ĐạI HọC KIếN TRúC Hà NộI
Đồ án tốt nghiệP Khoá 2002 2007
Phần 4: thiết kế dầm dọc trục c tầng 7
I- Tải trọng tác dụng lên trục C tầng 7:
1
3
2
5
4
6
7
b
c
d
P1
q1
q2 P2
q2
q2 P3
q2
q2 P3
q2
q2 P3
q2
q1
sơ đồ truyền tải dầm dọc trục C tầng 7
a,Tĩnh tải
Tên
Các tải trọng hợp thành
Giá trị tính toán
q1(kg/m)
Do sàn 3,6x6(tam giác)
425
Do sàn 2,4x3,6(hình thang)
585
Do dầm 30x70
481
Tổng: 1491
q2(kg/m)
Do tờng 0,11x2,9
632
Do sàn 3,6x6(tam giác)
425
Do sàn 2,4x3,6(hình thang)
585
Do dầm 30x70
481
Tổng: 2123
Svth : lu minh hải - lớp 02x4
10
ĐạI HọC KIếN TRúC Hà NộI
P1(kg)
Đồ án tốt nghiệP Khoá 2002 2007
Do tờng (0,22x2,9)
1263x5,8 = 7325
Do sàn 1,5x6(chữ nhật)truyền vào
284x5,8 = 1647,2
Do dầm 25x70 dài 5,8m
481x5,8 =2790
Tổng 11762
P2 (kg)
Do tờng 0,22x2,9
1264x2,4=3033
Do tờng 0,11x2,9
632x(1,8+0,6)=1517
Do sàn 3,6 x 6(hình thang)
576x7,2=4146
Do sàn 2,4x3,6(tam giác)
248x7,2=2184
Do sàn 2,4x3,6(hình thang)
585x7,2= 2850
Do cột 50x50
688
Do dầm 25x70
481x6,6=3175
Do dầm 25x70
481x3,6=1732
Tổng 19326
P3(kg)
Do tờng 0,11x2,9
632x10,2=6380
Do sàn 3,6 x 6(hình thang)
576x7,2=4146
Do sàn 2,4x3,6(tam giác)
248x7,2=2184
Do sàn 2,4x3,6(hình thang)
585x7,2= 2850
Do dầm 25x70
481x6,6=3175
Do dầm 25x70
481x3,6=1732
Tổng 22176
B,hoạt tải
Tên
Các tải trọng hợp thành
Svth : lu minh hải - lớp 02x4
Giá trị tính toán
11
ĐạI HọC KIếN TRúC Hà NộI
q1(kg/m)
Đồ án tốt nghiệP Khoá 2002 2007
Do sàn 3,6x6(tam giác)
405
Do sàn 2,4x3,6(hình thang)
353
Tổng: 758
q2(kg/m)
Do sàn 3,6x6(tam giác)
405
Do sàn 2,4x3,6(hình thang)
353
Tổng: 758
P1
Do sàn 3,6 x 6(hình thang)
366x7,2=2635
Do sàn 2,4x3,6(tam giác)
270x7,2=1944
Do sàn 2,4x3,6(hình thang)
353x7,2= 2542
Tổng 7120
Sơ đồ chất tải dầm dọc trục C tầng 7
11.7
2.1 19.4
1.5
2.1
2.1
22.2
2.1 22.2
2.1
2.1
2.1 22.2
2.1
0.758 7.1
0.758
1.5
tĩnh tải
0.758 7.1
0.758
0.758
hoạt tải 1
0.758 7.1
1.6
0.758 7.1
0.758
0.758
0.758
hoạt tải 2
1.6
0.758 7.1
0.758
0.758 7.1
0.758
0.758
hoạt tải 3
0.758 7.1
1
0.758 7.1
0.758
4
3
2
1
2
3
0.758
0.758
hoạt tải 4
4
5
6
5
7
6
7
Ta sử dụng chơng trình SAP 2000 để tính toán nội lực cho dầm và kết quả nội lực
nhận đợc nh sau :
FRAME
1
1
LOAD
TH1
TH1
STATION
0
0.75
Svth : lu minh hải - lớp 02x4
P
0.000
0.000
V2
11.700
11.700
V3
0.000
0.000
T
0.000
0.000
M2
0.000
0.000
M3
0.000
-8.775
12
§¹I HäC KIÕN TRóC Hµ NéI
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
TH1
TH2
TH2
TH2
TH3
TH3
TH3
TH4
TH4
TH4
TH5
TH5
TH5
TH6
TH6
TH6
