Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Thuật ngữ hàng hải - R

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.08 KB, 11 trang )

   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Racking force
Radiant heat
Radiate
Radiation
Radiation type
Radio equipment
Radio installation
Radio interference suppression
Radio noise suppression
Radio room
Radiograph
Radiographic film
Radiographic examination
Radiographic technique
Radiographic test
Radioisotope
Radiotelegraphy
Radiotelephony
Radius
Radius of curvature
Radius of gyration
Radius of opening corner
Raft
Railing
Rain water
Raised deck
Raised quarter deck
Rake


Random sampling test
Range
Range of stability
Rate of discharge
Rated breaking capacity
Rated breaking current
Rated capacity
Rated closing flow
Rated current
Rated flow
Rated frequency
Rated full-load speed
Rated load
Rated making current
Rated output
Rated power-factor

Lực phá huỷ
Nhiệt toả ra
Toả chiếu, toả ra, lộ ra
Phóng xạ, bức xạ
Loại phóng xạ/bức xạ
Thiết bị vơ tuyến điện
Trang thiết bị vơ tuyến điện
Sự khử nhiễu sóng vơ tuyến
Sự khử tạp âm sóng vơ tuyến điện
Buồng vơ tuyến điện
Chụp ảnh bằng bức xạ (tia X, tia γ)
Phim chụp ảnh bức xạ
Kiểm tra bằng chụp ảnh bức xạ

Kỹ thuật chụp ảnh bức xạ
Kiểm tra bằng chụp ảnh bức xạ
Đồng vị phóng xạ
Mơn vơ tuyến điện báo
Mơn vơ tuyến điện thoại
Bán kính, tầm với, thang chia độ
Bán kính cong
Bán kính quay
Bán kính góc lượn lỗ kht
Bè, đi bằng bè
Hệ lan can, tay vịn
Nước mưa
Boong nâng
Boong nâng đuôi
Độ nghiêng (của đường ky tàu)
Thử mẫu xác suất
Phạm vi, giới hạn
Phạm vi/giới hạn đủ ổn định
Tốc độ xả, năng suất bơm, thời gian phóng điện
Cơng suất ngắt định mức
Dịng điện ngắt định mức
Cơng suất/sản lượng định mức
Lưu lượng ngắt định mức
Dòng điện định mức
Lưu lượng định mức
Tần số định mức
Tốc độ toàn tải định mức
Tải trọng định mức
Dịng chế tạo định mức
Cơng suất ra định mức

Hệ số công suất định mức
138


   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Rated short-time current
Rated speed
Rated voltage
Rated value
Rating
Ratio
Raw material
React spontaneously
React with each other
Reactance voltage
Reaction
Reaction rudder
Reactive component
Reactive power
Reactivity
Reactor
Readily
Readily accessible
Readily renewable
Reamer
Reamer bolt
Rerward
Reasonable

Receiver
Receptable
Recess
Recharging
Reciprocating compressor
Reciprocating part
Reciporating pump
Reciprocator
Recirculation line
Reclassification
Reclosing
Recommend
Recommendation
Recondense
Record
Recovery time
Recovery voltage
Rectangular hatchway
Rectangular header

Dòng điện ngắn hạn định mức
Tốc độ định mức
Điện áp định mức
Giá trị/trị số định mức
Cơng suất, cơng suất danh định; đặc tính thiết
kế, sự định mức
Tỉ lệ, tỉ số truyền, mức độ, hệ số
Nguyên vật liệu thô
Tự phản ứng
phản ứng với nhau

