Tải bản đầy đủ (.doc) (35 trang)

Thuyết minh tính toán giao động công trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (440.85 KB, 35 trang )

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN
I. TÍNH DAO ĐỘNG CỦA CÔNG TRÌNH:
A. TÍNH MOMEN QUÁN TÍNH CÁC TƯỜNG CỨNG:
1/. Tường cứng số 1:
+ Momen tónh:
Sx = S1x + S2x = F1 .y1 + F2 .y 2
= 0,3.4,7.2,35 + 0,3.1,2.4,85 (Hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh)
= 5,0595 (m 3 )
+ Tung độ trọng tâm mặt cắt tường cứng số 1:
Sx
5,0595
yC =
=
= 2,8585 (m)
∑ Fi (4,7 + 1,2).0,3
+ Momen quán tính:
I I = I1 + I 2 = (I1x1 + b12 .F1 ) + (I 2x2 + b22 .F2 )

 b1 = y C − y1 = 2,8585 − 2,35 = 0,5085 (m)
Với 
 b2 = y 2 − y C = 4,85 − 2,8585 = 1,9915 (m)
0,3.4,73
1,2.0,33
II = (
+ 0,50852 .0,3.4,7) + (
+ 1,99152 .1,2.0,3)
12
12
= 4,3906 (m 4 )
2/. Tường cứng số 2:
Do tường số 2 là tường cứng có 1 lỗ rỗng nên ta tính momen quán tính theo công


thức của GOULET-Albigès:
I
I II = I e =
16mc ψ o
. + 1 (Hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh)
I P1 + I P2 α 2
Trong đó:

0,3.3,83
I
=
= 1,3718 (m 4 )
 P1
12

3
 I = 0,3.2 = 0,2 (m 4 )
 P2
12
* 2c: khoảng cách giữa 2 trọng tâm mảng
tường cứng 1 và 2: 2c = 4,1m  c = 2,05m
* m = S: momen tónh của tiết diện 1 bên lỗ
đối với trọng tâm G của toàn bộ tiết diện tường số 2
2c
m = S = c1 .A1 = c2 .A 2 =
1
1
+
A1 A 2



 A1 = 0,3.2 = 0,6 m 2
Ta có: 
2
 A 2 = 0,3.3,8 = 1,14 m
và c1 + c2 = 2c = 4,1 m
4,1
S=
= 1,6117 m 3
1
1
+
0,6 1,14
4
* I = I P1 + IP2 + 2cS = 1,3718 + 0,2 + 4,1.1,6117 = 8,1798 m
* Tính α và ψ o :

α =H

3I d 1
1
4c2
(
+
+
)
2a'3 h A1 A 2 I P1 + I P2

Trong đó:
h’ = 1,17m: chiều cao dầm

h'
1,17
2a' = 2a + = 1,2 +
= 1,785 m : khẩu độ tính toán của dầm
2
2
bh3 0,3.1,173
Id =
=
= 0,04 m 4
12
12
3.0,04
1
1
4,12
α = 80
(
+
+
) = 47,2715
2.0,89253 .3,2 0,6 1,14 1,3718 + 0,2
Do α > 25  lấy α = 25 để tra bảng hệ số ψ o (ξ ,α ) với tải trọng tam
giác: ψ o = 0,940 (lấy ở cốt ± 0,00 )
8,1798
I II = I e =
= 8,0657 m 4
16.1,6117.2,05 0,940
.
+1

0,2 + 1,3718 47,27152
3/. Tường cứng số 3:
a) Tìm tọa độ trọng tâm và momen quán tính các miếng cứng 12 và 34:
* Miếng cứng 12: (Hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh)
+ Momen tónh:
2
Sx12 = S1x1 + Sx2
= F1 .y1 + F2 .y 2
= 0,3.1,2.0,15 + 0,3.4,2.2,4 = 3,078 (m 3 )
+ Tung độ trọng tâm mặt cắt mảng cứng 12:
Sx12
3,078
y C12 =
=
= 1,9 (m)
∑ Fi (1,2 + 4,2).0,3
+ Momen quán tính:
I P1 = I1 + I 2 = (I x1 + b12 .F1 ) + (I x1 + b 22 .F2 )

 b1 = y C12 − y1 = 1,9 − 0,15 = 1,75 (m)
Với 
 b2 = y 2 − y C12 = 2,4 − 1,9 = 0,5 (m)


1,2.0,33
0,3.4,23
+ 1,752 .1,2.0,3) + (
+ 0,52 .0,3.4,2)
12
12

4
= 3,2724 (m )
* Miếng cứng 34:
+ Momen tónh:
Sx34 = S1x3 + S2x4 = F3 .y3 + F4 .y 4
I P1 = (

= 0,3.1,7.6,85 + 0,3.1,2.7,85 = 6,3195 (m 3 )
+ Tung độ trọng tâm mặt cắt mảng cứng 34:
Sx34
6,3195
y C34 =
=
= 7,2638 (m)
∑ Fi (1,7 + 1,2).0,3
+ Momen quán tính:
I P2 = I3 + I 4 = (I x3 + b32 .F3 ) + (I x4 + b 24 .F4 )

 b3 = y C34 − y3 = 7,2638 − 6,85 = 0,4138 (m)
Với 
 b4 = y 4 − yC34 = 7,85 − 7,2638 = 0,5862 (m)
0,3.1,73
1,2.0,33
I P2 = (
+ 0,41382 .0,3.1,7) + (
+ 0,5862 2 .0,3.1,2)
12
12
= 0,3366 (m 4 )
b) Tìm IIII = Ie:

I
I III = I e =
16mc ψ o
. +1
I P1 + I P2 α 2
Trong đó:
 I P1 = 3,2724 (m 4 )

4
 I P2 = 0,3366 (m )

* 2c = yC34 – yC12 = 7,2638 – 1,9 = 5,3638 m
2c
m = S = c12 .A12 = c34 .A 34 =
1
1
*
+
A12 A 34
 A12 = 0,3.1,2 + 0,3.4,2 = 1,62 m 2
Ta có: 
2
 A 34 = 0,3.1,2 + 0,3.1,7 = 0,87 m
và c12 + c34 = 2c = 5,3638 m
5,3638
S=
= 3,036 m 3
1
1
+

1,62 0,87
4
* I = I P1 + IP2 + 2cS = 3,2724 + 0,3366 + 5,3638.3,036 = 19,8935 m
* Tính α và ψ o :


α =H

3I d
1
1
4c2
(
+
+
)
2a'3 h A12 A 34 I P1 + IP2

Trong đó:
h’ = 1,17m: chiều cao dầm
h'
1,17
2a' = 2a + = 1,5 +
= 2,085 m
2
2
bh3 0,3.1,173
Id =
=
= 0,04 m 4

12
12
3.0,04
1
1
5,36382
α = 80
(
+
+
) = 32,116
2.1,04253 .3,2 1,62 0,87 3,2724 + 0,3366
Do α > 25  lấy α = 25 để tra bảng hệ số ψ o (ξ ,α ) với tải trọng tam
giác: ψ o = 0,940 (lấy ở cốt ± 0,00 )
19,8935
I III = I e =
= 19,2599 m 4
16.3,036.2,6819 0,940
.
+1
3,2724 + 0,3366 32,116 2
4/. Tường cứng số 4:
0,3.43
I IV =
= 1,6 m 4 (Hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh)
12
Ta có momen quán tính các tường cứng như sau:
Tường cứng
1
2

