
thc múng phự hp vi iu kin a cht.
- Cỏc bin phỏp v nn gia c.
IV- Các nguyên tắc v trình tự thiết kế Nền móng theo phơng
pháp rời rạc
Thit k kt cu cụng trỡnh núi chung v nn múng núi riờng u phi tuõn theo nguyờn
tc:
- Tho món cỏc iu kin k thut: bn, an ton v s dng bỡnh thng,
- Thi cụng kh thi, cú kh nng c gii hoỏ cao, thi hn ngn,...
- Kinh t: chi phớ thp khi so sỏnh nhiu phng ỏn, chn ra phng ỏn ti u.
Share-connect.blogspot.com

3


Bé m«n c¬ häc ®Êt – nÒn mãng §HXD

Ts.nguyÔn ®×nh tiÕn

Các ÿiӅu kiӋn kӻ thuұt ÿӕi vӟi phҫn nӅn, móng theo phѭѫng pháp rӡi rҥc cө thӇ nhѭ sau.
IV.1- Tính móng:
- Vӟi vұt liӋu phә biӃn là BTCT, viӋc tính toán theo nguyên tҳc tính cҩu kiӋn chӏu uӕn,

nén, kéo ÿã ÿѭӧc giӟi thiӋu trong giáo trình KCBTCT I và II. (KӃt cҩu bê tông cӕt thép).
Ví dͭ: ÿ͙i vͣi c̭u ki͏n ch͓u u͙n và yêu c̯u tính toán:
+ TTGH 1: Tính toán cѭӡng ÿӝ trên tiӃt diӋn ÿӭng và tiӃt diӋn nghiêng vӟi tҧi trӑng là
tҧi trӑng tính toán ӭng vӟi mӑi tә hӧp tҧi.
• Tính toán cѭӡng ÿӝ trên tiӃt diӋn nghiêng tҥi vӏ trí có Qmax . NӃu không kӇ ҧnh
hѭӣng cӫa cӕt thép, tӭc lӵc cҳt Qmax chӍ do bê tông chӏu:
Q ≤ Qb
Vӟi Q- lӵc cҳt tҥi tiӃt diӋn mút cӫa vӃt nӭt nghiêng.
Qb - khҧ năng kháng cҳt cӫa bê tông tҥi tiӃt diӋn nghiêng.
Qb = K. Rk.ho.btb
K -hӋ sӕ thӵc nghiӋm phө thuӝc vào ÿӝ dӕc cӫa mһt nghiêng.
Rk -cѭӡng ÿӝ chӏu kéo cӫa bê tông; ho – chiӅu cao làm viӋc cӫa móng (ho =h –abv); btb cҥnh
trung bình cӫa mһt ÿâm thӫng



Tính toán cѭӡng ÿӝ trên tiӃt diӋn thҷng góc tҥi vӏ trí có M lӟn, xác ÿӏnh lѭӧng
cӕt thép cҫn thiӃt tѭѫng ӭng. Tính theo nguyên lý cӕt ÿѫn:
Fa =

M
Ra ho

M – mô men tҥi tiӃt diӋn tính toán (thѭӡng Mmax)
Ra - cѭӡng ÿӝ chӏu kéo cӫa cӕt thép, h0 - chiӅu cao làm viӋc cӫa móng

+ TTGH 2: Tính toán ÿӝ võng và nӭt vӟi tҧi trӑng tiêu chuҭn ӭng vӟi tә hӧp cѫ bҧn. Ĉӕi
vӟi phҫn móng hҫu nhѭ không tính toán trӯ mӝt sӕ trѭӡng hӧp nhѭ bҧn móng bè cӫa bӇ
chӭa, móng trong môi trѭӡng xâm thӵc mҥnh (có thӇ xem lý thuyӃt tính toán ӣ trang 83KCBTCT I )
Tҧi trӑng tác dөng lên kӃt cҩu móng là tҧi trӑng công trình bên trên ( Noi, Moi, Qoi) và

phҧn lӵc ÿҩt tác dөng tҥi các bӅ mһt tiӃp xúc cӫa hӋ móng - nӅn ÿҩt ( p, t )
P01

P0i
M01

M0i

No1

Noi

hm



τ

p

IV.2- NӅn ÿҩt (lý thuyӃt cѫ sӣ là môn cѫ hӑc ÿҩt)
- TTGH 1: (hoһc gӑi là tính toán kiӇm tra khҧ năng chӏu tҧi cӫa nӅn ÿҩt vӟi tҧi trӑng là tҧi
trӑng tính toán ӭng vӟi mӑi tә hӧp tҧi).
Share-connect.blogspot.com

