GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
CHƯƠNG 7
THIẾT KẾ
KHUNG
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-1-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
I.
CHƯƠNG 7 : KHUNG
MÔ HÌNH KHUNG
1. MÔ HÌNH KHUNG
- Mô hình khung không gian được xây dựng trong phần mềm ETABS.
- Tiết diện sàn, dầm, cột, vách được khai báo như ở bước lựa chọn sơ bộ.
- Số sàn tầng : 14 tầng : 12 tầng nổi, 1 tầng hầm và tầng sân thượng.
2. TẢI TRỌNG – TỔ HỢP TẢI TRỌNG
a. Tải trọng
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-2-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
- Tải trọng lên khung được khai báo trong mô hình được lấy từ mục tính toán tải trọng,
trong đó tải trọng bản thân kết cấu BTCT phần mềm tự tính toán.
- Các trường hợp chất hoạt tải :
Chất tải cách tầng cách nhịp theo phương ngắn và phương dài : HTCN1, HTCN2.
Chất tải cách tầng : HTCTC, HTCTL.
Hoạt tải chất đầy : HTĐ.
Gió X, gió –X.
Gió Y, gió –Y.
b. Tổ hợp tải trọng
- Gồm các tổ hợp được khai báo trong Load Combination bao gồm :
1. TT + HTCTC.
2. TT + HTCTL
3. TT + HTCN1
4. TT + HTCN2.
5. TT + HTĐ.
6. TT + GIÓ X
7. TT + GIÓ -X
8. TT + GIÓ Y.
9. TT + GIÓ -Y.
10. TT + 0.9HTCTC + 0.9 GIÓ X
11. TT + 0.9HTCTC - 0.9 GIÓ X
12. TT + 0.9HTCTC + 0.9 GIÓ Y
13. TT + 0.9HTCTC - 0.9 GIÓ Y
14. TT + 0.9HTCTL + 0.9 GIÓ X
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-3-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
15. TT + 0.9HTCTL - 0.9 GIÓ X
16. TT + 0.9HTCTL + 0.9 GIÓ Y
17. TT + 0.9HTCTL - 0.9 GIÓ Y
18. TT + 0.9HTĐ + 0.9 GIÓ X
19. TT + 0.9HTĐ - 0.9 GIÓ X
20. TT + 0.9HTĐ + 0.9 GIÓ Y
21. TT + 0.9HTĐ - 0.9 GIÓ Y
22. TT + 0.9HTCN1 + 0.9 GIÓ X
23. TT + 0.9HTCN1 - 0.9 GIÓ X
24. TT + 0.9HTCN1 + 0.9 GIÓ Y
25. TT + 0.9HTCN1 - 0.9 GIÓ Y
26. TT + 0.9HTCN2 + 0.9 GIÓ X
27. TT + 0.9HTCN2 - 0.9 GIÓ X
28. TT + 0.9HTCN2 + 0.9 GIÓ Y
29. TT + 0.9HTCN2 - 0.9 GIÓ Y
30. BAO.
II.
THIẾT KẾ KHUNG NGANG NHÀ
1. NHIỆM VỤ THIẾT KẾ
- Chọn khung tính toán.
- Xuất và kiểm tra sơ bộ nội lực các phần tử trong khung bằng cách kiểm soát độ lớn lực
dọc chân cột.
- Tính toán và bố trí cốt thép cho khung trục 4 đối xứng với các cột C27 và C32 ( cột
60x90 ), C40 và C39 ( cột 80x110 ).
2. NỘI LỰC
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-4-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
- Giá trị nội lực dầm, cột được xuất từ phần mềm tính toán.
a. Nội lực cột
- Nội lực cột tính toán cốt thép tính từ 3 thành phần : N, Mx, My .
- Nội lực cột xuất tại 2 mặt cắt : mặt cắt chân cột và mặt cắt đỉnh cột.
- Mỗi cột xuất nội lực ở tất cả các tầng và tất cả các tổ hợp tải trọng.
- Lựa chọn 1 số tổ hợp tải trọng bất lợi nhất cho mỗi mặt cắt cột để tính toán và so sánh
cốt thép. Có thể lựa chọn 1 số tổ hợp quan trọng sau : N max, Mx, My ; N, Mxmax, My ; N, Mx,
Mymax . Trong phần tính toán của mình, sinh viên lựa chọn tổ hợp N max và các Mx, My
tương ứng để tính toán.
b. Nội lực dầm
- Nội lực tính toán cốt thép cho dầm từ 2 thành phần : M, Q.
- Nội lực dầm xuất tại 3 mặt cắt : mặt cắt 2 gối và mặt cắt giữa nhịp dầm.
- Mỗi dầm xuất nội lực ở tất cả các tầng và chỉ xuất tổ hợp Bao.
3. BẢNG GIÁ TRỊ NỘI LỰC XUẤT CHO 1 CỘT ĐIỂN HÌNH
- Vì bảng giá trị nội lực của các cột có khối lượng khá lớn nên ta xuất tượng trưng ở đây
bảng giá trị nội lực cho cột điển hình lấy giá trị của tổ hợp cho lực dọc N lớn nhất.
- Khung tính toán đối xứng nên chọn C27 ( cột 60x90 ) và C40 ( cột 80x110 ) để xuất nội
lực :
BẢNG NỘI LỰC TẦNG HẦM CỘT C27 KHUNG TRỤC 4 (CỘT 60x90)
Story
Column
Load
Loc
P
V2
V3
T
M2
M3
HAM
C27
TTHTD
0
-9425.74
0
145.96
0
283.575
0
HAM
C27
TTHTD
2
-9400.41
0
145.96
0
-8.353
0
HAM
C27
TTHTD
4
-9375.08
0
145.96
0
-300.281
0
HAM
C27
TTGIOX
0
-8434.88
3.96
100.24
-0.02
184.986
9.088
HAM
C27
TTGIOX
2
-8409.56
3.96
100.24
-0.02
-15.498
1.174
HAM
C27
TTGIOX
4
-8384.23
3.96
100.24
-0.02
-215.981
-6.74
HAM
C27
TTGIOY
0
-8618.59
0
120.62
0
251.011
0
HAM
C27
TTGIOY
2
-8593.27
0
120.62
0
9.778
0
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-5-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
C27
TTGIOY
4
-8567.94
0
120.62
0
-231.454
0
HAM
C27
TTGIOXX
0
-8434.88
-3.96
100.24
0.02
184.986
-9.088
HAM
C27
TTGIOXX
2
-8409.56
-3.96
100.24
0.02
-15.498
-1.174
HAM
C27
TTGIOXX
4
-8384.23
-3.96
100.24
0.02
-215.981
6.74
HAM
C27
