bảng tổng hợp giá trị xây lắp
STT
I
I-1
I-1-1
a
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
b
1
2
3
3
4
5
6
7
8
9
10
11
13
14
I-1-2
a
a1
1
2
3
4
Phơng án 1A: Dầm chính - đúc hẫng. Dầm dẫn - dầm SuperT, L=40m
Bcầu=18.0m - Sơ đồ nhịp: (7x40+(75+120+75)+7x40)m - Ltoàn cầu: 838.9m
Hạng mục xây lắp
Đơn vị Khối lợng
Đơn giá
Xây lắp
Xây lắp chính
Kết cấu phần trên
Cầu chính
Bê tông bản bê tông(C40) cầu chính
Bê tông lan can, bộ hành, chiếu sáng C30
Cáp DƯL dầm hộp 15.2mm
Ôngs ghen
Vữa lấp ống ghen
Neo cáp
thanh cờng độ cao PC38
Cốt thép thờng CIII dầm hộp
Cốt thép thờng CIII lan can, bộ hành, chiếu sáng
Thép hình, thép ống (lan can + dầm)
Lớp phòng nớc mặt cầu
Lớp bê tông asphal 7.5cm
Gối chậu trụ chính
Gối chậu biên
Khe co giãn tại trụ chính
Bộ thoát nớc trên cầu
Cột điện chiếu sáng trên cầu
Cầu dẫn
Bê tông dầm SuperT cầu dẫn
Bê tông tấm đúc sẵn
Bê tông bản mặt cầu, dầm ngang C30
Bê tông lan can, bộ hành, chiếu sáng C25
Cáp DƯL dầm SuperT cầu dẫn
Cốt thép thờng (dầm+bản mặt cầu+dầm ngang)
Cốt thép thờng (lan can, thoát nớc, lề bộ hành)
Thép hình + ống (lan can + dầm )
Lớp phòng nớc mặt cầu
Lớp bê tông asphal 7.5cm
Gối dầm cầu dẫn (150T)
Khe co giãn tại trụ dẫn, mố
Bộ thoát nớc
Cột điện chiếu sáng trên cầu
Kết cầu phần dới
Cầu chính
Trụ P8, P9
Bê tông trụ chính C30
Bê tông tạo phẳng C20
Cốt thép trụ chính
Cọc khoan nhồi D2,0m
Phụ trợ thi công
a2 Trụ P7, P10
1 Bê tông trụ chính C30
2 Bê tông tạo phẳng C20
3 Cốt thép trụ biên
12,500,000
2,568,000
41,025,000
219,000
13,100,000
2,460,000
Thành tiền
440,397,671,345
173,425,490,318
101,540,835,222
60,303,954,375
372,360,000
14,843,818,369
1,351,046,916
774,838,975
1,397,280,000
487,344,000
14,529,142,687
333,414,900
1,117,368,000
922,590,000
1,018,980,000
1,816,000,000
572,000,000
852,845,000
47,852,000
800,000,000
71,884,655,096
20,184,493,536
252,003,372
5,612,107,200
878,746,763
9,944,770,781
22,013,289,559
866,383,704
2,750,794,480
1,943,247,900
2,146,273,800
1,887,732,000
1,705,690,000
99,122,000
1,600,000,000
266,972,181,027
136,265,720,484
m3
m3
T
m
T
bộ
T
t
t
t
m2
m2
bộ
bộ
m
bộ
cột
4,824.3
145.0
361.8
6,169.2
59.1
568.0
12.2
771.9
17.7
27.0
4,590.0
4,590.0
4.0
4.0
35.0
28.0
20.0
m3
m3
m3
m3
t
t
t
t
m2
m3
bộ
m
bộ
cột
3,457.9
114.8
2,185.4
378.3
224.8
1,169.5
46.0
66.5
9,667.9
9,667.9
252.0
70.0
58.0
40.0
5,837,279
2,194,600
2,568,000
2,323,000
44,246,000
18,822,800
18,837,000
41,384,000
201,000
222,000
7,491,000
24,367,000
1,709,000
m3
m3
t
m
%
4302.018
278.8
527.4495
2,000.0
10.0
5,324,000
2,410,000
20,020,000
24,682,000
22,903,943,832
671,869,440
10,559,538,990
49,364,000,000
8,349,935,226
m3
m3
t
1893.821
163.6
245.4276
5,324,000
2,410,000
