Tải bản đầy đủ (.doc) (30 trang)

Tiểu luận môn học mô hình chất lượng nước tính toán và lập biểu đồ sự lan truyền chất ô nhiễm không bền vững trong kênh thẳng có chiều rộng trung bình b = 22 m

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (367.73 KB, 30 trang )

Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ

TIU LUN MễN HC
MÔ HìNH CHấT lợng nớc
đề 7
1. Tớnh toỏn v lp biu s lan truyn cht ụ nhim khụng bn vng trong kờnh
thng cú chiu rng trung bỡnh B = 22 m, vn tc dũng chy trung bỡnh v=0,29 m/s
n khong cỏch x = 4900 m vi nng ban u ca cht ụ nhim trong nc
thi Cx,0 = 210 mg/l. H s phõn hu cht ụ nhim theo thi gian K= 1,5.10-5/s.
2.Cỏc quỏ trỡnh chuyn hoỏ cht ụ nhim trong ngun nc mt.
Bài làm

Cõu 1:
1. Phn mm Qual2E:
Qual2E l phn mm tớnh toỏn cho dũng chy mt, ch yu ỏp dng cho sụng
ngũi. Chng trỡnh cú kh nng tớnh toỏn mụ phng ti 15 ch tiờu cht lng nc
vi mi kt cu nh ngha mụ hỡnh tớnh toỏn do ngi dựng ra. Cỏc chi tit ú bao
gm:
Oxy hũa tan DO
- Nhu cu oxy sinh húa BOD
- Nhit
- To tớnh theo Chlorophyll A
- Nit hu c tớnh theo Nit
- Ammonia tớnh theo Nit
- Nitrit tớnh theo Nit
- Nitrat tớnh theo Nit
- Phospho hu c tớnh theo Phospho
- Phospho hũa tan tớnh theo Phospho
- Coliform
- Mt s thụng s c trng cht bn vng


- 3 thụng s cỏc cht khụng bn vng
-

Phn mm Qual2e l mt chng trỡnh mụ phng quỏ trỡnh xỏo trn khuch tỏn cỏc
cht thi t cỏc im x hoc nhỏnh sụng vo lu vc sụng cn kim soỏt nng ụ
nhim. Da vo cỏc d liu a vo nh: BOD, COD, pH, N, P, tot ca cỏc im
x hoc nhỏnh sụng t ú mỏy s cho kt qu thnh phn cỏc cht ụ nhim cú trong
lu vc sụng ti im tớnh toỏn. Qua ú cú th kt lun c ti 1 im bt k ca lu

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

1


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
vc sụng cú t tiờu chun cho phộp hay khụng v a ra cỏc kt lun nhn xột, gii
phỏp phự hp.
Gii hn tớnh toỏn ca chng trỡnh:
Lu vc tớnh toỏn ti a: 25 lu vc
- S phõn on tớnh toỏn cho mt khu vc: khụng ln hn 20 phõn on/lu vc.
Tng s phõn on khụng quỏ 250 phõn on.
- S im lu vc: ti a l 7
- S im ni: Ti a l 6
- S im x v im ly nc: ti a l 25.
-

Cu trỳc d liu a vo gm 2 thnh phn:
Ci t cỏc n v tớnh toỏn trong chng trỡnh : ỏp lc, vn tc, nhit ,....
- Cỏc thụng s cn nhp vo ca mt kờnh, h hay nhỏnh sụng :

-





Tờn kờnh, sụng hay nhỏnh sụng
Nhit , DO, BOD, lu lng
Ct im nghiờn cu, h s pha loóng, tỡnh trng ph ca mõy, ỏp sut
khụng khớ, tc giú.