TTGIOYY
0
-8251.17
0
79.87
0
118.961
0
HAM
C27
TTGIOYY
2
-8225.84
0
79.87
0
-40.773
0
HAM
C27
TTGIOYY
4
-8200.51
0
79.87
0
-200.507
0
HAM
C27
TTHTDGIOX
0
-9326.65
3.56
141.39
-0.018
273.716
8.179
HAM
C27
TTHTDGIOX
2
-9301.32
3.56
141.39
-0.018
-9.067
1.056
HAM
C27
TTHTDGIOX
4
-9276
3.56
141.39
-0.018
-291.851
-6.066
HAM
C27
TTHTDGIOY
0
-9491.99
0
159.73
0
333.139
0
HAM
C27
TTHTDGIOY
2
-9466.67
0
159.73
0
13.681
0
HAM
C27
TTHTDGIOY
4
-9441.34
0
159.73
0
-305.777
0
HAM
C27
TTHTDGIOXX
0
-9326.65
-3.56
141.39
0.018
273.716
-8.179
HAM
C27
TTHTDGIOXX
2
-9301.32
-3.56
141.39
0.018
-9.067
-1.056
HAM
C27
TTHTDGIOXX
4
-9276
-3.56
141.39
0.018
-291.851
6.066
HAM
C27
TTHTDGIOYY
0
-9161.3
0
123.05
0
214.294
0
HAM
C27
TTHTDGIOYY
2
-9135.98
0
123.05
0
-31.816
0
HAM
C27
TTHTDGIOYY
4
-9110.65
0
123.05
0
-277.925
0
HAM
C27
BAO MAX
0
-8251.17
3.96
159.73
0.02
333.139
9.088
HAM
C27
BAO MAX
2
-8225.84
3.96
159.73
0.02
13.681
1.174
HAM
C27
BAO MAX
4
-8200.51
3.96
159.73
0.02
-200.507
6.74
HAM
C27
BAO MIN
0
-9491.99
-3.96
79.87
-0.02
118.961
-9.088
HAM
C27
BAO MIN
2
-9466.67
-3.96
79.87
-0.02
-40.773
-1.174
HAM
C27
BAO MIN
4
-9441.34
-3.96
79.87
-0.02
-305.777
-6.74
HAM
C27
TTHTCTC
0
-9277.1
0
139.11
0
268.787
0
HAM
C27
TTHTCTC
2
-9251.78
0
139.11
0
-9.425
0
HAM
C27
TTHTCTC
4
-9226.45
0
139.11
0
-287.636
0
HAM
C27
TTHTCTL
0
-9277.1
0
139.11
0
268.787
0
HAM
C27
TTHTCTL
2
-9251.78
0
139.11
0
-9.425
0
HAM
C27
TTHTCTL
4
-9226.45
0
139.11
0
-287.636
0
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-6-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
C27
TTHTCN1
0
-9227.57
0
136.82
0
263.857
0
HAM
C27
TTHTCN1
2
-9202.23
0
136.82
0
-9.782
0
HAM
C27
TTHTCN1
4
-9176.91
0
136.82
0
-283.421
0
HAM
C27
TTHTCN2
0
-9227.57
0
136.82
0
263.857
0
HAM
C27
TTHTCN2
2
-9202.23
0
136.82
0
-9.782
0
HAM
C27
TTHTCN2
4
-9176.91
0
136.82
0
-283.421
0
HAM
C27
TTHTCTCGIOX
0
-8434.88
3.17
100.24
-0.016
184.986
7.27
HAM
C27
TTHTCTCGIOX
2
-8409.56
3.17
100.24
-0.016
-15.498
0.939
HAM
C27
TTHTCTCGIOX
4
-8384.23
3.17
100.24
-0.016
-215.981
-5.392
HAM
C27 TTHTCTCGIOXX
0
-8434.88
-3.17
100.24
0.016
184.986
-7.27
HAM
C27 TTHTCTCGIOXX
2
-8409.56
-3.17
100.24
0.016
-15.498
-0.939
HAM
C27 TTHTCTCGIOXX
4
-8384.23
-3.17
100.24
0.016
-215.981
5.392
HAM
C27
TTHTCTCGIOY
0
-8581.85
0
116.54
0
237.806
0
HAM
C27
TTHTCTCGIOY
2
-8556.52
0
116.54
0
4.723
0
HAM
C27
TTHTCTCGIOY
4
-8531.2
0
116.54
0
-228.36
0
HAM
C27 TTHTCTCGIOYY
0
-8287.91
0
83.94
0
132.166
0
HAM
C27 TTHTCTCGIOYY
2
-8262.58
0
83.94
0
-35.718
0
HAM
C27 TTHTCTCGIOYY
4
-8237.25
0
83.94
0
-203.602
0
HAM
C27
TTHTCTLGIOX
0
-8434.88
3.17
100.24
-0.016
184.986
7.27
HAM
C27
TTHTCTLGIOX
2
-8409.56
3.17
100.24
-0.016
-15.498
0.939
HAM
C27
TTHTCTLGIOX
4
-8384.23
3.17
100.24
-0.016
-215.981
-5.392
HAM
C27
TTHTCTLGIOXX
0
-8434.88
-3.17
100.24
0.016
184.986
-7.27
HAM
C27
TTHTCTLGIOXX
2
-8409.56
-3.17
100.24
0.016
-15.498
-0.939
HAM
C27
TTHTCTLGIOXX
4
-8384.23
-3.17
100.24
0.016
-215.981
5.392
HAM
C27
TTHTCTLGIOY
0
-8581.85
0
116.54
0
237.806
0
HAM
C27
TTHTCTLGIOY
2
-8556.52
0
116.54
0
4.723
0
HAM
C27
TTHTCTLGIOY
4
-8531.2
0
116.54
0
-228.36
0
HAM
C27
TTHTCTLGIOYY
0
-8287.91
0
83.94
0
132.166
0
HAM
C27
TTHTCTLGIOYY
2
-8262.58
0
83.94
0
-35.718
0
HAM
C27
TTHTCTLGIOYY
4
-8237.25
0
83.94
0
-203.602
0
HAM
C27
TTHTCN1GIOX
0
-8434.88
3.56
100.24
-0.018
184.986
8.179
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-7-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
C27
TTHTCN1GIOX
2
-8409.56
3.56
100.24
-0.018
-15.498
1.056
HAM
C27
TTHTCN1GIOX
4
-8384.23
3.56
100.24
-0.018
-215.981
-6.066
HAM
C27
TTHTCN1GIOXX
0
-8434.88
-3.56
100.24
0.018
184.986
-8.179
HAM
C27
TTHTCN1GIOXX
2
-8409.56
-3.56
100.24
0.018
-15.498
-1.056
HAM
C27
TTHTCN1GIOXX
4
-8384.23
-3.56
100.24
0.018
-215.981
6.066
HAM
C27
TTHTCN1GIOY
0
-8600.23
0
118.58
0
244.408
0
HAM
C27
TTHTCN1GIOY
2
-8574.9
0
118.58
0
7.251
0
HAM
C27
TTHTCN1GIOY
4
-8549.57
0
118.58
0
-229.907
0
HAM
C27
TTHTCN1GIOYY
0
-8269.54
0
81.9
0
125.563
0
HAM
C27
TTHTCN1GIOYY
2
-8244.21
0
81.9
0
-38.246
0
HAM
C27
TTHTCN1GIOYY
4
-8218.89
0
81.9
0
-202.055
0
HAM
C27
TTHTCN2GIOX
0
-8434.88
3.56
100.24
-0.018
184.986
8.179
HAM
C27
TTHTCN2GIOX
2
-8409.56
3.56
100.24
-0.018
-15.498
1.056
HAM
C27
TTHTCN2GIOX
4
-8384.23
3.56
100.24
-0.018
-215.981
-6.066
HAM
C27
