Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Bài tập : Viết chương trình gia công NC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.84 KB, 10 trang )

Bài Tập Lớn Công Nghệ CNC

Bài 1

Viết chơng trình gia công NC khi phay 3 rãnh giống nhau nh
hìnhvẽ .Cho đờng kính dao phay = 20 mm ; chiều sâu phay = 10 mm ; tốc
độ cắt 600 vòng/phút tốc độ chạy dao = 100mm/phút.

% PM
N0001
N01 G90
N02 G17
N03 G54
N04 G00
N05 G01
N06 G43
N07 G42
N08
N09
N10
N11
N12
N13
N14
N15 G40
N16 G93
N17 G14
N18 G93
N19 G14
Phạm Minh Phúc


Chơng Trình Phay 1
T01D01M06
S600
X80

Y60

Z2
Z-10

M03M08
F50

Y75
X130
Y40
X45
Y10
X15
Y75
X80
Z2
Y95
X220

J(1) N1=4 N2=14
B4=90
J(1) N1=4 N2=14

Y10


1

Lớp CTM6-K47


Bài Tập Lớn Công Nghệ CNC

N20
N21

G00
G53

X200

Y200 Z200

M05M09
M30

Bài 2
Viết chơng trình NC khi phay hình nh hình vẽ . Cho công tua ngoài
và khoét hốc chữ U nh hình vẽ . Cho biết :Dao T02 đờng kính ị10;Tốc độ
chạy dao :100mm/phút ; Tốc độ cắt : 900 vòng/phút.

% PM
N 0002
N01 G90
N02 G17

N03 G54
N04 G00
N05 G01
N06 G43
N07 G42
N08
N09
N10
N11
N12
N13
N14
N15 G40
N16 G93

Phạm Minh Phúc

Chơng trình phay 2
T02D02M06
S900
X15

Y0

X5

Y5
Y15
Y75


Z2
Z-5

M03M08
F100

X95
X115 Y65
Y30
X95 Y5
X15
Z2
Z-5

2

Lớp CTM6-K47


Bµi TËp Lín C«ng NghÖ CNC

N17
N18
N19
N20
N21
N22
G23
G24
G25

G26
G27
G28
G29
G30
G31
G32
G33
G34
G35
G36
G37
G38

G14
G93
G14
G93
G14
G92
G00
G00
G01
G43
G42

J(1) N1=4 N2=15
Z-5
J(1) N1=4 N2=15
Z-5

J(1) N1=4 N2=15
X0
X50

Y0
Y56

Z2
Z-5

F100

Y63
X95
Y15
X85
Y45
X50
Y15
X15
Y63
X67

G00
G53

Z2
X200 Y200 Z200

M05M09

M30

Bµi 3

H·y viÕt ch¬ng tr×nh NC ®Ó tiÖn chi tiÕt díi ®©y . Cho biÕt dao T01 ;
Tèc ®é ch¹y dao : 0,2 mm/vßng ; Tèc ®é c¾t : 400 mmm/phót.

Ph¹m Minh Phóc

3

Líp CTM6-K47


Bài Tập Lớn Công Nghệ CNC

bỏn c?u

% PM
N 0003
N01 G90
N02 G96
N03 G96
N04 G54
N05 G00
N06 G01
N07 G03
N08 G01
N09
N10

N11 G02
N12 G01
N13
N14
N15 G00
N16 G53

Chơng trình tiện
T01D01M06
S400
F0.1
X0
X24
X20
X30
X50
X200

Z110
Z107
Z95
Z80
Z75
Z60
Z55
Z40
Z30
Z0
Z200


M04M08
R12

R5

M04M09
M30

Bài 4
1. Yêu cầu
Gia công chi tiết dạng hộp có kích thớc nh bản vẽ thiết kế.
2. Phần chơng trình gia công chi tiết
Phạm Minh Phúc