TH_MAX
TH_MAX
TH_MAX
TH_MIN
TH_MIN
TH_MIN
TH1
TH1
TH1
TH2
TH2
TH2
TH3
TH3
TH3
TH4
TH4
TH4
TH5
TH5
TH5
TH6
TH6
TH6
TH_MAX
TH_MAX
TH_MAX
TH_MIN
TH_MIN
TH_MIN
TH1
TH1
TH1
TH2
TH2
TH2
TH3
TH3
TH3
TH4
§å ¸n tèt nghiÖP Kho¸ 2002 – 2007
1.5
0
0.75
1.5
0
0.75
1.5
0
0.75
1.5
0
0.75
1.5
0
0.75
1.5
0
0.75
1.5
0
0.75
1.5
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
Svth : lu minh h¶i - líp 02x4
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
11.700
0.000
11.700
11.700
0.000
11.700
11.700
0.000
11.700
11.700
0.000
11.700
11.700
0.000
11.700
11.700
11.700
11.700
11.700
0.000
11.700
11.700
-1.365
1.335
4.035
-5.506
-1.442
2.622
-4.790
-0.725
3.339
-2.082
0.618
3.318
-3.255
0.673
4.601
-3.255
0.673
4.601
-1.365
1.335
4.601
-5.506
-1.442
2.622
-21.755
-11.466
25.323
-13.744
-6.184
20.776
-15.194
-7.634
19.326
-20.305
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
-17.550
0.000
-8.775
-17.550
0.000
-8.775
-17.550
0.000
-8.775
-17.550
0.000
-8.775
-17.550
0.000
-8.775
-17.550
0.000
-8.775
-17.550
0.000
-8.775
-17.550
-17.550
-17.523
-22.356
-17.550
-11.296
-12.359
-17.550
-12.587
-14.939
-17.550
-16.233
-19.776
-17.550
-15.226
-19.972
-17.550
-15.226
-19.972
-17.550
-11.296
-12.359
-17.550
-17.523
-22.356
-22.356
37.441
-35.201
-12.359
23.513
-37.672
-14.939
26.152
-29.813
-19.776
13
§¹I HäC KIÕN TRóC Hµ NéI
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
TH4
TH4
TH5
TH5
TH5
TH6
TH6
TH6
TH_MAX
TH_MAX
TH_MAX
TH_MIN
TH_MIN
TH_MIN
TH1
TH1
TH1
TH2
TH2
TH2
TH3
TH3
TH3
TH4
TH4
TH4
TH5
TH5
TH5
TH6
TH6
TH6
TH_MAX
TH_MAX
TH_MAX
TH_MIN
TH_MIN
TH_MIN
TH1
TH1
TH1
TH2
TH2
TH2
TH3
TH3
TH3
TH4
TH4
TH4
TH5
TH5
TH5
TH6
TH6
TH6
§å ¸n tèt nghiÖP Kho¸ 2002 – 2007
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
Svth : lu minh h¶i - líp 02x4
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
-10.016
26.773
-20.038
-10.022
25.784
-20.038
-10.022
25.784
-13.744
-6.184
26.773
-21.755
-11.466
19.326
-19.039
-11.479
18.281
-25.661
-15.373
24.216
-18.291
-10.731
19.029
-26.410
-16.121
23.468
-24.935
-14.919
23.687
-24.935
-14.919
23.687
-18.291
-10.731
24.216
-26.410
-16.121
18.281
-24.130
-13.842
25.747
-18.195
-10.635
19.125
-23.382
-13.093
26.496
-18.943
-11.383
18.377
-23.601
-13.585
25.021
-23.601
-13.585
25.021
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
34.802
-43.060
-19.972
34.138
-40.655
-19.972
34.138
-40.655
-12.359
37.441
-29.813
-22.356
23.513
-43.060
-35.201