TTHTCN2GIOXX
0
-8434.88
-3.56
100.24
0.018
184.986
-8.179
HAM
C27
TTHTCN2GIOXX
2
-8409.56
-3.56
100.24
0.018
-15.498
-1.056
HAM
C27
TTHTCN2GIOXX
4
-8384.23
-3.56
100.24
0.018
-215.981
6.066
HAM
C27
TTHTCN2GIOY
0
-8600.23
0
118.58
0
244.408
0
HAM
C27
TTHTCN2GIOY
2
-8574.9
0
118.58
0
7.251
0
HAM
C27
TTHTCN2GIOY
4
-8549.57
0
118.58
0
-229.907
0
HAM
C27
TTHTCN2GIOYY
0
-8269.54
0
81.9
0
125.563
0
HAM
C27
TTHTCN2GIOYY
2
-8244.21
0
81.9
0
-38.246
0
HAM
C27
TTHTCN2GIOYY
4
-8218.89
0
81.9
0
-202.055
0
BẢNG NỘI LỰC TẦNG TRỆT CỘT C27 KHUNG TRỤC 4 (CỘT 60x90)
Story Column
Load
Loc
P
V2
V3
T
M2
M3
TRET
C27
TTHTD
0
-8775.76
0
180.59
0
320.049
0
TRET
C27
TTHTD
1.9
-8751.7
0
180.59
0
-23.078
0
TRET
C27
TTHTD
3.8
-8727.63
0
180.59
0
-366.206
0
TRET
C27
TTGIOX
0
-7904.55
6.55
120.52
-0.032
223.353
13.265
TRET
C27
TTGIOX
1.9
-7880.5
6.55
120.52
-0.032
-5.636
0.828
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-8-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
TRET
C27
TTGIOX
3.8
-7856.43
6.55
120.52
-0.032
-234.625
-11.609
TRET
C27
TTGIOY
0
-8074.85
0
144.37
0
278.799
0
TRET
C27
TTGIOY
1.9
-8050.79
0
144.37
0
4.488
0
TRET
C27
TTGIOY
3.8
-8026.73
0
144.37
0
-269.824
0
TRET
C27
TTGIOXX
0
-7904.55
-6.55
120.52
0.032
223.353
-13.265
TRET
C27
TTGIOXX
1.9
-7880.5
-6.55
120.52
0.032
-5.636
-0.828
TRET
C27
TTGIOXX
3.8
-7856.43
-6.55
120.52
0.032
-234.625
11.609
TRET
C27
TTGIOYY
0
-7734.25
0
96.67
0
167.908
0
TRET
C27
TTGIOYY
1.9
-7710.19
0
96.67
0
-15.759
0
TRET
C27
TTGIOYY
3.8
-7686.13
0
96.67
0
-199.427
0
TRET
C27
TTHTDGIOX
0
-8688.63
5.89
174.59
-0.028
310.38
11.939
TRET
C27
TTHTDGIOX
1.9
-8664.57
5.89
174.59
-0.028
-21.334
0.745
TRET
C27
TTHTDGIOX
3.8
-8640.51
5.89
174.59
-0.028
-353.048
-10.448
TRET
C27
TTHTDGIOY
0
-8841.9
0
196.05
0
360.281
0
TRET
C27
TTHTDGIOY
1.9
-8817.85
0
196.05
0
-12.223
0
TRET
C27
TTHTDGIOY
3.8
-8793.79
0
196.05
0
-384.727
0
TRET
C27
TTHTDGIOXX
0
-8688.63
-5.89
174.59
0.028
310.38
-11.939
TRET
C27
TTHTDGIOXX
1.9
-8664.57
-5.89
174.59
0.028
-21.334
-0.745
TRET
C27
TTHTDGIOXX
3.8
-8640.51
-5.89
174.59
0.028
-353.048
10.448
TRET
C27
TTHTDGIOYY
0
-8535.37
0
153.12
0
260.479
0
TRET
C27
TTHTDGIOYY
1.9
-8511.3
0
153.12
0
-30.445
0
TRET
C27
TTHTDGIOYY
3.8
-8487.24
0
153.12
0
-321.37
0
TRET
C27
BAO MAX
0
-7734.25
6.55
196.05
0.032
360.281
13.265
TRET
C27
BAO MAX
1.9
-7710.19
6.55
196.05
0.032
4.488
0.828
TRET
C27
BAO MAX
3.8
-7686.13
6.55
196.05
0.032
-199.427
11.609
TRET
C27
BAO MIN
0
-8841.9
-6.55
96.67
-0.032
167.908
-13.265
TRET
C27
BAO MIN
1.9
-8817.85
-6.55
96.67
-0.032
-30.445
-0.828
TRET
C27
BAO MIN
3.8
-8793.79
-6.55
96.67
-0.032
-384.727
-11.609
TRET
C27
TTHTCTC
0
-8645.08
0
171.58
0
305.545
0
TRET
C27
TTHTCTC
1.9
-8621.02
0
171.58
0
-20.462
0
TRET
C27
TTHTCTC
3.8
-8596.96
0
171.58
0
-346.469
0
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-9-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
TRET
C27
TTHTCTL
0
-8645.08
0
171.58
0
305.545
0
TRET
C27
TTHTCTL
1.9
-8621.02
0
171.58
0
-20.462
0
TRET
C27
TTHTCTL
3.8
-8596.96
0
171.58
0
-346.469
0
TRET
C27
TTHTCN1
0
-8601.51
0
168.58
0
300.71
0
TRET
C27
TTHTCN1
1.9
-8577.46
0
168.58
0
-19.59
0
TRET
C27
TTHTCN1
3.8
-8553.4
0
168.58
0
-339.89
0
TRET
C27
TTHTCN2
0
-8601.51
0
168.58
0
300.71
0
TRET
C27
TTHTCN2
1.9
-8577.46
0
168.58
0
-19.59
0
TRET
C27
TTHTCN2
3.8
-8553.4
0
168.58
0
-339.89
0
TRET
C27
TTHTCTCGIOX
0
-7904.55
5.24
120.52
-0.025
223.353
10.612
TRET
C27
TTHTCTCGIOX
1.9
-7880.5
5.24
120.52
-0.025
-5.636
0.662
TRET
C27
TTHTCTCGIOX
3.8
-7856.43
5.24
120.52
-0.025
-234.625
-9.287
TRET
C27
TTHTCTCGIOXX
0
-7904.55
-5.24
120.52
0.025
223.353
-10.612
TRET
C27
TTHTCTCGIOXX 1.9
-7880.5
-5.24
120.52
0.025
-5.636
-0.662
TRET
C27
TTHTCTCGIOXX 3.8
-7856.43
-5.24
120.52
0.025
-234.625
9.287
TRET
C27
TTHTCTCGIOY
0
-8040.79
0
139.6
0
267.71
0
TRET
C27
TTHTCTCGIOY
1.9
-8016.73
0
139.6
0
2.463
0
TRET
C27
TTHTCTCGIOY
3.8
-7992.67
0
139.6
0
-262.784
0
TRET
C27
TTHTCTCGIOYY
0
-7768.31
0
101.44
0
178.997
0
TRET
C27
TTHTCTCGIOYY 1.9
-7744.25
0
101.44
0
-13.735
0
TRET
C27
TTHTCTCGIOYY 3.8
-7720.19
0
101.44
0
-206.467
0
TRET
C27
TTHTCTLGIOX
0
-7904.55
5.24
120.52
-0.025
223.353
10.612
TRET
C27
TTHTCTLGIOX
1.9
-7880.5
5.24
120.52
-0.025
-5.636
0.662
TRET
C27
TTHTCTLGIOX
3.8
-7856.43
5.24
120.52
-0.025
-234.625
-9.287
TRET
C27
