Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

TÓM TẮT KIẾN THỨC HÓA HỌC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (526.73 KB, 3 trang )

Khúa h c Luy n thi i h c mụn Húa h c Th y S n

Túm t t ki n th c Húa h c THPT

TMT TKI NTH CHAH CTHPT
Giỏoviờn:PH MNG CS N
õyltili uTúm l ctonb ki nth chúah cTHPT thu ckhúah cLT HmụnHúah c th yPh mNg cS n. cúth n mv ngtonb
ki nth cụnthi ih cmụnHúah c,B nnờnthamgiakhúah cLuy nthi ih c mụnHúah c Th yPh mNg cS n t iHocmai.vn

CCKHINI MV

NHLU THOH CC B N

nhlu tb oton
1.T ngkh i l ngcỏcch ttr cph n ngb ngt ngkh i
l ngcỏcch tsauph n ng.
2.T ngi ntớchd ngb ngt ngi ntớchõmtrongm th
ph n ng(ho cm tch t).
3.T ngs echob ngt ngs ethutrongph n ngOXHK.
nhlu ttu nhon
Tớnh ch t cỏc nguyờn t v n ch t c ng nh thnh ph n
vtớnhch tcỏch pch tc acỏcnguyờnt úbi n itu n
hontheochi ut ngc ai ntớchh tnhõnnguyờnt

CCLO ICNGTH C

Thự hỡnh lcỏcd ng
n ch t c a m t
nguyờnt húah c

nhlu tAvogadro


Trong cựng i u ki n nhi t v ỏp su t nh nhau nh ng th
tớchb ngnhauc am ikhớ uch acựngm ts phõnt
NguyờnlớL Sat liờ
Khi tỏc ng vo ph n ng thu n ngh ch tr ng thỏi cõn b ng
húah cthỡcõnb ngchuy nd chv phớalmgi mtỏc ng y.

proton (1p1), kh i l
n tron (0n1), kh i l

ng 1u, i n tớch 1+
ng 1u, i n tớch 0

V
(Cỏc e
chuy n
ng r t
nhanh
khụng qu
o)

(Hi u õm i n () 1,7)

8 nhúm A
(nguyờn t s,p)

8 nhúm B
(nguyờn t d)

i nli
Số phân tử điện li

Số phân tử ban đầu
2

K
C

= 0 khụng i n li
0< <1 i n li y u
= 1 i n li m nh

Lantanit v Actinit
(nguyờn t f)

Theo
chu kỡ
Theo
nhúm

Kim
lo i

Phi
kim

Hocmai.vn Ngụi tr




ng chung c a h c trũ Vi t


sp t o
LK

sp2 t o
LK =

sp t o
LK
3

0 0,4

I N LI

Ph n ngtrao iion : ph i t o ra ớt
nh t m t ch t ho c , ho c ớt phõn li .
S thu phnc amu i l ph n ng
gi a mu i v n c.
Mu i trung ho...
... c a axit y u v baz m nh t o mụi
tr ng ki m, pH > 7.
... c a axit m nh v baz y u t o mụi
tr ng axit, pH<7.
... c a axit y u v baz y u thu phõn
(mụi tr ng ph thu c thu phõn).
... c a axit m nh v baz m nh khụng
thu phõn.

S OXHls nh nge Ch tOXH lch tthue

Ch tkh lch tnh nge
S kh ls nh n e

Tớnh axit c a Tớnh baz c a Hoỏ tr
Hoỏ
oxit axit,
oxit baz ,
cao nh t tr v i
hiroxit
hiroxit
v iO
H




Khụngc c

Phnlo ich tvục
+
+
Axit l ch t cho H , phõn li ra H

[H+ ].[A ]
[HA]
Baz l ch t nh n H+, phõn li ra OH
HA

H+ + A


Ka =

[M+ ].[OH ]
[MOH]
Ch tl ngtớnh cho v nh n H+
Ch ttrungtớnh khụng cho, nh n H+
0
Axit
7
Kiềm
14
Thang pH
MOH

M+ + OH

Kb =

Trung tí
nh

+
pH = lgCH ; pOH = lgCOH ; pOH + pH = 14

PH N NGOXIHAKH
Ph n ngcús chuy negi acỏcch tph n nghaycús thay is OXHc am ts nguyờnt .

