Tải bản đầy đủ (.docx) (29 trang)

Sưu tầm một bộ chứng từ và phân tích nội dung trong bộ chứng từ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.06 MB, 29 trang )

BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING
--------------o0o--------------

MÔN: THANH TOÁN QUỐC TẾ
ĐỀ TÀI: SƯU TẦM MỘT BỘ CHÚNG TỪ VÀ PHÂN TÍCH NỘI
DUNG TRONG BỘ CHÚNG TỪ

GVHD: MAI XUÂN ĐÀO
LỚP: CHIỀU THỨ 5 _PHÒNG 204
NHÓM: 06

TP HCM 10/11/2014


DANH SÁCH NHÓM
Phân công công việc
tìm bộ chứng từ, phân tích nội dung của Commercial Invoice, Bill Of Lading
phân tích nội dung của Certificate Of Origin, Test Certificate
phân tích nội dung của Cargo Insurance Policy, Shipment Advice
phân tích nội dung của Phytosanitary Certificate, Declaration Of No Wood Packing
Material
phân tích nội dung của Tally Report, Guarantee Letter Of Quanlity And Weight
phân tích nội dung của Packing List, Certificate Of Quantity


NỘI DUNG PHÂN TÍCH


4



HÓA ĐƠN THƯƠNG MẠI (COMMERCIAL INVOICE) GỒM:





















Người lập và ký: HOA THUAN CO., LTD
Người mua: SINTEX CHEMICAL.CORP; C/O.10F-2, NO.306, SEC.4, HSIN YI ROAD,
TAIPEI, TAIWAN; SINTEX ACCOUNT NO.:560170010383
Số hóa đơn (Invoice No): 73/INV-SINT
Ngày lập (Dated): 11 AUGUST, 2009
Số vận đơn (B/L No): YMLU1490073162
Ngày lập vận đơn (Dated): 11 AUGUST, 2009

Số hợp đồng (Contract No): 73/HT-SC/2009
Ngày hợp đồng (Dated): 31 JULY, 2009
Tên tàu (Vessel’s name): EVER POWER VOY: 083B
Cảng giao hàng (Port of loading): HOCHIMINH, VIETNAM
Cảng dỡ hàng (Port of discharge): QINGDAO, CHINA
Số lượng containers: 06x20’DC containers
Tên hàng và chất lượng: 126MTS OF NATURAL RUBBER SVR10, GRADE A
WITHOUT WHITE SPOTS & BAD SMELL, ORDER NO.R98077, N.W: 126000 KGS
Số lượng (Quantity): 126 MTS
Điều kiện giao dịch (Trade term): CIF QINGDAO, CHINA
Đơn giá (Unit Price): 1580 USD/MTS
Tổng thanh toán: 199080 USD
Thanh toán:
 30% số tiền thanh toán vào ngày 04-08-2009 với số tiền 59724 USD (BY 30%
T/T IN ADVANCE ON 04 AUGUST, 2009)
 Số còn lại thanh toán theo phương thức nhờ thu (THE BALANCE WILL BE
PAID BY DP AT SIGHT) với số tiền là 139356 USD
Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank): TAIPE FUBON COMMEROALBANK CO.,LTD.:
299, SEC.4, HSIN YI ROAD, TAIPEI, TAIWAN 106; TEL: 02-27006381

5


6


PHIẾU ĐÓNG GÓI (PACKING LIST) GỒM:




















Người bán, người lập: HOA THUAN CO.,LTD
Người mua: TO ORDER
Số hóa đơn (Invoice No): 73/INV-SINT
Ngày lập (Dated): 11 AUGUST, 2009
Số vận đơn (B/L No): YMLU1490073162
Ngày lập vận đơn (Dated): 11 AUGUST, 2009
Số hợp đồng (Contract No): 73/HT-SC/2009
Ngày hợp đồng (Dated): 31 JULY, 2009
Tên tàu (Vessel’s name): EVER POWER VOY: 083B
Cảng giao hàng (Port of loading): HOCHIMINH, VIETNAM
Cảng dỡ hàng (Port of discharge): QINGDAO, CHINA
Số hiệu containers và mã số niêm phong (containers /seal no):
BMOU2402891/YMLC66529,GLDU3621677/YMLC655537,
YMLU3190675/YMLC655491,YMLU2957926/YMLC655530,