3
4
∑I
Momen
4,3906
8,0657
19,2599
1,6
33,3162
quán tính
B. TÍNH DAO ĐỘNG CỦA CÔNG TRÌNH:
a/. Hình dạng dao động:
- Phương trình dao động:

H 80
=
= 10 > 5  dao động
B 8
của công trình là loại dao động của tường cứng với biến dạng uốn là chủ yếu (biến
dạng trượt có thể được bỏ qua so với biến dạng uốn).
Hình dạng dao động được mô tả theo các phương trình dao động cơ bản:
Dạng dao động 1: y1 = sinν1ξ - B1 ( cosν1ξ - chν1ξ ) – D1shν1ξ.
Dạng dao động 2: y2 = sinν2ξ - B2 ( cosν2ξ - chν2ξ ) – D2shν2ξ.
Dạng dao động 3: y3 = sinν3ξ - B3 ( cosν3ξ - chν3ξ ) – D3shν3ξ.
Trong đó :
ν1 = 1,875
B1= 1,365
D1 = 1,000
ν2 = 4,694
B2= 0,980

D2 = 1,000
ν3 = 7,860
B3= 1,000
D3 = 1,000
Ta có tỉ số giữa chiều cao và chiều rộng công trình:


Và ξ =

x
H

với x : chiều cao tầng thứ k.

H = 80m : chiều cao công trình
(Hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh)
b/. Chu kỳ dao động T:
 ν 1 = 1,875
2π H 2 m

T=
với ν 2 = 4,694
2
νi
EI
ν = 7,860
 3
Trong đó:

P 16.8.0,9

=
= 36 T/m
h
3,2
p
36
= 3,6697 Ts2 /m
 m= =
g 9,81
m: biểu thò khối lượng phân bố trên một đơn vò chiều dài của thanh thay thế
p : khối lượng phân bổ
P = 16.8.0,9 = 115,2T: khối lượng tập trung từng tầng
h = 3,2m: chiều cao từng tầng
H = 80m: chiều cao công trình
E = 2,9.106 T/m2: module đàn hồi của bêtông
g = 9,81 m/s2: gia tốc trọng trường
I = ∑Ii : tổng momen quán tính của các tường cứng
- Chu kỳ dao động của công trình ứng với từng dạng dao động:
2π .80 2
3,6697
= 2,229 s
Dạng 1: T1 =
2
1,875 290.104.33,3162
p=

Dạng 2: T2 =

2π .802
4,6942


Dạng 3: T3 =

2π .802
7,8602

3,6697
= 0,356 s
290.10 4.33,3162
3,6697
= 0,127 s
290.104.33,3162


BẢNG TÍNH DAO ĐỘNG RIÊNG DẠNG 1
3.337

cosν1ξk
- chν1ξk
-3.637

B1(cosν1ξk
- chν1ξk)
-4.964

3.107

-3.335

-4.552


-0.154

2.895

-3.049

0.997

-0.079

2.700

1.575

1.000

-0.004

1.500

0.997

0.071

0.76

1.425

0.989


0.72

1.350

0.976

54.4

0.68

1.275

51.2

0.64

1.200

15

48.0

0.60

14

44.8

0.56


13

41.6

12

38.4

11

Tầng k

h (m)

ξk = x/H

ν1ξk

sinν1ξk

cosν1ξk

chν1ξk

D1shν1ξk

y1k

25


80.0

1.00

1.875

0.954

-0.300

24

76.8

0.96

1.800

0.974

-0.227

3.184

2.7343

2.942

23


73.6

0.92

1.725

0.988

2.5835

-4.162

2.717

2.4328

22

70.4

0.88

1.650

-2.779

-3.793

2.507


2.2822

21

67.2

0.84

20

64.0

0.80

2.519

-2.523

-3.444

2.312

2.1321

2.352

-2.282

-3.114


2.129

1.9827

19

60.8

18

57.6

0.145

2.199

-2.054

-2.804

1.959

1.8343

0.219

2.058

-1.839


-2.511

1.799

1.6873

17
16

0.957

0.292

1.929

-1.638

-2.235

1.650

1.5422

0.932

0.362

1.811


-1.448

-1.977

1.509

1.3995

1.125

0.902

0.431

1.702

-1.271

-1.735

1.378

1.2598

1.050

0.867

0.498


1.604

-1.106

-1.510

1.254

1.1236

0.52

0.975

0.828

0.561

1.514

-0.953

-1.301

1.137

0.9916

0.48


0.900

0.783

0.622

1.433

-0.811

-1.108

1.027

0.8645

35.2

0.44

0.825

0.735

0.679

1.360

-0.682


-0.930

0.922

0.7430

10

32.0

0.40

0.750

0.682

0.732

1.295

-0.563

-0.768

0.822

0.6278

9


28.8

0.36

0.675

0.625

0.781

1.237

-0.456

-0.622

0.727

0.5197

8

25.6

0.32

0.600

0.565


0.825

1.185

-0.360

-0.492

0.637

0.4196

7

22.4

0.28

0.525

0.501

0.865

1.141

-0.276

-0.376


0.549

0.3281

6

19.2

0.24

0.450

0.435

0.900

1.103

-0.203

-0.276

0.465

0.2461

5

16.0


0.20

0.375

0.366

0.931

1.071

-0.141

-0.192

0.384

0.1744

4

12.8

0.16

0.300

0.296

0.955


1.045

-0.090

-0.123

0.305

0.1139

3

9.6

0.12

0.225

0.223

0.975

1.025

-0.051

-0.069

0.227


0.0653

2

6.4

0.08

0.150

0.149

0.989

1.011

-0.023

-0.031

0.151

0.0296

1

3.2

0.04


0.075

0.075

0.997

1.003

-0.006

-0.008

0.075

0.0075

0

0.0

0.00

0.000

0.000

1.000

1.000


0.000

0.000

0.000

0.0000

Tầng k

h (m)