TTHTCTLGIOXX
0
-7904.55
-5.24
120.52
0.025
223.353
-10.612
TRET
C27
TTHTCTLGIOXX 1.9
-7880.5
-5.24
120.52
0.025
-5.636
-0.662
TRET
C27
TTHTCTLGIOXX 3.8
-7856.43
-5.24
120.52
0.025
-234.625
9.287
TRET
C27
TTHTCTLGIOY
0
-8040.79
0
139.6
0
267.71
0
TRET
C27
TTHTCTLGIOY
1.9
-8016.73
0
139.6
0
2.463
0
TRET
C27
TTHTCTLGIOY
3.8
-7992.67
0
139.6
0
-262.784
0
TRET
C27
TTHTCTLGIOYY
0
-7768.31
0
101.44
0
178.997
0
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-10-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
TRET
C27
TTHTCTLGIOYY 1.9
-7744.25
0
101.44
0
-13.735
0
TRET
C27
TTHTCTLGIOYY 3.8
-7720.19
0
101.44
0
-206.467
0
TRET
C27
TTHTCN1GIOX
0
-7904.55
5.89
120.52
-0.028
223.353
11.939
TRET
C27
TTHTCN1GIOX
1.9
-7880.5
5.89
120.52
-0.028
-5.636
0.745
TRET
C27
TTHTCN1GIOX
3.8
-7856.43
5.89
120.52
-0.028
-234.625
-10.448
TRET
C27
TTHTCN1GIOXX
0
-7904.55
-5.89
120.52
0.028
223.353
-11.939
TRET
C27
TTHTCN1GIOXX 1.9
-7880.5
-5.89
120.52
0.028
-5.636
-0.745
TRET
C27
TTHTCN1GIOXX 3.8
-7856.43
-5.89
120.52
0.028
-234.625
10.448
TRET
C27
TTHTCN1GIOY
0
-8057.83
0
141.99
0
273.254
0
TRET
C27
TTHTCN1GIOY
1.9
-8033.77
0
141.99
0
3.475
0
TRET
C27
TTHTCN1GIOY
3.8
-8009.7
0
141.99
0
-266.304
0
TRET
C27
TTHTCN1GIOYY
0
-7751.28
0
99.05
0
173.453
0
TRET
C27
TTHTCN1GIOYY 1.9
-7727.22
0
99.05
0
-14.747
0
TRET
C27
TTHTCN1GIOYY 3.8
-7703.16
0
99.05
0
-202.947
0
TRET
C27
TTHTCN2GIOX
0
-7904.55
5.89
120.52
-0.028
223.353
11.939
TRET
C27
TTHTCN2GIOX
1.9
-7880.5
5.89
120.52
-0.028
-5.636
0.745
TRET
C27
TTHTCN2GIOX
3.8
-7856.43
5.89
120.52
-0.028
-234.625
-10.448
TRET
C27
TTHTCN2GIOXX
0
-7904.55
-5.89
120.52
0.028
223.353
-11.939
TRET
C27
TTHTCN2GIOXX 1.9
-7880.5
-5.89
120.52
0.028
-5.636
-0.745
TRET
C27
TTHTCN2GIOXX 3.8
-7856.43
-5.89
120.52
0.028
-234.625
10.448
TRET
C27
TTHTCN2GIOY
0
-8057.83
0
141.99
0
273.254
0
TRET
C27
TTHTCN2GIOY
1.9
-8033.77
0
141.99
0
3.475
0
TRET
C27
TTHTCN2GIOY
3.8
-8009.7
0
141.99
0
-266.304
0
TRET
C27
TTHTCN2GIOYY
0
-7751.28
0
99.05
0
173.453
0
TRET
C27
TTHTCN2GIOYY 1.9
-7727.22
0
99.05
0
-14.747
0
TRET
C27
TTHTCN2GIOYY 3.8
-7703.16
0
99.05
0
-202.947
0
BẢNG NỘI LỰC TẦNG HẦM CỘT C40 KHUNG TRỤC 4 (CỘT 80x110)
Story
Column
Load
Loc
P
V2
V3
T
M2
M3
HAM
C40
TTHTD
0
-14606.5
0
-45.92
0
-120.837
0
HAM
C40
TTHTD
2
-14559
0
-45.92
0
-28.99
0
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-11-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
C40
TTHTD
4
-14511.6
0
-45.92
0
62.857
0
HAM
C40
TTGIOX
0
-12446.4
3.77
-35.58
-0.056
-92.128
14.172
HAM
C40
TTGIOX
2
-12398.9
3.77
-35.58
-0.056
-20.963
6.627
HAM
C40
TTGIOX
4
-12351.4
3.77
-35.58
-0.056
50.203
-0.917
HAM
C40
TTGIOY
0
-12485.5
0
8.35
0
60.724
0
HAM
C40
TTGIOY
2
-12438
0
8.35
0
44.027
0
HAM
C40
TTGIOY
4
-12390.6
0
8.35
0
27.33
0
HAM
C40
TTGIOXX
0
-12446.4
-3.77
-35.58
0.056
-92.128
-14.172
HAM
C40
TTGIOXX
2
-12398.9
-3.77
-35.58
0.056
-20.963
-6.627
HAM
C40
TTGIOXX
4
-12351.4
-3.77
-35.58
0.056
50.203
0.917
HAM
C40
TTGIOYY
0
-12407.2
0
-79.51
0
-244.98
0
HAM
C40
TTGIOYY
2
-12359.8
0
-79.51
0
-85.952
0
HAM
C40
TTGIOYY
4
-12312.3
0
-79.51
0
73.076
0
HAM
C40
TTHTDGIOX
0
-14390.5
3.4
-44.89
-0.05
-117.966
12.755
HAM
C40
TTHTDGIOX
2
-14343
3.4
-44.89
-0.05
-28.188
5.965
HAM
C40
TTHTDGIOX
4
-14295.6
3.4
-44.89
-0.05
61.591
-0.826
HAM
C40
TTHTDGIOY
0
-14425.7
0
-5.35
0
19.601
0
HAM
C40
TTHTDGIOY
2
-14378.2
0
-5.35
0
30.303
0
HAM
C40
TTHTDGIOY
4
-14330.8
0
-5.35
0
41.005
0
HAM
C40
TTHTDGIOXX
0
-14390.5
-3.4
-44.89
0.05
-117.966
-12.755
HAM
C40
TTHTDGIOXX
2
-14343
-3.4
-44.89
0.05
-28.188
-5.965
HAM
C40
TTHTDGIOXX
4
-14295.6
-3.4
-44.89
0.05
61.591
0.826
HAM
C40
TTHTDGIOYY
0
-14355.3
0
-84.43
0
-255.533
0
HAM
C40
TTHTDGIOYY
2
-14307.8
0
-84.43
0
-86.678
0
HAM
C40
TTHTDGIOYY
4
-14260.3
0
-84.43
0
82.177
0
HAM
C40
BAO MAX
0
-12407.2
3.77
8.35
0.056
60.724
14.172
HAM
C40
BAO MAX
2
-12359.8
3.77
8.35
0.056
44.027
6.627
HAM
C40
BAO MAX
4
-12312.3
3.77
8.35
0.056
82.177
0.917
HAM
C40
BAO MIN
0
-14606.5
-3.77
-84.43
-0.056
-255.533
-14.172
HAM
C40
BAO MIN
2
-14559
-3.77
-84.43
-0.056
-86.678
-6.627
HAM
C40
BAO MIN
4
-14511.6
-3.77
-84.43
-0.056
27.33
-0.917
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-12-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
C40
TTHTCTC
0
-14282.5
0
-44.37
0
-116.531
0
HAM
C40
TTHTCTC
2
