IV/ LỊCH THI :
Khối 9 : Sáng
TT
Ngày
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
25/4/2016
26/4/2016
27/4/2016
28/4/2016
29/4/2016
M ôn
Ngữ Văn
Vật lý
Lịch sử
Sinh học
Toán
Hóa Học
Địa lý
GDCD
Tiếng Anh
Công nghệ
Thời gian Giờ mở đề Giờ phát Đề của
làm bài
tại phòng đề tại lớp
hội đồng
90 phút
60 phút
60 phút
60 phút
90 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
7h00
9h20
7h30
9h20
7h00
9h20
7h30
9h20
7h00
8h50
7h10
9h30
7h45
9h30
7h10
9h30
7h45
9h30
7h10
9h00
SGD
PGD
PGD
PGD
SGD
PGD
PGD
Trường
SGD
Trường
Khối 6 : Sáng
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Ngày
09/5/2016
10/5/2016
11/5/2016
12/5/2016
13/5/2016
M ôn
Ngữ Văn
Vật lý
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Lịch sử
Địa lý
Công nghệ
GDCD
Thời gian Giờ mở đề Giờ phát Đề của
làm bài
tại
phòng đề tại lớp
hội đồng
90 phút
60 phút
90 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
7h00
9h20
7h00
9h20
7h00
9h20
7h30
9h20
7h30
7h10
9h30
7h10
9h30
7h10
9h30
7h45
9h30
7h45
SGD
PGD
SGD
PGD
SGD
PGD
PGD
Trường
Trường
Khối 7 : chiều
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Ngày
09/5/2016
10/5/2016
11/5/2016
12/5/2016
13/5/2016
M ôn
Ngữ Văn
Vật lý
Lịch sử
Sinh học
Toán
Địa lý
Công nghệ
GDCD
Tiếng Anh
Thời gian Giờ mở đề Giờ phát Đề của
làm bài
tại
phòng đề tại lớp
hội đồng
90 phút
60 phút
60 phút
60 phút
90 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
12h50
15h00
13h00
15h00
12h50
15h00
13h00
15h00
12h50
13h00
15h10
13h15
15h10
13h00
15h10
13h15
15h15
13h00
SGD
PGD
PGD
PGD
SGD
PGD
Trường
Trường
SGD
Khối 8 : chiều
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ngày
M ôn
10/5/2016 Ngữ Văn
Vật lý
11/5/2016 Địa lý
Lịch sử
12/5/2016 Toán
Hóa học
13/5/2016 Sinh học
Công nghệ
14/5/2016 GDCD
Tiếng Anh
Thời gian Giờ mở đề Giờ phát đề Đề của
làm bài
tại phòng tại lớp
hội đồng
90 phút
60 phút
60 phút
60 phút
90 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
12h50
15h00
13h00
15h00
12h50
15h00
13h00
15h00
13h00
14h50
13h00
15h10
13h15
15h10
13h00
15h10
13h15
15h10
13h15
15h00
SGD
PGD
PGD
PGD
SGD
PGD
PGD
Trường
Trường
SGD