Hỡnh 1: Giao din tớnh toỏn

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

2


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

3


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ

2. Lập biểu đồ sự dao động BOD:


3. Kết quả chạy mô hình cụ thể:
QUAL 2-E for Windows (32 bit version)
copyright 1997/99
by C.R. Nippert and J. Davis
Widener University, Chester Pa
all rights reserved
====================== CONTROL DATA =========================

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

4


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
INPUT DATA
File : C:\De so 7-CNMT 2009.TXT
Basin : TIEU LUAN MO HINH CHAT LUONG NUOC
Run : Lap bieu do su lan truyen chat o nhiem khong ben vung trong kenh
Date : 7/13/2010
Time : 0:46
SIMULATION OPTIONS
Temperature

NO

BOD

YES


Algae

NO

Periphyton

NO

Phosphorous cycle
Nitrogen cycle

NO
NO

Disolved oxygen
Fecal Coliforms

YES
NO

Conservative Minerals

NO

Arbitrary Non-conservative

NO

CONTROL OPTIONS

List data input

NO

Write optional summary

NO

Flow Augmentation

NO

Steady state simumlation

YES

Trapezoidal channels

YES

Print LCD/solar data

NO

Plot BOD on CRT

YES

Set downstream quality


NO

Data is METRIC

YES

SIMULATION PARAMETERS

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

5


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
Length of element

0.50 km

Maximum iterations

12

Temperature

1.000 C

Nitrification Inhibition

0.00100


Algae growth rate

0.01000 1/hr

Dissolved Oxygen

0.00100 mg/L

======================= BASIN DATA ===========================
BASIN STRUCTURE
Number of headwaters

1

Number of reaches
w/o headwaters

0

Total reaches

1

Number of junctions

0

Number or point loads/sinks
Number of dams


1
0

Number of all elements

12

BASIN GEOGRAPHY
Latitiude
Longitude

45.00
45.00

Standard Meridian

45.00

BASIN METEORLOGICAL DATA
Day of year
Date

1
mon/dy 1/1

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

6



Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
Time of Day

12.00

Evaporation coefficients
AE

6.2E-06 m/hr mbar

BE

5.5E-06 m/hr mbar (m/sec)

Net solar radiation

0.000 Langleys/hr

REACH CLIMATE DATA
No Name

Elevation Dust Cloudiness Wind
Attenuation
(m)

Speed
(mps)


-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang

0.00 0.0650 0.0000 2.000

REACH CLIMATE DATA (cont.)
No Name

Dry

Wet Pressure

Bulb Bulb
(C)

(C)

(mbar)

-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang 25.0 20.0 1013.00
TEMPERATURE CORRECTION FACTORS
BOD Decay

1.04700

BOD Settling

1.02400

Reareation
SOD Uptake


1.02400
1.06000

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

7


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
Organic N Decay

1.04700

Organic N Settling

1.02400

Ammonia Decay

1.08300

Ammonia Source

1.07400

Nitrite Decay

1.04700


Organic P Decay

1.04700

Organic P Settling

1.02400

Dissolved P Source

1.07400

Algae Growth

1.04700

Algae Respiration
Algae Settling

1.04700
1.02400

Coliform Decay

1.04700

Nonconservative Decay

1.00000


Nonconservative Settling

1.02400

Nonconservative Source

1.00000

ALGAE, NITROGEN AND PHOSPHOROUS DATA
Oxygen Balance Data
O2 uptake by NH3 oxidation 0.000 mg O2/mg N
O2 uptake by NO2 oxidation 0.000 mg O2/mg N
O2 production by algae
O2 uptake by algae

1.600 mg O2/mg algae
2.000 mg O2/mg algae

Algae properties
Algae Nitrogen Content

0.085 mg N/mg algae

Algae Phosphorous Content 0.013 mg P/mg algae
Algae Growth Rate

0.000 1/dy

Algae Respiration Rate

Nitrogen half sat coef
P half sat coef

0.000 1/dy
0.150 mg/L

0.025 mg/L

Algae selfshade extinction coefficients

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

8


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
Linear term

0.000 1/m(ug cha/L)

Nonlinear term

0.000 1/m(ug cha/L)^2/3

Algae Pref for Ammonia

0.000

Periphyton properties

Temperature Factor

1.0000

Max Photosynthesis Rate
Respiration Rate Ratio

0.000
3.0000

N half sat coef

0.000 mg/L

P half sat coef

0.000 mg/L

Fraction of solar radiation
converted to heat

1.0000

Nitrification coefficient

10.0000

LIGHT SIMULATION OPTIONS
Light function option: Half Saturation
Daily averaging option: Daily Average

