Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN
DÙNG CHO HỌC SINH – SINH VIÊN – GIÁO VIÊN
-DÙNG CHO TRÌNH ĐỘ TOEICS – IELTS –
TOEFLS – B1 –B2 – FCE – A- B –C
-NGHIÊN CỨU VÀ SỬ DỤNG TẬP SÁCH NÀY GIÚP BẠN
LÀM QUEN VỚI CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG NHẤT
- NÂNG CAO KHẢ NĂNG DÙNG TỪ
- LÀM GIÀU THÊM VỐN TỪ CỦA BẠN.
-TỰ VỰNG ĐẦY ĐỦ VÀ HOÀN CHỈNH NHẤ
-PHIÊN ÂM QUỐC TẾ RÕ RÀNG.
TOPIC 2 : 300 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP.
MUA DÙM VỀ VÀ HỌC NGAY NHÉ !
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
1. Accountant / əˈkaʊntənt /:
kế toán viên
2. Actor / ˈæktər /:
nam diên viên
3. Actress / ˈæktrəs /:
nữ diễn viên
4. Architect / ˈɑːrkɪtekt /:
kiến trúc sư
5. Artist / ˈɑːrtɪst /:
họa sĩ
6. Assembler / əˈsemblər /:
công nhân lắp ráp
7. Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /:
người giữ trẻ hộ
8. Baker / ˈbeɪkər /:
thợ làm bánh mì
9. Barber / ˈbɑːrbər /:
thợ hớt tóc
10. Bricklayer / ˈbrɪkleɪər /,Mason / ˈmeɪsn /:
thợ nề, thợ hồ
11. Businessman / ˈbɪznəsmæn /:
nam doanh nhân
12. Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən /:
nữ doanh nhân
13. Butcher / ˈbʊtʃər /:
người bán thịt
14. Carpenter / ˈkɑːrpəntər /:
thợ mộc
15. Cashier / kæˈʃɪr /:
nhân viên thu ngân
16. Chef / ʃef/, Cook / kʊk /:
đầu bếp
17. Child day / tʃaɪld deɪ /
giáo viên nuôi dạy trẻ
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
18. Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /:
Kỹ sư phần mềm máy vi tính
19. Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər /:
công nhân xây dựng
20. Custodian / kʌˈstoʊdiən/, Janitor / ˈdʒænɪtər /: người quét dọn
21. Customer service representativeˈkʌstəmər sɜːrvɪs reprɪˈzentətɪv
người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk /: nhân viên nhập liệu
23. Delivery person / dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsn /: nhân viên giao hàng
24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər /: công nhân bốc xếp ở cảng
25. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /:
26. Factory worker / ˈfæktri ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy
27. Farmer / ˈfɑːrmər /:
nông dân
28. Fireman / ˈfaɪərmən /
lính cứu hỏa
29. Fisher / ˈfɪʃər /:
ngư dân
kỹ sư
30. Food-service worker / fuːd ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər /:
nhân viên phục vụ thức ăn
31. Foreman / ˈfɔːrmən /:
quản đốc, đốc công
32. Gardener /ˈɡɑːrdnər/
người làm vườn
33. Garment worker / ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər /: công nhân may
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
34. Hairdresser / ˈherdresər /:
35. Health- care aide / helθ ker eɪd / attendant / əˈtendənt /: hộ lý
36. Homemaker / ˈhoʊmmeɪkər /: người giúp việc nhà
37. Housekeeper / ˈhaʊskiːpər /: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
38. Journalist / ˈdʒɜːrnəlɪst
phóng viên
39. Lawyer / ˈlɔːjər /:
luật sư
40. Machine Operator / məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər /:người vận hành máy móc