4


Bộ môn cơ học đất nền móng ĐHXD


Ts.nguyễn đình tiến

+ Nu mt t bng phng, ng nht thỡ sc chu ti tớnh toỏn ca nn cú th xỏc nh
bng cụng thc gii tớch

pR=

p gh
Fs

=

A. .b / 2 + B. '.h m + C.c
Fs

Trong ú Fs - h s an ton ( 1)
A,B,C - h s an ton
b, hm - b rng v sõu múng
, - trng lng riờng ca t di v trờn ỏy múng
p - ỏp lc t ti mt tip xỳc múng - t.
Trng hp nn phõn lp, nhiu trng hp cho phộp tớnh sc chu ti ca lp t
R2 bng cụng thc trờn vi b thay bng bt, hm = h1 v tt nhiờn cú cỏc ch tiờu vt
lý, c hc ca lp 2.
+ Cỏch 1: btd xỏc nh theo = 300
+ Cỏch 2: btd xỏc nh t iu kin cõn bng ỏp lc:
N = (p - hm).b = z.b t , m z = (p - hm).k bt =
tng t i vi múng n, bố Ftd =
l ,z
b b


b.l
, bit t s l/b bt
k

trong bng tra tớnh ng sut )

hm

( k- h s tra bng ph thuc

b
k

h1

bm



1





2

z

z


bt

gl

Kim tra iu kin: p 2 = zbt2 + pz 2 .h R 2 hay p 2 =
m

N q
Fq

R2

Trng hp tng quỏt (mt t khụng phng, nn nhiu lp, khụng u, ti trng theo
phng ngang v mụ men ln ). Thng dựng cỏc phng phỏp gi thit mt trt nh
mt trt tr trũn, mt trt phng, gy khỳc... ỏnh giỏ n nh nn. n nh ca
cụng trỡnh vi nn c ỏnh giỏ qua h s n nh hay h s an ton
Kmin =

Ư lc gi i vi
mt trt gi thit
[ K ], Fs =

Ư lc tip gi i vi mt trt gt

Ư lc gõy trt, lt

Ư lc gõy trt i vi mt trt gt

Share-connect.blogspot.com


[Fs]

5


Bé m«n c¬ häc ®Êt – nÒn mãng §HXD

Ts.nguyÔn ®×nh tiÕn

- TTGH 2 (hoһc gӑi là tính toán vӅ biӃn dҥng): nӝi dung tính toán là [S] hay Sgh
[S] - các biӃn dҥng cho phép cӫa công trình ÿһt trên nӅn, thѭӡng ÿѭӧc xác ÿӏnh
theo các tiêu chuҭn xây dӵng
S - biӃn dҥng dӵ báo (-ÿӝ lún, chênh lún, vұn tӕc lún, chuyӇn vӏ ngang, ÿӝ
võng...) vӟi tә hӧp tҧi trӑng cѫ bҧn và ti tiêu chuҭn.
* NӃu mһt ÿҩt phҷng, ÿӗng nhҩt, tҧi trӑng phân bӕ ÿӅu, có thӇ tính
S = pgl. b. ω.

1 − μ 02
E0

* Tr˱ͥng hͫp t͝ng quát d͹ báo S theo ph˱˯ng pháp c͡ng lún tͳng lͣp.
Ĉӝ lún mӛi lӟp mӓng chiӅu dày hi ÿѭӧc tính theo công thӭc cӫa bài toán mӝt
chiӅu-không nӣ ngang- nhѭ sau:
Si =

e1 i − e 2 i
.h 1
1 + ei
Si =


(nӃu có kӃt quҧ thí nghiӋm nén ép)

β i gl
.σ zi .hi
E 0i

(nӃu không có kӃt quҧ thí nghiӋm nén ép )

(xem lҥi phѭѫng pháp cӝng lún trong giáo trình Cѫ Hӑc Ĉҩt)

hi

1
σ

2

σ

bt

σ

σz

gl

V.Tr×nh tù thiÕt kÕ nÒn mãng:
Bѭӟc 1: Thu thұp xӱ lý tài liӋu bao gӗm:

