Thuyết minh đồ án tốt nghiệp
đường
Khoa xây dựng cầu
TỔNG DỰ TOÁN PHƯƠNG ÁN CẦU DÂY VÕNG
TT
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
M. Đ.M
1
ED3003
HA6224
IA26211
NA1212
HC.6335
IB.5410
IB.5316
HC.6335
IB.5316
HA.6174
IA.51312
HB9225
IA.62314
20
21
HA6224
22
23
IA26211
24
IA5420
25
TỔNG
CỘNG
IA5420
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
2
CLMC
BTN chặt hạt trung 5(cm)
LCTV- Phần người đi
Bê tông f'c = 25 Mpa
Cốt thép thường
Thép hình
DẦM CHỦ
Bê tông f'c = 50 Mpa
Cốt thép CĐC
Cốt thép thường
TRỤ THÁP
Bê tông f'c = 50 Mpa
Cốt thép thường
MỐ
Bê tông f'c = 30 Mpa
Cốt thép thường
CỌC KHOAN NHỒI (D120)
Bê tông f'c = 30 Mpa
Cốt thép thường
BÊ TÔNG DẢI PHÂN
CÁCH
Bê tông
Đ.VỊ
PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ PHƯƠNG ÁN CẦU DÂY VÕNG
KL
ĐƠN GIÁ (đồng)
THÀNH TIỀN(1000đồng)
T.CẦU
VẬT LIỆU
N.CÔNG
CA MÁY
VẬT LIỆU
N.CÔNG
C.M
3
4
5
6
7
100m2
1852.2
3578709
25029
109468
m3
tấn
tấn
105.6
27.878
24
534561
4290966
5366263
58370
190126
587247
11120
99583
543831
m3
tấn
tấn
14442
722.1
1877.46
659,659
10,082,724
4,258,739
334,166
417,900
59,663
874,557
3,266,030
130,239
m3
tấn
7673.55
844.09
659,659
4,258,739
334,166
59,663
874,557
130,239
m3
tấn
38744
4261.84
486,086
4,258,733
74,004
131,908
50,524
206,035
m3
tấn
3709.13
408
625,801
4,322,626
9,701
160,725
123,171
581,859
8
66284.85
66284.85
304863.50
56449.64
119623.55
128790.31
24803142.40
9526795.28
7280735.00
7995612.12
8656686.64
5061927.64
3594759.00
36982954.63
18832915.98
18150038.65
4084805.54
2321174.13
1763631.41
9
463.59
463.59
25558.13
6163.87
5300.33
14093.93
5239805.86
4826025.37
301765.59
112014.90
2614601.12
2564240.18
50360.94
3429381.77
2867210.98
562170.79
101558.02
35982.22
65575.80
10
2027.57
2027.57
17002.39
1174.27
2776.17
13051.94
15233270.97
12630352.19
2358400.26
244518.51
6820892.05
6710958.62
109933.44
2835590.06
1957501.86
878088.20
694255.11
456856.64
237398.47
132.37
12.14
2.84
m3
0.181
534561
58370
11120
96.76
10.56
2.01
Cốt thép
CÁP CHỦ
tấn
0.0083
4290966
190126
99583
35.62
22665710.50
1.58
1428979.20
0.83
14703890.78
Cáp chu
CÁP TREO
T
T
2992
7,575,438
477,600
4,914,402
22665710.50
1428979.20
14703890.78
320.1
7,575,438
477,600
4,914,402
2424897.70
152879.76
1573100.08
97564580.44
12840359.83
40306931.77
Tổng các hạng mục
Tổng
150711872.04
Thuyết minh đồ án tốt nghiệp
đường
Khoa xây dựng cầu
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN PHƯƠNG ÁN II
TT
M. Đ.M
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
Đ.VỊ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
TỔNG
CỘNG
1
2
CLMC
BTN chặt hạt trung 5(cm)
LCTV- Phần người đi
Bê tông f'c = 25 Mpa
Cốt thép thường
Thép hình
DẦM CHỦ
Bê tông f'c = 50 Mpa
Cốt thép CĐC
Cốt thép thường
TRỤ THÁP
Bê tông f'c = 50 Mpa
Cốt thép thường
MỐ
Bê tông f'c = 30 Mpa
Cốt thép thường
CỌC KHOAN NHỒI (D120)
Bê tông f'c = 30 Mpa
Cốt thép thường
BÊ TÔNG DẢI PHÂN CÁCH
Bê tông
Cốt thép
BẢN GIẢM TẢI
Bê tông
Cốt thép
3
KL
T.CẦU
4
100m2
1852.2
3578709
25029
109468
m3
tấn
tấn
105.6
27.878
24
534561
4290966
5366263
58370
190126
587247
11120
99583
543831
m3
tấn
tấn
14732.6
736.632
1620.59
659,659
10,082,724
4,258,739
334,166
417,900
59,663
874,557
3,266,030
130,239
m3
tấn
7512.3
826.352
659,659
4,258,739
334,166
59,663
874,557
130,239
m3
tấn
1731.12
190.442
486,086
4,258,733
74,004
131,908
50,524
206,035
m3
tấn
6556.32
721.195
625,801
4,322,626
9,701
160,725
123,171
581,859
m3
tấn
0.181
0.0083
534561
4290966
58370
190126
11120
99583
m3
tấn
8
0.82
424,049
4,263,851
74,004
131,908
50,525
206,035
ED3003
HA6224
IA26211
NA1212
HC.6335
IB.5410
IB.5316
HC.6335
IB.5316
HA.6174
IA.51312
HB9225
IA.62314
HA6224
IA26211
HA6174
IA5131
ĐƠN GIÁ (đồng)
VẬT LIỆU N.CÔNG CA MÁY
5
6
7
Tổng các hạng mục
THÀNH TIỀN(1000đồng)
VẬT LIỆU
N.CÔNG
C.M
8
9
10
66284.85
463.59
2027.57
66284.85
463.59
2027.57
304863.50
25558.13
17002.39
56449.64
6163.87
1174.27
119623.55
5300.33
2776.17
128790.31
14093.93
13051.94
24047445.55 5327675.15 15501459.67
9718518.57
4923147.38 12884533.44
7427257.15
307838.51
2405862.21
6901669.84
96689.26
211064.02
8474773.80
2559657.88
6677557.81
4955556.31 2510355.24
6569934.55
3519217.49
49302.64
107623.26
1652514.83
153230.63
126700.82
841473.20
128109.80
87463.11
811041.63
25120.82
39237.72
7220407.87
179516.93
1227182.29
4102951.61
63602.86
807548.49
3117456.26
115914.07
419633.80
132.37
12.14
2.84
96.76
10.56
2.01
35.62
1.58
0.83
6888.75
700.20
573.15
3392.39
592.03
404.20
3496.36
108.16
168.95
41773311.52
Tổng
8246814.65
73572632.71
-
23552506.54
Thuyết minh đồ án tốt nghiệp
đường
Khoa xây dựng cầu