YMLU3180595/YMLC655526, YMLU2871313/YMLC655528
Mô tả cách thức đóng gói và hàng hóa( Description of packages and goods): 126MTS OF
NATURAL RUBBER SVR10, GRADE A WITHOUT WHITE SPOTS & BAD SMELL,
ORDER NO.R98077, PACKING: 33.33KGS/BALE, 630BALE/20FT, TOTAL 3780
BALES OF 6FCLS = 126MTS, N.W: 126000 KGS(126 tấn cao su thiên nhiên loại
SRV10, hạng A không đóm trắng và mùi hôi,lô sản xuất R98077, đóng gói 33.33kg/kiện,
630 kiện/20FT, tổng số kiện của 6 containers là 126 MTS, trọng lượng tịnh 126000 kg)
Số lượng cho một container: 630 kiện, tổng của 6 container 3780
Trọng lượng tịnh cho mỗi containers (Net Wt. Kgs) 21000Kgs, cho 6 containers
126000Kgs
Trọng lượng cả bì cho mỗi containers (Gross Wt. Kgs) 21000Kgs, cho 6 containers
126000Kgs

7


8


VẬN ĐƠN ĐƯỜNG BIỂN (BILL OF LADING) GỒM:
Hãng tàu cấp (carrier): Yang Ming company
Số đăng ký: HCMI041265
Số hiệu vận đơn (B/L No): YMLU1490073162
Người gửi hàng (Shipper): HOA THUAN CO.,LTD
Người nhận hàng (Consignee): TO ORDER (vận đơn vô danh), (Nếu là vận
đơn đích danh, ô này sẽ ghi tên và địa chỉ của người nhận hàng, nếu là vận đơn vô
danh thì sẽ ghi "to (the) order", "to (the) order of...)

Bên được thông báo (Notify party): SINTEX CHEMICAL CORP. RM611,
ZHONG TIAN HENG BUILDING, NO.8 FUZHOU ROAD, QINGDAO 266071,

SHANDONG PROVINCE, CHINA, TEL: 86-532-85971889, FAX: 86-53285971887

Nơi nhận hàng (Place of receipt): HOCHIMINH, VIETNAM

Cảng xếp hàng lên tàu (Port of loading): HOCHIMINH, VIETNAM

Cảng dỡ hàng (Port of discharge): QINGDAO, CHINA

Nơi giao hàng (Place of delivery): QINGDAO, CHINA

Tên và số hiệu con tàu (vessel voy no.): 083B

Cờ tàu (flag): EVER POWER

Mã ký hiệu hàng hóa và số lượng (Marks and Numbers): 6 containers, ký
hiệu BMOU2402891, GLDU3621677, YMLU3190675, YMLU2957926,
YMLU3180595, YMLU2871313

Số lượng và loại kiện hàng (Number and kind of Packages): 3780 kiện,
FCL/FCL

Tình trạng giao hàng (Delivery status): free on board (miễn phí trên tàu)

Mô tả cách thức đóng gói và hàng hóa (Description of packages and goods):
SHIPPER’S LOAD, COUNT AND SEALED. S.T.C.: 3780 BALES, 126MTS OF
NATURAL RUBBER SVR10, GRADE A WITHOUT WHITE SPOTS & BAD
SMELL, ORDER NO.R98077, PACKING: 33.33KGS/BALE, 630BALE/20FT,
TOTAL 3780 BALES OF 6FCLS = 126MTS, N.W: 126000 KGS, 14 DAYS
FREE DETENTION AT DESTINATION PORT (giao hàng vận tải, đếm số lượng
và niêm phong, 3780 kiện, 126MTS cao su thiên nhiên SVR10, hạng A không đốm

trắng và mùi hôi, số lô sản xuất R98077, đóng gói 33.33kgs/kiện, 630
kiện/container, tổng 3780 kiện cho 6 containers bằng 126 tấn, trọng lương tịnh
126000kg, 14 ngày giữ miễn phí tại cảng đến)

