Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

300 từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp trong xã hội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.16 KB, 21 trang )

Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN
DÙNG CHO HỌC SINH – SINH VIÊN – GIÁO VIÊN

-DÙNG CHO TRÌNH ĐỘ TOEICS – IELTS –
TOEFLS – B1 –B2 – FCE – A- B –C
-NGHIÊN CỨU VÀ SỬ DỤNG TẬP SÁCH NÀY GIÚP BẠN
LÀM QUEN VỚI CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG NHẤT

- NÂNG CAO KHẢ NĂNG DÙNG TỪ
- LÀM GIÀU THÊM VỐN TỪ CỦA BẠN.
-TỰ VỰNG ĐẦY ĐỦ VÀ HOÀN CHỈNH NHẤ
-PHIÊN ÂM QUỐC TẾ RÕ RÀNG.

TOPIC 2 : 300 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP.

MUA DÙM VỀ VÀ HỌC NGAY NHÉ !


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



1. Accountant / əˈkaʊntənt /:

kế toán viên





2. Actor / ˈæktər /:

nam diên viên



3. Actress / ˈæktrəs /:

nữ diễn viên



4. Architect / ˈɑːrkɪtekt /:

kiến trúc sư



5. Artist / ˈɑːrtɪst /:

họa sĩ



6. Assembler / əˈsemblər /:

công nhân lắp ráp




7. Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /:

người giữ trẻ hộ



8. Baker / ˈbeɪkər /:

thợ làm bánh mì



9. Barber / ˈbɑːrbər /:

thợ hớt tóc



10. Bricklayer / ˈbrɪkleɪər /,Mason / ˈmeɪsn /:

thợ nề, thợ hồ



11. Businessman / ˈbɪznəsmæn /:

nam doanh nhân




12. Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən /:

nữ doanh nhân



13. Butcher / ˈbʊtʃər /:

người bán thịt



14. Carpenter / ˈkɑːrpəntər /:

thợ mộc



15. Cashier / kæˈʃɪr /:

nhân viên thu ngân



16. Chef / ʃef/, Cook / kʊk /:

đầu bếp




17. Child day / tʃaɪld deɪ /

giáo viên nuôi dạy trẻ


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc







160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)

18. Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /:
Kỹ sư phần mềm máy vi tính
19. Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər /:
công nhân xây dựng
20. Custodian / kʌˈstoʊdiən/, Janitor / ˈdʒænɪtər /: người quét dọn
21. Customer service representativeˈkʌstəmər sɜːrvɪs reprɪˈzentətɪv
người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng



22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk /: nhân viên nhập liệu




23. Delivery person / dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsn /: nhân viên giao hàng



24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər /: công nhân bốc xếp ở cảng



25. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /:



26. Factory worker / ˈfæktri ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy



27. Farmer / ˈfɑːrmər /:

nông dân



28. Fireman / ˈfaɪərmən /

lính cứu hỏa




29. Fisher / ˈfɪʃər /:

ngư dân



kỹ sư

30. Food-service worker / fuːd ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər /:
nhân viên phục vụ thức ăn



31. Foreman / ˈfɔːrmən /:

quản đốc, đốc công



32. Gardener /ˈɡɑːrdnər/

người làm vườn



33. Garment worker / ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər /: công nhân may


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc


160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



34. Hairdresser / ˈherdresər /:



35. Health- care aide / helθ ker eɪd / attendant / əˈtendənt /: hộ lý



36. Homemaker / ˈhoʊmmeɪkər /: người giúp việc nhà



37. Housekeeper / ˈhaʊskiːpər /: nhân viên dọn phòng (khách sạn)



38. Journalist / ˈdʒɜːrnəlɪst

phóng viên



39. Lawyer / ˈlɔːjər /:

luật sư




40. Machine Operator / məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər /:người vận hành máy móc



thợ uốn tóc

41. Mail carrier / meɪl ˈkæriər /
nhân viên đưa thư



42. Manager / ˈmænɪdʒər /

quản lý



43. Manicurist / ˈmænɪkjʊrɪst /

thợ làm móng tay



44. Mechanic / məˈkænɪk /

thợ máy, thơ cơ khí




45. Medical assistant / ˈmedɪkl əˈsɪstənt /

nhân viên y tế



Physician assistant / fɪˈzɪʃn əˈsɪstənt /:

phụ tá bác sĩ



46. Messenger / ˈmesɪndʒər /
nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm



47. Mover / ˈmuːvər /:

nhân viên dọn nhà/ văn phòng



48. Musician / mjuˈzɪʃn /:

nhạc sĩ




49. Painter / ˈpeɪntər /:

thợ sơn


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



50. Pharmacist / ˈfɑːrməsɪst /:

dược sĩ



51. Photographer / fəˈtɑːɡrəfər /:

thợ chụp ảnh



52. Pilot / ˈpaɪlət /:

phi công



53. Policeman / pəˈliːsmən /:


cảnh sát



54. Postal worker / ˈpoʊstl ˈwɜːrkər /:

nhân viên bưu điện



55. Receptionist / rɪˈsepʃənɪst /:

nhân viên tiếp tân



56. Repair person / rɪˈper ˈpɜːrsn /:

thợ sửa chữa



57. Salesperson / ˈseɪlzpɜːrsn /:

nhân viên bán hàng



58. Sanitation worker / ˌsænɪˈteɪʃn ˈwɜːrkər /,

nhân viên vệ sinh



59. Secretary / ˈsekrəteri /:

thư ký



60. Security guard / səˈkjʊrəti ɡɑːrd /:

nhân viên bảo vệ



61. Stock clerk / stɑːk klɜːrk /:

thủ kho



62. Store owner / stɔːr ˈoʊnər / Shopkeeper / ˈʃɑːpkiːpər /:
chủ cửa hiệu



63. Supervisor / ˈsuːpərvaɪzər /:

người giám sát, giám thị




64. Tailor / ˈteɪlər /:

thợ may



65. Teacher/ ˈtiːtʃər / Instructor / ɪnˈstrʌktər /: giáo viên


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc




160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)

66. Telemarketer / ˈtelimɑːrkɪtər/: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
67. Translator / trænsˈleɪtər /,
thông dịch viên