- Tài li͏u v͉ công trình:
Mһt bҵng, mһt cҳt, các yêu cҫu công năng, sѫ ÿӗ kӃt cҩu, bҧng tә hӧp tҧi trӑng
(Noi, Moi, Qoi) tác dөng lên móng. (Các loҥi tҧi trӑng, tә hӧp tҧi trӑng giӕng nhѭ
phҫn kӃt cҩu bên trên)
- Tài li͏u v͉ n͉n ÿ̭t bao g͛m:
+ Mҥng lѭӟi và phѭѫng pháp khҧo sát. Mҥng lѭӟi khҧo sát cӕ gҳng ≥ 3ÿiӇm:
dѫn giҧn: 100 - 150m / ÿiӇm, trung bình: 50 - 30m / ÿiӇm, phӭc tҥp < 30m / ÿiӇm
Share-connect.blogspot.com

6


Bé m«n c¬ häc ®Êt – nÒn mãng §HXD

Ts.nguyÔn ®×nh tiÕn

MÆt B»ng ®Þnh VÞ Hè KHOAN

+ Ĉӝ sâu khҧo sát: Móng băng hks ≥ 3B
Móng bè hks ≥ 1,5B
Móng sâu hks ≥ 3m tӯ ÿӝ sâu ÿһt móng dӵ kiӃn
+ Phѭѫng pháp khҧo sát:
- Gián tiӃp: ÿào hӕ, khoan lҩy mүu nguyên dҥng, phá hoҥi ӏ thí nghiӋm trong phòng
- Trӵc tiӃp: Thí nghiӋm bàn nén → E0
Thí nghiӋm nén ngang → En
Thí nghiӋm xuyên tƭnh CPT → qC → ÿӏa tҫng, E0, c, ϕ ...
Thí nghiӋm xuyên tiêu chuҭn SPT → N → ÿӏa tҫng, E0, c, ϕ ...
Thí nghiӋm Cҳt cánh → Cu..
+ Lát cҳt ÿӏa chҩt: ĈӇ thҩy ÿѭӧc sӵ thay ÿәi cӫa ÿӏa tҫng
mÆt c¾t ®Þa chÊt c«ng tr×nh tuyÕn II-II


+ Các kӃt quҧ thí nghiӋm vӅ các chӍ tiêu vұt lý cѫ hӑc cӫa tӯng lӟp ÿҩt
+ Ĉӏa chҩt thuӹ văn: cao ÿӝ nѭӟc ngҫm (hiӋn tҥi và mӭc nѭӟc cao nhҩt có thӇ), tính chҩt
nѭӟc ngҫm,
+ Tài liӋu vӅ công trình lân cұn, môi trѭӡng xây dӵng.
Tӯ ÿó - Ĉánh giá ÿiӅu kiӋn xây dӵng (làm cѫ sӣ cho bѭӟc 2) -7Share-connect.blogspot.com

7


Bộ môn cơ học đất nền móng ĐHXD

Ts.nguyễn đình tiến

- Xỏc nh cỏc tiờu chun xõy dng:
ê

[S], ô S ằ , h s an ton...
ơ L ẳ
Bc 2: xut phng ỏn nn múng kh thi: phng ỏn kh thi theo ngha rng:
- V vt liu
- Loi múng theo dng kt cu c bn, cng, hỡnh dng múng...
- Phng phỏp thi cụng
- sõu t múng: nụng v sõu
- Gii phỏp gia c
Trong thc t ngi thit k thng rt quan tõm n cỏc phng ỏn v sõu múng
(múng nụng v múng sõu) ký hiu l Hm (hm)
Hm ph thuc vo:
- Ti cụng trỡnh: ln, lch tõm, ti ngang, ng- tnh. Núi chung cụng trỡnh ln v
chu lc phc tp thỡ múng cú xu hng cng sõu. Ti trng ng cng thng dựng

múng sõu.

mới
mới
- quan trng ca cụng trỡnh (cp cụng trỡnh)...

- Cụng trỡnh lõn cn.
Gia cờng
- c bit l iu kin a cht khu vc xõy dng.
a) yếu

b) tốt

2

đ)
tốt
yếu
tốt

yếu
tốt

tốt
yếu

1
3
4


h2 lớn

h1 lớn

c)

bùn

tốt

e)

f)

g)

h)

Sét

Sét pha

Cát pha

Bùn

8

8


8

8
8 8
8 88
8
8
8 8
8
8 8
8 8
8
8
8

a) Lp t bờn trờn khụng tt, b dy ln, b) Lp t bờn trờn tt, b dy ln
c) Lp yu nm gia cỏc lp tt, d) Lp yu nm trờn b mt
f) San lp
g) Mỏi t h) Mc nc ngm cao.
e) Xen kp khụng u
Các kí hiệu