Điện áp tự cảm
Sự phản ứng
Bánh lái phản lực
Bộ phận phản hồi
Cơng suất phản lực/phản hồi
Tính phản ứng được, hoạt tính
Bộ điện kháng, lị phản ứng
Tính sẵn sàng, dễ dàng
Tiếp cận dễ dàng
Thay thế dễ dàng
Mũi hoa
Bu lông doa, bu lông chính xác
Phía sau
Logic, hợp lí
Bể chứa, ống nghe
Ổ cắm, đui đèn
Chỗ lõm, hõm, hốc
Nạp lại (bình điện)
Máy nén khí chuyển động tịnh tiến
Phần chuyển động tịnh tiến
Bơm chuyển động tịnh tiến
Máy có piston
đường tịnh tiến
Phục hồi cấp
Tự động đóng lại
Giới thiệu, tiến cử, khuyến nghị
Lời giới thiệu, sự tiến cử/khuyến nghị
Phân tán, khuyếch tán (từ trạng thái lỏng sang
trạng thái khí)
Hồ sơ, bản ghi, biên bản (kiểm tra)

Thời gian hồi phục
Điện áp hồi phục
Miệng hầm hàng chữ nhật
Bầu ghép chữ nhật
139


   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Rectangular module
Rectangular section
Rectifier
Rectifier cell
Rectifier element
Rectifier stack
Rectifier tube unit
Re-cycling
Re-delivery
Redistribution
Reduce
Reduction gear
Reduction (gear) ratio
Reduction gear shaft
Reduction of area
Reduction of magnetic flux
Reference ambient temperature
Reference line
Reference number of approval
Reference temperature

Reflector
Reforging
Refrigerant
Refrigerant compressor
Refrigerant gas
Refrigerant gas compressor
Refrigerant pipe grid
Refrigerant piping
Refrigerant cargo
Refrigerated cargo hold
Refrigerated cargo space
Refrigerated condition
Refrigerated meat
Refrigerated space
Refrigerating capacity
Refrigerating facilities
Refrigerating installation
Refrigerating machine
Refrigerating machinery
Refrigerating space
Refrigerating system
Refrigerating unit
Refrigeration

Cấu kiện/mơđun chữ nhật
Tiết diện chữ nhật
Bộ nắn dịng, bộ chỉnh lưu, bộ tinh cất
Cụm chỉnh lưu
Phần tử chỉnh lưu
Cụm chỉnh lưu

Bộ phận ống tinh cất
Sự tuần hoàn/lặp lại
Giao lại, giao trả tàu (sau khi thuê tàu)
Sự phân bố lại
Giảm, co, rút gọn
Bộ giảm tốc
Tỷ số truyền (hộp số)
Trục bánh răng giảm tốc
Sự giảm diện tích tiết diện
Sự giảm đường sức từ
Nhiệt độ môi trường tiêu chuẩn
Đường qui chiếu, đường gốc, đường chuẩn
(trong hệ dung sai lắp ghép)
Số tham chiếu để duyệt
Nhiệt độ tiêu chuẩn (theo điều kiện kỹ thuật)
Gương phản xạ, vật phản xạ, mặt phản xạ
Sự rèn lại
Công chất lạnh
Máy nén cơng chất lạnh
Khí cơng chất lạnh
Máy nén khí công chất lạnh
Lưới ống dẫn công chất lạnh
Đường ống dẫn công chất lạnh
Hàng đông lạnh
Hầm hàng đông lạnh
Khoang hàng đông lạnh
Trạng thái/điều kiện đông lạnh
Thịt đông lạnh/ướp lạnh
Khoang đông lạnh
Năng suất/công suất làm lạnh

Trang thiết bị làm lạnh
Thiết bị làm lạnh
Máy lạnh
Máy lạnh
Khoang đông lạnh
Hệ thống làm lạnh
Tổ máy làm lạnh
Sự làm lạnh
140


   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Refuse
Regard as
Regenerated energy
Regeneration
Regenerative braking
Register
Register book
Registered
Registration
Registry
Regular
Regular corrridor
Regularly
Regulation
Regulations
Regulations for ship transportation and storage

of dangerous goods
Regulations for the classification and registry
of ships
Regulations for the enforcement of the ship
safety law
Regulator
Reheat treatment
Reheater
Reinforce
Reinforcing ring
Reissue
Rejected material
Related requirement
Relative deformation
Relative density
Relative humidity
Relaxation
Relay
Release
Release steam
Releasing
Relevant chapter
Relevant entry
Relevant provision
Reliability