-14235
0
-44.37
0
-27.786
0
HAM
C40
TTHTCTC
4
-14187.6
0
-44.37
0
60.959
0
HAM
C40
TTHTCTL
0
-14282.5
0
-44.37
0
-116.531
0
HAM
C40
TTHTCTL
2
-14235
0
-44.37
0
-27.786
0
HAM
C40
TTHTCTL
4
-14187.6
0
-44.37
0
60.959
0
HAM
C40
TTHTCN1
0
-14174.5
0
-43.86
0
-115.096
0
HAM
C40
TTHTCN1
2
-14127
0
-43.86
0
-27.385
0
HAM
C40
TTHTCN1
4
-14079.5
0
-43.86
0
60.326
0
HAM
C40
TTHTCN2
0
-14174.5
0
-43.86
0
-115.096
0
HAM
C40
TTHTCN2
2
-14127
0
-43.86
0
-27.385
0
HAM
C40
TTHTCN2
4
-14079.5
0
-43.86
0
60.326
0
HAM
C40
TTHTCTCGIOX
0
-12446.4
3.02
-35.58
-0.045
-92.128
11.338
HAM
C40
TTHTCTCGIOX
2
-12398.9
3.02
-35.58
-0.045
-20.963
5.302
HAM
C40
TTHTCTCGIOX
4
-12351.4
3.02
-35.58
-0.045
50.203
-0.734
HAM
C40
TTHTCTCGIOXX
0
-12446.4
-3.02
-35.58
0.045
-92.128
-11.338
HAM
C40
TTHTCTCGIOXX
2
-12398.9
-3.02
-35.58
0.045
-20.963
-5.302
HAM
C40
TTHTCTCGIOXX
4
-12351.4
-3.02
-35.58
0.045
50.203
0.734
HAM
C40
TTHTCTCGIOY
0
-12477.7
0
-0.44
0
30.154
0
HAM
C40
TTHTCTCGIOY
2
-12430.2
0
-0.44
0
31.029
0
HAM
C40
TTHTCTCGIOY
4
-12382.7
0
-0.44
0
31.905
0
HAM
C40
TTHTCTCGIOYY
0
-12415.1
0
-70.73
0
-214.41
0
HAM
C40
TTHTCTCGIOYY
2
-12367.6
0
-70.73
0
-72.954
0
HAM
C40
TTHTCTCGIOYY
4
-12320.1
0
-70.73
0
68.502
0
HAM
C40
TTHTCTLGIOX
0
-12446.4
3.02
-35.58
-0.045
-92.128
11.338
HAM
C40
TTHTCTLGIOX
2
-12398.9
3.02
-35.58
-0.045
-20.963
5.302
HAM
C40
TTHTCTLGIOX
4
-12351.4
3.02
-35.58
-0.045
50.203
-0.734
HAM
C40
TTHTCTLGIOXX
0
-12446.4
-3.02
-35.58
0.045
-92.128
-11.338
HAM
C40
TTHTCTLGIOXX
2
-12398.9
-3.02
-35.58
0.045
-20.963
-5.302
HAM
C40
TTHTCTLGIOXX
4
-12351.4
-3.02
-35.58
0.045
50.203
0.734
HAM
C40
TTHTCTLGIOY
0
-12477.7
0
-0.44
0
30.154
0
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-13-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
C40
TTHTCTLGIOY
2
-12430.2
0
-0.44
0
31.029
0
HAM
C40
TTHTCTLGIOY
4
-12382.7
0
-0.44
0
31.905
0
HAM
C40
TTHTCTLGIOYY
0
-12415.1
0
-70.73
0
-214.41
0
HAM
C40
TTHTCTLGIOYY
2
-12367.6
0
-70.73
0
-72.954
0
HAM
C40
TTHTCTLGIOYY
4
-12320.1
0
-70.73
0
68.502
0
HAM
C40
TTHTCN1GIOX
0
-12446.4
3.4
-35.58
-0.05
-92.128
12.755
HAM
C40
TTHTCN1GIOX
2
-12398.9
3.4
-35.58
-0.05
-20.963
5.965
HAM
C40
TTHTCN1GIOX
4
-12351.4
3.4
-35.58
-0.05
50.203
-0.826
HAM
C40
TTHTCN1GIOXX
0
-12446.4
-3.4
-35.58
0.05
-92.128
-12.755
HAM
C40
TTHTCN1GIOXX
2
-12398.9
-3.4
-35.58
0.05
-20.963
-5.965
HAM
C40
TTHTCN1GIOXX
4
-12351.4
-3.4
-35.58
0.05
50.203
0.826
HAM
C40
TTHTCN1GIOY
0
-12481.6
0
3.96
0
45.439
0
HAM
C40
TTHTCN1GIOY
2
-12434.1
0
3.96
0
37.528
0
HAM
C40
TTHTCN1GIOY
4
-12386.7
0
3.96
0
29.617
0
HAM
C40
TTHTCN1GIOYY
0
-12411.1
0
-75.12
0
-229.695
0
HAM
C40
TTHTCN1GIOYY
2
-12363.7
0
-75.12
0
-79.453
0
HAM
C40
TTHTCN1GIOYY
4
-12316.2
0
-75.12
0
70.789
0
HAM
C40
TTHTCN2GIOX
0
-12446.4
3.4
-35.58
-0.05
-92.128
12.755
HAM
C40
TTHTCN2GIOX
2
-12398.9
3.4
-35.58
-0.05
-20.963
5.965
HAM
C40
TTHTCN2GIOX
4
-12351.4
3.4
-35.58
-0.05
50.203
-0.826
HAM
C40
TTHTCN2GIOXX
0
-12446.4
-3.4
-35.58
0.05
-92.128
-12.755
HAM
C40
TTHTCN2GIOXX
2
-12398.9
-3.4
-35.58
0.05
-20.963
-5.965
HAM
C40
TTHTCN2GIOXX
4
-12351.4
-3.4
-35.58
0.05
50.203
0.826
HAM
C40
TTHTCN2GIOY
0
-12481.6
0
3.96
0
45.439
0
HAM
C40
TTHTCN2GIOY
2
-12434.1
0
3.96
0
37.528
0
HAM
C40
TTHTCN2GIOY
4
-12386.7
0
3.96
0
29.617
0
HAM
C40
TTHTCN2GIOYY
0
-12411.1
0
-75.12
0
-229.695
0
HAM
C40
TTHTCN2GIOYY
2
-12363.7
0
-75.12
0
-79.453
0
HAM
C40
TTHTCN2GIOYY
4
-12316.2
0
-75.12
0
70.789
0
4.
TÍNH TOÁN – BỐ TRÍ CỐT THÉP CỘT NÉN LỆCH TÂM XIÊN
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-14-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
a. Lý thuyết tính toán cấu kiện nén lệch tâm xiên
Phương pháp gần đúng tính toán cột lệch tâm xiên dựa trên việc biến đổi về nén
lệch tâm phẳng tương đương.
Cốt thép tính toán được bố trí chu vi trong cột.
Phương pháp tính :
- Xét cột có tiết diện : Cx, Cy, chịu lực N, Mx, My.
- Tùy thuộc vào độ mảnh theo từng phương mà tính toán hệ số xét đến uốn dọc η x, ηy →
Momen tính toán đã gia tăng Mx’ = ηx*Mx, My’= ηy*My.
- Tính toán và sao sánh
M 'X
CX
,
M 'Y
CY
để chọn đưa về tính toán theo phương nào.
- Tính toán cốt thép bắt đầu từ giá trị chiều cao vùng nén x.
- Tùy giá trị x tính được hệ số chuyển đổi m0.
- Tính giá trị M tương đương quy đổi về lệch tâm phẳng : M = M 1 + m0M2
h
b
với M1 là
Momen chính tính toán.
