SỎI TIẾT NIỆU
Nguyễn Thị Mỹ Thơm
Y4F- 12-18
1
NÔỊ DUNG
1
Đại cương
Thuyết hình thành
2
3
4
55
6
Lâm sàng
CLS
Tiến triển và Biến chứng
Điều trị
www.themegallery.com
Company Logo
1
Đại cương
30-50t
SỎI TN
Nam>2 nữ
Hay gặp nhất
/ TN
3
Yếu tố nguy cơ
food
weather
Sỏi thận
work
infection
4
Thuyết hình thành
2
THUYẾT BÃO HÒA
5
6
TYPES OF KIDNEY STONES
Calcium oxalate
Calcium phosphate
sỏi nhà nghèo
Cản quang
Struvite
Nkhuẩn
Uric acid
sỏi nhà giàu
Cystine
hiếm, bệnh DTr
K Cản quang
Tiến triển
8
9
10
Hình dạng
11
3
Lâm sàng
CƠ NĂNG
1, đau
2, rối loạn tiểu tiện
3, rối loạn nước tiểu
Thực thể
1, thận to.chạm T, bập bềnh +)
2, rung thận (+)
3..
12
Sỏi thận
NQ
BQ
1,đau hạ vị
1,đau TL (âm ỉ/quặn)
2, đái máu toàn bãi,
đái mủ
vô/ thiểu niệu
3,khám thận to, đau
1, cơn đau QT
2,đái máu cuối bãi,
2,đái máu toàn bãi
đái rắt
đái rắt, đái buốt (sát
đái tắc giữa dòng
BQ)vô/ thiểu niệu
Đau buốt NĐ
3,khám thận to, đau
Đái đục
4, ấn điểm NQ đau
3,bàn tay khai
4,khám:hẹp NĐ
www.themegallery.com
, u xơ TLT
Company Logo
CLS
4
Máu: thiếu máu? NK? Suy thận?
Nước tiểu: HC, BC, Cấy khuẩn,pH, tinh thể?
CLS
XQ: ASP, UIV, UPR
CT
Siêu âm: hình, sỏi
www.themegallery.com
4
CLS
ASP: abdomen sanspreparation
-chỉ khảo sát sỏi cản quang và>5mm
www.themegallery.com
UIV: Urographie intra veineuse
Phát hiện cả cản quang và k cản quang
Hình ảnh chậm bài tiết, chậm làm đầy, giãn, khuyết sáng
CCĐ:
1, dị ứng thuốc
2, suy thận cấp
3, mang thai
16
3 phút
17
UPR: uretero pyelography retrograde
Chụp niệu quản bể thận ngược dòng
khi k phát hiện trên ASP và UIV
18
CT : computed tomography
tốt nhất trong chẩn đoán sỏi k cản quang + khó làm UIV vì có CCĐ
19
Siêu âm
-phân độ ứ nước thận
-hình ảnh sáng/đậm kèm bóng lưng
-cản quang/k cản quang
-khảo sát di chuyển viên sỏi
-đánh giá hình thái thận và đoạn niệu quản trên sỏi
20
21
Tiến triển - Biến chứng
5
Vị trí: sỏi đài dưới khó
Kích thước: <4mm
Tiến triển phụ thuộc
Hình dáng
Bề mặt
Bản chất
www.themegallery.com
5
Tiến triển - Biến chứng
PHẢN ỨNG CƠ THẮT LƯNG (+)
23
Điều trị
6
Sỏi thận
Sỏi NQ
Sỏi BQ
Sỏi NĐ
1,tán sỏi
1,thủ thuật
1, sỏi nhỏ:
1,gắp
ngoài cơ thể
niệu khoa
-nong/ gắp
2,nong
3,đẩy ngược
2, lấy sỏi thận
2, phẫu thuật
2,sỏi lớn:
qua da
BQ gắp
-bóp vỡ
-tán
3,phẫu thuật
www.themegallery.com
Company Logo
-mổ
4,mở BQ lấy
-mổ+tạo hình
5,mổ niệu đạo
tán sỏi ngoài cơ thể
25