Thể tích và trọng lượng tổng (Measurement, gross weight): 150M 3,






126000kgs, cước phí trả trước (freight prepaid), giao hàng lên tàu EVER POWER
VOY: 083B tại HOCHIMINH, VIETNAM, vào ngày 11/08/2009 (on: AUG/11/09)
9




Số lượng B/L bản chính được phát hành (Number of Original): không điền

nhưng thường là 3 bản

Thời gian và địa điểm cấp vận đơn (Place and date of issue): CAT LAI
PORT AUG/11/09

10


11



CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH THỰC VẬT (PHYTOSANITARY CERTIFICATE)
GỒM:


















Nơi cấp: CỤC BẢO VỆ THỨC VẬT của BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG
THÔN cấp, để xác nhận rằng hàng hóa đã được kiểm tra, không có đối tượng kiểm dịch
của nước nhập khẩu và phù hợp với yêu cầu kiểm dịch thực vật hiện hành của nước nhập
khẩu.
Số hiệu (NO): 34886/09
Tên và địa chỉ người xuất khẩu (name and address of the exporter): HOA THUAN
CO.,LTD
Tên và địa chỉ người nhận (declared name and address of the consignee): TO ORDER
Số lượng và loại bao bì (number and description of packages): 3780 BALES

Ký, mã hiệu (distinguishing marks) : NONE
Nơi sản xuất (place of origin): SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Phương tiện chuyên chở ( declared means of convevance): BY SEA: EVER POWER
V.083B
Số vận đơn (B/L No): YMLUI490073162
Ngày lập vận đơn (Dated): 11 AUGUST, 2009
Cửa nhập khẩu (declared point of entry): QINGDAO, CHINA
Tên và khối lượng sản phẩm (name of produce and quantity declared): 126 MST OF
NATURAL RUBBER SVR10, GRADE A WITHOUT WHITE SPOTS & BAD SMELL,
ORDER
NO.R98077
G.W=N.W:126,000.00 KGS ONLY.
Tên khoa học của thực vật (botanical name of plants): HEVEA BRASILIENSIS
Nơi cấp giấy (Place of issue): HCM CITY
Ngày cấp (Date issue): AUGUST 11, 2009

12


13


GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ HÀNG HÓA (CERTIFICATE OF ORIGIN,
FORM B) GỒM:
Số hiệu ( Reference No.): 96246735

Hàng hóa được ủy thác từ (Goods consigned from) : HOA THUAN CO., LTD, 266
CO BAC STR., CO GIANG WARD, DIST. 1, HOCHIMINH CITY, VIETNAM

Hàng hóa được gửi đến (Goods consigned to): TO ORDER ( Nếu là chứng nhận

đích danh, ô này sẽ ghi tên, địa chỉ và nước người nhận hàng( Consignee’s name,
address, country), nếu là chứng nhận vô danh thì sẽ ghi “ TO ORDER”.

Phương tiện vận chuyển và tuyến đường (Means of transport and route( as far as
known)):
 Cảng giao hàng( PORT OF LOADING): HOCHIMINH, VIETNAM
 Cảng dỡ hàng( PORT OF DISCHARGE): QINGDAO, CHINA
 Tên tàu( VESSEL’S NAME): EVER POWER VOY: 083B
 Ngày lập( DATE): 1 AUGUST, 2009
 Số vận đơn( B/L NO): YMLU1490073162

Tên và địa chỉ của cơ quan có thẩm quyền (Competent authority): CHAMBER OF
COMMERCE & INDUSTRY OF VIETNAM
HO CHI MINH CITY BRANCH
171 VO THI SAU STR, 3RD DIST, HO CHI MINH CITY, VIETNAM
Tel: 84 8 9326498, 84 8 9326598FAX: 84 8 9325472
Email:

Mã kí hiệu, số lượng và loại kiện hàng, mô tả về hàng hóa( Marks, numbers and
kind of packages; description of goods): 3780 BALES, 126MTS OF NATURAL
RUBBER SVR 10 GRADE A WITHOUT WHITE SPOTS & BAD SMELL, ORDER
NO. R98077; PACKING: 33,33KGS/BALES; 630 BALES/20FT, TOTAL 3780
BALES OF 6FCLS = 126MTS; NET WEIGHT: 126,000.00 KGS ( 3780 kiện, 126
MTS cao su thiên nhiên SVR 10 hạng A không đốm trắng và mùi hôi, số lô sản xuất
R98077, đóng gói 33,33 kg/ kiện; 630 kiện/ container, tổng 3780 kiện/6 container
bằng 126MTS; trọng lượng tịnh 126.000 kg


Khai hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu (CUSTOMS DECLARATION FOR EXPORT
COMMODITY): NO. 3991/ XK/ XKD/ KV4-4 DATED 08 AUGUST, 2009


Tổng trọng lượng hoặc số lượng (Gross weight or other quantity): 126,000.00 KGS

Số và ngày lập hóa đơn (Number and date of invoices): INVOICE NO: 73/INVSINT; DATE: 11 AUGUST, 2009

14


Chứng nhận ( Certification): it is hereby certified, on the basis of control carried
out, that the declaration by the exporter is correct (xác nhận ở đây, thông tin của nhà
xuất khẩu là chính xác trên cơ sở đã được kiểm soát thực hiện)

Kê khai của doanh nghiệp xuất khẩu (Declaration of the exporter): The
undersigned hereby declared that the above details and statements are correct; that
all the goods were produced in Vietnam and that they comply with the origin
requirements specified for goods exported to.( người ký tên dưới đây xác nhận rằng
các thông tin và báo cáo ở trên là chính xác; rằng tất cả các hàng hóa được sản xuất
tại Việt Nam và họ phải tuân thủ các yêu cầu về xuất xứ quy định đối với hàng hóa
xuất khẩu sang)


15


16


17



18


BÁO CÁO KIỂM HÀNG (TALLY REPORT)
• Đơn vị kiểm hàng : SGS Vietnam Ltd
• Giấy chứng nhận số (Certificate No): 630301/AGR/HCM/A09/2284, Thành phố Hồ

Chí Minh, ngày 11 tháng 8 năm 2009
• Tàu tàu (Vessel): EVER POWER V.083B
• Tên hàng hóa (Commodity Name): 3780bales of 6fcls =126MTS of Natural Rubber

SVR10, Grade A Withi=out White Spots & Bad Smell, ORDER No.R98077 Packing:
33.33kgs/bale, 630bales/20FT.
• Cảng giao hàng (Port of Loading): Hồ Chí Minh, Việt Nam.
• Cảng dỡ hàng (Port of discharge): Qingdao, Trung Quốc.
• Người chuyên chở (Shipper): Hoa Thuan Co., Ltd
• Số vận đơn (B/L no): YMLUI490073162
• Ngày vận đơn (Date): 11 tháng 8, 2009
• Số lượng kê khai (Declared quantity):
 Khối lượng tịnh: 126,000kgs
 Số kiện: 3780 kiện
We certify that in pursuance of an order received from: SHIPPER, we inspected the said
shipment at the time of stuffing into container for the “Tally” .We report as follows:
• Đóng gói (Packing): PE bags
• Kiểm hàng (Tallying): 100% bao hàng đã được kiểm tra và chất vào containers. Dựa
vào cơ sở trên, chúng tôi chứng nhận tất cả số kiện hàng hóa được giao như sau:
 Số kiện (Number of Bales): 3,780 kiện
 Số hiệu container (Container No.)
 Mã số niêm phong của đại lý (Agent Seal No.)
 Mã số niêm phong của Công ty SGS (SGS Seal No)

• Nơi can thiệp (Place of Intervention): Nhà kho của người chuyện chở và cả quá trình
chuyển hàng lên containers tại bãi
• Ngày can thiệp (Date of Intervention): từ ngày 06 đến ngày 08 tháng 8, 2009
“Nhận định này phản ánh kết quả được xác định chỉ trong thời gian và địa điểm can
thiệp vào của chúng tôi.”