68. Travel agent / ˈtrævl ˈeɪdʒənt /:

nhân viên du lịch




69. Truck driver / trʌk ˈdraɪvər /:

tài xế xe tải



70. Vet / vet /, veterinarian / ˌvetərɪˈneriən /: bác sĩ thú y



71. Waiter/ ˈweɪtər /, Server / ˈsɜːrvər /:

nam phục vụ bàn



72. Waitress / ˈweɪtrəs /:

nữ phục vụ bàn



73. Welder / ˈweldər /:

thợ hàn



74. Flight Attendant / flaɪt əˈtendənt /:


tiếp viên hàng không



75. Judge / dʒʌdʒ /:

thẩm phán



76. Librarian / laɪˈbreriən /:

thủ thư



77. Bartender / ˈbɑːrtendər /:

người pha rượu



78. Hair Stylist / her ˈstaɪlɪst /:

nhà tạo mẫu tóc



79. Janitor / ˈdʒænɪtər /:


quản gia



80. Maid / meɪd /:

người giúp việc




Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



81. Miner / ˈmaɪnər /:

thợ mỏ



82. Plumber / ˈplʌmər /:

thợ sửa ống nước




83. Taxi driver / ˈtæksi ˈdraɪvər /:

tài xế Taxi



84. Doctor / ˈdɑːktər /:

bác sĩ



85. Dentist / ˈdentɪst /:

nha sĩ



86. Electrician / ɪˌlekˈtrɪʃn /:

thợ điện



87. Fishmonger / ˈfɪʃmʌŋɡər /:

người bán cá




88. Nurse / nɜːrs /:

y tá



89. Reporter / rɪˈpɔːrtər /:

phóng viên



90. Technician / tekˈnɪʃn /:

kỹ thuật viên



91.Doctor /ʹdoktə/

bác sĩ



92.Chiropodist /kiʹropədis/

bác sĩ chuyên khoa




93.Surgeon /ʹsɜ:dzən/

bác sĩ phẫu thuật



94.Veterinary surgeon /ʹvetrinəri ʹsɜ:dzən/ bác sĩ thú y



95.Guard /ga:d/



96.Editor /ʹeditə/

biên tập viên



97.Singer /ʹsiȠə/

ca sĩ



98.Player /ʹpleiə/

cầu thủ


bảo vệ


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



99.Footballer /ʹfutbo:lə/

cầu thủ bóng đá



100.restauranteur /restəʹro:ntə/

chủ nhà hàng



101.barman /ʹba:mən/

chủ quán rượu



102.ironmonger/ʹaiənmɅȠgə/

chủ tiệm kim khí




103.expert /ʹekspɜ:t/

chuyên gia



104.chemist /ʹkemist/

dược sĩ



105.Tragedian /trəʹdzidiən/

diễn viên bi kịch



106.comedian /kəʹmidiən/

diễn viên hài



107.dancer /ʹda:nsə/

diễn viên múa




108.cook /kuk/

đầu bếp



109.Professor /prəʹfesə/



110.technician /tekʹniʃn/



111.guide / gaid/

hướng dẫn viên



112.coach /kəutʃ/

huấn luyện viên



113.programmer /prəuʹgræmə/


lập trình viên



114.peasant /ʹpezənt/

nông dân

giáo sư
kĩ thuật viên


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



115.housewife /ʹhauswaif/

nội trợ



116.shoeblack /ʹʃu:blæk/

đánh giày




117.mailman /ʹmeilmən/

người đưa thư



118.newsagent /ʹnȷu:zeidzən/

người bán báo



119.florist /ʹflorist/

người bán hoa



120.pitcher /ʹpitʃə/

người bán quán vỉa hè



121.greengrocer /ʹgri:ngrəusə/

người bán rau quả




122.grocer /grəusə/

người bán tạp hóa



123.butcher /ʹbutʃə/

người bán thịt



124.tamer /ʹteimə/

người dạy thú



125.fishmonger /ʹfiʃmʌȠgə/

người buôn bán cá



126.Servant /ʹsɜ:vənt/

người ở




127.diliverer /diʹlivərə/

người giao hàng



128.milkman /ʹmilkmən/

người giao sữa



129.usherette /ʌʃəret/

người hướng dẫn trong rạp nữ



130. Usher /ʹʌʃə/

người hướng dẫn trong rạp nam


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)




131.porter /ʹpo:tə/

người khuân vác



132.puppeteer /pʌpiʹtiə/

người làm con rối



133.match maker /mætʃ meikə/

người làm mối



134.gardener /ʹga:dnə/

người làm vườn



135.modeller /ʹmodlə/

người mẫu




136.stock broker /stok ʹbrəukə/

người mua bán cổ phiếu



137.taster /ʹteistə/

người nếm rượu



138.bee-mistress /bi:ʹmistris/

người nuôi ong(nữ)



139.bee –master /bi:ʹma:stə/

người nuôi ong(nam)



140.spokesman /ʹspəuhsmən/

người phát ngôn




141.manager /ʹmӕnidzə/

người quản lí



142.hotelier /həuʹteliə/

quản lí khách sạn



143.cameraman /ʹkӕmərəmən/

người quay phim



144.cleaner /ʹki:nə/

người quét dọn



145.conductor /kənʹdʌktə/

người soát vé




146.playwright /ʹpleirait/

người viết kịch


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



147.officer /ʹofisə/

nhân viên



148.telephonist /ʹtelifəunist/

nhân viên điện thoại



149.beauty maker /ʹbȷu:ti meikə/

nhân viên trang diểm



150.collegian /kəʹlidƷən/


nh.viên trường đại học



151.conjuror /ʹkʌndzərə/

nhà ảo thuật



152.commentator /ʹkomenteitə/

nhà bình luận



153.researcher /riʹsɜ:tʃə/

nhà nghiên cứu



154.critic /ʹkritik /

nhà phê bình



155.contractor/kənʹtrʃæktə/


nhà thầu khoán



156.executant /igʹzekȷutənt/

nhạc công



157.correspondent/korisʹpondənt/

phóng viên



158.astronaut /ʹætrəno:t/

phi hành gia



159.cosmonaut /ʹkosməno:t/

phi hành gia



160.spaceman /ʹspeismən/


phi hành gia



161.chauffeur /ʹʃəufə/

tài xế



162.driver /ʹdraivə/

tài xế


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



163.clerk /kla:k/

thư ký



164.interpreter /inʹtɜ:pritə/


phiên dịch viên



165.fortuneteller /ʹfo:tʃu:ntelə/

thầy bói



166.cobbler /ʹkoblə/

thợ sữa giày



167.shoe repairer /ʃu:riʹpeərə/

thợ sữa giày



168.heeler /ʹhi:lə/



169.watchmaker /ʹwotʃmeikə/




170.engraver /inʹgreivə/

thợ điêu khắc



171.sculptor /ʹskʌlptə/

thợ điêu khắc



172.electrician /elekʹtriʃn/

thợ điện



173.caster /ʹka:stə/

thợ đúc



174.stereotypist /ʹstiəriəutaipist/

thợ đúc bản in




175.silversmith /ʹsilvəsmiɵ/

thợ bạc



176.planisher /ʹplæniʃə/

thợ cán



177.ploughman /ʹplumən/

thợ cày



178.barber /ʹba:bə/

thợ cắt tóc

thợ sữa gót giày
thợ sữa đồng hồ


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)