ξk = x/H

ν2ξk

sinν2ξk

cosν2ξk

Dạng dao động riêng y1

Hình dáng

Dạng dao động riêng y2

Hình dáng

BẢNG TÍNH DAO ĐỘNG RIÊNG DẠNG 2
chν2ξk


cosν2ξk

B2(cosν2ξk

D2shν2ξk

y2k


25

80.0

1.00

4.694

-0.9998

-0.0184

54.6493

- chν2ξk
-54.6677

- chν2ξk)
-53.5743


54.6402

-2.0656

24

76.8

0.96

4.506

-0.9788

-0.2047

45.2958

-45.5005

-44.5905

45.2848

-1.6731

23

73.6


0.92

4.318

-0.9234

-0.3838

37.5439

-37.9277

-37.1691

37.5306

-1.2848

22

70.4

0.88

4.131

-0.8355

-0.5494


31.1194

-31.6688

-31.0354

31.1033

-0.9034

21

67.2

0.84

3.943

-0.7183

-0.6957

25.7952

-26.4909

-25.9611

25.7758


-0.5330

20

64.0

0.80

3.755

-0.5758

-0.8176

21.3831

-22.2007

-21.7566

21.3597

-0.1789

19

60.8

0.76


3.567

-0.4131

-0.9107

17.7270

-18.6377

-18.2649

17.6988

0.1531

18

57.6

0.72

3.380

-0.2358

-0.9718

14.6977


-15.6695

-15.3561

14.6637

0.4566

17

54.4

0.68

3.192

-0.0503

-0.9987

12.1881

-13.1868

-12.9231

12.1470

0.7258


16

51.2

0.64

3.004

0.1370

-0.9906

10.1094

-11.1000

-10.8780

10.0598

0.9552

15

48.0

0.60

2.816


0.3195

-0.9476

8.3882

-9.3358

-9.1491

8.3284

1.1402

14

44.8

0.56

2.629

0.4908

-0.8713

6.9635

-7.8348


-7.6781

6.8914

1.2775

13

41.6

0.52

2.441

0.6448

-0.7644

5.7851

-6.5495

-6.4185

5.6980

1.3652

12


38.4

0.48

2.253

0.7761

-0.6306

4.8112

-5.4418

-5.3330

4.7062

1.4029

11

35.2

0.44

2.065

0.8802


-0.4746

4.0075

-4.4821

-4.3925

3.8807

1.3920

10

32.0

0.40

1.878

0.9533

-0.3020

3.3454

-3.6474

-3.5744


3.1924

1.3353

9

28.8

0.36

1.690

0.9929

-0.1188

2.8016

-2.9203

-2.8619

2.6170

1.2378

8

25.6


0.32

1.502

0.9976

0.0687

2.3568

-2.2882

-2.2424

2.1342

1.1059

7

22.4

0.28

1.314

0.9673

0.2537


1.9954

-1.7418

-1.7069

1.7268

0.9474

6

19.2

0.24

1.127

0.9029

0.4298

1.7046

-1.2748

-1.2493

1.3804


0.7718

5

16.0

0.20

0.939

0.8068

0.5908

1.4740

-0.8832

-0.8656

1.0829

0.5895

4

12.8

0.16


0.751

0.6824

0.7310

1.2955

-0.5646

-0.5533

0.8237

0.4120

3

9.6

0.12

0.563

0.5340

0.8455

1.1629


-0.3174

-0.3110

0.5935

0.2514

2

6.4

0.08

0.376

0.3668

0.9303

1.0713

-0.1410

-0.1382

0.3844

0.1206


1

3.2

0.04

0.188

0.1867

0.9824

1.0177

-0.0353

-0.0345

0.1889

0.0323

0

0.0

0.00

0.000


0.0000

1.0000

1.0000

0.0000

0.0000

0.0000

0.0000

BẢNG TÍNH DAO ĐỘNG RIÊNG DẠNG 3
Tầng k

h (m)

ξk = x/H

ν3ξk

sinν3ξk

cosν3ξk

chν3ξk

cosν3ξk

- chν3ξk

B3(cosν3ξk
- chν3ξk)

D3shν3ξk

Y3k

Dạng dao động riêng y3

Hình dáng


25

80.0

1.00

7.860

1.0000

-0.0060

1295.7604

-1295.7664


-1295.7664

1295.760
0

1.0064

24

76.8

0.96

7.546

0.9528

0.3035

946.1992

-945.8957

-945.8957

946.1987

0.6498

23


73.6

0.92

7.231

0.8123

0.5833

690.9402

-690.3569

-690.3569

690.9395

0.2297

22

70.4

0.88

6.917

0.5921


0.8059

504.5434

-503.7375

-503.7375

504.5424

-0.2128

21

67.2

0.84

6.602

0.3138

0.9495

368.4314

-367.4820

-367.4820


368.4301

-0.6343

20

64.0

0.80

6.288

0.0048

1.0000

269.0390

-268.0390

-268.0390

269.0371

-0.9933

19

60.8


0.76

5.974

-0.3047

0.9525

196.4601

-195.5076

-195.5076

196.4575

-1.2546

18

57.6

0.72

5.659

-0.5843

0.8116


143.4613

-142.6497

-142.6497

143.4578

-1.3923

17

54.4

0.68

5.345

-0.8066

0.5911

104.7604

-104.1693

-104.1693

104.7556


-1.3929

16

51.2

0.64

5.030

-0.9499

0.3127

76.5004

-76.1877

-76.1877

76.4938

-1.2560

15

48.0

0.60


4.716

-1.0000

0.0036

55.8647

-55.8611

-55.8611

55.8558

-0.9947

14

44.8

0.56

4.402

-0.9521

-0.3058

40.7968


-41.1026

-41.1026

40.7845

-0.6340

13

41.6

0.52

4.087

-0.8109

-0.5853

29.7948

-30.3801

-30.3801

29.7780

-0.2088


12

38.4

0.48

3.773

-0.5901

-0.8073

21.7623

-22.5697

-22.5697

21.7394

0.2402

11

35.2

0.44

3.458


-0.3115

-0.9502

15.8988

-16.8490

-16.8490

15.8673

0.6702

10

32.0

0.40

3.144

-0.0024

-1.0000

11.6198

-12.6198


-12.6198

11.5767

1.0407

9

28.8

0.36

2.830

0.3070

-0.9517

8.4989

-9.4506

-9.4506

8.4398

1.3177

8


25.6

0.32

2.515

0.5862

-0.8101

6.2250

-7.0351

-7.0351

6.1441

1.4772

7

22.4

0.28

2.201

0.8080


-0.5891

4.5715

-5.1606

-5.1606

4.4608

1.5079

6

19.2

0.24

1.886

0.9506

-0.3104

3.3736

-3.6840

-3.6840


3.2220

1.4126

5

16.0

0.20

1.572

1.0000

-0.0012

2.5120

-2.5132

-2.5132

2.3043

1.2088

4

12.8


0.16

1.258

0.9514

0.3081

1.9007

-1.5926

-1.5926

1.6163

0.9276

3

9.6

0.12

0.943

0.8094

0.5872


1.4788

-0.8916

-0.8916

1.0894

0.6116

2

6.4

0.08

0.629

0.5882

0.8087

1.2043

-0.3956

-0.3956

0.6711


0.3127

1

3.2

0.04

0.314

0.3092

0.9510

1.0498

-0.0989

-0.0989

0.3196

0.0885

0

0.0

0.00


0.000

0.0000

1.0000

1.0000

0.0000

0.0000

0.0000

0.0000


II. TÍNH LỰC ĐỘNG ĐẤT TÁC ĐỘNG LÊN CÔNG TRÌNH:
a/. Lực động đất ngang S tổng cộng:
Si = k s .βi .ε i .ψ .P
Trong đó:
ks = 0,05: động đất cấp 8 thang Richter - hệ số động đất tính toán phụ thuộc
vào cường độ động đất của vùng và độ quan trọng của công trình
βi : hệ số động - phải xét đến nền đất, đất yếu β tăng 50%, đất có cường
độ chòu lực trung bình tăng 25% - ở đây không giả thiết số liệu đất
ψ = 1,2 : hệ số phụ thuộc vào dao động tắt dần do nội ma sát gây ra
25

P = ∑ Pk = 115,2.25 = 2880 T

k =1

2

 25

 ∑ Pk .yki ÷
ε i = 25  k =1 25 


2 
 ∑ Pk ÷.  ∑ Pk .yki ÷
 k =1   k =1

* Dạng dao động 1:
1
1
β1 = =
= 0,4486
T1 2,229
Điều kiện: 0,6 ≤ β i ≤ 3  lấy β1 = 0,6

( 3240,030 )
ε1 =
( 2880 ) . ( 5816,768)
2

= 0,6266 T

S1 = 0,05.0,6.0,6266.1,2.2880 = 64,971 T

Điều kiện: S1 > 0,02P = 0,02.2880 = 57,6 T
* Dạng dao động 2:
1
1
β2 = =
= 2,8115
T2 0,356
Điều kiện: 0,6 ≤ β i ≤ 3