20,020,000
10,082,703,004
394,237,440
4,913,460,552
40,000,000
18,822,800
18,837,000
41,384,000
201,000
222,000
454,000,000
143,000,000
24,367,000
1,709,000
40,000,000
40,000,000
4
b
1
2
3
4
5
I-1-3
1
2
3
4
5
Cọc khoan nhồi F2,0m
Cầu dẫn
Bê tông trụ dẫn C30
Bê tông mố cầu, bản dẫn
Bê tông tạo phẳng
Cốt thép mố, trụ dẫn
Cọc khoan nhồi D1,5m
Đờng dẫn sau mố
Đất đắp
Đất đào
Đá hộc xây vữa
Đá dăm đệm
Mặt đờng sau mố
m
1,176.0
24,682,000
m3
m3
m3
t
m
5,194.5
1,146.6
192.5
716.0
5,440.0
3,177,000
2,154,000
1,049,000
20,020,000
17,512,000
m3
m3
m3
m3
m2
4,887.5
7,280.7
355.4
131.1
24.0
146,000
124,000
770,000
269,000
250,000
29,026,032,000
128,775,172,021
16,503,048,497
2,469,859,868
201,970,264
14,335,013,393
95,265,280,000
1,931,288,522
713,571,344
902,804,408
273,640,895
35,271,875
6,000,000
bảng tổng hợp giá trị xây lắp
STT
I
I-1
I-1-1
a
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
b
1
2
3
3
4
5
6
7
8
9
10
11
13
14
I-1-2
a
a1
1
2
3
4
a1
1
Phơng án 2: Dầm chính - Vòm thép. Dầm dẫn - dầm SuperT, L=40m
Bcầu=18.0m - Sơ đồ nhịp: (7x40+(95+165+95)+7x40)m - Ltoàn cầu: 924.3m
Hạng mục xây lắp
Đơn vị Khối lợng
Đơn giá
Xây lắp
Xây lắp chính
Kết cấu phần trên
Cầu chính
Bê tông bản bê tông(C40) cầu chính đúc sẵn
Dầm thép cầu chính
Bê tông lan can, bộ hành, chiếu sáng C30
Cáp dây treo
Neo cáp
Bu lông cờng độ cao
Cốt thép thờng CIII bản bê tông đúc sẵn
Cốt thép thờng CIII lan can, bộ hành, chiếu sáng
Thép hình, thép ống (lan can + dầm)
Lớp phòng nớc mặt cầu
Lớp bê tông asphal 7.5cm
Gối chậu trụ chính
Gối chậu biên
Khe co giãn tại trụ chính
Bộ thoát nớc trên cầu
Cột điện chiếu sáng trên cầu
Phụ trợ thi công
Cầu dẫn
Bê tông dầm SuperT cầu dẫn
Bê tông tấm đúc sẵn
Bê tông bản mặt cầu, dầm ngang C30
Bê tông lan can, bộ hành, chiếu sáng C25
Cáp DƯL dầm SuperT cầu dẫn
Cốt thép thờng (dầm+bản mặt cầu+dầm ngang)
Cốt thép thờng (lan can, thoát nớc, lề bộ hành)
Thép hình + ống (lan can + dầm )
Lớp phòng nớc mặt cầu
Lớp bê tông asphal 7.5cm
Gối dầm cầu dẫn (150T)
Khe co giãn tại trụ dẫn, mố
Bộ thoát nớc
Cột điện chiếu sáng trên cầu
Kết cầu phần dới
Cầu chính
Tháp P8, P9
Bê tông trụ chính C30
Bê tông tạo phẳng C20
Cốt thép trụ chính
Cọc khoan nhồi D2,0m
Trụ P7, P10
Bê tông trụ chính C30
4,788,000
Thành tiền
698,427,497,049
425,848,117,478
353,963,462,383
8,668,674,000
238,312,018,110
489,204,000
17,134,656,000
6,720,000,000
45,880,866,142
5,111,801,910
437,960,250
5,441,996,000
1,213,035,000
1,339,770,000
3,562,000,000
840,000,000
852,845,000
63,233,000
1,040,000,000
16,855,402,971
71,884,655,096
20,184,493,536
252,003,372
5,612,107,200
878,746,763
9,944,770,781
22,013,289,559
866,383,704
2,750,794,480
1,943,247,900