179.manicurist /ʹmænikȷuərist /

thợ sữa móng tay



180.gilder /ʹgildə/

thợ chạm



181.carver /ʹka:və/

thợ khắc



182.paper-hanger /ʹpeipə ʹhæȠə/

thợ dán giấy tường



183.gold-beater /gəuld ʹbitə/

thợ dát vàng




184.weaver /ʹwi:və/

thợ dệt



185.potter /ʹpotə/

thợ gốm



186.laundryman /ʹlo:ndrimən /

thợ giặt



187.welder /ʹweldə/

thợ hàn



188.plumber /ʹplʌmbə/

thợ hàn chì




189.job-printer /ʹdzobprintə/

thợ in



190.xylographer /zaiʹlografə/

thợ khắc gỗ



191.wood – engraver /wud inʹgreivə/

thợ khắc gỗ



192.locksmith /ʹloksmiƟ/

thợ khóa



193.goldsmith /ʹgəusmiƟ/

thợ kim hoàn



Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



194.baker /ʹbeikə/

thợ làm bánh mì



195.shoemaker /ʹʃu:meikə/

thợ làm giày



196.finisher /ʹfiniʃə/

thợ làm nguội



197.pyrotechnist /pairəuʹteknist/

thợ làm pháo hoa




198.cutler /ʹkʌtlə/

thợ làm dao kéo



199.glazier /ʹgleiziə/

thợ lắp kính



200.fitter /ʹfitə/

thợ lắp ráp



201.diver /ʹdaivə/

thợ lặn



202.plunger /plʌndzə/

thợ lặn




203.mechanic /miʹkænik/

thợ máy



204.miner /ʹmainə/

thợ mỏ



205.tailor /ʹteilə/

thợ may



206.dyer /ʹdaiə/

thợ nhuộm



207.mason /meisn/

thợ nề




208.hodman /hodmən/

thợ phụ hồ



209.handicraftman/ʹhædikra:ftmən/

thợ thủ công



210.blacksmith /ʹblæksmiɵ/

thợ rèn


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



211.hunter /ʹhʌntə/

thợ săn




212.painter /ʹpeintə/

thợ sơn



213.sawyer /ʹso:ȷə/

thợ sẻ gỗ



214.roadman /ʹrəudmən/

thợ sửa đường



215.poetess /ʹpəuitis/

thi sĩ(nữ)



216.poet /ʹpəuit/

thi sĩ (nam)