( 1040,6856 )
ε2 =
( 2880 ) . ( 3093,0959 )
2

= 0,1216 T

S2 = 0,05.2,8115.0,1216.1,2.2880 = 59,066 T
* Dạng dao động 3:
1
1
β3 = =
= 7,874 > 3  lấy β3 = 3
T3 0,127

( 429,4444 )
ε3 =
( 2880 ) . ( 2760,9395)
2

= 0,0232 T


S3 = 0,05.3.0, 0232.1,2.2880 = 12,023 T
b/. Lực động đất tác động lên tầng k:


Ski = Si

Pk .yyi
25

∑ P .y
k =1

k

ki

(T)

(Keát quaû ôû trang sau)


BẢNG TÍNH PHỤC VỤ CHO VIỆC TÍNH ε CỦA 3 DẠNG DAO ĐỘNG
Tầng k
25
24
23
22
21
20

19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0


Dạng dao động 1

Pk (T)
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2

115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
0
2880

yk1

Pk.yk1

2.7343
2.5835
2.4328

2.2822
2.1321
1.9827
1.8343
1.6873
1.5422
1.3995
1.2598
1.1236
0.9916
0.8645
0.7430
0.6278
0.5197
0.4196
0.3281
0.2461
0.1744
0.1139
0.0653
0.0296
0.0075
0.0000

314.996
297.620
280.254
262.914
245.621
228.407

211.311
194.378
177.663
161.223
145.124
129.434
114.229
99.588
85.591
72.324
59.875
48.334
37.794
28.347
20.089
13.116
7.523
3.408
0.868
0.000
3240.030

Dạng dao động 2

Pk .y

2
k1

861.307

768.902
681.793
600.032
523.695
452.862
387.606
327.977
273.993
225.632
182.820
145.427
113.267
86.091
63.592
45.405
31.120
20.279
12.399
6.975
3.503
1.493
0.491
0.101
0.007
0.000
5816.768

yk2

Pk.yk2


-2.0656
-1.6731
-1.2848
-0.9034
-0.5330
-0.1789
0.1531
0.4566
0.7258
0.9552
1.1402
1.2775
1.3652
1.4029
1.3920
1.3353
1.2378
1.1059
0.9474
0.7718
0.5895
0.4120
0.2514
0.1206
0.0323
0.0000

-237.9625
-192.7417

-148.0145
-104.0754
-61.4028
-20.6049
17.6337
52.6020
83.6103
110.0335
131.3494
147.1716
157.2756
161.6189
160.3531
153.8295
142.5977
127.3974
109.1448
88.9137
67.9133
47.4629
28.9665
13.8875
3.7258
0.0000
1040.6856

Dạng dao động 3

Pk .y


2
k2

491.5465
322.4770
190.1762
94.0251
32.7284
3.6854
2.6992
24.0189
60.6830
105.0987
149.7627
188.0162
214.7189
226.7420
223.2042
205.4126
176.5114
140.8864
103.4079
68.6255
40.0366
19.5549
7.2835
1.6741
0.1205
0.0000
3093.0959


yk3

Pk.yk3

Pk .yk23

1.0064
0.6498
0.2297
-0.2128
-0.6343
-0.9933
-1.2546
-1.3923
-1.3929
-1.2560
-0.9947
-0.6340
-0.2088
0.2402
0.6702
1.0407
1.3177
1.4772
1.5079
1.4126
1.2088
0.9276
0.6116

0.3127
0.0885
0.0000

115.9357
74.8613
26.4598
-24.5192
-73.0718
-114.4299
-144.5275
-160.3982
-160.4647
-144.6913
-114.5841
-73.0397
-24.0556
27.6691
77.2048
119.8886
151.8009
170.1758
173.7087
162.7334
139.2575
106.8582
70.4587
36.0198
10.1941
0.0000

429.4444

116.6761
48.6477
6.0774
5.2187
46.3498
113.6650
181.3211
223.3296
223.5150
181.7324
113.9715
46.3090
5.0232
6.6457
51.7412
124.7681
200.0304
251.3871
261.9331
229.8798
168.3390
99.1204
43.0939
11.2624
0.9021
0.0000
2760.9395



LỰC ĐỘNG ĐẤT TÁC ĐỘNG LÊN TẦNG k THEO DẠNG DAO ĐỘNG 1
Tầng k
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0



Pk (T)
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
0
2880


yk1
2.7343
2.5835
2.4328
2.2822
2.1321
1.9827
1.8343
1.6873
1.5422
1.3995
1.2598
1.1236
0.9916
0.8645
0.7430
0.6278
0.5197
0.4196
0.3281
0.2461
0.1744
0.1139
0.0653
0.0296
0.0075
0.0000

Pk.yk1
314.9961

297.6198
280.2544
262.9138
245.6209
228.4069
211.3106
194.3782
177.6627
161.2229
145.1235
129.4343
114.2295
99.5876
85.5906
72.3236
59.8747
48.3340
37.7935
28.3470
20.0892
13.1158
7.5233
3.4085
0.8683
0.0000
3240.0295

Sk1 (T)
6.3165
5.9680

5.6198
5.2721
4.9253
4.5801
4.2373
3.8978
3.5626
3.2329
2.9101
2.5955
2.2906
1.9970
1.7163
1.4503
1.2006
0.9692
0.7579
0.5684
0.4028
0.2630
0.1509
0.0683
0.0174
0.0000
64.971

Phân bố lực Sk1 cho các tầng


LỰC ĐỘNG ĐẤT TÁC ĐỘNG LÊN TẦNG k THEO DẠNG DAO ĐỘNG 2

Tầng k
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0


Pk (T)

115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
0
2880

yk2
-2.0656

-1.6731
-1.2848
-0.9034
-0.5330
-0.1789
0.1531
0.4566
0.7258
0.9552
1.1402
1.2775
1.3652
1.4029
1.3920
1.3353
1.2378
1.1059
0.9474
0.7718
0.5895
0.4120
0.2514
0.1206
0.0323
0.0000

Pk.yk2
-237.9625
-192.7417
-148.0145

-104.0754
-61.4028
-20.6049
17.6337
52.6020
83.6103
110.0335
131.3494
147.1716
157.2756
161.6189
160.3531
153.8295
142.5977
127.3974
109.1448
88.9137
67.9133
47.4629
28.9665
13.8875
3.7258
0.0000
1040.6856

Sk2 (T)
-13.5059
-10.9393
-8.4008
-5.9070

-3.4850
-1.1695
1.0008
2.9855
4.7454
6.2451
7.4549
8.3529
8.9264
9.1729
9.1011
8.7308
8.0933
7.2306
6.1947
5.0464
3.8545
2.6938
1.6440
0.7882
0.2115
0.0000
59.066

Phân bố lực Sk2 cho các tầng


LỰC ĐỘNG ĐẤT TÁC ĐỘNG LÊN TẦNG k THEO DẠNG DAO ĐỘNG 3
Tầng k
25

24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0


Pk (T)
115.2
115.2

115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
115.2
0
2880

yk3
1.0064
0.6498
0.2297

-0.2128
-0.6343
-0.9933
-1.2546
-1.3923
-1.3929
-1.2560
-0.9947
-0.6340
-0.2088
0.2402
0.6702
1.0407
1.3177
1.4772
1.5079
1.4126
1.2088
0.9276
0.6116
0.3127
0.0885
0.0000

