Mẫu CBTT - 03
(Ban hành kèm theo Thông tư số 57/2004/TT-BTC ngày 17/6/2004 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thò trường chứng khoán)
Ngân hàng Á Châu
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý 1 / 2007)
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
Nội dung
I Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1 Tiền mặt
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Tiền gửi tại các TCTD khác
- Cho vay
- Trái phiếu Chính phủ và các tổ chức khác
3 Các khoản phải thu
4 Hàng tồn kho
5 Tài sản lưu động khác
II Tài sản cố đònh và đầu tư tài chính dài hạn
1 Tài sản cố đònh
- Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Giá trò hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá TSCĐ vô hình
- Giá trò hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Cho vay
- Cấp vốn cho công ty con
- Đầu tư dài hạn khác
3 Chi phí XDCB dở dang
4 Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
5 Chi phí trả trước dài hạn
6 Các chi phí khác
III Tổng cộng tài sản
IV Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
3 Nợ khác
V Nguồn vốn chủ sở hữu
1 Nguồn vốn và quỹ
- Nguồn vốn kinh doanh
- Cổ phiếu quỹ
- Thặng dư vốn
- Các quỹ
- Lợi nhuận chưa phân phối
2 Nguồn kinh phí
VI Tổng nguồn vốn
Đơn vò tính : Triệu đồng
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
34.805.700
40.462.550
3.846.044
6.285.662
29.882.382
32.949.653
16.395.262
19.203.133
9.289.560
9.588.810
4.197.560
4.157.711
1.029.550
1.150.854
47.724
76.380
9.540.912
9.893.305
375.841
400.627
451.357
487.862
(92.594)
(105.001)
32.593
34.452
(15.515)
(16.686)
8.947.294
9.227.136
7.415.473
8.462.620
1.373.033
590.000
158.788
174.515
217.777
265.542
44.346.612
50.355.855
42.709.697
48.343.525
37.609.730
43.734.976
1.938.601
1.931.421
3.161.366
2.677.127
1.636.915
2.012.330
1.636.915
2.012.330
1.100.167
1.103.023
174.919
489.140
361.829
420.167
44.346.612
50.355.855
II - B. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
(p dụng đối với các doanh nghiệp trong lónh vực tài chính tín dụng. . .)
Đơn vò tính : Triệu đồng
STT
1
Chỉ tiêu
Tổng doanh thu
Lũy kế
1.220.143
1.220.143
- Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính
872.927
872.927
- Doanh thu về đầu tư tài chính
305.952
305.952
41.264
41.264
Tổng chi phí
807.114
807.114
- Chi phí từ hoạt động sản xuất kinh doanh chính
632.934
632.934
-
-
152.536
152.536
21.644
21.644
413.029
413.029
53.508
53.508
359.521
359.521
- Doanh thu khác
2
Kỳ báo cáo
- Chi phí từ hoạt động đầu tư tài chính
- Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Chi phí khác
3
Lợi nhuận trướùc thuế
4
Thuế thu nhập phải nộp
5
Lợi nhuận sau thuế
6
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (đồng / cổ phiếu)
-
-
7
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-
-
Ngày 16 tháng 04 năm 2007
Tổng Giám Đốc