Algae growth option: Multiplicative
Light saturation coef

1.0000 Langleys/min

Light averaging factor

0.920

Hours of daylight

12.000

Total daily radiation

0.000 Langleys

DOWNSTREAM CONDITIONS
Set downstream quality
Temperature
Coliform
DO
BOD
Mineral 1

NO
-17.8 C
0.00

0.00

0.00
0.00

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

9


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
Mineral 2

0.00

Mineral 3

0.00

Arbitrary Nocnonservative
Algae

0.00

0.0000

Organic Nitrogen

0.00

Ammonia


0.00

Nitrite

0.00

Nitrate

0.00

Orgainc Phosphorus

0.00

Dissolved Phosphorous

0.00

====================== REACH DATA ===========================
IDENTIFICATION
No Name

From
(km)

To Elements
(km)

-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang


6.00

0.00 12

Temp

DO

INITIAL CONDITIONS
No Name

BOD Coliform

(C) (mg/L) (mg/L) (No/100mL)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang

25.00

6.90 3.10

0.00

INITIAL NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS
No Name

Chloropyhll

Organic Dissolved


Phosphorus Phosphorus
(ug/L)

(mg/L)

(mg/L)

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

10


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang

0.000

0.000

0.000

INITIAL NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS (continued)
No Name

Organic Ammonia Nitrite Nitrate
Nitrogen As N

As N


As N

(mg/L) (mg/L) (mg/L) (mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
HYDRAULIC DATA
Trapezoidal channels

YES

No Name

Side Side Bottom Channel Manning
Slope Slope Channel Slope

N

(m/m) (m/m) (m) (m/m)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang 0.010 0.010 72.2 0.000 0.020
Discharge coefficients

NO

No Name

Disp

Vel

K


Coef

Vel Depth Depth
Exp Coef Exp

-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang

0.00

0

0.000 0.000 0.000

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

11


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
FLOW AUGMENTATION
Flow Augmentation

NO

REACTION COEFFICIENTS
No Name

Option


BOD

BOD

Decay Removal
Rate

Rate

------------------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang OConnor and Dobbins (3) 1.2960 0.0100
REACTION COEFFICIENTS (continued)
No Name

Sediment

K2

a

b

Oxygen
Demand
g/m^2dy
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang 0.0000

0

0


0.0000

NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS
No Name

Organic

Organic Ammonia Benthos

No Name

Nitrogen

Nitrogen Oxidation Ammonia

Hydrolysis Settling
(1/dy)

(1/dy)

Source
(1/dy)

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

(mg/m^2 dy)
12


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc

Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
--------------------------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang 0.000

0.000

0.000

0.000

NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS (continued)
No Name

Nitrite

Phos

Phos

Dissolvd

Oxidation Decay Settling Phos
(1/dy)

(1/dy)

(1/dy)

(mg/m^2 dy)

----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang 0.000


0.0000

0.0000 0.000

ALGAE AND OTHER COEFFICIENTS
No Name

Chloropyll Algae Nonalgal Coliform
To Algae Settling Light
Ratio

Rate

Decay

Extinc Coef

(ug chla/mg) (ft/dy) (1/ft)

(1/dy)

-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang 0.00000

0.0000 0.0000 0.0000

ALGAE/OTHER COEFFICIENTS (continued)
No Name

Abitrary Arbitrary Benthos

Noncons

Noncons Source

Decay

Settling

Rate

(1/dy)

(1/dy)

(mg/m^2 dy)

-----------------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang

0.000

0.000

0.000

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

13


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc

Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
INCREMENTAL INFLOW
No Name

Flow Temp DO

BOD Coliform

(cms) (C) (mg/L) (mg/L) (No/100mL)
------------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang 0.000

0.0

0.00

0.00

0.00

INCREMENTAL INFLOW NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS
No Name

Chloropyhll

Organic Dissolved

Phosphorus Phosphorus
(ug/L)