2,146,273,800
1,887,732,000
1,705,690,000
99,122,000
1,600,000,000
272,579,379,570
143,799,621,433
m3
T
m3
T
bộ
bộ
t
t
t
m2
m3
bộ
bộ
m
bộ
cột
%
1,810.5
3,666.3
190.5
61.2
192.0
183,523
271.6
23.3
131.5
6,035.0
6,035.0
4.0
4.0
35.0
37.0
26.0
5.0
m3
m3
m3
m3
t
t
t
t
m2
m3
bộ
m
bộ
cột
3,457.9
114.8
2,185.4
378.3
224.8
1,169.5
46.0
66.5
9,667.9
9,667.9
252.0
70.0
58.0
40.0
5,837,279
2,194,600
2,568,000
2,323,000
44,246,000
18,822,800
18,837,000
41,384,000
201,000
222,000
7,491,000
24,367,000
1,709,000
m3
m3
t
m
6,012.1
278.8
746.0
2,000.0
5,324,000
2,410,000
20,020,000
24,682,000
32,008,420,400
671,869,440
14,934,319,400
49,364,000,000
m3
5,573.6
4,033,700
22,482,163,845
65,000,000
2,568,000
280,000,000
35,000,000
250,000
18,822,800
18,837,000
41,384,000
201,000
222,000
890,500,000
210,000,000
24,367,000
1,709,000
40,000,000
40,000,000
2
3
4
Bê tông tạo phẳng C20
Cốt thép trụ biên
Cọc khoan nhồi F2,0m
Phụ trợ thi công
b Cầu dẫn
1 Bê tông trụ dẫn C30
2 Bê tông mố cầu, bản dẫn
3 Bê tông tạo phẳng
4 Cốt thép mố, trụ dẫn
5 Cọc khoan nhồi D1,5m
I-1-3 Đờng dẫn sau mố
1 Đất đắp
2 Đất đào
3 Đá hộc xây vữa
4 Đá dăm đệm
5 Mặt đờng sau mố
m3
t
m
%
163.6
729.6
1,176.0
20.0
201,000
146,000
198,000
m3
m3
m3
t
m
4,985.5
958.6
192.5
669.4
5,432.0
3,177,000
2,154,000
1,049,000
20,020,000
17,512,000
32,880,384
106,516,392
232,848,000
23,966,603,572
128,779,758,138
15,838,897,918
2,064,852,402
201,970,264
13,402,361,533
95,125,184,000
146,000
124,000
770,000
269,000
250,000
769,744,844
1,061,834,408
273,640,895
35,271,875
6,000,000
m3
m3
m3
m3
m2
5272
8563
355
131
24
bảng tổng hợp giá trị xây lắp - giai đoạn i
Phơng án 3: Dầm chính - dạng dây văng. Dầm dẫn - dầm SuperT, L=40m
Bcầu=18.0m - Sơ đồ nhịp: (6x40+95+220+95+6x40)m - Ltoàn cầu: 899m
STT
I
I-1
I-1-1
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
14
15
B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
I-1-2
A
1
2
3
4
B
1
Hạng mục xây lắp
Xây lắp
Xây lắp chính
Kết cấu phần trên
Cầu chính
Bê tông bản mặt cầu (C40) cầu chính
Bê tông lan can, bộ hành, chiếu sáng C25
Cáp DƯL bản mặt cầu
Cáp DƯL dây văng
Neo cáp dây văng
Cốt thép thờng CIII bản mặt cầu
Cốt thép thờng CIII lan can, bộ hành, chiếu sáng
Dầm cầu chính
Thép hình, thép ống (lan can)
Lớp phòng nớc mặt cầu
Lớp bê tông asphal 7.5cm
Gối chậu 5000T
Gối chậu 2500T
Bộ thoát nớc trên cầu
Cột điện chiếu sáng trên cầu
Phụ trợ thi công
Cầu dẫn
Bê tông dầm SuperT cầu dẫn
Bê tông tấm đúc sẵn
Bê tông bản mặt cầu, dầm ngang C30
Bê tông lan can, bộ hành, chiếu sáng C25
Cáp DƯL dầm SuperT cầu dẫn
Cốt thép thờng (dầm+bản mặt cầu+dầm ngang)
Cốt thép thờng (lan can, thoát nớc, lề bộ hành)
Thép hình + ống (lan can )
