Phân tích tài chính
Sách : Principles of managerial Finance
1
Phân tích tỷ số
Tác độ ng của các tỷ số
Giới hạn phân tích
2
So sánh, tổng hợp
Điểm mạnh, điểm yếu
3
Phân tích tiêu biểu ( cross-sectional analysis) :
So sánh với DN khác, TB ngành (almanac of business and industrial financial
ratios,Business month,Vndirect…)
Phân tích thời gian (time –series analysis)
Phân tích tách đọ an
4
1 tỷ số không phản ánh toàn bộ thông tin tài chính của DN
Phân tích TC cần đượ c so sánh cùng thời gian
Nên sử dụng BCTC đã đượ c któan
5
Khả năng thanh toán
Khả năng hoạt độ ng
Khả năng cân đố i vốn
Khả năng sinh lời
Chỉ tiêu thị trườ ng
(More…)
6
Khả năng tt tức thời (Current Ratio) = TSNH/Nợ ngắn hạn
Khả năng tt nhanh (Quick ratio, Acid ratio) =(TSNH - HTK)/Nợ
ngắn hạn
Khả năng tt bằng tiền (Cash Ratio) = Tiền & Tươ ng đươ ng
tiền/Nợ ngắn hạn
Vòng quay khoản phải thu (Collection Turnover) = DTT/Phải thu
bình quân
Phải thu bình quân = (phải thu đầu kỳ + ph ải thu
cuối kỳ)/2
Kỳ thu tiền bình quân (Average Collection Period - ACP) =
365/Vòng quay khoản phải thu = Phải thu bình quân/DTT/365
Vòng quay hàng tồn kho (Inventories Turnover)=
Giá trị sổ sách = GVHB/HTK bình quân
Giá trị thị trường = DTT/HTK bình quân
Số ngày tồn kho bình quân (Average Age of Inventories - AAI) =
HTK bình quân/GVHB/365
Chu kỳ hoạt độ ng của DN (Operating Cycle - OC) = AAI + ACP
Vòng quay khoản phải trả (Payment Turnover) = (GVHB) hoặc Tiền
mua vật tư trong kỳ/Phải trả bình quân
Số ngày phải trả bình quân (Average Payment Period - APP) =
Phải trả nhà cung cấp bình quân/GVHB/365
Chu kỳ luân chuyển tiền (Cash Conversion Cycle - CCC) = OC –
APP = ACP + AAI – APP
Khả năng tt lãi vay (Times Interest Earned - TIE) = EBIT/Lãi vay
Hệ số nợ (Debt Ratio) = Tổng Nợ/Tổng Tài sản
Financial Gearing/Leverage = Tổng Tài sản/VCSH
= VCSH/Nợ dài hạn
Hiệu suất sử dụng Tổng tài sản – Vòng quay tổng tài sản (Total
Asset Turnover, Total asset Utility - TATO) = DTT/Tổng Tài sản
bình quân
Hiệu suất sử dụng TSCĐ (Fixed Asset Turnover - FATO) =
DTT/TSCĐ bình quân
Hiệu suất sử dụng/vòng quay VLĐ (Working Capital Turnover) =
DTT/Tài sản ngắn hạn bình quân
Tỷ suất lợi nhuận gộp – Lợi nhuận gộp biên (Gross Profit Margin)
= LN gộp/DTT
Tỷ suất LN ròng – LN ròng biên (Net Profit Margin) = LNST/DTT
Suất sinh lời Tổng tài sản (Return on Asset – ROA) = LNST/Tổng
tài sản bình quân
Suất sinh lời VCSH (Return on Equity - ROE) = LNST/VCSH bình
quân
Suất sinh lời vốn đầ u tư (Return on Investments – ROI) =
LNST/Tổng vốn đầ u tư
Giá trị sổ sách 1 cổ phiếu (Book value - BV) = VCSH/Số cổ phiếu
lưu hành
P/B (Price to Book value) – M/B (Market to Book value) = Giá th ị
trườ ng của cổ phiếu/Giá trị sổ sách của cổ phiếu
Lợi nhuận cơ bản của cổ phiếu (Earning per share – EPS) = LN
dành cho cổ đông thườ ng/Số cổ phiếu lưu hành bình quân
P/E (Price to EPS) = Giá thị trườ ng của cổ phiếu/EPS
1999
2000
NET Sales – Revenues
2567
3074
COGS
1711
2088
Gross profit
856
986
Operating expenses
553
568
operating profits
303
418
Interest expense
91
93
212
325
Net profit before taxes
Net profit after taxes(t=29%)
Preferred stock dividends
Earnings available for common
stockholders
48
231
10
10
138
221
15
1999
2000
Doanh thu
2567
3074
Giá vốn hàng bán
1711
2088
Lãi gộp
856
986
Chi phí họat động
553
568
303
418
Chi phí trả lãi vay
91
93
Lợi nhuận trước thuế
212
325
LN từ hđ kd
Lợi nhuận sau thuế(t=29%)
48
231
Chia cổ tức cho CPƯĐ
10
10
138
221
Lợi nhuận cho cổ đông thường
16
Cash
Marketable securities
Accounts receivable
Inventories
Total current assets
Net Fixed asset
Total assets
1999
288
51
365
300
1004
2266
3270
2000
363
68
503
289
1223
2374
3597
17
Tiền
Chứng khoán
thanh khoản cao
Khoản phải thu
Hàng tồn kho
TSNH
TSDH ròng
Tổng TS
1999
288
51
2000
363
68
365
300
1004
2266
3270
503
289
1223
2374
3597
18
Current Liabilities
1999
2000
483
620
Long-term debt
967
1023
Total Liabilities
1450
1643
Preferred stock
200
200
Common stock
190
191
Paid in capital in excess of par on common
stock
418
428
1012
1135
1820
1954
3270
3597
Retained earnings
Total equity
Total L&E
19
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
1999
2000
483
620
967
1023
Tổng nợ
1450
1643
CP ưu đãi
200
200
CP thường
190
191
Thặng dư vốn
418
428
Lợi nhuận giữ lại
1012
1135
Vốn chủ sở hữu
1820
1954
3270
3597
Tổng nguồn vốn
20
VLĐròng00 =TSNH – Nợ NH =1.223-620=603
TSNH
1.223
CR00= Nợ NH = 620 = 1.97.
QR00 = TSNH - HTK = 1.223 - 289 = 1.51.
Nợ NH
620
CR : current ratio : khả năng thanh tóan ngắn hạn
QR : Quick ratio : Khả năng thanh tóan nhanh
21
1998
1999
2000
TB ngành
CR
2.04
2.08
1.97
2.05
QR
1.32
1.46
1.51
1.43
CR
thấp hơn TB ngành
QR cao hơn TB ngành
22
GVHB
Vòng quay HTK= HTK
2088
=
= 7.2
289
1998 1999 2000 TB ngành
Vòng quay
5.1
5.7
7.2
6.6
23
ACP= Các khỏan phải thu
Dthu bq ngày
503
Các
kho
ả
n
PThu
=
= 3074/360
Dthu/360
= 58.9 ngày
24
ACP
1998
43.9
1999
51.2
2000
58.9
Ind.
44.3
25