- Có giá trị M tính toán như lệch tâm phẳng.
b. Tính toán cốt thép dọc trong cột
Vật liệu
- Bê tông : B25, Rb = 145 (kG/cm2), Rbt = 10.5 ( kG/cm2).
- Thép AIII (∅ 12 ↑) : Rs = Rsc = 3650 ( kG/cm2), Rsw = 2900 (kG/cm2).
- Thép AI (∅ : 6, 8,10) : Rs = Rsc = 2250 ( kG/cm2), Rsw = 1750 (kG/cm2).
Công thức tính toán
- Tính cốt thép cho cột có kích thước h*b.
- Số liệu : N, Mx, My.
- Tính l0, độ mảnh từng phương λx, λy.
- Tính ηx, ηy và M’x, M’y nếu có.
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-15-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
- Tính
M 'X
CX
,
M 'Y
CY
CHƯƠNG 7 : KHUNG
với Cx, Cy là cạnh song song với Momen uốn M x, My. So sánh để chọn
trường hợp tính toán. Giả sử tính toán theo M x và tiết diện làm việc hợp lý M x song song
cạnh h.
- Giả thiết a = a’ = 5 (cm).
h0 = h – 5 (cm).
Z = h – 2a : khoảng cách trọng tâm cốt As và A’s.
- Tính toán chiều cao vùng nén x1 : x1 =
x1 ≤ h0 → m0 = 1 -
0.6* x1
h0
N
Rb b
, tính m0 :
.
x1 > h0 → m0 = 0.4.
h
b
- Tính M tương đương : M = M1 + m0M2 .
- Tính độ lệch tâm e1 =
M
N
, ea.
- Với kết cấu siêu tĩnh : e0 = max (e1, ea).
- Chọn λ = max (λx, λy), tính ε =
e0
h0
.
- Dựa vào ε và x1 phân chia trường hợp tính toán :
Trường hợp lệch tâm bé : ε > 0.3 và x1 > ξR h0
→ Ast =
N * e − Rb * b * x *( h0 − x / 2)
k * Rs * Z
, k = 0.4
Trường hợp lệch tâm rất bé – gần như nén đúng tâm : ε ≤ 0.3
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-16-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
→ Ast =
=φ +
γe *N
− Rb * b * h
ϕe
Rsc − Rb
(1 − ϕ ) * ε
0.3
, γe =
CHƯƠNG 7 : KHUNG
1
(0.5 − ε )*(2 + ε )
: hệ số ảnh hưởng độ lệch tâm, φe
: hệ số uốn dọc phụ thêm khi nén đúng tâm.
Trường hợp lệch tâm lớn thông thường : ε > 0.3 và x1 ≤ ξR h0
→ Ast =
N (e + 0.5 x1 − h0 )
k * Rs * Z
, k = 0.4
Đánh giá và xử lý kết quả
Giá trị cốt thép có thể âm hoặc dương.
- Cốt thép âm :
Tiến diện cột quá lớn.
Giảm kích thước cột hoặc giảm cấp độ bền bê tông hoặc bố trí thép cấu tạo.
- Cốt thép dương :
Tính hàm lượng cốt thép μ =
Ast
A
, A = b*h.
Kiểm tra điều kiện : μmin ≤ μ ≤ μmax , μmin = 0.5 %, μmax = 6%.
μmin > μ : tiết diện còn lớn, có thể giảm.
μ > μmax : tiết diện quá bé, tăng tiết diện hoặc cấp độ bền bê tông.
Bảng tính cốt thép cột điển hình : cột C27, C6090.
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-17-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
CHƯƠNG 7 : KHUNG
-18-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
BẢNG TÍNH TOÁN CỐT THÉP CỘT KHUNG TRỤC 4 C27 - TẦNG HẦM
NỘII LỰC TÍNH TOÁN
TẦNG
Tính theo phương
CÁNH CHIỀU CAO
TRƯỜNG HỢP TÍNH KẾT QUẢ
TAY ĐÒN VÙNG NÉN
TỔ HỢP
P
M2X
M3Y
e
x
Asx
_
kN
kNm
kNm
cm
cm
cm2
HAM
TTHTD
-9425.739 283.575
0
Tính theo phương X
43.09
108.34
Gần như nén đúng tâm
62.83
HAM
TTHTD
-9400.409 -8.353
0
Tính theo phương X
43.00
108.05
Gần như nén đúng tâm
61.55
HAM
TTHTD
-9375.078 -300.281
0
Tính theo phương X
43.29
107.76
Gần như nén đúng tâm
62.40
HAM
TTGIOX
-8434.878 184.986 9.088
Tính theo phương X
43.00
96.95
Gần như nén đúng tâm
32.28
HAM
TTGIOX
-8409.557 -15.498 1.174
Tính theo phương X
43.00
96.66
Gần như nén đúng tâm
31.52
HAM
TTGIOX
-8384.226 -215.981 -6.74
Tính theo phương X
43.00
96.37
Gần như nén đúng tâm
30.75
HAM
TTGIOY
-8618.591 251.011
0
Tính theo phương X
43.00
99.06
Gần như nén đúng tâm
37.85
HAM
TTGIOY
-8593.27
0
Tính theo phương X
43.00
98.77
Gần như nén đúng tâm
37.08
HAM
TTGIOY
-8567.939 -231.454
0
Tính theo phương X
43.00
98.48
Gần như nén đúng tâm
36.32
HAM
TTGIOXX
-8434.878 184.986 -9.088
Tính theo phương X
43.00
96.95
Gần như nén đúng tâm
32.28
HAM
TTGIOXX
-8409.557 -15.498 -1.174
Tính theo phương X
43.00
96.66
Gần như nén đúng tâm
31.52
HAM
TTGIOXX
-8384.226 -215.981 6.74
Tính theo phương X
43.00
96.37
Gần như nén đúng tâm
30.75
HAM
TTGIOYY
-8251.165 118.961
Tính theo phương X
43.00
94.84
Gần như nén đúng tâm
26.71
9.778
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
0
-19-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
TTGIOYY
-8225.843 -40.773
0
Tính theo phương X
43.00
94.55
Gần như nén đúng tâm
25.95
HAM
TTGIOYY
-8200.513 -200.507
0
Tính theo phương X
43.00
94.26
Gần như nén đúng tâm
51.00
HAM
TTHTDGIOX
-9326.652 273.716 8.179
Tính theo phương X
43.07
107.20
Gần như nén đúng tâm
59.71
HAM
TTHTDGIOX
-9301.322 -9.067
1.056
Tính theo phương X
43.00
106.91
Gần như nén đúng tâm
58.55
HAM
TTHTDGIOX
-291.851 -6.066
Tính theo phương X
43.27
106.62
Gần như nén đúng tâm
59.28
HAM
TTHTDGIOY
-9491.991 333.139
0
Tính theo phương X
43.61
109.10
Gần như nén đúng tâm
67.76
HAM
TTHTDGIOY
-9466.67
0
Tính theo phương X
43.00
108.81
Gần như nén đúng tâm
63.56
HAM
TTHTDGIOY
-9441.339 -305.777
0
Tính theo phương X
43.33
108.52
Gần như nén đúng tâm
64.63
HAM
TTHTDGIOXX
-9326.652 273.716 -8.179
Tính theo phương X
43.07
107.20
Gần như nén đúng tâm
59.71
HAM
TTHTDGIOXX
-9301.322 -9.067 -1.056
Tính theo phương X
43.00
106.91
Gần như nén đúng tâm
58.55
HAM
TTHTDGIOXX