Pk.yk3
115.9357
74.8613
26.4598
-24.5192
-73.0718

-114.4299
-144.5275
-160.3982
-160.4647
-144.6913
-114.5841
-73.0397
-24.0556
27.6691
77.2048
119.8886
151.8009
170.1758
173.7087
162.7334
139.2575
106.8582
70.4587
36.0198
10.1941
0.0000
429.4444

Sk3 (T)
3.2459
2.0959
0.7408
-0.6865
-2.0458
-3.2038

-4.0464
-4.4908
-4.4926
-4.0510
-3.2081
-2.0449
-0.6735
0.7747
2.1616
3.3566
4.2501
4.7645
4.8634
4.5562
3.8989
2.9918
1.9727
1.0085
0.2854
0.0000
12.023

Phân bố lực Sk3 cho các tầng


III. PHÂN BỐ LỰC ĐỘNG ĐẤT CHO CÁC TƯỜNG CỨNG:
1/. Tính ứng lực tác động ở các tường cứng (chuyển vò ngang và chuyển vò xoắn):
* Trục trung tâm quán tính của công trình:
Tên tường
Ii (m4)

Xi (m)
Ii.Xi (m5)
T1
4.3906
0
0.0000
T2
8.0657
5
40.3285
T3
19.2599
11
211.8589
T4
1.6000
16
25.6000

33.3162
277.7874
Tọa độ trục y đi qua trung tâm quán tính (trung tâm độ cứng) công trình:
∑ Ii Xi = 277,7874 = 8,34 m
X=
∑ I i 33,3162
* Trục trọng tâm của công trình:
Tên tường
Ai (m2)
T1
1.77

T2
1.74
T3
2.49
T4
1.20

7.20
Tọa độ trục trọng tâm của công trình:
∑ Ai Xi = 55,29 = 7,68 m
Xo =
∑ Ai 7,20

Xi (m)
0
5
11
16

Khoảng cách giữa 2 trục:
d = X – Xo = 8,34 – 7,68 = 0,66 m
(Hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh)
* Phân bố lực động đất Sk cho các tường cứng:
Tên tường
Ii (m4)
Xi (m)
1
4.3906
8.34
2

8.0657
3.34
3
19.2599
2.66
4
1.6000
7.66

33.3162
Chuyển vò ngang:
 1 
∆ = Ski .I i . 
 ∑I ÷
÷
i 


Ai.Xi (m3)
0.00
8.70
27.39
19.20
55.29

Ii.Xi (m5)
305.3908
89.9777
136.2753
93.8810

625.5248

Chuyển vò xoắn:

θ = Ski .I i .

dxi
∑ I i .xi2

Trong đó: Ski: lực động đất dạng thứ i tác động lên tầng k (Kết quả ở bảng trang sau)


PHẢN LỰC CỦA CÁC TƯỜNG CỨNG DO Ski TRONG DẠNG DAO ĐỘNG 1
Tầng k

Chiều
cao

Sk1

25
24
23
22
21
20
19
18
17
16

15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0

80.0
76.8
73.6
70.4
67.2
64.0
60.8
57.6
54.4
51.2
48.0
44.8
41.6

38.4
35.2
32.0
28.8
25.6
22.4
19.2
16.0
12.8
9.6
6.4
3.2
0.0

6.3165
5.9680
5.6198
5.2721
4.9253
4.5801
4.2373
3.8978
3.5626
3.2329
2.9101
2.5955
2.2906
1.9970
1.7163
1.4503

1.2006
0.9692
0.7579
0.5684
0.4028
0.2630
0.1509
0.0683
0.0174
0.0000



Tường số 1
θ

Rk

0.8324
0.7865
0.7406
0.6948
0.6491
0.6036
0.5584
0.5137
0.4695
0.4261
0.3835
0.3420

0.3019
0.2632
0.2262
0.1911
0.1582
0.1277
0.0999
0.0749
0.0531
0.0347
0.0199
0.0090
0.0023
0.0000

0.2436
0.2301
0.2167
0.2033
0.1899
0.1766
0.1634
0.1503
0.1374
0.1247
0.1122
0.1001
0.0883
0.0770
0.0662

0.0559
0.0463
0.0374
0.0292
0.0219
0.0155
0.0101
0.0058
0.0026
0.0007
0.0000

1.0760
1.0166
0.9573
0.8981
0.8390
0.7802
0.7218
0.6640
0.6069
0.5507
0.4957
0.4421
0.3902
0.3402
0.2924
0.2471
0.2045
0.1651

0.1291
0.0968
0.0686
0.0448
0.0257
0.0116
0.0030
0.0000



Tường số 2
θ

Rk

1.5292
1.4448
1.3605
1.2763
1.1924
1.1088
1.0258
0.9436
0.8625
0.7827
0.7045
0.6284
0.5545
0.4835

0.4155
0.3511
0.2907
0.2346
0.1835
0.1376
0.0975
0.0637
0.0365
0.0165
0.0042
0.0000

0.1792
0.1693
0.1594
0.1496
0.1397
0.1299
0.1202
0.1106
0.1011
0.0917
0.0826
0.0736
0.0650
0.0567
0.0487
0.0411
0.0341

0.0275
0.0215
0.0161
0.0114
0.0075
0.0043
0.0019
0.0005
0.0000

1.7084
1.6141
1.5200
1.4259
1.3321
1.2388
1.1460
1.0542
0.9636
0.8744
0.7871
0.7020
0.6195
0.5401
0.4642
0.3922
0.3247
0.2621
0.2050
0.1537

0.1090
0.0711
0.0408
0.0185
0.0047
0.0000



Tường số 3
θ

Rk

3.6515
3.4501
3.2488
3.0478
2.8473
2.6478
2.4496
2.2533
2.0595
1.8689
1.6823
1.5004
1.3242
1.1544
0.9922
0.8384

0.6941
0.5603
0.4381
0.3286
0.2329
0.1520
0.0872
0.0395
0.0101
0.0000

-0.3408
-0.3220
-0.3032
-0.2844
-0.2657
-0.2471
-0.2286
-0.2103
-0.1922
-0.1744
-0.1570
-0.1400
-0.1236
-0.1077
-0.0926
-0.0782
-0.0648
-0.0523
-0.0409

-0.0307
-0.0217
-0.0142
-0.0081
-0.0037
-0.0009
0.0000

3.3107
3.1281
2.9456
2.7633
2.5816
2.4006
2.2210
2.0430
1.8673
1.6945
1.5253
1.3604
1.2006
1.0467
0.8996
0.7601
0.6293
0.5080
0.3972
0.2979
0.2111
0.1379

0.0791
0.0358
0.0091
0.0000

PHẢN LỰC CỦA CÁC TƯỜNG CỨNG DO Ski TRONG DẠNG DAO ĐỘNG 2



Tường số 4
θ

Rk

0.3033
0.2866
0.2699
0.2532
0.2365
0.2200
0.2035
0.1872
0.1711
0.1553
0.1398
0.1246
0.1100
0.0959
0.0824
0.0696

0.0577
0.0465
0.0364
0.0273
0.0193
0.0126
0.0072
0.0033
0.0008
0.0000

-0.0815
-0.0770
-0.0725
-0.0680
-0.0636
-0.0591
-0.0547
-0.0503
-0.0460
-0.0417
-0.0376
-0.0335
-0.0296
-0.0258
-0.0222
-0.0187
-0.0155
-0.0125
-0.0098