Từ chối, khước từ
Xem như, coi như
Năng lượng được phục hồi
Sự tái sinh, phục hồi

Sự hãm bằng năng lượng hồi qui
Đăng kiểm, nhật ký ghi chép, đồng hồ đếm
Sổ đăng ký tàu, sổ nhật ký
Được đăng ký
Chỉ vào sổ đăng ký
Việc đăng ký, giấy chứng nhận đăng ký
Có qui tắc, thường xuyên, đều đặn
Hành lang đều
Một cách đều đặn, thường xuyên
Qui tắc, hướng dẫn
Điều lệ, tiêu chuẩn kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật
Qui định về vận chuyển và bảo quản hàng nguy
hiểm bằng tàu biển
Qui định về phân cấp và đăng ký tàu
Qui định đối với việc thi hành luật an toàn tàu
Bộ điều chỉnh, bộ điều tiết, bộ ổn định
Xử lý bằng nung nóng lại, xử lý bằng nung
nóng trung gian
Bộ nung nóng trung gian (hơi nước), bộ nung
nóng lại
Gia cường, gia cố
Khung gia cường, vòng tăng cường
Sự cấp lại, sự phát lại
Vật liệu không được chấp nhận, vật liệu bị loại
bỏ
Qui định có liên quan, yêu cầu có liên quan
Biến dạng tương đối
Tỉ trọng/mật độ tương đối
Độ ẩm tương đối
Sự miễn giảm, sự nới lỏng

Rơ le
Nhả, ngắt, tháo
Xả hơi nước
Xả, nhả
Chương có liên quan, chương tương ứng
Sự ghi vào số tương ứng
Điều khoản có liên quan
Độ tin cậy

141


   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Reliability level
Reliance
Relief
Relief valve
Relieve to the atmosphere
Relieving condition
Relieving device
Reliquefaction plant
Reliquefying device
Reluctance
Remain stagnated
Remark
Remedial measures
Remote control
Remote control arrangements

Remote control closing means
Remote control device
Remote control means
Remote controlled valve
Remote indication
Remote measuring equipment
Remote observation
Remote release device
Remote shut-down valve
Remote shut-down device
Remote water level indicator
Removal
Repair
Repair by welding
Repair by welding after chipping or grinding
Repair welding
Repeated stress
Replace
Replacement
Replacing
Peplenishing air volume
Replenishment
Report
Repulsion type
Request
Required electric power
Required thichness

Mức độ tin cậy
Sự tin cậy

Sự giảm áp, giảm nhẹ, dỡ tải
Van an toàn
giảm đến áp suất
Điều kiện miễn giảm, trạng thái miễn giảm
Thiết bị giảm tải/hạ áp
Thiết bị hoá lỏng lại
Thiết bị hoá lỏng lại
Sự miễn cưỡng
Vẫn bế tắc, vẫn trì trệ
Lưu ý, nhận xét
Các biện pháp khắc phục
Điều khiển từ xa
Thiết bị điều khiển từ xa
Phương tiện đóng kín điều khiển từ xa
Thiết bị điều khiển từ xa
Phương tiện điều khiển từ xa
Van điều khiển từ xa
Sự chỉ báo từ xa
Thiết bị đo từ xa
Quan sát từ xa
Thiết bị nhả từ xa
Van đóng từ xa
Thiết bị đóng từ xa
Thiết bị chỉ báo mức nước từ xa
Sự phục hồi, đổi mới, thay mới
Sửa chữa
Sửa chữa bằng cách hàn
Sửa chữa bằng cách hàn sau khi dũi mép và
mài
Hàn để sửa chữa/phục hồi

Ứng suất lặp lại
Thay thế
Thay thế, vật thay thế
Sự thay thế
Thể tích khơng khí nạp
Sự bổ sung dự trữ (nhiên liệu, lương thực.v.v),
nạp lại
Báo cáo, biên bản
Kiểu lực đẩy
Yêu cầu
Công suất điện yêu cầu/qui định
Chiều dày theo qui định
142