S BI NTHIấNTU NHONCCTNHCH T
õm
i n


Cúc c Chonh n

S
Ch t i nlilch ttan
trongn ct ocỏcion,
dungd chd ni n

Nguyờnt cs px pcỏcnguyờnt
- Theochi ut ngd nc ai ntớchh tnhõnnguyờnt
- Cựngs l petrongnguyờnt vom thng
- Cựngs ehúatr trongnguyờnt thnhm tc t

Bỏn kớnh
nguyờn
t

Phõn t l nỳt
m ng,liờn k t y u
Nguyờn t l nỳt
m ng, liờn k t b n.
Ion l nỳt m ng,
liờn k t b n.

DUNGD CH lh nh p ngnh tc adungmụivch ttan.
Dungd chbóohũac am tch tkhụngth hũatanthờmch t y nhi t nh t nh
mct (dd bão hoà)
mct
mct
CM.Mct

n
CM
C%
.100%
.100%
S
V
mdd
V.D
10.D
100g dung môi

S phnb e:
Nguyờn lớ v ngb n: cỏcex ptheom cn ngl ngt ngd n.
1s<2s<2p<3s<3p<4s<3d<4p<5s<4d<5p<6s
Nguyờn lý Pauli: Trong1OBTt iacú2eng cchi uquay
Quyt cHUN: Trongphõnl ps e cthõnt iacựngchi u
C uhỡnhe: S phõnb etrờncỏcphõnl p,l p
1s2s2p3s3p3d4s4p4d4f5s5p5d

B NGTU NHONCCNGUYấNT HAH C

Liờnk ttinh th

S laihúa

0,4<<1,7

cn ngl ngb ngnhau
s p

d
f
1 3
5
7
2 6 10 14
c us 8 n iph ct p

ci mengoicựng
123:Kimlo i
4(4567):Kimlo i
5 6 7: Phi kim
4(2,3l p): Phi kim
8 (2): Khớ hi m

3 chu kỡ nh
4 chu kỡ l n

Cụngth cc ut o cho
bi tth t liờnk tvki u
liờnk tgi acỏcnguyờn
t trongphõnt .
VD: H CH = O

L s t h p cỏc AO khỏc
Liờnk tion t onờndol chỳt Liờnk tc nghúatr t onờnb ng
nhau c a phõn l p t o
gi acỏciontrỏid ut cỏckim cỏcehúatr dựngchungc acỏc
thnh cỏc AO gi ng nhau.
lo ivphikimi nhỡnh.

ngt gi ngho cg ngi ng.

L pe g mcỏc e cú m cn ngl ngg nb ngnhau
(L pncúnphõnl p cú n2 OBT. S et ial2n2)
Phnl p g m cỏcecúm
4phõnl p
S OBT
S et ia
Hỡnh

Cụngth cphnt :
chobi ts nguyờnt c a
m inguyờnt trongm t
phõnt .VD:C2H4O2

Liờnk tphnt

Obital Khuv ckhụnggianquanhh tnhõn hayg penh t

NGUYấN
T

Cụngth celectron cho
bi tth t liờnk tc a
cỏcnguyờnt vcỏch
phõnb cỏcehúatr
trongphõnt .VD:NH3

LIấNK THAH C


C UT ONGUYấNT

NHN

Cụngth c ngi n nh t
chobi tt l gi as
nguyờnt c acỏcnguyờn
t trongh pch t.
VD: CH2O

ng v l cỏc nguyờn t cú
cựngs proton,khỏcs notron
(cung Z khỏc A)




Cnb ngPTHHc aph n ngOXH-kh
Ph ngphỏpth ngb ngelectron
- Xỏc nhs OXHc acỏcnguyờnt .
- Tỡmch tOXH,ch t kh .
- Vi tcỏcph ngtrỡnhnh ng e, nh n e.
- Cõnb ngs enh ng v nh n b ngcỏch s .
tcỏch s voph ngtrỡnh
- Ki mtral i.V nothi uHthỡthờmH2O

Quyt cxỏc nhs OXH
S OXH
H
+1

(tr hirua KL)
O
2
(tr F2O)
KL nhúm A =s nhúm
T ngs OXHc aphõnt =0
T ngs OXHc aion=i ntớchion