(mg/L)


(mg/L)

---------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang

0.000

0.0000

0.000

INITIAL NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COEFFICIENTS (continued)
No Name

Organic Ammonia Nitrite Nitrate
Nitrogen As N

As N

As N

(mg/L) (mg/L) (mg/L) (mg/L)
------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
HEADWATER PROPERITES
Number of headwaters
No Name

1

Flow Temp


DO

BOD

(cms) (C) (mg/L)

(mg/L)

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

14


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
Element

0.29

25.0

6.90

3.10

HEADWATER NITROGEN AND PHOSPHORUS
No Name


Coliform Chlorophyll Organic Dissolved
Phosphorus Phos
(No/100ml) (ug/L)

(mg/L)

(mg/L)

----------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
Element

0.000

0.000

0.000

0.000

HEADWATER NITROGEN AND PHOSPHOREOUS COPNCENTRATIONS
(continued)
No Name

Organic Ammonia Nitrite Nitrate
Nitrogen As N

As N

As N


(mg/L) (mg/L) (mg/L) (mg/L)
-----------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
Element

0.000 0.000

0.000 0.000

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

15


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
============== SOURCE/SINK & DAM SITE DATA ==================
POINT SOURCE/SINK PROPERITES
No Name

Type Prcnt

Flow Temp

DO

BOD

(cms)

(mg/L) (mg/L)


Treat
(C)

--------------------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
2 Nuoc thai xa vao k SOURCE 0.0000 0.752 25.0 1.00

210.00

POINT SOURCE/SINK Minerals
No Name

Coliform Chlorophyll Organic Dissolved
Phosphorus Phos
(No/100ml) (ug/L)

(mg/L)

(mg/L)

------------------------------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
2 Nuoc thai xa vao kenh

0.0000 0.0000

0.0000

0.0000

POINT SOURCE/SINK Minerals

No Name

Organic Ammonia Nitrite Nitrate
Nitrogen As N

As N

As N

(mg/L) (mg/L) (mg/L) (mg/L)
-------------------------------------------------------------------------------1 Thuong nguon Kenh thang
2 Nuoc thai xa vao kenh

0.000 0.000 0.000

0.000

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

16


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
QUAL 2-E for Windows (32 bit version)
copyright 1997/99
by C.R. Nippert and J. Davis
Widener University, Chester Pa
all rights reserved
==================== CONTROL DATA =========================


HYDRAULIC DATA
File : C:\De so 7-CNMT 2009.HYD
Basin : TIEU LUAN MO HINH CHAT LUONG NUOC
Run : Lap bieu do su lan truyen chat o nhiem khong ben vung trong kenh
Date : 7/13/2010
Time : 0:46
================ STEADY STATE SIMULATION ===================
HYDRAULICS SUMMARY (part 1)
El Rch El Begin

End

Flow

No No No
(km)

(km)

(cms)

Point

Inc

Source

Flow


(cms)

(m/s)

-----------------------------------------------------------------Thuong nguon Kenh thang
1 1 1

6.00

5.50

0.29

0

0

2 1 2

5.50

5.00

1.04

0.752

3 1 3

5.00


4.50

1.04

0

0

4 1 4

4.50

4.00

1.04

0

0

5 1 5

4.00

3.50

1.04

0


0

6 1 6

3.50

3.00

1.04

0

0

7 1 7

3.00

2.50

1.04

0

0

0

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009


17


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
8 1 8

2.50

2.00

1.04

0

0

9 1 9

2.00

1.50

1.04

0

0


10 1 10

1.50

1.00

1.04

0

0

11 1 11

1.00

0.50

1.04

0

0

12 1 12

0.50

0.00


1.04

0

0

HYDRAULICS SUMMARY (part 2)
El Rch El Velocity Travel Depth
No No No

Width

Volume

Time
(m/s)

(day) (m)

(m)

(m^3)

-----------------------------------------------------------------Thuong nguon Kenh thang
1 1 1 0.153 0.038