thợ uốn tóc
41. Mail carrier / meɪl ˈkæriər /
nhân viên đưa thư
42. Manager / ˈmænɪdʒər /
quản lý
43. Manicurist / ˈmænɪkjʊrɪst /
thợ làm móng tay
44. Mechanic / məˈkænɪk /
thợ máy, thơ cơ khí
45. Medical assistant / ˈmedɪkl əˈsɪstənt /
nhân viên y tế
Physician assistant / fɪˈzɪʃn əˈsɪstənt /:
phụ tá bác sĩ
46. Messenger / ˈmesɪndʒər /
nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
47. Mover / ˈmuːvər /:
nhân viên dọn nhà/ văn phòng
48. Musician / mjuˈzɪʃn /:
nhạc sĩ
49. Painter / ˈpeɪntər /:
thợ sơn
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
50. Pharmacist / ˈfɑːrməsɪst /:
dược sĩ
51. Photographer / fəˈtɑːɡrəfər /:
thợ chụp ảnh
52. Pilot / ˈpaɪlət /:
phi công
53. Policeman / pəˈliːsmən /:
cảnh sát
54. Postal worker / ˈpoʊstl ˈwɜːrkər /:
nhân viên bưu điện
55. Receptionist / rɪˈsepʃənɪst /:
nhân viên tiếp tân
56. Repair person / rɪˈper ˈpɜːrsn /:
thợ sửa chữa
57. Salesperson / ˈseɪlzpɜːrsn /:
nhân viên bán hàng
58. Sanitation worker / ˌsænɪˈteɪʃn ˈwɜːrkər /,
nhân viên vệ sinh
59. Secretary / ˈsekrəteri /:
thư ký
60. Security guard / səˈkjʊrəti ɡɑːrd /:
nhân viên bảo vệ
61. Stock clerk / stɑːk klɜːrk /:
thủ kho
62. Store owner / stɔːr ˈoʊnər / Shopkeeper / ˈʃɑːpkiːpər /:
chủ cửa hiệu
63. Supervisor / ˈsuːpərvaɪzər /:
người giám sát, giám thị
64. Tailor / ˈteɪlər /:
thợ may
65. Teacher/ ˈtiːtʃər / Instructor / ɪnˈstrʌktər /: giáo viên
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
66. Telemarketer / ˈtelimɑːrkɪtər/: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
67. Translator / trænsˈleɪtər /,
thông dịch viên
68. Travel agent / ˈtrævl ˈeɪdʒənt /:
nhân viên du lịch
69. Truck driver / trʌk ˈdraɪvər /:
tài xế xe tải
70. Vet / vet /, veterinarian / ˌvetərɪˈneriən /: bác sĩ thú y
71. Waiter/ ˈweɪtər /, Server / ˈsɜːrvər /:
nam phục vụ bàn
72. Waitress / ˈweɪtrəs /:
nữ phục vụ bàn
73. Welder / ˈweldər /:
thợ hàn
74. Flight Attendant / flaɪt əˈtendənt /:
tiếp viên hàng không
75. Judge / dʒʌdʒ /:
thẩm phán
76. Librarian / laɪˈbreriən /:
thủ thư
77. Bartender / ˈbɑːrtendər /:
người pha rượu
78. Hair Stylist / her ˈstaɪlɪst /:
nhà tạo mẫu tóc
79. Janitor / ˈdʒænɪtər /:
quản gia
80. Maid / meɪd /:
người giúp việc
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
81. Miner / ˈmaɪnər /:
thợ mỏ
82. Plumber / ˈplʌmər /:
thợ sửa ống nước
83. Taxi driver / ˈtæksi ˈdraɪvər /:
tài xế Taxi
84. Doctor / ˈdɑːktər /:
bác sĩ
85. Dentist / ˈdentɪst /:
nha sĩ
86. Electrician / ɪˌlekˈtrɪʃn /:
thợ điện
87. Fishmonger / ˈfɪʃmʌŋɡər /:
người bán cá
88. Nurse / nɜːrs /:
y tá
89. Reporter / rɪˈpɔːrtər /:
phóng viên
90. Technician / tekˈnɪʃn /:
kỹ thuật viên
91.Doctor /ʹdoktə/
bác sĩ
92.Chiropodist /kiʹropədis/
bác sĩ chuyên khoa
93.Surgeon /ʹsɜ:dzən/
bác sĩ phẫu thuật
94.Veterinary surgeon /ʹvetrinəri ʹsɜ:dzən/ bác sĩ thú y
95.Guard /ga:d/
96.Editor /ʹeditə/
biên tập viên
97.Singer /ʹsiȠə/
ca sĩ
98.Player /ʹpleiə/
cầu thủ
bảo vệ