-0.0073
-0.0052
-0.0034
-0.0019
-0.0009
-0.0002
0.0000

0.2218
0.2096
0.1974
0.1851
0.1730
0.1608
0.1488
0.1369
0.1251
0.1135
0.1022
0.0911
0.0804
0.0701
0.0603
0.0509
0.0422
0.0340
0.0266
0.0200
0.0141
0.0092

0.0053
0.0024
0.0006
0.0000


Tầng k
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3

2
1
0

Chiều
cao (m)
80.0
76.8
73.6
70.4
67.2
64.0
60.8
57.6
54.4
51.2
48.0
44.8
41.6
38.4
35.2
32.0
28.8
25.6
22.4
19.2
16.0
12.8
9.6
6.4

3.2
0.0

Sk2
-13.5059
-10.9393
-8.4008
-5.9070
-3.4850
-1.1695
1.0008
2.9855
4.7454
6.2451
7.4549
8.3529
8.9264
9.1729
9.1011
8.7308
8.0933
7.2306
6.1947
5.0464
3.8545
2.6938
1.6440
0.7882
0.2115
0.0000



-1.7799
-1.4416
-1.1071
-0.7785
-0.4593
-0.1541
0.1319
0.3934
0.6254
0.8230
0.9825
1.1008
1.1764
1.2089
1.1994
1.1506
1.0666
0.9529
0.8164
0.6650
0.5080
0.3550
0.2167
0.1039
0.0279
0.0000

Tường số 1

θ
-0.5208
-0.4218
-0.3240
-0.2278
-0.1344
-0.0451
0.0386
0.1151
0.1830
0.2408
0.2875
0.3221
0.3442
0.3537
0.3510
0.3367
0.3121
0.2788
0.2389
0.1946
0.1486
0.1039
0.0634
0.0304
0.0082
0.0000

Rk
-2.3007

-1.8635
-1.4311
-1.0062
-0.5937
-0.1992
0.1705
0.5086
0.8084
1.0638
1.2699
1.4229
1.5206
1.5626
1.5503
1.4873
1.3787
1.2317
1.0552
0.8596
0.6566
0.4589
0.2801
0.1343
0.0360
0.0000


-3.2697
-2.6484
-2.0338

-1.4300
-0.8437
-0.2831
0.2423
0.7228
1.1488
1.5119
1.8048
2.0222
2.1610
2.2207
2.2033
2.1137
1.9594
1.7505
1.4997
1.2217
0.9332
0.6522
0.3980
0.1908
0.0512
0.0000

Tường số 2
θ
-0.3832
-0.3103
-0.2383
-0.1676

-0.0989
-0.0332
0.0284
0.0847
0.1346
0.1772
0.2115
0.2370
0.2532
0.2602
0.2582
0.2477
0.2296
0.2051
0.1757
0.1432
0.1094
0.0764
0.0466
0.0224
0.0060
0.0000

Rk
-3.6529
-2.9587
-2.2721
-1.5976
-0.9426
-0.3163

0.2707
0.8075
1.2835
1.6891
2.0163
2.2592
2.4143
2.4810
2.4615
2.3614
2.1890
1.9556
1.6754
1.3649
1.0425
0.7286
0.4447
0.2132
0.0572
0.0000


-7.8077
-6.3240
-4.8564
-3.4148
-2.0147
-0.6761
0.5786
1.7259

2.7433
3.6103
4.3096
4.8288
5.1603
5.3028
5.2613
5.0472
4.6787
4.1800
3.5811
2.9173
2.2283
1.5573
0.9504
0.4557
0.1222
0.0000

Tường số 3
θ
0.7287
0.5902
0.4532
0.3187
0.1880
0.0631
-0.0540
-0.1611
-0.2560

-0.3369
-0.4022
-0.4507
-0.4816
-0.4949
-0.4910
-0.4710
-0.4367
-0.3901
-0.3342
-0.2723
-0.2080
-0.1453
-0.0887
-0.0425
-0.0114
0.0000

Rk
-7.0790
-5.7338
-4.4032
-3.0961
-1.8266
-0.6130
0.5246
1.5648
2.4873
3.2733
3.9074

4.3781
4.6787
4.8079
4.7703
4.5762
4.2421
3.7899
3.2469
2.6450
2.0203
1.4119
0.8617
0.4131
0.1108
0.0000

PHẢN LỰC CỦA CÁC TƯỜNG CỨNG DO Ski TRONG DẠNG DAO ĐỘNG 3


-0.6486
-0.5254
-0.4034
-0.2837
-0.1674
-0.0562
0.0481
0.1434
0.2279
0.2999
0.3580

0.4011
0.4287
0.4405
0.4371
0.4193
0.3887
0.3472
0.2975
0.2424
0.1851
0.1294
0.0790
0.0379
0.0102
0.0000

Tường số 4
θ
0.1743
0.1412
0.1084
0.0762
0.0450
0.0151
-0.0129
-0.0385
-0.0612
-0.0806
-0.0962
-0.1078

-0.1152
-0.1184
-0.1175
-0.1127
-0.1045
-0.0933
-0.0800
-0.0651
-0.0497
-0.0348
-0.0212
-0.0102
-0.0027
0.0000

Rk
-0.4743
-0.3842
-0.2950
-0.2074
-0.1224
-0.0411
0.0351
0.1048
0.1666
0.2193
0.2618
0.2933
0.3135
0.3221

0.3196
0.3066
0.2842
0.2539
0.2175
0.1772
0.1354
0.0946
0.0577
0.0277
0.0074
0.0000


Taàng k
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11

10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0

Chieàu
cao (m)
80.0
76.8
73.6
70.4
67.2
64.0
60.8
57.6
54.4
51.2
48.0
44.8
41.6
38.4
35.2
32.0

28.8
25.6
22.4
19.2
16.0
12.8
9.6
6.4
3.2
0.0

Sk3
3.2459
2.0959
0.7408
-0.6865
-2.0458
-3.2038
-4.0464
-4.4908
-4.4926
-4.0510
-3.2081
-2.0449
-0.6735
0.7747
2.1616
3.3566
4.2501
4.7645

4.8634
4.5562
3.8989
2.9918
1.9727
1.0085
0.2854
0.0000


0.4278
0.2762
0.0976
-0.0905
-0.2696
-0.4222
-0.5333
-0.5918
-0.5921
-0.5339
-0.4228
-0.2695
-0.0888
0.1021
0.2849
0.4424
0.5601
0.6279
0.6409
0.6004

0.5138
0.3943
0.2600
0.1329
0.0376
0.0000

Töôøng soá 1
θ
0.1252
0.0808
0.0286
-0.0265
-0.0789
-0.1235
-0.1560
-0.1732
-0.1732
-0.1562
-0.1237
-0.0789
-0.0260
0.0299
0.0834
0.1294
0.1639
0.1837
0.1875
0.1757
0.1503

0.1154
0.0761
0.0389
0.0110
0.0000

Rk
0.5529
0.3570
0.1262
-0.1169
-0.3485
-0.5458
-0.6893
-0.7650
-0.7653
-0.6901
-0.5465
-0.3484
-0.1147
0.1320
0.3682
0.5718
0.7240
0.8116
0.8285
0.7761
0.6642
0.5096
0.3360

0.1718
0.0486
0.0000


0.7858
0.5074
0.1793
-0.1662
-0.4953
-0.7756
-0.9796
-1.0872
-1.0876
-0.9807
-0.7767
-0.4951
-0.1631
0.1875
0.5233
0.8126
1.0289
1.1535
1.1774
1.1030
0.9439
0.7243
0.4776
0.2441
0.0691