0.086

22.001


946

2 1 2 0.255 0.023

0.186

22.002 2.05e+03

3 1 3 0.255 0.023

0.186

22.002 2.05e+03

4 1 4 0.255 0.023

0.186

22.002 2.05e+03

5 1 5 0.255 0.023

0.186

22.002 2.05e+03

6 1 6 0.255 0.023

0.186


22.002 2.05e+03

7 1 7 0.255 0.023

0.186

22.002 2.05e+03

8 1 8 0.255 0.023

0.186

22.002 2.05e+03

9 1 9 0.255 0.023

0.186

22.002 2.05e+03

10 1 10 0.255 0.023

0.186

22.002 2.05e+03

11 1 11 0.255 0.023

0.186 22.002 2.05e+03


12 1 12 0.255 0.023

0.186

22.002 2.05e+03

HYDRAULICS SUMMARY (part 3)

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

18


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
El Rch El

Bottom

X-sec

Dispersion

No No No

Area

Area

Coef


(m^2)

(m^2)

(m^2/s)

-----------------------------------------------------------------Thuong nguon Kenh thang
1 1 1 1.109e+04

1.892

0

2 1 2 1.119e+04

4.092

0

3 1 3 1.119e+04

4.092

0

4 1 4 1.119e+04

4.092


0

5 1 5 1.119e+04

4.092

0

6 1 6 1.119e+04

4.092

0

7 1 7 1.119e+04

4.092

0

8 1 8 1.119e+04

4.092

0

9 1 9 1.119e+04

4.092


0

10 1 10 1.119e+04

4.092

0

11 1 11 1.119e+04

4.092

0

12 1 12 1.119e+04

4.092

0

QUAL 2-E for Windows (32 bit version)
copyright 1997/99
by C.R. Nippert and J. Davis
Widener University, Chester Pa
all rights reserved
================ CONTROL DATA =========================
WATER QUALITY DATA
File : C:\De so 7-CNMT 2009.QUA
Basin : TIEU LUAN MO HINH CHAT LUONG NUOC
Run : Lap bieu do su lan truyen chat o nhiem khong ben vung trong kenh

Date : 7/13/2010
Time : 0:46
STEADY STATE SIMULATION

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

19


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
WATER QUALITY VARIABLES (part 1)
El Rch El

Conservative Minerals

No No No

Temp
(C)

-----------------------------------------------------------------Thuong nguon Kenh thang
1 1 1

25.00

2 1 2

25.00


3 1 3

25.00

4 1 4

25.00

5 1 5

25.00

6 1 6

25.00

7 1 7

25.00

8 1 8

25.00

9 1 9

25.00

10 1 10


25.00

11 1 11

25.00

12 1 12

25.00

STEADY STATE SIMULATION
WATER QUALITY VARIABLES (part 2)
El Rch El
No No No DO
(mg/L)

BOD

OrgN

NH3N

NO2N

(mg/L) (mg/L) (mg/L) (mg/L)

-----------------------------------------------------------------Thuong nguon Kenh thang
1 1 1

7.84


2.919

2 1 2

3.07 148.337

0.000
0.000

0.000
0.000

0.000
0.000

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

20


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
3 1 3

1.84 143.001

0.000

0.000


0.000

4 1 4

1.21 137.857

0.000

0.000

0.000

5 1 5

0.94 132.899

0.000

0.000

0.000

6 1 6

0.88 128.118

0.000

0.000


0.000

7 1 7

0.95 123.510

0.000

0.000

0.000

8 1 8

1.09 119.067

0.000

0.000

0.000

9 1 9

1.28 114.784

0.000

0.000


0.000

10 1 10

1.48 110.655

0.000

0.000

0.000

11 1 11

1.70 106.675

0.000

0.000

0.000

12 1 12

1.92 102.838

0.000

0.000


0.000

STEADY STATE SIMULATION
WATER QUALITY VARIABLES (part 3)
El Rch El
No No No

Total
NO3N
(mg/L)

Total
N

OrgP

(mg/L) (mg/L)

DisP

P

(mg/L)

(mg/L)