T C
PH N NG CN B NG HO H C
T c ph n ngl ụthay iCM c am ttrong
Ph n ngthu nngh ch lph n ngx yratheo
cỏcch tph n ngho cs nph mtrongm t n
haichi ung cnhautrongcựngi uki n.
v th igian.T c ph n ngph thu cvob n
aA + bB cC + dD
ch tch tthamgiavi uki nph n ng(n ng
, nhi t , ỏp xu t, ch t xỳc tỏc).
Nhi tph n ngH ln ngl ngkốmtheoph n Cnb nghúah c ltr ngthỏic a ph n ngthu n
ngh ch,trongúvT = vN.
nghúah c.
H >0ph n ngthunhi t
N ng ch t u thỡ CBHH d ch v phớas nph m.
H <0ph n ngt anhi t
Nhi t thỡ CBHHd chv h ng to nhi t.
N ngl ngtiờuhao+n ngl ngt ara
H =
p su t thỡ CBHHd chv h ng gi m s phõnt khớ.
S mols nph m
= nhi tt othnhch t u + nhi tt othnhch tsau


T ng i t v n: 1900 58-58-12

- Trang | 1 -


Khóa h c Luy n thi đ i h c môn Hóa h c – Th y S n

Tóm t t ki n th c Hóa h c THPT
HI ROCACBON

Ankan

CnH2n+2 (n 1)
Anken
CnH2n (n 2)
2
3
- Lai hoá sp t o liên k t đ n CậC. - Lai hoá sp t o 1 liên k t đôi
C=C.
ng phân m ch C
ng phân m ch C, v trí liên k t
đôi, đ ng phân hình h c.
M ch t 1 ậ 4C : ch t khí
M ch 5C : ch t l ng ho c r n, không màu, không tan
o
C ng halogen
Th clo t cao v i C c nh C

C I M

C U T O,
NG PHÂN
TÍNH CH T V T LÍ

¸nh s¸ng

RH + X2

TÍNH CH T HOÁ H C

TH

sp2

RX + HX

C ng Cl2

Cm ib c

CH2=CH-CH3+Cl2

C ng Br2

C b c cao

CH2Cl+HCl

t


o

H2

Ankan (CnH2n+2)

CnH2nậ2 (n 2)
Ankađien
CnH2nậ2 (n 3)
2
2
- Lai hoá sp t o 1 liên k t ba C C. - 2 lai hoá sp t o 2 liên k t đôi C=C.
ng phân m ch C, v trí 2 liên
ng phân m ch C, v trí liên k t k t đôi, m t s có đ ng phân hình
ba.
h c.

Ankylbenzen
CnH2nậ6 (n 6)
2
- 6C lai hoá sp t o vòng 6 c nh có
h liên k t đôi xen k liên k t đ n.
ng phân m ch C c a nhánh
ankyl, v trí nhóm th .

Th H c a C b ng Ag, Cu
+
RC CH + Ag(NH3)2

Th H :c a vòng benzen

c a nhóm ankyl (ánh sáng)
C ng halogen X2 (xt Fe)
C ng HONO2
- Vòng có nhóm cho e (ankyl, NH2,
OH, Hal) u tiên v trí -o, -p.
- Vòng có nhóm hút e (NO2,
COOH, HSO3) u tiên v trí -m.
C ng H2
Xicloankan
C ng Cl2
C6H6 + 3Cl2
C6H6Cl6

CH2=CH-

RC CAg+2NH3

C ng H2, Br2, H2O, HX (H vào C
b c th p, X và OH vào C b c cao)

C NG

Ankin

C ng H2,Br2,HX, H2O (tu theo
xúc tác, n ng đ mà c ng 1 hay 2
l n).

C ng H2, Br2, HX
c ch

1-2
c ch 1-4

Anken

TÁCH HI RO (CnH2n)

Ankylbenzen tách H
2H2

Ankan (CnH2n+2)

nCH2=CH2

TRÙNG H P

( CH2ậCH2 ) n

ime 2C2H2
Trime 3C2H2

Ph n
xanh

ng cháy cho l a màu

Ph n
vàng

ng cháy cho l a màu


C4H4

nCH2=CHậCH=CH2
( CH2 CH = CH CH2 ) n

C6H6

ng cháy cho l a đ
Ph n
(nCO2 > nH2O)

Ph n

(nCO2 < nH2O)
(nCO2 = nH2O) Làm m t màu dd KMnO
4
Không làm m t màu dd KMnO4 Làm m t màu dung d ch KMnO4

OXI HOÁ

CÁCăH PăCH Tă

Ph n
ng cháy cho l a đ
đen
(nCO2 > nH2O)