217.embroider /imʹbroidə/

thợ thêu



218.tinsman /ʹtinzmən/

thợ thiếc



219.tinsmith /ʹtinsmiɵ/

thợ thiếc



220.craftsman /ʹkra:ftsmən/

thợ thủ công



221.whitesmith /ʹwaitsmiɵ/

thợ thiếc




222.tanner /ʹtænə/

thợ thuộc da



223.turner /ʹtɜ:nə/

thợ tiện



224.decorator /ʹdekəreitə/

thợ trang trí



225.builder /ʹbildə/

thợ xây dựng


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



226.sailor /ʹseilə/


thủy thủ



227.fisherman /ʹfiʃəmən/

thợ chài



228.referee /refəʹri:/



229.umpire /ʹʌmpaiə/

trọng tài



230.chef /

bếp trưởng



231.writer /ʹraitə/

nhà văn




232.athlete /ʹæɵli:t/

vận động viên



233.bodyguard/ʹbodiga:d/

vệ sĩ



234.docworker /dɒkwɜ:kə/

c.nhân bốc xếp



235. Attorney/ əʹt ə:ni/

luật sư



236. Bricklayer /ʹbrikleiə/

thợ nề




237. Defendant /ʹdifendənt /

bị cáo



238. Detective /diʹtektiv/

thám tử



239. Gardence /ga:dns/

người làm vườn



240. Janitor /ʹdƷænitə /

người gác cổng



241. Judge/ʹdƷʌdƷ/

quan tòa




242.Jury /ʹdƷʊəri/

ban hội thẩm

ʃef/

trọng tài


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



243.Manicurist /ʹmænikʊərist/

Thợ làm móng tay



244.Master /ʹma:stə/

thuyền trưởng




245.Oculist /ʹɒkȷʊlist/

bác sĩ nhãn khoa



246. Plumber /ʹplʌmə/

thợ sủa ống nước



247. Secretary/ʹsekrətri/

thư kí



248. Thief /ɵi:f/

trộm



249. Witness/ʹwitnis/

nhân chứng




250. Solicitor /səʹlisitə/

cố vấn pháp luật



251.barrister /'bæristə/



252. Optician /ɔp'tiʃn/

bác sĩ mắt



253. council worker /'kaunsl 'wə:kə/

nhân viên môi trường



254.civil servant /'sivil'sə:vənt/

công chức nhà nước



255. sales rep / 'seil rep/


đại diện bán hàng



256. lecturer /'lektʃərə/

giảng viên



257.physiotherapist

luật sư bào chữa

nhà vật lý trị liệu


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



258.psychiatrist /sai'kaiətrist/



259.buyer/ baiə/

nhân viên vật tư




260. taxi driver /'tæksi 'draivə/

lái xe taxi



261.lorry driver /'lɔri draivə/

lái xe tải



262. Shopkeeper/ 'ʃɔp,ki:pə/



263.store manager /stɔ: 'mænidʤə/



264.office worker/'ɔfis wə:kə



265.shop assistant /ʃɔp ə'sistənt/




266. temp /teip/



nhà tâm thần học

chủ cửa hàng
người quản lý cửa hàng
nhân viên văn phòng
nhân viên bán hàng
nhân viên tạm thời

267. insurance broker /in'ʃuərəns 'broukə/
nhân viên môi giới bảo hiểm



268 travel agent /'træveil 'eiʤənt/

nhân viên đại lý du lịch



269. estate agent /is'teit eiʤənt/



270.managing director /mæniʤiɳ di'rektə/




271. Unemployed / 'ʌnimplɔid/



272.retired / ri'taiəd/



273. surveyor /sə:'veiə/

nhân viên bất động sản
giám đốc điều hành
thất nghiệp
đã nghỉ hưu
kỹ sư khảo sát xây dựng


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



274.landlord /'lændlɔ:d/

chủ nhà




275. traffic warden /træfik 'wɔ:dn/



276.PA (personal assistant)



277. carer /keə/

chăm sóc người ốm



278. nanny /næni/

vú em



279.barman /'bɑ:mən/

nam nh. viên quán rượu



280.barmaid /'bɑ:meid/

nữ nhân viên quán rượu




281.counsellor /'kaunslə/

ủy viên hội đồng



282.soldier /'souldʤə/

người lính



283. bus driver /bʌs draivə/

người lái xe buýt



284.vet /vet/

bác sĩ thú y



285.driving instructor/ draiviȠ in'strʌktə/

giáo viên dạy lái xe




286.programmer / programme/

lập trình viên máy tính



287.graphic designer /græfik di'zainə/

người thiết kế đồ họa



288.web designer /web di'zainə /

người thiết kế mạng



289.web developer /web di'veləpə/

nh.viên kiểm soát đỗ xe
thư ký riêng

phát triển ứng dụng mạng


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc



160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)

290.database administrator/'deitəbeis ədministreitə/
người quản lý cơ sở dữ liệu



291.self-employed /seft im'plɔid /

tự làm chủ



292. letter carrier / ˈletər ˈkæriər /:



nhân viên đưa thư



293.Firefighter / ˈfaɪərfaɪtər /:

lính cứu hỏa



294. Landscaper /ˈlændskeɪpər /:


người làm vườn



295. Reporter / rɪˈpɔːrtər /:

phóng viên



296. Courier / ˈkʊriər /:

nh. viên chuyển phát nhanh



297. Trash collector

nhân viên vệ sinh



298. Shopkeeper / ˈʃɑːpkiːpər /

chủ cửa hiệu



299. Interpreter / ɪnˈtɜːrprɪtər /


thông dịch viên



300. care worker / ker ˈwɜːrkər /

giáo viên nuôi dạy trẻ


Biên soạn:Th.Trần Hồng Phúc

160/7B Gò Dưa-Tam Bình _ Thủ Đức – HCM(0909265875)



×