-----------------------------------------------------------------Thuong nguon Kenh thang
1 1 1


0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

2 1 2

0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

3 1 3

0.00

0.000

0.000


0.000

0.000

4 1 4

0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

5 1 5

0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

6 1 6


0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

7 1 7

0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

8 1 8

0.00

0.000

0.000


0.000

0.000

9 1 9

0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

10 1 10

0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

11 1 11


0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

12 1 12

0.00

0.000

0.000

0.000

0.000

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

21


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ


WATER QUALITY VARIABLES (part 3)
El Rch El

Coliform

No No No

NO3N

CHLA

(#/100mL) (ug/L)
(SI)
-----------------------------------------------------------------Thuong nguon Kenh thang
1 1 1

0.00

0.000

2 1 2

0.00

0.000

3 1 3

0.00


0.000

4 1 4

0.00

0.000

5 1 5

0.00

0.000

6 1 6

0.00

0.000

7 1 7

0.00

0.000

8 1 8

0.00


0.000

9 1 9

0.00

0.000

10 1 10

0.00

0.000

11 1 11

0.00

0.000

12 1 12

0.00

0.000

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

22



Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
4. xut cỏc gii phỏp kim soỏt ụ nhim ngun nc kờnh phự hp iu
kin Vit Nam
Trờn c s tớnh toỏn lan truyn cht ụ nhim trong kờnh, cú th xut c cỏc bin
phỏp kim soỏt ụ nhim, bo v cht lng nc cho cỏc kờnh. Cỏc bin phỏp ny
gm bin phỏp k thut v bin phỏp qun lý.
4.1. Bin phỏp k thut
bo v ngun nc cú hiu qu, tt c cỏc tớnh toỏn kim tra cỏc ch tiờu mụi
trng ca ngun nc phi c thc hin trong iu kin xỏo trn nc thi vi
nc ngun yu nht. Nu trong trng hp ny, cht lng nc ngun m bo thỡ
trong cỏc trng hp khỏc, vi mc t lm sch cao hn, cht lng nc chc
chn s m bo yờu cu s dng. i vi kờnh, h cha nc v bin ven b, do
dũng chy luụn thay i, im kim tra cỏch cng x nc thi 1000m. S kim tra
ỏnh giỏ cht lng nc c nờu trờn hỡnh 4.
Nc thi cỏc
xớ nghip cụng nghip
Nc thi khu dõn c

Kim soỏt theo
TCXDVN51:2006

i tng
s dng nc
Kim soỏt theo tiờu chun
cht lng nc s dng

Trm XLNT


im x

Trm cp nc
Kim soỏt theo
TCVN6772:2000 hoc TCXD 188:1996
im ly nc
im kim tra

Kờnh

Kim soỏt theo
TCVN 5942-1995

Hỡnh 4. S kim soỏt ụ nhim nc
Vic kim soỏt ụ nhim xỏc nh mc XLNT cn thit cho khu dõn c hoc ụ
th cng c thc hin theo s nờu trờn hỡnh trờn.

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

23


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ
Theo nhng khong thi gian nht nh cn phi ci to kờnh.
X lý nc thi n tiờu chun cho phộp trc khi x vo kờnh.
nh k no vột ỏy kờnh nht l vựng u kờnh.
Xõy dng cỏc vũi phun nc v t chc hỡnh thc du thuyn p nc tng cng
oxy cho quỏ trỡnh t lm sch nc kờnh.
Xõy dng cỏc tuyn cng bao tỏch nc thi, tỏch hon ton nc thi khụng cho

vo kờnh. Cú th kt hp cỏc loi hỡnh vui chi gii trớ nh bi thuyn trong khuụn
viờn kờnh, khai thỏc tim nng du lich ca cụng viờn kờnh.
Tng cng quỏ trỡnh t lm sch trong kờnh bng bin phỏp thc vt thu sinh nh
trng cỏc loi sen, sỳng, rong uụi chú,... vựng mộp b kờnh.