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
99.Footballer /ʹfutbo:lə/
cầu thủ bóng đá
100.restauranteur /restəʹro:ntə/
chủ nhà hàng
101.barman /ʹba:mən/
chủ quán rượu
102.ironmonger/ʹaiənmɅȠgə/
chủ tiệm kim khí
103.expert /ʹekspɜ:t/
chuyên gia
104.chemist /ʹkemist/
dược sĩ
105.Tragedian /trəʹdzidiən/
diễn viên bi kịch
106.comedian /kəʹmidiən/
diễn viên hài
107.dancer /ʹda:nsə/
diễn viên múa
108.cook /kuk/
đầu bếp
109.Professor /prəʹfesə/
110.technician /tekʹniʃn/
111.guide / gaid/
hướng dẫn viên
112.coach /kəutʃ/
huấn luyện viên
113.programmer /prəuʹgræmə/
lập trình viên
114.peasant /ʹpezənt/
nông dân
giáo sư
kĩ thuật viên
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
115.housewife /ʹhauswaif/
nội trợ
116.shoeblack /ʹʃu:blæk/
đánh giày
117.mailman /ʹmeilmən/
người đưa thư
118.newsagent /ʹnȷu:zeidzən/
người bán báo
119.florist /ʹflorist/
người bán hoa
120.pitcher /ʹpitʃə/
người bán quán vỉa hè
121.greengrocer /ʹgri:ngrəusə/
người bán rau quả
122.grocer /grəusə/
người bán tạp hóa
123.butcher /ʹbutʃə/
người bán thịt
124.tamer /ʹteimə/
người dạy thú
125.fishmonger /ʹfiʃmʌȠgə/
người buôn bán cá
126.Servant /ʹsɜ:vənt/
người ở
127.diliverer /diʹlivərə/
người giao hàng
128.milkman /ʹmilkmən/
người giao sữa
129.usherette /ʌʃəret/
người hướng dẫn trong rạp nữ
130. Usher /ʹʌʃə/
người hướng dẫn trong rạp nam
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
131.porter /ʹpo:tə/
người khuân vác
132.puppeteer /pʌpiʹtiə/
người làm con rối
133.match maker /mætʃ meikə/
người làm mối
134.gardener /ʹga:dnə/
người làm vườn
135.modeller /ʹmodlə/
người mẫu
136.stock broker /stok ʹbrəukə/
người mua bán cổ phiếu
137.taster /ʹteistə/
người nếm rượu
138.bee-mistress /bi:ʹmistris/
người nuôi ong(nữ)
139.bee –master /bi:ʹma:stə/
người nuôi ong(nam)
140.spokesman /ʹspəuhsmən/
người phát ngôn
141.manager /ʹmӕnidzə/
người quản lí
142.hotelier /həuʹteliə/
quản lí khách sạn
143.cameraman /ʹkӕmərəmən/
người quay phim
144.cleaner /ʹki:nə/
người quét dọn
145.conductor /kənʹdʌktə/
người soát vé
146.playwright /ʹpleirait/
người viết kịch
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
147.officer /ʹofisə/
nhân viên
148.telephonist /ʹtelifəunist/
nhân viên điện thoại
149.beauty maker /ʹbȷu:ti meikə/
nhân viên trang diểm
150.collegian /kəʹlidƷən/
nh.viên trường đại học
151.conjuror /ʹkʌndzərə/
nhà ảo thuật
152.commentator /ʹkomenteitə/
nhà bình luận
153.researcher /riʹsɜ:tʃə/
nhà nghiên cứu
154.critic /ʹkritik /
nhà phê bình
155.contractor/kənʹtrʃæktə/
nhà thầu khoán
156.executant /igʹzekȷutənt/
nhạc công
157.correspondent/korisʹpondənt/
phóng viên
158.astronaut /ʹætrəno:t/
phi hành gia
159.cosmonaut /ʹkosməno:t/
phi hành gia
160.spaceman /ʹspeismən/
phi hành gia
161.chauffeur /ʹʃəufə/
tài xế
162.driver /ʹdraivə/
tài xế
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
163.clerk /kla:k/
thư ký
164.interpreter /inʹtɜ:pritə/
phiên dịch viên
165.fortuneteller /ʹfo:tʃu:ntelə/
thầy bói
166.cobbler /ʹkoblə/
thợ sữa giày