   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Required value
Requirement
Resemble
Reserve equipment
Reserve source of electrical power
Reservoir
Reset
Resetting
Residual element
Residual magnetism
Residual righting lever
Residual stability

Residual stress
Residual voltage
Resin
Resin for gelcoat
Resin for laminating
Resin paste
Resistance
Resistance load
Resistance method
Resistance to fire
Resistance to flame spread
Resistor
Resonance
Resonance frequency
Respiratory protection apparatus
Response
Response time
Ressponsibility
Restore
Restrain
restraint
Restricted device
Restricted space
Restriction
Restrike of arc
Restriking voltage
Result from
Resultant force
Resultant maximum torque
Resultant mean torque

Retest

Trị số theo yêu cầu/qui định
Yêu cầu, qui định
Giống, tương tự
Trang thiết bị dự trữ, thiết bị đặt trước
Nguồn điện dự phịng
Bình chứa
Đặt lại
Đặt lại
Thành phần cịn lại, yếu tố cịn lại
Từ dư
Cánh tay địn mơ men hồi phục còn lại
Ổn định còn lại
Ứng suất dư
Điện áp dư
Nhựa (cây), nhựa thông
Nhựa dùng cho lớp nhựa phủ/gien cốt (của tàu
FRP)
Nhựa dùng cho dát/bọc vỏ (của tàu FRP)
Phết, tẩm nhựa
Sức cản, sức bền, điện trở
Tải trọng đo sức cản
Phương pháp tính sức cản
Khả năng chống cháy
Khả năng chống lan truyền của lửa
Điện trở
Cộng hưởng
Tần số cộng hưởng
Thiết bị thở

Độ nhậy, sự đáp lại
Thời gian đáp lại, thời gian trễ
Trách nhiệm
Trả lại, đặt lại
Kiềm chế, kìm, giữ
Sự ngăn trở, kiềm chế
Thiết bị hạn chế
Không gian hạn chế
Hạn chế, van tiết lưu, sức cản thuỷ lực
Điều chỉnh hồ quang
Điện áp điều chỉnh
Hậu quả, kết quả
Hợp lực
Mô men xoắn tổng hợp lớn nhất
Mô men xoắn tổng hợp tính tốn
Thử lại
143


   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Return
Return pipe
Reeusable
Reversal of rotation
Reverse current
Reverse current relay
Reverse flattening test
Reverse power

Reverse-power protection with time delay
Reverse power relay
Reversible
Reversing gear
Review
Revised edition
Revision
Revocation
Revoke
Revolution counter
Revolution indicator
Revolution counter
Revolution per minute (RPM)
Revolving-armature type
Revolving-field type
Re-writing
Rib
Rib on back surface
Rider plate
Rigging
Rigging screw
Right angle
Right-hand lay
Righting lever
Righting lever curve
Rigid construction
Rigid coupling
Rigid plastic foam
Rigidity
Rigidly

Rim
Rimer
Rimed steel
Ring
Ring bolt
Ring-shaped construction

Chuyển động lùi, sự đền bù
Ống dẫn về
Dùng lại được
Sự đảo chiều quay
Dòng ngược
Rơ le bảo vệ dịng điện ngược
Thử độ tạo phẳng trở lại
Cơng suất ngược
Bảo vệ cơng suất ngược có trễ thời gian
Rơ le công suất ngược
Sự đảo chiều
Bánh răng đảo chiều
Xem xét lại
Lần xuất bản đã có sửa chữa
Xem xét lại, sốt lại
Sự huỷ bỏ, thu hồi
Thu hồi
Bộ đếm vòng quay
Sự hiển thị vòng quay
Bộ đếm vòng quay
Số vòng quay/phút
Loại lõi quay
Kiểu từ trường quay