Hữu cơ

Cát

Cuội , sỏi

Bc 3: Thit k s b cỏc phng ỏn kh thi
Sau khi xut cỏc phng ỏn nn múng ngi ta thit k

s b cỏc phng ỏn ú ( theo cỏc nguyờn tc c bn ó trỡnh by)
Share-connect.blogspot.com

8


Ts.nguyÔn ®×nh tiÕn

Bé m«n c¬ häc ®Êt – nÒn mãng §HXD

Nhҳc lҥi: Nguyên tҳc cѫ bҧn trong thiӃt kӃ nói chung và nӅn móng nói riêng
- Thoҧ mãn các ÿiӅu kiӋn kӻ thuұt
Móng + ĈiӅu kiӋn cѭӡng ÿӝ
+ BiӃn dҥng, nӭt
NӅn + ĈiӅu kiӋn vӅ trѭӧt, lұt
+ ĈiӅu kiӋn vӅ lún, lӋch, nghiêng, xoay ...
- Thi công: Có khҧ năng ÿѫn giҧn, nhanh (cѫ giӟi hoá)
- Kinh tӃ.
Bѭӟc 4: So sánh ( các chӍ tiêu kinh tӃ, ÿӝ tin cұy).
- So sánh các chӍ tiêu kinh tӃ, ÿӝ tin cұy cӫa các phѭѫng án s bӝ
- Chӑn phѭѫng án tӕi ѭu ÿӇ thiӃt kӃ kӻ thuұt
Bѭӟc 5: ThiӃt kӃ kӻ thuұt, thi công phѭѫng án nӅn móng ÿѭӧc chӑn
( Giӟi thiӋu ӣ các phҫn móng nông và móng cӑc ... )
Bѭӟc 6: Bҧn vӁ

Share-connect.blogspot.com

9



Bộ môn cơ học đất nền móng ĐHXD

Ts.nguyễn đình tiến

SƠ đồ trình tự thiết kế nền móng nói chung

Ti liệu

Ti liệu
Công trình

Ti liệu địa chất

Các tiêu chuẩn
qui phạm

Đề xuất các
phơng án khả (chú ý về chiều sâu móng)
thi

Phơng án 1

Thiết kế sơ bộ
các phơng án
đề xuất

Phơng án 3

Phơng án 2


So sánh v chọn
phơng án kỹ
thuật
Thiết kế kỹ thuật
phơng án đợc chọn

Share-connect.blogspot.com

Bản vẽ thiết kế

10


Bộ môn cơ học đất nền móng ĐHXD

Ts.nguyễn đình tiến

Luyện tập-chơng mở đầu
1) Phõn loi múng v nn.
Nờu phm vi ng dng ca mi loi.
2) Cỏc nguyờn nhõn thng gõy cho cụng trỡnh lỳn nhiu, lỳn lch ln
Nờu cỏc bin phỏp hn ch lỳn v lch.
3) Cỏc nguyờn nhõn thng gp v phỏ hoi nn cụng trỡnh, khi t p.
Nờu cỏc bin phỏp chng trt, lt.
4) Khi thit k nn múng, cn thu thp cỏc ti liu gỡ? Cho vớ d.
5) Thit k cụng trỡnh i vi phn nn t gm nhng ni dung tớnh toỏn gỡ?
Hóy nờu cỏc iu kin k thut trong mi ni dung tớnh toỏn ú.
Hóy phõn tớch cỏc yu t nh hng n vic la chn phng ỏn chiu sõu múng.