4

Lớp CTM6-K47


Bµi TËp Lín C«ng NghÖ CNC

a, BÒ mÆt thø nhÊt
157

R2
2

R14

106


R10
R7

p2

R12

64

78

R13

R9

48

p1

p3

R9

28

Y

16


R7

X

45

12

R8

81

126

% PM
N
0001
N01
N02
N03
N04
N05
N06
N07
N08
N09
N10
N11
N12


Ch¬ng tr×nh gia c«ng
G90
G17
G54
G78

G81
G79
G81
G79

Ph¹m Minh Phóc

T01 D01 M06
X81

Y16
Y64
X126 Y84
Y2

Y2

Z23

Z-1

Z-1

5


P1
P2
P3
B20 F100 S300 M03 M08
P1 P2
T02 D02 M06
B20 F100 S300 M03 M08
P3
T03 D03 M06
Líp CTM6-K47


Bµi TËp Lín C«ng NghÖ CNC

N13
G00
X80
N14
G01
N15
G00
N16
X80
N17
G01
N18
N19
G00
X125

N20
G01
N21
N22
G84
N23
G79
N24
N25
G84
N26
G79
N27
M05
*BÒ mÆt thø 2

Y16

Z23
Z21
Z23

S100 F100 M03 M08

Y64
Z21
Y48

R4


Z23
Z21

Y2

Z-20

Y2

Z-20

R4

T05 D06 M06
B20 J1.25 S100 M03 M08
P1 P2
T06 D06 M06
B20 J1.25 S100 M03 M08
P3

R4

46

70

93

R4


T04 D04 M06
S100 F100 M03 M08

R4

R5

R4

Y
18

20
15

33

R12.5

R4

X
22
27

42
64
84
106
143

148
158

% PM
N 0002
N01
N02
N03
N04
N05
N06
N07
N08
N09
N10
N11
N12

Ch¬ng tr×nh gia c«ng
G90
G17
G54
G78

Ph¹m Minh Phóc

T01 D01 M06
X22

Y20

Y70

Z0

X64
Y33
Y20
X106
Y70
X148 Y47
X143 Y15
6

P1
P2
P3
P4
P5
P6
P7
P8
P9
Líp CTM6-K47


Bµi TËp Lín C«ng NghÖ CNC

N13
N14
N15

N16
N17
N18
N19
N20
N21
N22
N23
N24
N25
N26
N27
N28
N29
N30
N31
N32
N33
N34
N35
N36
N37
N38

X42
X84
X126
X84

Z47


G81
G79

Y2

G83
G79

Y2

G83
G79

Y2

G85
G79

Y2

G81
G79

Y2

G83
G79

Y2


G83
G79
M05

Y2

P10
P11
P12
Z20 P13
T07 D07 M06
Z106 B20 Z200 S200 M03 M08
P10 P11 P12
T08 D08 M06
Z-78 B20 K30 I3 F100 S200 M03 M08
P9
T09 D09 M06
Z-93 B20 K30 I3 F100 S200 M03 M08
P13
T10 D10 M06
Z-46 B20 J1.25 S200 M03 M08
P9
T10 D10 M06
Z-28 B20 F200 S200 M03 M08
P2 P3
T11 D 11 M06
Z-53 B20 K30 I3 F100 S200 M03 M08
P1 P5 P6 P7 P8
T12 D12 M06

Z-53 B20 K30 I3 F100 S200 M03 M08
P4

69

*Gia c«ng mÆt 3

46

58

R12.5

9

23

Y

R4
R15
R5

X
4

32
52
74
94

116
136
158

Ph¹m Minh Phóc

7

Líp CTM6-K47


Bµi TËp Lín C«ng NghÖ CNC

% PM
N 0003
N01
N02
N03
N04
N05
N06
N07
N08
N09
N10
N11
N12
N13
N14
N15

N16
N17
N18
N19
N20
N21
N22
N23
N24
N25
N26
N27

Ch¬ng tr×nh gia c«ng
G90
G17
G54
G78

T01 D01 M06
X32

Y-4
Y46

X52
X94
X136
Y-4


G83
G79

X94
X52
X32 Y23
X74
X116
X946 Y9
Y-2

G83
G79

Y2

G81
G79

Y2

G83
G79

Y2

Z0

P1
P2

P3
P4
P5
P6
P7
P8
P9
P10
P11
P12
Z-53 B20 K30 I3 F100 S200 M03 M08
P1 P2 P3 P4 P5 P6 P7 P8
T13 D13 M03 M08
Z-46 B20 K30 I3 F100 S200 M03 M08
P9
T07 D07 M06
Z-106 B20 S200 M03 M08
P10 P11
T14 D14 M03 M08
Z-46 B20 K30 I3 F100 S200 M03 M08
P12
M05 M30

*Giai c«ng mÆt 4
Ph¹m Minh Phóc

8

Líp CTM6-K47



Bµi TËp Lín C«ng NghÖ CNC

R4

R10

28

R10
Y
X

14
44
90

% PM Ch¬ng tr×nh gia c«ng
N 0004
N01
G90
N02
G17
N03
G54
N04
G78
X14 Y28
N05
X44

N06
X90
N07
N08
G81
Y2
N09
N10
N11
G81
Y2
N12
N13
G84
Y2
N14
M05
*Giai c«ng mÆt 5

Ph¹m Minh Phóc

Z0

Z-15

Z-15
Z-15

9


P1
P2
P3
T15 D15
B20 S200 M03 M08
P1 P2
T16 D16
B20 S200 M03 M08
T17 D17
B20 J1.25 S200 M03 M08

Líp CTM6-K47


Bµi TËp Lín C«ng NghÖ CNC

% PM
N 0005
N01
N02
N03
N04
N05
N06
N07
N08
N09
N10
N11
N12

N13

Ch¬ng tr×nh gia c«ng
G90
G17
G54
G78

X11

Y11
Y70

Z0

X85
Y11
G81

Y2

Z-15

G81
M05

Y2

Z-15


Ph¹m Minh Phóc

10

P1
P2
P3
P4
T15 D15
B20 S200 M03 M08
P1 P2 P3 P4
T17 D17
B20 J1.25 S200 M03 M08
M30

Líp CTM6-K47



×