19.733
-32.470
-37.672
36.189
-32.470
-29.813
22.427
-32.470
-43.060
33.495
-32.470
-40.655
31.083
-36.161
-40.655
31.083
-36.161
-29.813
36.189
-32.470
-43.060
19.733
-36.161
-32.470
35.880
-38.291
-32.470
19.423
-35.820
-32.470
33.186
-43.679
-32.470
22.117
-30.432
-36.161
30.773
-41.273
-36.161
30.773
-41.273
14
§¹I HäC KIÕN TRóC Hµ NéI
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
TH_MAX
TH_MAX
TH_MAX
TH_MIN
TH_MIN
TH_MIN
TH1
TH1
TH1
TH2
TH2
TH2
TH3
TH3
TH3
TH4
TH4
TH4
TH5
TH5
TH5
TH6
TH6
TH6
TH_MAX
TH_MAX
TH_MAX
TH_MIN
TH_MIN
TH_MIN
TH1
TH1
TH1
TH2
TH2
TH2
TH3
TH3
TH3
TH4
TH4
TH4
TH5
TH5
TH5
TH6
TH6
TH6
TH_MAX
TH_MAX
TH_MAX
TH_MIN
TH_MIN
TH_MIN
§å ¸n tèt nghiÖP Kho¸ 2002 – 2007
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
3.6
7.2
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
0
1.8
3.6
Svth : lu minh h¶i - líp 02x4
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
-18.195
-10.635
26.496
-24.130
-13.842
18.377
-21.551
-13.991
15.769
-26.098
-15.810
23.779
-27.548
-17.260
22.329
-20.102
-12.542
17.219
-26.559
-16.543
22.063
-26.559
-16.543
22.063
-20.102
-12.542
23.779
-27.548
-17.260
15.769
-8.918
-4.853
-0.789
-10.331
-7.631
-4.931
-9.614
-6.914
-4.214
-9.635
-5.570
-1.506
-10.896
-6.968
-3.040
-10.896
-6.968
-3.040
-8.918
-4.853
-0.789
-10.896
-7.631
-4.931
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
-32.470
35.880
-30.432
-36.161
19.423
-43.679
-38.291
25.686
-17.472
-35.820
39.615
-27.470
-43.679
36.976
-24.889
-30.432
28.326
-20.053
-41.273
36.311
-25.085
-41.273
36.311
-25.085
-30.432
39.615
-17.472
-43.679
25.686
-27.470
-17.472
-5.078
0.000
-27.470
-11.305
0.000
-24.889
-10.015
0.000
-20.053
-6.368
0.000
-25.085
-9.008
0.000
-25.085
-9.008
0.000
-17.472
-5.078
0.000
-27.470
-11.305
0.000
15
ĐạI HọC KIếN TRúC Hà NộI
Đồ án tốt nghiệP Khoá 2002 2007
II-. Tính toán cốt thép cho dầm dọc truc c tầng 7
Tiết diện các phần tử dầm khung : (25x70)cm
- Số liệu tính toán :
+ Bê tông mác 300 có Rn = 130 kG/cm2
+ Thép nhóm AII có Ra = 2800 kG/cm2
1.Tính toán cốt thép phần tử 5
Nội lực của phần tử 5 đợc lấy từ bảng tổ hợp nội lực :
Nội lực
Gối đầu
Giữa nhịp
Gối cuối
M
-43,68
39,62
-27,47
Q
-27,55
-17,26
23,78
2. Tính toán cốt thép chịu lực ở đầu dầm :
- Tiết diện đầu dầm có cánh nằm trong vùng kéo nên bỏ qua sự tham gia chịu lực của
bản sàn đối với dầm.
Tính theo tiết diện chữ nhật có bh = 25 x 70 cm
- Giả thiết a =7 cm h0 =70 -7 = 63 cm.