Hỡnh 5: S tng hp cỏc bin phỏp k thut bo v ngun nc
Cỏc bin phỏp k thut bo v ngun nc

Hn ch x cht thi vo kờnh
(kim soỏt cui ng ng)

Tng cng t lm sch ngun
nc

Quy hoch hp lý h thng cng
x nc thi

Tng cng xỏo trn ti cng x
nc thi

X lý nc thi

B sung nc sch pha loóng
nc thi

Cp nc tun hon v s dng
li nc thi
Sn xut bng cụng ngh sch v
cụng ngh ớt cht thi


Lm giu oxi cho ngun nc
Nuụi trng thy sn

Bng 6: Cỏc gii phỏp kim soỏt ụ nhim nc
Nguyờn lý

Phng phỏp

Vớ d

A. Gim s phỏt
sinh cht thi

1. Cp nc tun hon cho
sn xut.
2. Tỏch dũng thi cú nng
cht ụ nhim cao.

Thu gom nc lm ngui tỏi tun hon
v s dng.
Loi cht thi rn bng th cụng hay c
khớ v thi riờng bit mt cỏch d dng.

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

24


Tiểu luận môn học: Mô hình chất lợng nớc
Thầy hớng dẫn: PGS. TS Trần Đức Hạ

Nguyờn lý

Phng phỏp
3. Loi tr cht thi.
4. Thay i loi nguyờn liu
u vo.
5. Thay i quỏ trỡnh cụng
ngh sn xut.

6. Thay i hay hon thin
sn phm u ra.
B. Gim cht
thi sau phỏt
sinh.

7. Thu hi vt liu.
8. Sn xut sn phm ph
9. X lý cht thi.
10. Tỏi s dng dũng thi.

Vớ d
Dựng bó thi cụng nghip thc phm
nuụi gia sỳc hoc nuụi cỏ.
Nghiờn cu, tỡm kim nguyờn liu thay th
thớch hp.
i t chit sut bng ỏp lc sang bng
dung mụi trong cụng nghip du thc vt
t hiu sut chit cao v gim hm
lng du trong dũng thi.
Cỏc cht ty ra vi hm lng phospho

thp hn, thay i vt liu bao bỡ t loi
thi bo sang cú th thu hi tỏi s dng
trong cụng nghip úng bao v úng chai.
Thu gom x qu trong cụng nghip du
c, phi khụ lm nhiờn liu t lũ hi.
Kt hp chn nuụi, trng trt thnh th
thng nht nh h chn nuụi gia cm, gia
sỳc, thy vt thy sinh v cõy trng.
Kờnh oxy húa tun hon, h sinh hc, bói
lc ngp nc...
Nuụi trng thc vt thy sinh, ti cõy lm
mu m t, sn xut khi sinh hc.

C. Tng cng
kh nng t lm
sch ca ngun
tip nhn nc
thi.

11. B sung nc pha loóng.
12. X nc thi phõn tỏn.
13. Khuy trn nc trong
kờnh.
14. Cung cp oxy cng bc
cho kờnh.
15. Quy hoch, b trớ li
dũng thi vo kờnh.
D. Cỏc gii phỏp 16. X lý húa hc trong
sinh thỏi chng
kờnh.

ph dng
17. Gim sinh khi trong
ngun nc.

4.2.

Dựng phốn nhụm AL2(SO4)3 hoc cỏc
loi húa cht khỏc kt ta vi phospho
a ng vt n c vo n c trong kờnh
hoc phun thuc dit c kim soỏt nng
to v c

Bin phỏp qun lý

Xỏc nh rừ chc nng ca tng kờnh v nhim v qun lý kờnh ca cỏc n v;
xõy dng quy ch qun lý v khai thỏc c th cho tng kờnh.
Cú k hoch quan trc nh kỡ cht lng nc ca kờnh.
T chc thc hin cỏc bin phỏp giỏo dc, tuyờn truyn ý thc bo v mụi trng
cho ngi dõn. Ph bin cho cng ng cỏc thụng tin v mụi trng tng nhn thc
cng nh thc hin cỏc hnh vi thõn thin vi mụi trng.

Học viên: Lê thị Hải Đăng Lớp CH CNMT 2009

25


×