Share-connect.blogspot.com


11


bé m«n c¬ hoc ®Êt – nÒn mãng

T.S. NguyÔn ®×nh tiÕn

ch‡¬ng I - mãng n«ng
I - mãng n«ng trªn nÒn tù nhiªn
.KLF{QJWUuQKÿһWOrQQӅQÿҩWWӵQKLrQWҥLÿӝVkXKPQKӓҧQKKѭӣQJFӫDÿҩWWUrQÿi\
PyQJWӟLFiFPһWWLӃS[~FOjQKӓWDQyLÿyOjPyQJQ{QJWUrQQӅQWӵQKLrQ7URQJ&ѫKӑF
ÿҩW PyQJ Fy EӅ UӝQJ E ÿӝ VkX KP QӃX  KPE ≤  WKHR %HUH]DQVHY
 WKu NKLÿҩW GѭӟL
PyQJEӏSKiKRҥL→ÿҩWEӏÿҭ\WUӗLWDFRLKPÿyOjQ{QJ
7URQJWKӵFWӃQKӳQJPyQJFyKP≤PFyWKӇFRLOjQ{QJ
 3KҥPYLӭQJGөQJ
7ҧLWUӑQJNK{QJOӟQF{QJWUuQKQKӓ4QKӓ
/ӟSÿҩWEҵQJSKҷQJFyVӭFFKӏXWҧLSKKӧSFyFKLӅXGj\ÿӫOӟQ
1JD\FҧNKLOӟSÿҩWWUrQFyVӭFFKӏXWҧLNK{QJOӟQQKѭQJFyWKӇJLҧLTX\ӃWEҵQJFiFK
JLҧPWҧLF{QJWUuQKWUrQGLӋQWtFKPyQJOӟQ EăQJJLDRQKDXEq

I.1 - Ph©n lo¹i v c¸c yªu cÇu cÊu t¹o mãng.
3KkQORҥL [HPWUDQJ

&ҩXWҥRFiFPyQJEҵQJYұWOLӋXJҥFKÿiErW{QJErW{QJÿiKӝFWKѭӡQJ[k\GѭӟLFiF
WѭӡQJJҥFKÿiGҥQJEăQJJLұWFҩSWXǤYjRJyFFӭQJYұWOLӋX

h > 500


50:100

a: líp b¶o vÖ > 80
bª t«ng 150#
hb

a

Gi»ng bª t«ng

> 150
B > 0,5m

α

0yQJErW{QJFӕWWKpSUҩWSKәELӃQYjÿDGҥQJ
0yQJÿѫQGѭӟLFӝWWUөWKiSQKӓFӝWWKpS
%ăQJGӑFQJDQJGQJGѭӟLWѭӡQJYiFKFӭQJGѭӟLKjQJFӝW
0yQJEqGѭӟLQKjFDRWҫQJEӇkXWҫXWKX\ӅQPһWÿѭӡQJFӭQJVkQEmLEӃQ

.tFKWKѭӟFYjÿӝFӭQJWăQJWӯPyQJÿѫQEăQJEqKӝSYӓFKRSKpSFKӏXWҧLWiFGөQJOӟQ
KѫQVӭFFKӏXWҧLFӫDQӅQOӟQKѫQYjNKҧQăQJELӃQGҥQJJLҧP
Share-connect.blogspot.com

12


T.S. NguyÔn ®×nh tiÕn

bé m«n c¬ hoc ®Êt – nÒn mãng


- Yêu cҫu cҩu tҥo chung ÿӕi vӟi móng BTCT:
+
+
+
+

Bê tông ≥ 150# ( thѭӡng ≥ 200#).
Thép thѭӡng dùng thép gai, kéo thҷng, ÿai dùng cӕt trѫn
Lót: bê tông gҥch vӥ, bê tông nghèo (≥100# ) dày ≥ 50mm
Lӟp bҧo vӋ ≥ 30 mm (có lӟp lót)

CÊu t¹o mãng ®¬n
bcét

lneo
(thuêng >=15d)

Móng ÿ˯n d˱ͣi c͡t trͭ (xem 147 - 149 BTCT II )

B



≥200

>B/10

>3cm


L

Share-connect.blogspot.com

13


bé m«n c¬ hoc ®Êt – nÒn mãng

T.S. NguyÔn ®×nh tiÕn

CÊu t¹o mãng b¨ng d‡íi t‡êng

CÊu t¹o Mãng b¨ng d‡íi hng cét

DEăQJJLDRQKDX
Băng d˱ͣi hàng c͡t

EEăQJÿѫQ

FWLӃWGLӋQ

Thép ÿ̿t theo yêu c̯u ÿ͙i vͣi d̯m liên tͭc
nên g͕i là móng d̯m (giao nhau)