0.0000

Töôøng soá 2
θ
0.0921
0.0595
0.0210
-0.0195
-0.0580
-0.0909
-0.1148
-0.1274
-0.1275
-0.1149
-0.0910
-0.0580
-0.0191
0.0220
0.0613
0.0952
0.1206
0.1352
0.1380
0.1293
0.1106
0.0849
0.0560
0.0286
0.0081
0.0000


Rk
0.8779
0.5669
0.2004
-0.1857
-0.5533
-0.8665
-1.0944
-1.2146
-1.2151
-1.0957
-0.8677
-0.5531
-0.1822
0.2095
0.5846
0.9078
1.1495
1.2886
1.3154
1.2323
1.0545
0.8092
0.5335
0.2728
0.0772
0.0000



1.8765
1.2117
0.4283
-0.3969
-1.1827
-1.8521
-2.3392
-2.5961
-2.5972
-2.3419
-1.8546
-1.1822
-0.3893
0.4478
1.2496
1.9404
2.4569
2.7543
2.8115
2.6339
2.2539
1.7295
1.1404
0.5830
0.1650
0.0000

Töôøng soá 3
θ
-0.1751

-0.1131
-0.0400
0.0370
0.1104
0.1728
0.2183
0.2423
0.2424
0.2186
0.1731
0.1103
0.0363
-0.0418
-0.1166
-0.1811
-0.2293
-0.2571
-0.2624
-0.2458
-0.2104
-0.1614
-0.1064
-0.0544
-0.0154
0.0000

Rk
1.7013
1.0986
0.3883

-0.3598
-1.0723
-1.6792
-2.1209
-2.3538
-2.3548
-2.1233
-1.6815
-1.0718
-0.3530
0.4060
1.1330
1.7593
2.2276
2.4973
2.5491
2.3881
2.0436
1.5681
1.0340
0.5286
0.1496
0.0000


0.1559
0.1007
0.0356
-0.0330
-0.0983

-0.1539
-0.1943
-0.2157
-0.2158
-0.1945
-0.1541
-0.0982
-0.0323
0.0372
0.1038
0.1612
0.2041
0.2288
0.2336
0.2188
0.1872
0.1437
0.0947
0.0484
0.0137
0.0000

Töôøng soá 4
θ
-0.0419
-0.0271
-0.0096
0.0089
0.0264
0.0414

0.0522
0.0580
0.0580
0.0523
0.0414
0.0264
0.0087
-0.0100
-0.0279
-0.0433
-0.0549
-0.0615
-0.0628
-0.0588
-0.0503
-0.0386
-0.0255
-0.0130
-0.0037
0.0000

Rk
0.1140
0.0736
0.0260
-0.0241
-0.0718
-0.1125
-0.1421
-0.1577

-0.1578
-0.1423
-0.1127
-0.0718
-0.0237
0.0272
0.0759
0.1179
0.1493
0.1673
0.1708
0.1600
0.1369
0.1051
0.0693
0.0354
0.0100
0.0000


* Tính ứng lực trong các tường cứng:
- Ứng lực trong các tường cứng bao gồm 2 thành phần: ứng lực do chuyển vò ngang và ứng lực
do chuyển vò xoắn:
* Do chuyển vò ngang :
1
R∆i = Si .I i ( 4 )
∑ Ii
i =1

* Do chuyển vò do xoắn :

d .x
Rθ i = Si .I i ( 4 i )
∑ Ii .xi 2
i =1

Ứng lực tổng cộng :

 1
d .xi 
R i = Si .I i 
+
 ∑ I ∑ I .x 2 ÷
÷
i
i i 



* Dao ủoọng 1:
Tửụứng
T1
T2
T3
T4
* Dao ủoọng 2:
Tửụứng
T1
T2
T3
T4

* Dao ủoọng 3:
Tửụứng
T1
T2
T3
T4

Ii (m4)

xi (m)

R

R

Rthửùc (T)

4.3906
8.34
8.5622
2.5054
11.0676
8.0657
3.34
15.7292
1.8432
17.5724
19.2599
2.66
37.5593

-3.5053 34.0540
1.6000
7.66
3.1202
-0.8386
2.2816
(Hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh)
Ii (m4)

xi (m)

R

R

Rthửùc (T)

4.3906
8.34
7.7840
2.2777 10.0617
8.0657
3.34
14.2995 1.6757 15.9752
19.2599
2.66
34.1455 -3.1867 30.9588
1.6000
7.66
2.8366 -0.7623 2.0743

(Hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh)
Ii (m4)

xi (m)

R

R

Rthửùc (T)

4.3906
8.34
1.5845
0.4636
2.0482
8.0657
3.34
2.9108
0.3411
3.2519
19.2599
2.66
6.9507 -0.6487 6.3020
1.6000
7.66
0.5774 -0.1552 0.4222
(Hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh)

Rtớnhtoaựn

(T)
11.0676
17.5724
37.5593
3.1202

Rtớnhtoaựn
(T)
10.0617
15.9752
34.1455
2.8366

Rtớnhtoaựn
(T)
2.0482
3.2519
6.9507
0.5774


2/. Tính lực trượt của dầm ở tường cứng số 3:
- Tường cứng số 3 có lỗ nhỏ: α > 10 nên ta tính lực trượt của dầm thứ i theo công thức sau:
π ki = Fo .φ (α ,ξ )
Trong đó:

Sh
với To: lực cắt ở đáy
I III
S = 3,036 m3 - momen tónh 1 bên lỗ của tường cứng số 3

h = 3,2m - chiều cao tầng
I III = 19,2599 m4 - momen quán tính của tường cứng số 3
φ (α , ξ ) : hệ số phụ thuộc vào α và ξ
Fo = To .


Tầng k
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3

2
1
0
Sum

LỰC TRƯT CỦA DẦM Ở TƯỜNG CỨNG SỐ 3 THEO TẦNG k TRONG DAO ĐỘNG 1
Fo =
π ki = Fo .φ (α ,ξ )
Pk (T)
yk1
Pk.yk1
Sk1 (T)
ξk
φ(α,ξ)
Tk (T)
To.Sh/IIII
115.2
2.734
314.9961
6.3165
1
0.077
32.773
6.316
2.5170
115.2
2.584
297.6198
5.9680
0.96

0.105
32.773
12.285
3.4291
115.2
2.433
280.2544
5.6198
0.92
0.161
32.773
17.904
5.2839
115.2
2.282
262.9138
5.2721
0.88
0.226
32.773
23.176
7.4193
115.2
2.132
245.6209
4.9253
0.84
0.293
32.773
28.102

9.5915
115.2
1.983
228.4069
4.5801
0.8
0.357
32.773
32.682
11.7111
115.2
1.834
211.3106
4.2373
0.76
0.419
32.773
36.919
13.7449
115.2
1.687
194.3782
3.8978
0.72
0.478
32.773
40.817
15.6810
115.2
1.542

177.6627
3.5626
0.68
0.534
32.773
44.380
17.5148
115.2
1.400
161.2229
3.2329
0.64
0.587
32.773
47.613
19.2446
115.2
1.260
145.1235
2.9101
0.6
0.637
32.773
50.523
20.8700
115.2
1.124
129.4343
2.5955
0.56

0.683
32.773
53.118
22.3905
115.2
0.992
114.2295
2.2906
0.52
0.726
32.773
55.409
23.8063
115.2
0.864
99.5876
1.9970
0.48
0.766
32.773
57.406
25.1170
115.2
0.743
85.5906
1.7163
0.44
0.803
32.773
59.122