Lớp phòng nớc mặt cầu
Lớp bê tông asphal 7.5cm
Gối dầm cầu dẫn (150T)
Khe co giãn tại trụ dẫn, mố
Bộ thoát nớc
Cột điện chiếu sáng trên cầu
Kết cầu phần dới
Cầu chính
Bê tông trụ chính C30
Bê tông tạo phẳng C10
Cốt thép trụ chính
Cọc khoan nhồi F2,0m
Phụ trợ thi công
Cầu dẫn
Bê tông trụ dẫn C30
Đơn vị
Khối lợng
Đơn giá
4,788,000
2,568,000
41,025,000
m3
m3
t
t
cái
t
t
t
t
m2
m3
bộ
bộ
bộ
cột
%
2,296.0
302.0
12.6
804.1
160.0
287.0
45.3
2,050.0
2,091.0
7,585.0
7,585.0
4.0
4.0
42.0
30.0
5.0
m3
m3
m3
m3
t
t
t
t
m2
m3
bộ
m
bộ
cột
2,963.9
162.1
2,243.5
353.0
205.2
1,095.1
53.0
56.4
8,160.0
8,160.0
216.0
108.0
49.0
34.0
5,837,279
2,194,600
2,568,000
2,323,000
44,246,000
18,822,800
18,837,000
41,384,000
201,000
222,000
7,491,000
24,367,000
1,709,000
m3
m3
t
m
%
17,517.7
578.7
2,807.8
2,820.0
20.0
5,324,000
2,410,000
20,020,000
24,682,000
m3
7,861.4
3,177,000
280,000,000
35,000,000
18,822,800
18,837,000
65,000,000
41,384,000
201,000
222,000
650,000,000
210,000,000
1,709,000
40,000,000
40,000,000
Thành tiền
979,517,159,344
567,252,620,635
500,846,795,820
10,993,248,000
775,536,000
518,063,700
225,150,464,000
5,600,000,000
5,402,143,600
853,316,100
133,250,000,000
86,533,944,000
1,524,585,000
1,683,870,000
2,600,000,000
840,000,000
71,778,000
1,200,000,000
23,849,847,420
66,405,824,815
17,300,994,460
355,667,410
5,761,236,096
820,019,000
9,079,279,200
20,612,038,900
997,419,150
2,334,057,600
1,640,160,000
1,811,520,000
1,618,056,000
2,631,636,000
83,741,000
1,360,000,000
412,264,538,708
264,568,332,528
93,264,234,800
1,394,580,240
56,211,555,400
69,603,240,000
44,094,722,088
147,696,206,180
24,975,778,995
2
3
4
5
6
I-1-3
1
2
3
4
5
Bê tông mố cầu, bản dẫn
Bê tông tạo phẳng
Cốt thép mố, trụ dẫn
Cọc khoan nhồi F2,0m
Cọc khoan nhồi F1,5m
Đờng dẫn sau mố
Đất đắp
Đất đào
Đá hộc xây vữa
Đá dăm đệm
Mặt đờng sau mố
m3
m3
t
m
m
991.0
411.1
1,094.2
1,128.0
3,880
2,154,000
1,049,000
20,020,000
21,068,000
17,512,000
2,134,616,154
431,230,263
21,905,863,179
23,764,704,000
67,946,560,000
m3
m3
m3
m3
m2
20,461.4
25,579.1
444.3
112.6
23.6
146,000
124,000
770,000
269,000
250,000
2,987,363,882
3,171,814,437
342,085,764
30,289,506
5,900,000
tæng møc ®Çu t−
TT
1
A
1
2
H¹ng môc
2
Chi phÝ x©y dùng
PhÇn cÇu
PhÇn ®−êng nèi
B
Chi phÝ GPMB
C
Chi phÝ kh¸c
D
Dù phßng
E
Tæng møc ®Çu t−
DiÔn gi¶i
3
PA1A
5
445,597,937,023
440,397,671,345
5,200,265,679
703,627,762,728
698,427,497,049
5,200,265,679
PA3
7
984,717,425,022
979,517,159,344
5,200,265,679
15%*(A)
66,839,690,554
105,544,164,409
147,707,613,753
25%*(A+B+C)
128,109,406,894
202,292,981,784
283,106,259,694
640,547,034,471
1,011,464,908,921
1,415,531,298,470
Chi tiÕt
Chi tiÕt
PA2
Chi tiÕt