Tải bản đầy đủ (.docx) (34 trang)

Đề thi Ngữ Pháp và Từ Vựng tiếng Nhật N5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 34 trang )

言語知識(文法)・読解
-1




1





















2
1







言語知識(文字・語彙)- 1

文字

8


言語知識(文字・語彙)- 2

文字・語彙


言語知識(文字・語彙)- 3

文字

1
0


言語知識(文字・語彙)- 4

文字・語彙



言語知識(文字・語彙)- 5

文字

1
2


言語知識(文字・語彙)- 6

文字・語彙


言語知識(文字・語彙)- 7

文字

1
1


言語知識(文字・語彙)- 8

文字・語彙


言語知識(文法)・読解
- 16

言語知識(文法)・読解

- 16




1
6

1
6






















2
0






言語知識(文字・語彙)- 1

文字

2
3


言語知識(文字・語彙)- 2

文字・語彙


言語知識(文字・語彙)- 3

文字

2
5



×