Viết lại
Sườn, gân, gờ
Gờ/ gân ở phía sau
Tấm mặt
Dây dợ, trang bị, trang bị buồm
Tăng đơ
Góc vng
Đặt ở bên phải, bện theo chiều bên phải
Tay đòn ổn định tĩnh
Đường cong/đồ thị tay đòn ổn định tĩnh
Kết cấu cứng
Khớp nối cứng
Bọt nhựa cứng
Độ cứng, bền vững
Cứng, rắn
Vành, mép
Mũi doa
Thép có viền/mép
Vịng, vành, maní (neo)
Bu lơng có tai trịn
Kết cấu khung kín
144


   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Ring stiffener
Ring system
Ripple

Ripple current
Ripple frequency
Ripple voltage
Rise of floor
Riser
Risk
Risk of fire
Riskiness
Rivet
Riveted joint
River service
Robust
Rockwell hardness
Rod
Roll
Roll number
Roll over
Roll ratio
Rolled stainless steel
Rolled steel
Rolled steel for low temperature service
Rolled steel plate
Rolled steel plate for boiler
Rolled steel plate for pressure vessel
Rolled steel round bar
Rolled surface
Roller
Roller bearing
Roller chain case
Rolling

Rolling angle
Rolling(-type) door
Rolling under controlled temperature
Roof
Room for insertion
Room temperature
Root
Root-bend test
Root mean square value (r.m.s value)

Nẹp khung kín
Hệ thống khung kín
Sự gợn sóng, xung động nhỏ
Dịng điện xung nhỏ
Tần số xung nhỏ
Điện áp xung nhỏ
Sự nâng theo chiều vát đáy của đà ngang
Ống đứng, ống chống, bậc thang dây
Rủi ro, nguy cơ
Nguy cơ cháy
Mạo hiểm, liều lĩnh
Đinh tán, sự tán đinh
Mối nối bằng đinh tán
Vận chuyển/phục vụ trên sống
Cường tráng, mạnh mẽ
Độ cứng rockwell
Thanh truyền, đòn
Lắc ngang, chòng chành ngang; trục lăn, trục
cán
Số hiệu của cuộn/con lăn/trục lăn/trục cán

Lật lại (tàu nhỏ sau khi đã được hàn xong tôn
vỏ)
Hệ số/tỉ số cán
Thép cán không gỉ
Thép cán
Thép cán sử dụng/làm việc ở nhiệt độ thấp
Thép tấm cán
Thép tấm cán dùng cho nồi hơi
Thép cán tấm dùng cho bình chịu áp lực
Thép thanh tròn cán
Bề mặt cán
Trục quay, trục lăn, tang; tàu bị lắc ngang
Ổ lăn
Hộp xích con lăn
Lăn, cán, chịng chành ngang
Góc nghiêng ngang
Cửa (kiểu) lăn
Cán ở nhiệt độ kiểm sốt
Mái che, nóc, vịm
Phịng để chèn vào/lồng vào
Nhiệt độ phòng
Gốc, chân (mối hàn)
Thử uốn chân (mối hàn)
Trị số căn bậc hai bình phương trung bình, giá
145


   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R

Root of weld
Rope
Rope guard
Rope ladder
Ropes
Rose (box)
Rot
Rotary compressor
Rotary machine
Rotary switch
Rotary table
Rotary tube type
Rotating disc
Rotating-field type
Rotating part
Rotating speed
Rotational effect
Rotational movement
Rotor
Rotor shaft
Rotor thrust pad
Rough
Rough machining
Rough seas
Rough turn
Rough weather
Round bar
Round bar steel
Round bar (steel) for chain
Round off

Round pillar
Round type glass level gauge
Round up
Rounded gunwale
Roundness
Roving cloth
Row
Row of bolts
Rubber
Rubber coated tape
Rubber insulated cable
Rubber insulation

trị hiệu dụng (dòng điện xoay chiều ba pha)
Chân mối hàn
Dây chão, dây thừng
Lan can bảo vệ bằng dây chão
Thang dây
Công việc dây nhợ, buộc dây
Hộp lưới lọc (ở đàu ống hút khơ), hình mặt đĩa
la bàn
Sự phá huỷ
Máy nén kiểu roto
Máy (điện) quay, máy cuộn mép
Công tắc xoay
Bàn quay
Kiểu ống quay
Đĩa quay
Kiểu từ trường quay
Phần quay