167.shoe repairer /ʃu:riʹpeərə/
thợ sữa giày
168.heeler /ʹhi:lə/
169.watchmaker /ʹwotʃmeikə/
170.engraver /inʹgreivə/
thợ điêu khắc
171.sculptor /ʹskʌlptə/
thợ điêu khắc
172.electrician /elekʹtriʃn/
thợ điện
173.caster /ʹka:stə/
thợ đúc
174.stereotypist /ʹstiəriəutaipist/
thợ đúc bản in
175.silversmith /ʹsilvəsmiɵ/
thợ bạc
176.planisher /ʹplæniʃə/
thợ cán
177.ploughman /ʹplumən/
thợ cày
178.barber /ʹba:bə/
thợ cắt tóc
thợ sữa gót giày
thợ sữa đồng hồ
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
179.manicurist /ʹmænikȷuərist /
thợ sữa móng tay
180.gilder /ʹgildə/
thợ chạm
181.carver /ʹka:və/
thợ khắc
182.paper-hanger /ʹpeipə ʹhæȠə/
thợ dán giấy tường
183.gold-beater /gəuld ʹbitə/
thợ dát vàng
184.weaver /ʹwi:və/
thợ dệt
185.potter /ʹpotə/
thợ gốm
186.laundryman /ʹlo:ndrimən /
thợ giặt
187.welder /ʹweldə/
thợ hàn
188.plumber /ʹplʌmbə/
thợ hàn chì
189.job-printer /ʹdzobprintə/
thợ in
190.xylographer /zaiʹlografə/
thợ khắc gỗ
191.wood – engraver /wud inʹgreivə/
thợ khắc gỗ
192.locksmith /ʹloksmiƟ/
thợ khóa
193.goldsmith /ʹgəusmiƟ/
thợ kim hoàn
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
194.baker /ʹbeikə/
thợ làm bánh mì
195.shoemaker /ʹʃu:meikə/
thợ làm giày
196.finisher /ʹfiniʃə/
thợ làm nguội
197.pyrotechnist /pairəuʹteknist/
thợ làm pháo hoa
198.cutler /ʹkʌtlə/
thợ làm dao kéo
199.glazier /ʹgleiziə/
thợ lắp kính
200.fitter /ʹfitə/
thợ lắp ráp
201.diver /ʹdaivə/
thợ lặn
202.plunger /plʌndzə/
thợ lặn
203.mechanic /miʹkænik/
thợ máy
204.miner /ʹmainə/
thợ mỏ
205.tailor /ʹteilə/
thợ may
206.dyer /ʹdaiə/
thợ nhuộm
207.mason /meisn/
thợ nề
208.hodman /hodmən/
thợ phụ hồ
209.handicraftman/ʹhædikra:ftmən/
thợ thủ công
210.blacksmith /ʹblæksmiɵ/
thợ rèn
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
211.hunter /ʹhʌntə/
thợ săn
212.painter /ʹpeintə/
thợ sơn
213.sawyer /ʹso:ȷə/
thợ sẻ gỗ
214.roadman /ʹrəudmən/
thợ sửa đường
215.poetess /ʹpəuitis/
thi sĩ(nữ)
216.poet /ʹpəuit/
thi sĩ (nam)
217.embroider /imʹbroidə/
thợ thêu
218.tinsman /ʹtinzmən/
thợ thiếc
219.tinsmith /ʹtinsmiɵ/
thợ thiếc
220.craftsman /ʹkra:ftsmən/
thợ thủ công
221.whitesmith /ʹwaitsmiɵ/
thợ thiếc
222.tanner /ʹtænə/
thợ thuộc da
223.turner /ʹtɜ:nə/
thợ tiện
224.decorator /ʹdekəreitə/
thợ trang trí
225.builder /ʹbildə/
thợ xây dựng
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
226.sailor /ʹseilə/
thủy thủ
227.fisherman /ʹfiʃəmən/
thợ chài
228.referee /refəʹri:/
229.umpire /ʹʌmpaiə/
trọng tài
230.chef /
bếp trưởng
231.writer /ʹraitə/
nhà văn
232.athlete /ʹæɵli:t/
vận động viên
233.bodyguard/ʹbodiga:d/
vệ sĩ
234.docworker /dɒkwɜ:kə/
c.nhân bốc xếp
235. Attorney/ əʹt ə:ni/
luật sư
236. Bricklayer /ʹbrikleiə/
thợ nề
237. Defendant /ʹdifendənt /
bị cáo
238. Detective /diʹtektiv/
thám tử
239. Gardence /ga:dns/
người làm vườn
240. Janitor /ʹdƷænitə /
người gác cổng
241. Judge/ʹdƷʌdƷ/
quan tòa
242.Jury /ʹdƷʊəri/
ban hội thẩm
ʃef/
trọng tài
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
243.Manicurist /ʹmænikʊərist/