*Tại tiết diện 1-1(gối 2) có M =43680 kG.m
Ta có : A=
M
4368000
=
= 0,338 < A0 = 0,399
2
R n .b.h 0 130.25.63 2
Tính theo trờng hợp đặt cốt đơn
+ = 0,5(1+ 1 2 A ) = 0,5(1+ 1 2 ì 0.338 ) = 0,785
Diện tích cốt thép yêu cầu:
Fa=
M
4368000
=
= 31,54 (cm2)
Ra. .h 0 2800.0,785.63
Hàm lợng cốt thép :
Fa
31,54
àt = bh 100% = 25.63 .100% = 2% > àmin thoả mãn
0
Chọn 3 28 + 2 30 có Fa = 32,62 cm2
3.1.Tính toán cốt thép chịu lực ở giữa dầm :
* Tại tiết diện giữa dầm :
có M =39620 (kG.m)
- Tiết diện tính toán là tiết diện chữ T có cánh nằm trong vùng nén.
Chiều rộng cánh đa vào tính toán là : bc= b+2Sc
Trong đó Sc không đợc vợt quá trị số bé nhất trong 3 giá trị:
- Một nửa khoảng cách giữa hai mép trong của dầm:
0,5ì(6,5-0,3)=3,1 m
- Một phần sáu nhịp tính toán của dầm :
l/6=7,2/6=1.2 m
- 6hc. Khi hc>0,1h thì tăng thành 9hc= 9ì10=90 cm
Svth : lu minh hải - lớp 02x4
16
ĐạI HọC KIếN TRúC Hà NộI
Đồ án tốt nghiệP Khoá 2002 2007
ở đây Có Sc= 0,9hc=0,9ì10=9 cm bc= b+2Sc=25+2ì90=205 cm
- Tính Mc = Rnbchc(h0-0,5hc)
Chọn a =7cm h0=70-7 =63 cm
hc=hb = 10 cm.
- Thay vào công thức trên ta có:
Mc =130ì205 ì10ì(63- 0,5ì 10) = 15457000 kG.cm=154570 kGm
M = 39620 < Mc = 154570
Trục trung hoà đi qua cánh.
Có hc=10 cm < 0,2 h0 =0,2.63=12,6 cm.
Cốt thép có thể đợc tính gần đúng theo công thức:
Fa =
M
39620
=
= 24,4(cm 2 )
Ra (h0 0,5hc ) 2800.(63 0,5.10)
Chọn 428 có Fa = 24,63 cm
- Kiểm tra hàm lợng cốt thép :
Fa
24,4
à = bh 100% = 25 ì 63 ì 100% = 1,55% > àmin thoả mãn
0
3.2Tính toán cốt treo.
Tính toán cốt treo tại các điểm có lực tập trung trên dầm
Tại vị trí giữa nhịp 2-3
Với P = g + q = 19,4 + 7,1 = 26,5 T
Cốt treo đợc đặt dới dạng các cốt đai, diện tích cần thiết
Ftr =
P 26,5 ì 10 3
=
= 11,52 cm2
Ra
2300
Dùng đai 8, hai nhánh n = 2 thì số lợng đai cần thiết là:
Ftr
11,52
=
= 11,5 đai.
2 ì 0,503
n.fd
Nhng do khoảng cách đặt các thép đai là h = hdc - hdp = 70-70 = 0
Ta bố trí mỗi bên 3 đai khoảng cách các đai 50 mm. (theo cấu tạo)
3.3.Tính toán cốt đai cho dầm
- Từ bảng tổ hợp nội lực ta có Qmax = 27,55 T
+ Kiểm tra điều kiện hạn chế:
Q k0.Rn.b.h0
Vế trái : Q =27550 KG
Vế phải : 0,35ì130ì 25ì63 =71663KG > Vế trái
Thoả mãn điều kiện hạn chế, bê tông không bị phá hoại trên tiết diện nghiêng.