Tốc độ quay
Tác dụng quay
Chuyển động quay
Rô to
Trục rô to
Bạc chặn rô to
Thô, nhám, dữ dội
Sự gia công thô
Biển động
(gia công) tiện thô, tiện phá
Thời tiết khắc nghiệt
Thanh tròn
Thép thanh tròn
Thép thanh tròn dùng làm xích
Làm trịn, vê trịn
Cột trịn
Dụng cụ đo mức bằng thuỷ tinh dạng tròn
Làm tròn số
Mép boong lượn tròn
Độ tròn
quần áo lưu động
Hàng, dãy
Hàng bu lông
Cao su, thanh chống va của xuồng
Băng đai phủ cao su
Dây cáp bọc cách điện bằng cao su
Cách điện bằng cao su
146



   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Rubber pallet
Rubber sheathed cable
Rubbish box
Rudder
Rudder arm
Rudder carrier
Rudder head
Rudder frame
Rudder horn
Rudder main piece
Rudder pintle
Rudder plate
Rudder post
Rudder stock
Rudder stopper
Rudder trunk
Rules
Rules and regulations for the construction and
classification of ships carrying liquefied gases
in bulk and ships carrying dangerous
chemicals in bulk
Rules and regulations for the construction and
classification of ships of fibreglass reinforced
plastics
Rules and regulations for the construction and
classification of steel barges
Rules for floating docks

Rules for mobile offshore units
Rules for the construction and certification of
freight containers
Rules for the construction and survey of cargo
refrigerating installation of ships
Rules for the construction of steel ships under
90 metres in length
Rules for the survey and construction of steel
ships
Rules for the testing machines for materials of
ships
Run
Run-down rate
Run-through type
Runner
Running condition
Running-in
Running indicator

Palet/bảng pha màu bằng cao su
Dây cáp bọc cao su
Hộp rác
Bánh lái
Xương nằm của bánh lái
Chi tiết chặn dọc trục lái
Đầu bánh lái
Xương bánh lái
Giá bánh lái
Cốt bánh lái
Chốt bánh lái

Tôn bánh lái
Trụ lái (trên sống đi)
Trục lái
(cái) hạn chế góc lái
Giếng trục lái, ống bao trục lái
Qui phạm
Qui phạm và những qui định về phân cấp và
đóng tàu chở xơ khí hố lỏng và tàu chở xơ hố
chất nguy hiểm
Qui phạm và những qui định về phân cấp và
đóng tàu chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh
Qui phạm và qui định về phân cấp và đóng sà
lan vỏ thép
Qui phạm ụ nổi
Qui phạm dàn khoan di động
Qui phạm chế tạo và chứng nhận công ten nơ
vận chuyển bằng đường biển
Qui phạm kiểm tra và chế tạo hệ thống làm
lạnh hàng của tàu
Qui phạm đóng tàu vỏ thép chiều dài dưới 90
mét
Qui phạm kiểm tra và đóng tàu vỏ thép
Qui phạm máy thử vật liệu đóng tàu
Hành trình, làm việc, chạy máy
Tốc độ hãm
Loại xuyên/thấm qua
Con trượt
Trạng thái làm việc
Chạy rà, tráng (lót trục)
Thiết bị chỉ báo hoạt động

147


   THT NG÷ Kü THT ANH - VIƯT   

R-R
Running repair
Running rigging
Running test
Rupture
Rupture disc
Rupture test
Rush current
Rust
Rust-proof

(việc) sửa chữa đang tiến hành
Hệ thanh và buồm đang hoạt động
Thử hoạt động
Nứt, đứt gãy
Đĩa đứt gãy
Thử đứt gãy
Dịng xơ
Sự han gỉ
Tính khơng gỉ

148




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×