Tính theo phương X
43.27
106.62
Gần như nén đúng tâm
59.28
HAM
TTHTDGIOYY
-9161.304 214.294
0
Tính theo phương X
43.00
105.30
Gần như nén đúng tâm
54.30
HAM
TTHTDGIOYY
-9135.983 -31.816
0
Tính theo phương X
43.00
105.01
Gần như nén đúng tâm
53.53
HAM
TTHTDGIOYY
-9110.652 -277.925
0
Tính theo phương X
43.13
104.72
Gần như nén đúng tâm
53.48
HAM
BAO MAX
-8251.165 333.139 9.088
Tính theo phương X
44.21
94.84
Gần như nén đúng tâm
32.73
HAM
BAO MAX
-8225.843 13.681 1.174
Tính theo phương X
43.00
94.55
Gần như nén đúng tâm
25.95
HAM
BAO MAX
-8200.513 -200.507 6.74
Tính theo phương X
43.00
94.26
Gần như nén đúng tâm
51.00
HAM
BAO MIN
-9491.991 118.961 -9.088
Tính theo phương X
43.00
109.10
Gần như nén đúng tâm
64.33
HAM
BAO MIN
-9466.67 -40.773 -1.174
Tính theo phương X
43.00
108.81
Gần như nén đúng tâm
63.56
-9276
-9276
13.681
-291.851 6.066
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-20-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
BAO MIN
-9441.339 -305.777 -6.74
Tính theo phương X
43.37
108.52
Gần như nén đúng tâm
64.88
HAM
TTHTCTC
-9277.104 268.787
0
Tính theo phương X
43.00
106.63
Gần như nén đúng tâm
57.81
HAM
TTHTCTC
-9251.783 -9.425
0
Tính theo phương X
43.00
106.34
Gần như nén đúng tâm
57.04
HAM
TTHTCTC
-9226.452 -287.636
0
Tính theo phương X
43.20
106.05
Gần như nén đúng tâm
57.38
HAM
TTHTCTL
-9277.104 268.787
0
Tính theo phương X
43.00
106.63
Gần như nén đúng tâm
57.81
HAM
TTHTCTL
-9251.783 -9.425
0
Tính theo phương X
43.00
106.34
Gần như nén đúng tâm
57.04
HAM
TTHTCTL
-9226.452 -287.636
0
Tính theo phương X
43.20
106.05
Gần như nén đúng tâm
57.38
HAM
TTHTCN1
-9227.565 263.857
0
Tính theo phương X
43.00
106.06
Gần như nén đúng tâm
56.31
HAM
TTHTCN1
-9202.235 -9.782
0
Tính theo phương X
43.00
105.77
Gần như nén đúng tâm
55.54
HAM
TTHTCN1
-9176.913 -283.421
0
Tính theo phương X
43.17
105.48
Gần như nén đúng tâm
55.70
HAM
TTHTCN2
-9227.565 263.857
0
Tính theo phương X
43.00
106.06
Gần như nén đúng tâm
56.31
HAM
TTHTCN2
-9202.235 -9.782
0
Tính theo phương X
43.00
105.77
Gần như nén đúng tâm
55.54
HAM
TTHTCN2
-9176.913 -283.421
0
Tính theo phương X
43.17
105.48
Gần như nén đúng tâm
55.70
HAM
TTHTCTCGIOX
-8434.878 184.986 7.27
Tính theo phương X
43.00
96.95
Gần như nén đúng tâm
32.28
HAM
TTHTCTCGIOX
-8409.557 -15.498 0.939
Tính theo phương X
43.00
96.66
Gần như nén đúng tâm
31.52
HAM
TTHTCTCGIOX
-8384.226 -215.981 -5.392
Tính theo phương X
43.00
96.37
Gần như nén đúng tâm
30.75
HAM
TTHTCTCGIOXX -8434.878 184.986 -7.27
Tính theo phương X
43.00
96.95
Gần như nén đúng tâm
32.28
HAM
TTHTCTCGIOXX -8409.557 -15.498 -0.939
Tính theo phương X
43.00
96.66
Gần như nén đúng tâm
31.52
HAM
TTHTCTCGIOXX -8384.226 -215.981 5.392
Tính theo phương X
43.00
96.37
Gần như nén đúng tâm
30.75
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-21-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
TTHTCTCGIOY
-8581.852 237.806
0
Tính theo phương X
43.00
98.64
Gần như nén đúng tâm
36.74
HAM
TTHTCTCGIOY
-8556.522
4.723
0
Tính theo phương X
43.00
98.35
Gần như nén đúng tâm
35.97
HAM
TTHTCTCGIOY
-8531.2
-228.36
0
Tính theo phương X
43.00
98.06
Gần như nén đúng tâm
35.20
HAM
TTHTCTCGIOYY -8287.913 132.166
0
Tính theo phương X
43.00
95.26
Gần như nén đúng tâm
27.83
HAM
TTHTCTCGIOYY -8262.583 -35.718
0
Tính theo phương X
43.00
94.97
Gần như nén đúng tâm
27.06
HAM
TTHTCTCGIOYY -8237.252 -203.602
0
Tính theo phương X
43.00
94.68
Gần như nén đúng tâm
26.29
HAM
TTHTCTLGIOX
-8434.878 184.986 7.27
Tính theo phương X
43.00
96.95
Gần như nén đúng tâm
32.28
HAM
TTHTCTLGIOX
-8409.557 -15.498 0.939
Tính theo phương X
43.00
96.66
Gần như nén đúng tâm
31.52
HAM
TTHTCTLGIOX
-8384.226 -215.981 -5.392
Tính theo phương X
43.00
96.37
Gần như nén đúng tâm
30.75
HAM
TTHTCTLGIOXX -8434.878 184.986 -7.27
Tính theo phương X
43.00
96.95
Gần như nén đúng tâm
32.28
HAM
TTHTCTLGIOXX -8409.557 -15.498 -0.939
Tính theo phương X
43.00
96.66
Gần như nén đúng tâm
31.52
HAM
TTHTCTLGIOXX -8384.226 -215.981 5.392
Tính theo phương X
43.00
96.37
Gần như nén đúng tâm
30.75
HAM
TTHTCTLGIOY
-8581.852 237.806
0
Tính theo phương X
43.00
98.64
Gần như nén đúng tâm
36.74
HAM
TTHTCTLGIOY
-8556.522
4.723
0
Tính theo phương X
43.00
98.35
Gần như nén đúng tâm
35.97
HAM
TTHTCTLGIOY
-8531.2
-228.36
0
Tính theo phương X
43.00
98.06
Gần như nén đúng tâm
35.20
HAM
TTHTCTLGIOYY -8287.913 132.166
0
Tính theo phương X
43.00
95.26
Gần như nén đúng tâm
27.83
HAM
TTHTCTLGIOYY -8262.583 -35.718
0
Tính theo phương X
43.00
94.97
Gần như nén đúng tâm
27.06
HAM
TTHTCTLGIOYY -8237.252 -203.602
0
Tính theo phương X
43.00
94.68
Gần như nén đúng tâm
26.29
Tính theo phương X
43.00
96.95
Gần như nén đúng tâm
32.28
HAM
TTHTCN1GIOX
-8434.878 184.986 8.179
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-22-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
CHƯƠNG 7 : KHUNG
HAM
TTHTCN1GIOX
-8409.557 -15.498 1.056
Tính theo phương X
43.00
96.66
Gần như nén đúng tâm