RX + OH

TH NHÓM OH +Xậ

ROH


Phenol

NăCH C

Anđehit

C6H5OH

ROH

ROH
RONa + H2
2C3H5(OH)3+Cu(OH)2

HX

CnH2n+1X

CnH2n

CnH2n+1OH

H2O


Axit caboxylic RCOOH



RCOOR’

Este

Amin

RNH2

RNH2 + R'X
HX

RNHR' +

RCOOH +

C6H5OH

+Na

H2O

RCOOR

RCOOH+KLtr c H


H2+RCOO

1
2

C6H5ONa + H2

+baz¬/oxit baz¬

RCOOH
muèi+H2O
RCOOH + mu i

(C3H5(OH)2O)Cu+2H2O
TÁCH (HX,H2O)



RCHO

Na

TH HOH

ng cháy cho l a đ , khói

(nCO2 > nH2O)
C6H6 không làm m t màu dd
KMnO4
Ankylbenzen làm m t màu dd


Làm m t màu dd KMnO4




Ancol
ROH
ROH + HX
RX +
H2O
H2O
R2O
2ROH

D n xu t halogen RX

nhánh

Ankađien

CnH2n
C 6H5OH + 3Br2

C6H5NH2 +3Br2

C 6H2Br3OH + 3HBr

TH HBZ


C 6H5OH + 3HONO 2

HNH2

C6H2Br3NH2 + 3HBr

C

Õ

C6H2 (NO2 )3 OH + 3H2O

RCH2OH

OXH KHÔNG
HOÀN TOÀN

RCHOHR

OXH
OXH

RCHO + Ag(NH3)2OH

RCHO

R


C NG

nh

RNH2 + HNO2

Ag + RCOONH+4 +...
RCHO +Br2+H2O
RCOOH + 2HBr
RCHO + H2 RCH2OH
RCHO+HCN
RCH(CN)OH

RCO

ROH + N2 + H2O


RCOOR’ă+ăNaOHă
RCOONa + ROH
RCOOR’+H2O RCOOH
+ROH

ng

THU PHÂN

ãi

RNH2 + HX

+


Clucoz
C6H12O6

Fructoz
C6H12O6

Saccaroz
C12H22O11

+

+

+ Ag(NH3)2
Ag
+H
C6H14O6
ậ 2

NHÓM CHO


+CH3OH(HCl)

POLIANCOL

Mantoz
C12H22O11
+ Ag(NH3)2


H+ ,enzim

C6H12O6 + C6H12O6
glucoz + fructoz

+H2O

R’COOH
Amino axit
(NH2)nR(COOH)
m


Protit
( NHRCO ) n

RCOOR’

+ HONO
2đ c


H+ ,enzim

2C6H12O6

+baz¬/oxit baz¬

+H2O

RCOOH
O
nC6H12Omuèi+H
6

+H2O

H+ ,enzim

fructoz

H+/OH ,enzim

NH2RCOO

H
+I2

MÀU

L

Xenluloz
[C6H7O2(OH)3]n

Ag

dd xanh
+H2O


THU PHÂN

Tinh b t
(C6H10O5)n

+CH3OH(HCl)
C12H21O11CH3+H2
O

C6H11O6CH3+H2O
+ Cu(OH)2



+

CÁCăH PăCH TăT PăCH C

NHÓM OH
(hemiaxetal)

RNH3X

RNH2 + HOH

NH N H

xanh, đen

+HNO3 vàng

+ Cu(OH)2 tím,
xanh
+ HX
NH3XRCOOH
+NaOH
NH2RCOONa+H2O

NG TÍNH

( HNRCO ) n

TRÙNG NG NG
Clucoz¬

Hocmai.vn – Ngôi tr

Fructoz¬

Saccaroz¬

ng chung c a h c trò Vi t

Mantoz¬

Tinh bét

Xenluloz¬

Amino axit


T ng đài t v n: 1900 58-58-12

Protit

- Trang | 2 RCOOR’ă+ăNaOHă
RCOOR’+H


Khóa h c Luy n thi đ i h c môn Hóa h c – Th y S n
Aren

Tóm t t ki n th c Hóa h c THPT

Anken
RX

R'OH

R'CHO

R'COOH

R'COOR
Ankin

Ankan

NH NăBI TăH PăCH TăH UăC
Qu tím
Na

NhËn biÕt hîp chÊt h÷u c¬
Axit
RNH2
Axit, ROH, C6H5OH

THU C TH
CÁC CH T
D U HI U

Xanh

K t t a tr ng

Khí H2 bay lên

Quú tÝm
xit

Thuèc thö
t

Br2
C6H5NH2,C6H5OH
CnH2n, CnH2n-2

nămònăkimălo i
làăs ăpháăh yăkimălo iădoătácăd ngăc aămôiătr ngăxungăquanh
nămònăhóaăh c
nămònăđi năhoá
i u ki n to

