VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Học tiếng Anh qua bài hát Jingle Bells - Boney M
Lại một mùa Giáng sinh nữa lại ùa về, mời các bạn cùng VnDoc thưởng thức bài hát
Jingle Bells do Boney M thể hiện và cùng học tiếng Anh qua video dưới đây. Để hiểu
rõ hơn về bài hát này, mời các bạn theo dõi lyrics, lời dịch và một số từ vựng trong
bài hát này qua bài viết ngay sau đây nhé!
Jingle Bells là một bài hát cực kỳ nổi tiếng về Giáng sinh do Boney M thể hiện. Bài hát
với giai điệu vui tươi, sôi nổi, nhộn nhịp và hào hứng như thúc giục người người nhà nhà
chuẩn bị sẵn sàng để đón thời khắc Giáng sinh tuyệt vời trong năm. Bài hát như một lời
giục giã, khơi dậy niềm vui của mọi người mong chờ đến ngày lễ Noel.
Sau đây là lyrics và lời dịch bài hát Jingle Bells (Tiếng chuông ngân), mời các bạn tham
khảo để học tiếng Anh tốt hơn nhé!
Lyrics bài hát Jingle Bells
Lời dịch bài hát Jingle Bells (Tiếng
chuông ngân)
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way;
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way;
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way.
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
O dashing through the snow
Băng qua cánh đồng tuyết trắng
In a one-horse open sleigh
Trên một cỗ xe ngựa kéo
O'er the fields we go
Những nơi mà chúng tôi đi qua
Laughing all the way
Tiếng cười vang khắp mọi nơi.
O bells on bobtails ring
Tiếng chuông ngân từ chú ngựa cộc đuôi
Making spirits bright
Làm bao tâm hồn bừng sáng
What fun it is to laugh and sing
Thật vui khi vừa đi vừa hát
A sleighing song tonight!
Trên cỗ xe kéo này ta sẽ hát suốt đêm nay.
(Chorus x 2)
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way;
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
A day or two ago
Cách đây vài ngày
I thought I’d take a ride
Tôi nghĩ mình sẽ du hí một chuyến
And soon Miss Fanny Bright
Cô nàng Fanny Bright từ lúc nào
Was seated at my side.
Đã ngồi cạnh bên tôi mất rồi.
The horse was lean and lank.
Chú ngựa yếu đuối và gầy gò
Misfortune seemed his lot
Thật là không may cho nó quá.
He got into a drifted bank
Chúng tôi đến một nhánh đê vỡ
And then we got upset.
Và rồi chúng tôi thấy chao đảo.
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way;
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way;
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Jingle bells, jingle bells
Chuông ngân vang, chuông ngân vang
Jingle all the way;
Ngân vang khắp mọi nẻo đường
Oh! what fun it is to ride
Ôi, thật là vui biết bao
In a one-horse open sleigh.
Khi được ngồi trên chiếc xe trượt ngựa kéo.
Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể gặp trong bài hát:
Từ vựng
jingle
Phiên âm
/´dʒiηgl/
Định nghĩa
(n) tiếng leng keng,
(v) rung leng keng, ngân
bell
/belz/
(n) chuông
fun
/fʌn/
(a) vui vẻ
sleigh
/sleɪ/
(n) xe trượt tuyết
ride
/raid/
(v) đi, cưỡi
dashing
/'dæʃiɳ/
(a) hăng (ngựa)
through
/θru:/
(prep) băng qua
snow
/snou/
(n) tuyết
field
/fi:ld/
(n) cánh đồng
go
/gou/
(v) đi
laugh
/lɑ:f/
(v) cười
bobtail
/´bɔb¸leil/
(n) ngựa cộc đuôi
spirit
/'spirit/
(n) tâm hồn
bright
/brait/
(n) rực rỡ, bừng sáng
sing
/siη/
(v) hát
tonight
/tə'nait/
(n) đêm nay, tối nay
thought
/θɔ:t/
(v) suy nghĩ
seat
/si:t/
(v) ngồi
side
/said/
(n) phía, cạnh
horse
/hɔ:s/
(n) ngựa
lean
/li:n/
(a) gầy gò
lank
/læηk/
(a) gầy còm
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
misfortune
/mis'fɔ:t∫n/
(n) rủi ro, bất hạnh, điều không may
seem
/si:m/
(v) dường như
Trên đây là lyrics, lời dịch và một số từ vựng có trong bài hát Jingle Bells của Boney M.
Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một vốn từ vựng hữu ích và giúp bạn cải thiện
kỹ năng nghe, hiểu và dịch nghĩa tiếng Anh qua bài hát vui tươi này.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!