Thợ làm móng tay
244.Master /ʹma:stə/
thuyền trưởng
245.Oculist /ʹɒkȷʊlist/
bác sĩ nhãn khoa
246. Plumber /ʹplʌmə/
thợ sủa ống nước
247. Secretary/ʹsekrətri/
thư kí
248. Thief /ɵi:f/
trộm
249. Witness/ʹwitnis/
nhân chứng
250. Solicitor /səʹlisitə/
cố vấn pháp luật
251.barrister /'bæristə/
252. Optician /ɔp'tiʃn/
bác sĩ mắt
253. council worker /'kaunsl 'wə:kə/
nhân viên môi trường
254.civil servant /'sivil'sə:vənt/
công chức nhà nước
255. sales rep / 'seil rep/
đại diện bán hàng
256. lecturer /'lektʃərə/
giảng viên
257.physiotherapist
luật sư bào chữa
nhà vật lý trị liệu
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
258.psychiatrist /sai'kaiətrist/
259.buyer/ baiə/
nhân viên vật tư
260. taxi driver /'tæksi 'draivə/
lái xe taxi
261.lorry driver /'lɔri draivə/
lái xe tải
262. Shopkeeper/ 'ʃɔp,ki:pə/
263.store manager /stɔ: 'mænidʤə/
264.office worker/'ɔfis wə:kə
265.shop assistant /ʃɔp ə'sistənt/
266. temp /teip/
nhà tâm thần học
chủ cửa hàng
người quản lý cửa hàng
nhân viên văn phòng
nhân viên bán hàng
nhân viên tạm thời
267. insurance broker /in'ʃuərəns 'broukə/
nhân viên môi giới bảo hiểm
268 travel agent /'træveil 'eiʤənt/
nhân viên đại lý du lịch
269. estate agent /is'teit eiʤənt/
270.managing director /mæniʤiɳ di'rektə/
271. Unemployed / 'ʌnimplɔid/
272.retired / ri'taiəd/
273. surveyor /sə:'veiə/
nhân viên bất động sản
giám đốc điều hành
thất nghiệp
đã nghỉ hưu
kỹ sư khảo sát xây dựng
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
274.landlord /'lændlɔ:d/
chủ nhà
275. traffic warden /træfik 'wɔ:dn/
276.PA (personal assistant)
277. carer /keə/
chăm sóc người ốm
278. nanny /næni/
vú em
279.barman /'bɑ:mən/
nam nh. viên quán rượu
280.barmaid /'bɑ:meid/
nữ nhân viên quán rượu
281.counsellor /'kaunslə/
ủy viên hội đồng
282.soldier /'souldʤə/
người lính
283. bus driver /bʌs draivə/
người lái xe buýt
284.vet /vet/
bác sĩ thú y
285.driving instructor/ draiviȠ in'strʌktə/
giáo viên dạy lái xe
286.programmer / programme/
lập trình viên máy tính
287.graphic designer /græfik di'zainə/
người thiết kế đồ họa
288.web designer /web di'zainə /
người thiết kế mạng
289.web developer /web di'veləpə/
nh.viên kiểm soát đỗ xe
thư ký riêng
phát triển ứng dụng mạng
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)
290.database administrator/'deitəbeis ədministreitə/
người quản lý cơ sở dữ liệu
291.self-employed /seft im'plɔid /
tự làm chủ
292. letter carrier / ˈletər ˈkæriər /:
nhân viên đưa thư
293.Firefighter / ˈfaɪərfaɪtər /:
lính cứu hỏa
294. Landscaper /ˈlændskeɪpər /:
người làm vườn
295. Reporter / rɪˈpɔːrtər /:
phóng viên
296. Courier / ˈkʊriər /:
nh. viên chuyển phát nhanh
297. Trash collector
nhân viên vệ sinh
298. Shopkeeper / ˈʃɑːpkiːpər /
chủ cửa hiệu
299. Interpreter / ɪnˈtɜːrprɪtər /
thông dịch viên
300. care worker / ker ˈwɜːrkər /
giáo viên nuôi dạy trẻ
Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc
160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)