KLănguyênăch tăl năKLăkhác
C ch
Tr căti păchoănh n Giánăti păchoăeă ăc căậ,
eăm tăn i
nh n eă ăc că+
T aănhi t,ăphátăsáng, Khôngăt aănhi t, không phát
khôngăcóăđi n
sáng,ăcóădòngăđi n
B oăv ăkimălo i kh i b n mòn
- Cáchăliămôiătr ng.ă
- Ch ăt oăh păkimăvàăkimălo iăth tănguyênăch t.
- T oăviămôiătr ngăanătoànăb ngăch tăkìmăhưm.
- Dùng ph ng pháp đi năhóa.
Hi n
t ng

Nhóm IA

Lí tính

Hoá tính

7
23
39
85
3Li , 11Na , 19K , 37Rb ,
133
223
, 87Fr

55Cs

Tính kh r t m nh
1+
M
M +e
T/d phi kim
4M + O2
2M2O

Tính kh m nh
2+
M
M + 2e
T/d phi kim
2M + O2
2MO

2M + X2
2MX
T/d n c
2M + 2H2O
2MOH + H2
T/d axit
+
+
2M + 2H
2M + H2
T/d dd mu i
2M + 2H2O + CuSO4


M + X3
MX2
T/d n c (tr Be)
M + 2H2O
M(OH)2 + H2
T/d axit
+
2+
M + 2H
M + H2
T/d dd mu i (tr Be, Mg)
2M + 2H2O + CuSO4

K+/K
-2,92

i u ch

2MOH

Mg2+/Mg
-2,37

Al3+/Al
-1,66

Zn2+/Zn
-0,76


Fe2+/Fe
-0,44

Pb2+/Pb
-0,25

i uăch ăkimălo iă:ăM+n + ne
Thu ăluy n KLtrung bình + dd mu i KLy u
Nhi tăluy n Oxit KLtrungăbìnhă(y

u)

M
KLy

Mu i,ăbaz ,ăoxităKLm
Ddămu iăKLtrungăbình,ăy

nh
u

®pnc

®pdd

KL

KLm

nh


KLtrung bình, y

Nhôm

Crôm

13Al

24Cr

27

3H2
T/d dung d ch axít
+
3+
2Al + 6H
2Al + 3H2

MCl2

®pnc

M+Cl2

®pnc
Na3 AlF6

4Al +3O2


4Cr + 3O2

2Cr2O3

2Cr + 3Cl2
2CrCl3
Không t/d n c do có l p oxít
b ov
T/d axít
+
2+
Cr + 2H
Cr + H2

2Al + Cr2O3

NaOH
là m t baz m nh
NaHCO3
NaOH +CO2

to

26Fe

2NaOH+CO2 Na2CO3+H2O
ng tính

NaHCO3+HCl NaCl+CO2+H2

O
NaHCO3+NaOH Na2CO3+H2
O
NaHCO3+HOH NaOH+H2CO
H p ch t 3
quan tr ng 2NaHCO3 Na2CO3+CO2+Hs
O
Na2CO3 b t tr ng, tan t t, to
nhi t
Na2CO3+H2O NaOH
+NaHCO3
Na2CO3+2HCl 2NaCl+CO2+

Hocmai.vn – Ngôi tr

ng chung c a h c trò Vi t

Au3+/Au
+1,50

ng

56

29Cu

64

- Màu đ , m m d o, d n đi n,
nhi t t t.

o
- tnc cao (1683 C)

- D = 7,9g/cm (n ng)
Tính kh trung bình
3
Fe
Fe + 3e
2+
Fe + 2e
Fe
T/d nhi u phi kim
3Fe + 2O2
Fe3O4
2FeCl3
2Fe + 3Cl2
Fe + S
FeS
T/d n c
3Fe + 4H2O
4H2 +
Fe3O4
FeO + H2
Fe + H2O
T/d axít OXH y u
+
2+
Fe + 2H
Fe + H2
T/d axit OXH m nh