Share-connect.blogspot.com

14



bé m«n c¬ hoc ®Êt – nÒn mãng

T.S. NguyÔn ®×nh tiÕn

CÊu t¹o mãng bÌ, hép, vá

0ӝWVӕGҥQJPyQJKӝS

&ӕWWKpSWURQJEҧQPyQJFҩXWҥRWKHRFiF\rXFҫXÿӕLYӟLEҧQQJjPNrFzQWURQJVѭӡQ
WKHRQJX\rQWҳFGҥQJGҫPÿѫQKD\JLDRQKDX
CҨU TҤO GIҴNG MÓNG
+ 7KѭӡQJFҩXWҥRQKҵPWăQJÿӝFӭQJF{QJWUuQKJLҧPFKrQKO~QNӃWKӧSYӟLÿӥWѭӡQJ
EDR )DJLҵQJ≥  FP KJLҵQJ  FKӑQWKHRNLQKQJKLӋP QJX\rQOêGҫP
 WXǤ WKXӝF YjRÿLӅX
NLӋQÿӏDFKҩWWtQKFKҩWWҧLWUӑQJYjOѭӟLFӝW«

Share-connect.blogspot.com

15


bé m«n c¬ hoc ®Êt – nÒn mãng

T.S. NguyÔn ®×nh tiÕn

I.2. ThiÕt kÕ mãng n«ng cøng.
1ӝLGXQJFѫEҧQWURQJWKLӃWNӃOj[iFÿӏQKFiFÿһFWUѭQJFӫDPyQJJӗP
+ 9ұWOLӋX
+ ĈӝVkXPyQJ
+ .tFKWKѭӟFPyQJO /

[E %
[K K

+ 6DRFKRWKRPmQFiF\rXFXNWKXWWKLF{QJYjNLQKW7UuQKWWKLWNFyWK
QKVDX
- Công trình
- Nền
Ti liệu
Bớc 1
- Các tiêu chuẩn thiết kế

Bớc 2

Bớc 3

Bớc 4

Bớc 5

Bớc 6

Phơng án
Hệ móng nông

- Nền
- Cứng mềm
- Đơn, băng, bè ...

Vật liệu móng


- #, thép Rn, Rk, Fa...
- Lót lớp bảo vệ ao

Độ sâu móng

hm (xem phần 4 chơng mở đầu)

Chọn kích
thớc móng

b x h (băng dới tờng)
b x l x h (đơn)
B x L x h (bè)

ứng suất dới
móng

-p
- p0 (không kể TLBT)
- pgl = ptc - hm

(Thờng bỏ qua Q0)

Bớc 7

Kiểm tra kích
thớc đáy

1- Khả năng chịu tải: trợt, lật v điều kiện kinh tế về
bxl.

2- Biến dạng S Sgh

Bớc 8

Kiểm tra chiều
cao móng v
Fa

Tính toán cờng độ vật liệu móng do tải trọng công
trình v p0 gây ra v điều kiện kinh tế về h, Fa.

Bớc 9

Các kiểm tra
khác

Bớc 10

Cấu tạo v Bản
vẽ

Share-connect.blogspot.com

Vídụ: trợt ngang, lật, cố kết chậm

16


bé m«n c¬ hoc ®Êt – nÒn mãng


T.S. NguyÔn ®×nh tiÕn

 0yQJ FӭQJ Oj PyQJ Fy ÿӝ FӭQJ OӟQ→ GѭӟL WiF GөQJ FӫD WҧL WUӑQJ F{QJ WUuQK PyQJ
ELӃQGҥQJQKӓFyWKӇEӓTXD→ӭQJVXҩWGѭӟLPyQJSFyWKӇFRLOjWX\ӃQWtQK
+ 0yQJEăQJGѭӟLWѭӟQJYiFK
+ 0yQJ EăQJ GѭӟL KjQJ FӝW PyQJ Eq QKѭQJ ÿӝ FӭQJ PyQJ UҩW OӟQ K OӟQ Yj KӋ
VѭӡQGj\

No
+ 0yQJQGLFWWU
Mo
OjQKQJORLPyQJFQJ
- p lc tớnh toỏn di ỏy múng
N
N
0 + tb . hm (tb = 20KN/m3 )
F
F
M
+ Pmax, min = P
W

+ P=

Pmin

Pmax

B


N = N0 + trọng lợng móng + đất phủ lấp
M = M0 + M (N0) + M 0 (Q0) + M 0 (áp lực đất)

M0 + M (N0) (nếu Q0 nhỏ v móng chôn
đủ sâu, kết cấu không gian đủ cứng).
A
- 7URQJWtQKWRiQJLWKLWETXDWLWUQJQJDQJVDX
FyWKNLPWUDLXNLQWUWSKQJOWEF
- p lực tính toán phân bố dới đáy móng không kể trọng lợng bản thân móng v
đất phủ:
p 0 = P - tb . hm (NK{QJNWUQJOQJEQWKkQPyQJYjWSK

×