19


20


GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CAO SU (TEST
CERTIFICATE) GỒM:

Số hiệu (NO.):222/09

Hàng hóa (Commodity): NATURAL RUBBER SVR 10

Nhà sản xuất (Producer) : HOA THUAN CO.,LTD

Số lượng ( Quantity): 21 MT

Ngày kiểm tra (Date tested): 03 August, 2009

Đặc tính, tính chất( Property):
 Hàm lượng chất bẩn (Dirt):
 Hàm lượng tro ( Ash):
 Hàm lượng chất dễ bay hơi ( Volatile matter)
 Hàm lượng Ni-tơ (Nitrogen)

 Độ dẻo ban đầu (Po) (Initial Wallace Plasticity range)
 Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) (Plasticity Retention Index)
 Chỉ số màu (Colour)

Kết quả xét nghiệm (Mean test results of lot)

All test on the samples submitted are carried out according to Vietnamese Standard
TCVN 3769- 2004 of which the test methods are equivalent to ISO249: 1995: tất cả
những kiểm tra trên các mẫu đã gửi được tiến hành theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN
3769-2004 tương đương với tiêu chuẩn ISO 246:1995

21


22


THƯ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ KHỐI LƯỢNG (GUARANTEE LETTER
OF QUANLITY AND WEIGHT) GỒM:
• Người lập và kí: HOA THUAN CO.,LTD để xác nhận những chất lượng và trọng
















lượng của hàng hóa được giao
Số hiệu (NO): 73/QW-SINTEX
Ngày lập (dated): 11 AUGUST, 2009
Tên hàng (Comodity): 126MST OF NATURAL RUBBER SVR10,
GRADE A WITHOUT WHITE SPOTS & BAD SMELL,
ORDER
NO.R98077
PACKING: 33.33KGS/BALE, 630BALES/20FT
TOTAL 3780 BALES OF 6FCLS = 126MTS
N.W: 126,000.00 KGS
Nguồn gốc (Origin): VIETNAM
Số lượng (Quantity): 126MTS
Tên tàu (vessel’s name): EVER POWER VOY: 083B
Cảng giao hàng (port of loading): HOCHIMINH, VIETNAM
Cảng dỡ hàng (port of discharge): QINGDAO, CHINA
Số vận đơn (B/L No): YMLUI490073162
Ngày lập vận đơn (Dated): 11 AUGUST, 2009
Số hợp đồng (Contract No): 73/HT-SC/2009
Ngày hợp đồng (Dated): 31 JULY, 2009
Kết quả kiểm tra (Result of inspection):

+Trọng lượng (Weight):
• Trọng lượng tịnh (Net weight): 126000 KGS
• Trọng lượng cả bì (Gross weight): 126000 KGS


+Chất lượng (Quanlity): the above- mentioned cargo is carried out according to
Vietnamese standard TCVN 3769-2004 (hàng hóa ở trên thực hiện theo TCVN 3769-2004

23


24


CHỨNG NHẬN SỐ LƯỢNG (CERTIFICATE OF QUANTITY) GỒM:
• Người lập và ký: HOA THUAN CO.,LTD, để đảm bảo về số lượng hàng hóa được
















giao
Số hiệu (No): 73/QC-SINT
Ngày lập (Dated): ngày 11, tháng 8, năm 2009

Hàng hóa (Commodity) : 3780 kiện, 126 MTS cao su thiên nhiên SVR 10 hạng A
không đốm trắng và mùi hôi, số lô sản xuất R98077, đóng gói 33,33 kg/ kiện; 630
kiện/ container, tổng 3780 kiện/6 container bằng 126MTS; trọng lượng tịnh 126.000
kg
Xuất xứ (Origin): VIET NAM
Tổng số kiện hàng (Total of bales): 3780 kiện
Trọng lượng tịnh (Total of Net Weight): 126,000 KGS
Trọng lượng cả bì (Total of Gross Weight): 126,000 KGS
Tên tàu (Vessel’s name): EVER POWER VOY: 083B
Cảng giao hàng (Port of loading): HOCHIMINH, VIETNAM
Cảng dỡ hàng (Port of discharge): QINGDAO, CHINA
Số vận đơn: YMLUI490073162 Dated: 11/08/2009
Hợp đồng số: 73/HT-SC/2009
Dated: 31/07/2009
Kết quả kiểm tra
Số lượng: 126MTS

25


×