Fe+4HNO3 Fe(NO3)3+NO+2
H2O
Không t/d H2SO4, HNO3 đ c
ngu i
T/d dd mu i KL kém ho t
đ ng
2+
2+
Fe + Cu
Fe + Cu

- D = 8,98g/cm (n ng)
Tính kh y u
+
Cu
Cu + e

3

2Cr + Al2O3 FexOy+ yCO

H p ch t Cr (II)
+
2+
CrO + 2H
Cr + H2O
2+
+
Cr +
Cr(OH)

+
2H
2
CaO + 3C
CaC2 + CO
2H2O
Ca(OH)2 (vôi tôi) ít tan
3+
4Cr(OH)2+O2+2H2O 4Cr(
Al2O3+6H
2Al +3H2O
Ca(OH)2+CO2 CaCO3+H2O
OH)3
Al(OH)
l
ng
tính,
không
tan
3
Ca(OH)2+2CO2 Ca(HCO3)2
2CrCl2 + Cl2
2CrCl3
o
Ca(OH)2+Cl2 CaOCl2
2Al(OH)3 t Al2O3 + 3 H2O H p ch t Cr (III)
Hiđroxit l ng tính
+
3+
CaCO3 (đá vôi) r n, tr ng,

+
3+
Al(OH)3 + 3H
Al + H2O
Cr(OH)3 + 3H
Cr +
không tan
AlO2 +
Al(OH)3 + OH
3H2O
CaCO3+2HCl CaCl2+CO2+H


2H2O
Cr(OH)3 + OH
CrO2 +
2O
Mu i nhôm
2H2O
3+
CaCO3+CO2+H2O  Ca(HC Al2(SO4)3+6H2O 2Al(OH)3+3
Mu i Cr có tính OXH
3+
2+
H2SO4
O3)2
2Cr + 3Zn
3Zn + 2Cr
3+
Phèn chua KAl(SO4)2.12H2O Mu i Cr có tính kh

to
CaCO3
CaO+CO2(nung
làm trong n c. 2Cr3++3Br2+16OHậ 2CrO42ậ
vôi)

+6Br
H p ch t Cr (VI)
OXH r t m nh
2CrO3+2NH3 Cr2O3+N2+3H2O
2ậ
2+
3+
3+
Cr2O7 + Fe
Fe + Cr
2ậ
2ậ
CrO4 vàng  Cr2O7 da cam
Al2O3 l ng tính, r t r n,
tr ng,
không tan, ch u nhi t
3+
Al2O3+6H
2Al +3H2O

Ag+/Ag
+0,80

- Tr ng xám, d o, khó ch y,

nhi m t .
o
- tnc cao (1540 C)

FeCl2

CaO (vôi s ng) là oxit baz
CaO + H2O
Ca(OH)2

Cu2+/Cu
+0,34

S t

52

2H2

2Al2O3

H+/H2
0,00

u

- Tr ng ánh b c, là KL c ng
- Tr ng b c, d kéo s i dát
m ng, nh , d n nhi t, d n đi n nh t.
ô

t t.
- tnc cao (1890 C)
oo
3
- tnc = 660 C
- D = 7,2g/cm (n ng)
Tính kh m nh
Tính kh trung bình
3+
3+
Al
Al + 3e
Cr
Cr + 3e
2+
T/d phi kim
Cr
Cr + 2e
4Al + 3O2
2Al2O3
T/d nhi u phi kim
4Al + 3C
Al4C3
T/d n c (p/ d ng ngay)
2Al + 3H2O 2Al(OH)3+

Pb2+/Pb
-0,13

X không có O : 2X

X2 + 2e
X có O :
H2O + 2e
½O2 + 2H+
+
M +e
M
H2O
½H2 + OHậ + e
AIt
Côngăth căFaraday : m =
96500.n

(CO, Al, H2)

i năphân

Sn2+/Sn
-0,14

Xậ
HOH
M sau Al
C c (ậ)
Mătr căAl

u

to


+ ch t kh

t

®pdd

to

xFe + yCO2

3

2+

Cu
Cu
T/d phi kim
Cu + O2

+ 2e
CuO

Cu + Cl2

CuCl2
2CuCl

2Cu + Cl2

Cu + 2HCl + O2


CuCl2 +

H2O
T/d axit OXH m nh
Cu+2H2SO4đ CuSO4+SO2+2
H2O
Cu+4HNO3đ Cu(NO3)2+2NO2
+2H2O
T/d dd mu i KL y u h n
+
2+
Cu + 2Ag
Cu + 2Ag
Cu + 2Fe
2Cu