Svth : lu minh hải - lớp 02x4
17
ĐạI HọC KIếN TRúC Hà NộI
Đồ án tốt nghiệP Khoá 2002 2007
+ Kiểm tra khả năng chịu cắt của bê tông :
Q k1.Rk.b.h0
Vế phải = 0.6 ì 10ì 25ì 63 = 9450 KG < Vế trái
Ta phải tính cốt đai chịu cắt.
- Chọn dùng cốt đai 8 có fa =0,503 cm2 ,đai 2 nhánh.(n=2)
- Khoảng cách cốt đai:
+ Khoảng cách tính toán:
Utt = Rađ. n . fa
8Rk bh0
8 ì 10 ì 25 ì 63 2
=
1800
ì
2
ì
0
.
503
ì
= 21,62(cm)
Q2
25784 2
+ Khoảng cách cấu tạo :
Uct = min (h / 3 ; 30 cm ) = 23 cm.
+ Khoảng cách lớn nhất giữa các cốt đai:
Umax =
1,5.Rk .b.h0 1.5 ì 10 ì 25 ì 63 2
=
= 57,72(cm)
Q
25784
Khoảng cách đai :
U = min(Utt ; Umax ; Uct ) = min ( 23 ; 57,72 ; 21,62cm )
* Để thiên về an toàn và tiện cho thi công ta bố trí khoảng cách cốt đai đều cho toàn
dầm u =15 cm .
- Với khoảng cách cốt đai nh đã chọn thì lực cắt mà cốt đai chịu là qđ:
qd =
Rad nf d 1800 ì 2 ì 0.503
=
= 120,72( KG / cm)
u
15
- Khả năng chịu cắt của bêtông và cốt đai trên tiết diện nghiêng:
2
Qdb = 8Rk bh0 q d = 8 ì 10 ì 25 ì 63 2 ì 120,72 = 30956 KG > Q = 27550 KG
Nh vậy ta không cần tính cốt xiên.
Để thuận tiện và bớt lặp lại trong tính toán ta sử dụng bảng tính Excel để tính
toán cho các phần tử còn lại của dầm :
Phần Mcắt M(T.m)
tử
1
I-I
0
II-II
-8.77
III-III -17.55
2
I-I
II-II
III-III
-17.55
-17.52
-22.36
Fa (cm2)
Chọn
0
Cấu tạo
10,73
230 (Fa=14,14 cm2)
10,73
Cấu tạo
14.01
228(Fa= 12,32 cm2)
230 (Fa=14,14 cm2)
230 (Fa=14,14 cm2)
228(Fa= 12,32 cm2)
230 (Fa=14,14 cm2)
Svth : lu minh hải - lớp 02x4
18
§¹I HäC KIÕN TRóC Hµ NéI
3
4
5
6
7
I-I
II-II
III-III
I-I
II-II
III-III
I-I
II-II
III-III
I-I
II-II
III-III
I-I
II-II
III-III
-22.36
37.44
-43.06
-43.06
36.19
-36.16
-36.16
36.88
-43.68
-43.68
39.62
-27.47
27.47
-11.3
0
§å ¸n tèt nghiÖP Kho¸ 2002 – 2007
14.01
21.61
30.98
30.98
20.87
24,64
24,64
21.29
31,58
31,58
24.4
17,72
17,72
CÊu t¹o
0
2φ30 (Fa=14,14 cm2)
4φ28 (Fa=24,64 cm2)
2φ30+3φ28 (Fa=32,62 cm2)
2φ30+3φ28 (Fa=32,62 cm2)
4φ28 (Fa=24,64 cm2)
2φ30+2φ28 (Fa=26,46 cm2)
2φ30+3φ28 (Fa=32,62 cm2)
4φ28 (Fa=24,64 cm2)
2φ30+3φ28 (Fa=32,62 cm2)
2φ30+3φ28 (Fa=32,62 cm2)
4φ28 (Fa=24,64 cm2)
2φ30+1φ28 (Fa=20,3 cm2)
2φ30+1φ28 (Fa=20,3 cm2)
2φ28(Fa= 12,32 cm2)
2φ28(Fa= 12,32 cm2)
IIi-bè trÝ cèt thÐp
Svth : lu minh h¶i - líp 02x4
19