26.3227
115.2
0.628
72.3236
1.4503
0.4
0.837
32.773
60.572
27.4230
115.2
0.520
59.8747
1.2006
0.36
0.867
32.773
61.773
28.4167
115.2
0.420
48.3340
0.9692
0.32
0.894
32.773
62.742
29.3012
115.2
0.328

37.7935
0.7579
0.28
0.917
32.773
63.500
30.0689
115.2
0.246
28.3470
0.5684
0.24
0.937
32.773
64.068
30.6994
115.2
0.174
20.0892
0.4028
0.2
0.950
32.773
64.471
31.1371
115.2
0.114
13.1158
0.2630
0.16

0.953
32.773
64.734
31.2308
115.2
0.065
7.5233
0.1509
0.12
0.933
32.773
64.885
30.5698
115.2
0.030
3.4085
0.0683
0.08
0.855
32.773
64.953
28.0372
115.2
0.008
0.8683
0.0174
0.04
0.628
32.773
64.971

20.5978
0
0.000
0.0000
0.0000
0
0.000
32.773
64.971
0.0000
2880
3240.0295


Tầng k
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11

10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Sum

LỰC TRƯT CỦA DẦM Ở TƯỜNG CỨNG SỐ 3 THEO TẦNG k TRONG DAO ĐỘNG 2
Fo =
π ki = Fo .φ (α ,ξ )
Pk (T)
yk2
Pk.yk2
Sk2 (T)
ξk
φ(α,ξ)
Tk (T)
To.Sh/IIII
115.2
-2.0656 -237.9625 -13.5059
1
0.077
29.794
-13.506

2.2882
115.2
-1.6731 -192.7417 -10.9393 0.96
0.105
29.794
-24.445
3.1174
115.2
-1.2848 -148.0145 -8.4008
0.92
0.161
29.794
-32.846
4.8036
115.2
-0.9034 -104.0754 -5.9070
0.88
0.226
29.794
-38.753
6.7449
115.2
-0.5330
-61.4028
-3.4850
0.84
0.293
29.794
-42.238
8.7197

115.2
-0.1789
-20.6049
-1.1695
0.8
0.357
29.794
-43.407
10.6466
115.2
0.1531
17.6337
1.0008
0.76
0.419
29.794
-42.407
12.4957
115.2
0.4566
52.6020
2.9855
0.72
0.478
29.794
-39.421
14.2557
115.2
0.7258
83.6103

4.7454
0.68
0.534
29.794
-34.676
15.9228
115.2
0.9552
110.0335
6.2451
0.64
0.587
29.794
-28.431
17.4955
115.2
1.1402
131.3494
7.4549
0.6
0.637
29.794
-20.976
18.9731
115.2
1.2775
147.1716
8.3529
0.56
0.683

29.794
-12.623
20.3554
115.2
1.3652
157.2756
8.9264
0.52
0.726
29.794
-3.696
21.6425
115.2
1.4029
161.6189
9.1729
0.48
0.766
29.794
5.477
22.8341
115.2
1.3920
160.3531
9.1011
0.44
0.803
29.794
14.578
23.9302

115.2
1.3353
153.8295
8.7308
0.4
0.837
29.794
23.309
24.9305
115.2
1.2378
142.5977
8.0933
0.36
0.867
29.794
31.402
25.8339
115.2
1.1059
127.3974
7.2306
0.32
0.894
29.794
38.632
26.6380
115.2
0.9474
109.1448

6.1947
0.28
0.917
29.794
44.827
27.3360
115.2
0.7718
88.9137
5.0464
0.24
0.937
29.794
49.874
27.9091
115.2
0.5895
67.9133
3.8545
0.2
0.950
29.794
53.728
28.3070
115.2
0.4120
47.4629
2.6938
0.16
0.953

29.794
56.422
28.3922
115.2
0.2514
28.9665
1.6440
0.12
0.933
29.794
58.066
27.7912
115.2
0.1206
13.8875
0.7882
0.08
0.855
29.794
58.854
25.4889
115.2
0.0323
3.7258
0.2115
0.04
0.628
29.794
59.066
18.7256

0
0.0000
0.0000
0.0000
0
0.000
29.794
59.066
0.0000
2880
1040.6856


LỰC TRƯT CỦA DẦM Ở TƯỜNG CỨNG SỐ 3 THEO TẦNG k TRONG DAO ĐỘNG 3


Tầng k
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13

12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Sum

Pk (T)

yk3

Pk.yk3

Sk3 (T)

ξk

φ(α,ξ)

Fo =
To.Sh/IIII
6.0649

6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649
6.0649

Tk (T)

π ki = Fo .φ (α ,ξ


115.2
1.0064
115.9357
3.2459
1
0.077
3.2459
0.4658
115.2
0.6498
74.8613
2.0959
0.96
0.105
5.342
0.6346
115.2
0.2297
26.4598
0.7408
0.92
0.161
6.083
0.9778
115.2
-0.2128
-24.5192
-0.6865
0.88
0.226

5.396
1.3730
115.2
-0.6343
-73.0718
-2.0458
0.84
0.293
3.350
1.7750
115.2
-0.9933 -114.4299 -3.2038
0.8
0.357
0.147
2.1672
115.2
-1.2546 -144.5275 -4.0464
0.76
0.419
-3.900
2.5436
115.2
-1.3923 -160.3982 -4.4908
0.72
0.478
-8.391
2.9019
115.2
-1.3929 -160.4647 -4.4926

0.68
0.534
-12.883
3.2413
115.2
-1.2560 -144.6913 -4.0510
0.64
0.587
-16.934
3.5614
115.2
-0.9947 -114.5841 -3.2081
0.6
0.637
-20.142
3.8622
115.2
-0.6340
-73.0397
-2.0449
0.56
0.683
-22.187
4.1436
115.2
-0.2088
-24.0556
-0.6735
0.52
0.726

-22.861
4.4056
115.2
0.2402
27.6691
0.7747
0.48
0.766
-22.086
4.6481
115.2
0.6702
77.2048
2.1616
0.44
0.803
-19.925
4.8713
115.2
1.0407
119.8886
3.3566
0.4
0.837
-16.568
5.0749
115.2
1.3177
151.8009
4.2501

0.36
0.867
-12.318
5.2588
115.2
1.4772
170.1758
4.7645
0.32
0.894
-7.553
5.4225
115.2
1.5079
173.7087
4.8634
0.28
0.917
-2.690
5.5645
115.2
1.4126
162.7334
4.5562
0.24
0.937
1.866
5.6812
115.2
1.2088

139.2575
3.8989
0.2
0.950
5.765
5.7622
115.2
0.9276
106.8582
2.9918
0.16
0.953
8.757
5.7796
115.2
0.6116
70.4587
1.9727
0.12
0.933
10.730
5.6572
115.2
0.3127
36.0198
1.0085
0.08
0.855
11.738
5.1886

115.2
0.0885
10.1941
0.2854
0.04
0.628
12.023
3.8118
0
0.0000
0.0000
0.0000
0
0.000
12.023
0.0000
2880
429.4444
IV. TÍNH MOMEN VÀ LỰC CẮT CHO TƯỜNG CỨNG SỐ 1 THEO DẠNG DAO
ĐỘNG 1:
Công thức tính toán:
M ek = Tk .hk
k

M k = ∑ M ek
1

(Số liệu tính toán ở bảng trang sau)



×