3+

Cu

2+

+

2+

Fe + Cu

2+


Fe

2+

+ Cu

to

CuO + C
Cu + CO
2CuFeS2+2O2 2Cu+Fe2O3+
4SO2

Fe+Cl2

FeSO4+H2O

H2O

xanh đen

C c (+)

2M + O2 + 2H2O

NaHCO3 m n, ít tan,l

I2
tinh b t


C6H12O6, protit
dd xanh tím

S đi n phân
Catot: Ch tănàoăcóătínhăăOXHăm nhăh nă(Eo l năh n)ăkh ătr c
Anot: Ch tănàoăcóătínhăkh ăm nhăh nă(Eo nh ăh n)ăOXHătr c

Pinăđi năhoáă(VD : CuậZn)
anot (c c ậ) x y ra s OXH : Cu2+ + 2e
Cu
catot (c că+)ăx yăraăs ăkh ă:ăZn
Zn2+ + 2e

3

2M + Cl2

Na+/Na
-2,71

4Cr+12HCl+O2 4CrCl3+2H2
Không t/d H2SO4, HNO3 đ c
O+4H2
Cu(OH)2 + MSO4 + H2 ngu i
T/d oxít KL ho t đ ng kém
T/d dd ki m
2Al + Cr2O3
Al2O3 + 2Cr Cr + 3NaNO3 + 2NaOH
T/d dd ki m

Na2CrO4 + 3NaNO2 + H2O
Al+H2O+NaOH NaAlO2+

Cu(OH)2 + M2SO4+ H2

®pnc

k t t a đ g ch

Cu(OH)2
C3H5(OH)3,
dd xanh

H
Th đi n c c chu n Eo n+
M /M

9
24
40
87,6
,
4Be , 12Mg , 20Ca , 38Sr
137
226
56Ba , 88Ra

-M m
- tnc, ts : th p (tr Be)
- D nh (tr Ba)


®pnc

K tt ab c

m t màu

Nhóm IIA

-R tm m
- tnc, ts : r t th p
- D : r t nh

2MCl

RCHO, HCOOH

Na

KIM LO I
- Các e t do chuy n đ ng gâyăraătínhăd o,ăd năđi n,ăd n nhi tăt t,ăcó ánh kim.
- Nguyênăt ăd ăchoăeăgâyăraătínhăkh .
- Có kh n ng tác d ng v i phi kim, axit, n c, dung d ch mu i.

KL

Ag(NH3)2OH
RCHO, HCOOH, C6H12O6

Fe+H2SO4+ O2

CuCl2 ®pdd Cu+Cl2
H p ch t Fe (II)
CuO đen, r n, không tan
+
+
2+
2+
CuO + 2H
FeO + 2H
Fe + 2H2O
Cu + H2O
+

Fe(OH)2 + 2H
H2O
Tính kh
2FeCl2 + Cl2

Fe

2+

+

CuO + CO
3Cu + 2NH3

Cu + CO2
3Cu + N2 +


3H2O
Cu(OH)2 không tan, xanh
2+
+
Cu +
Cu(OH)2 + 2H

2FeCl3

3FeO + 10HNO3

3Fe(NO3)3 + NO + 5 H2O 2H2O
Nhi t phân

4Fe(OH)2+O2-

o

+2H2O 4Fe(OH)3
H p ch t Fe (III)
+
3+
Fe2O3 + 6H
2Fe +

Cu(OH)2 t CuO + H2O
T o ph c
Cu(OH)2 + 4NH3

3H2O


Cu(NH3)4(OH)2
Mu i Cu2+ đa s d tan, màu
xanh
Nhi t phân

+

Fe(OH)3 + 3H
3H2O
Tính OXH
2FeCl3 + Fe
2FeCl3 + Cu

Fe

3+

+

3FeCl2
CuCl2 +

2Cu(NO3)2

to

2CuO + 4NO2
+ O2


2FeCl2
Nhi t phân
2Fe(OH)3

T ng đài t v n: 1900 58-58-12

to

Fe2O3 + 3H2O

- Trang | 3 -



×