Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Thuật ngữ hàng hải - J

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.57 KB, 1 trang )

   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
J - J
Jacket Áo khoác, áo phao; Giàn đỡ (loại giàn cố định
bằng thép gồm các phần tử thép ống ghép lại
thành khung không gian, có các thanh biên
được sử dụng đồng thời làm dưỡng để đóng
cọc móng
Jacket type Kiểu áo khoác
Jacob’s ladder Thang đứng, thang jacốp
Jamming Hiện tượng kẹt
Jeopardy Nguy hiểm, nguy cơ; bị hỏng, bị tai nạn
Jet Phản lực, máy bay phản lực
Jet of water Luồng nước phụt ra
Jettisoning arrangements Bố trí việc thải
Jetty Bến đậu tàu thuyền, cầu tàu
Jib crane Cần trục
Jig Đồ gá
Joining face Mặt nối
Joining method Phương pháp nối
Joining part Phần nối
Joining shackle Mắt (xích) nối
Joint Mối nối
Joint between blocks Mối nối giữa các cụm, mối nối tổng đoạn
Joint box Hộp chứa các mối nối
Joint efficicency Hiệu quả nối
Joint ring Vòng nối
Joint tension test Thử kéo mối nối
Joist Dầm, xà
Jolting Xóc, lắc
Journal cổ trục
Journal bearing Ổ đỡ cổ trục


Jumping Hiện tượng xóc
Jumping stopper Thiết bị giảm xóc
Junction Chỗ nối, mối nối, điểm gặp nhau
Junction box Hộp chứa các mối nối
Jury rudder Bánh lái chính
Jate Sợi làm từ vỏ cây để bện thành dây chão
88

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×