31.52
HAM
TTHTCN1GIOX
-8384.226 -215.981 -6.066
Tính theo phương X
43.00
96.37
Gần như nén đúng tâm
30.75
HAM
TTHTCN1GIOXX -8434.878 184.986 -8.179
Tính theo phương X
43
96.95
Gần như nén đúng tâm
32.28
HAM
TTHTCN1GIOXX -8409.557 -15.498 -1.056
Tính theo phương X
43
96.66
Gần như nén đúng tâm
31.52
HAM
TTHTCN1GIOXX -8384.226 -215.981 6.066
Tính theo phương X
43
96.37
Gần như nén đúng tâm
30.75
HAM
TTHTCN1GIOY
-8600.226 244.408
0
Tính theo phương X
43
98.85
Gần như nén đúng tâm
37.29
HAM
TTHTCN1GIOY
-8574.896
0
Tính theo phương X
43
98.56
Gần như nén đúng tâm
36.53
HAM
TTHTCN1GIOY
-8549.565 -229.907
0
Tính theo phương X
43
98.27
Gần như nén đúng tâm
35.76
HAM
TTHTCN1GIOYY -8269.539 125.563
0
Tính theo phương X
43
95.05
Gần như nén đúng tâm
27.27
HAM
TTHTCN1GIOYY -8244.209 -38.246
0
Tính theo phương X
43
94.76
Gần như nén đúng tâm
26.50
HAM
TTHTCN1GIOYY -8218.887 -202.055
0
Tính theo phương X
43
94.47
Gần như nén đúng tâm
25.74
7.251
HAM
TTHTCN2GIOX
-8434.878 184.986 8.179
Tính theo phương X
43 96.9526237Gần như nén đúng tâm
32.28289
HAM
TTHTCN2GIOX
-8409.557 -15.498 1.056
Tính theo phương X
43 96.6615692Gần như nén đúng tâm
31.51534
HAM
TTHTCN2GIOX
-8384.226 -215.981 -6.066
Tính theo phương X
43 96.3704148Gần như nén đúng tâm
30.74752
HAM
TTHTCN2GIOXX -8434.878 184.986 -8.179
Tính theo phương X
43 96.9526237Gần như nén đúng tâm
32.28289
HAM
TTHTCN2GIOXX -8409.557 -15.498 -1.056
Tính theo phương X
43 96.6615692Gần như nén đúng tâm
31.51534
HAM
TTHTCN2GIOXX -8384.226 -215.981 6.066
Tính theo phương X
43 96.3704148Gần như nén đúng tâm
30.74752
HAM
TTHTCN2GIOY
-8600.226 244.408
0
Tính theo phương X
43 98.8531734Gần như nén đúng tâm
37.29492
HAM
TTHTCN2GIOY
-8574.896
0
Tính theo phương X
43
36.5271
7.251
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-23-
98.562019Gần như nén đúng tâm
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
HAM
TTHTCN2GIOY
CHƯƠNG 7 : KHUNG
-8549.565 -229.907
0
Tính theo phương X
43 98.2708646Gần như nén đúng tâm
35.75928
HAM
TTHTCN2GIOYY -8269.539 125.563
0
Tính theo phương X
43 95.0521739Gần như nén đúng tâm
27.27113
HAM
TTHTCN2GIOYY -8244.209 -38.246
0
Tính theo phương X
43 94.7610195Gần như nén đúng tâm
26.50332
HAM
TTHTCN2GIOYY -8218.887 -202.055
0
Tính theo phương X
43
25.73576
94.469965Gần như nén đúng tâm
Chọn thép : Fatt = 67.76 cm2, chọn 18∅15 , Fac = 88.36 cm2, μ =
88.35
100
60*90
= 1.64%.
BẢNG TÍNH TOÁN CỐT THÉP CỘT KHUNG TRỤC 4 C27 - TẦNG TRỆT
NỘII LỰC TÍNH TOÁN
TẦNG
Tính theo phương
CÁNH CHIỀU CAO
TRƯỜNG HỢP TÍNH KẾT QUẢ
TAY ĐÒN VÙNG NÉN
TỔ HỢP
P
M2X
M3Y
e
x
Asx
_
kN
kNm
kNm
cm
cm
cm2
TRET
TTHTD
-8775.757 320.049
0
Tính theo phương X
43.74
100.87
Gần như nén đúng tâm
46.50
TRET
TTHTD
-8751.696 -23.078
0
Tính theo phương X
43.00
100.59
Gần như nén đúng tâm
41.89
TRET
TTHTD
-8727.635 -366.206
0
Tính theo phương X
44.30
100.32
Gần như nén đúng tâm
48.06
TRET
TTGIOX
-7904.548 223.353 13.265
Tính theo phương X
43.00
90.86
Gần như nén đúng tâm
51.00
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-24-
GVHD : THẦY ĐINH HOÀNG NAM
TRET
TTGIOX
-7880.496 -5.636
TRET
TTGIOX
TRET
CHƯƠNG 7 : KHUNG
0.828
Tính theo phương X
43.00
90.58
Gần như nén đúng tâm
51.00
-7856.435 -234.625 -11.609
Tính theo phương X
43.15
90.30
Gần như nén đúng tâm
51.00
TTGIOY
-8074.852 278.799
0
Tính theo phương X
43.53
92.81
Gần như nén đúng tâm
51.00
TRET
TTGIOY
-8050.791 4.488
0
Tính theo phương X
43.00
92.54
Gần như nén đúng tâm
51.00
TRET
TTGIOY
-8026.73 -269.824
0
Tính theo phương X
43.44
92.26
Gần như nén đúng tâm
51.00
TRET
TTGIOXX
-7904.548 223.353 -13.265
Tính theo phương X
43.00
90.86
Gần như nén đúng tâm
51.00
TRET
TTGIOXX
-7880.496 -5.636
-0.828
Tính theo phương X
43.00
90.58
Gần như nén đúng tâm
51.00
TRET
TTGIOXX
-7856.435 -234.625 11.609
Tính theo phương X
43.15
90.30
Gần như nén đúng tâm
51.00
TRET
TTGIOYY
-7734.252 167.908
0
Tính theo phương X
43.00
88.90
Gần như nén đúng tâm
51.00
TRET
TTGIOYY
-7710.191 -15.759
0
Tính theo phương X
43.00
88.62
Gần như nén đúng tâm
51.00
TRET
TTGIOYY
-7686.13 -199.427
0
Tính theo phương X
43.00
88.35
Gần như nén đúng tâm
51.00
TRET
TTHTDGIOX
-8688.635 310.38 11.939
Tính theo phương X
43.75
99.87
Gần như nén đúng tâm
43.87
TRET
TTHTDGIOX
-8664.574 -21.334 0.745
Tính theo phương X
43.00
99.59
Gần như nén đúng tâm
39.25
TRET
TTHTDGIOX
-8640.513 -353.048 -10.448
Tính theo phương X
44.27
99.32
Gần như nén đúng tâm
45.15
TRET
TTHTDGIOY
-8841.904 360.281
0
Tính theo phương X
44.18
101.63
Gần như nén đúng tâm
50.94
TRET
TTHTDGIOY
-8817.852 -12.223
0
Tính theo phương X
43.00
101.35
Gần như nén đúng tâm
43.89
TRET
TTHTDGIOY
-8793.791 -384.727
0
Tính theo phương X
44.49
101.08
Gần như nén đúng tâm
51.15
TRET
TTHTDGIOXX
-8688.635 310.38 -11.939
Tính theo phương X
43.75
99.87
Gần như nén đúng tâm
43.87
TRET
TTHTDGIOXX
-8664.574 -21.334 -0.745
Tính theo phương X
43.00
99.59
Gần như nén đúng tâm
39.25
SVTH:PHÙNG QUANG TRƯỜNG - MSSV:X061665
-25-