(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/04/2007
của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên
thò trường chứng khoán)
Công ty TNHH Chứng khoán ACB
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Đến cuối 31/12/2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đvt: Triệu VNĐ
STT
I
1
2
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư chứng khoán vàđầu tư ngắn hạn khác
- Chứng khoán tự doanh
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác
đầu tư
- Đầu tư ngắn hạn
- Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầâu tư
ngắn hạn
3
4
5
Các khoản phải thu
Vật liệu, công cụ tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
II
1
Tài sản dài hạn
Tài sản cố đònh
- Tài sản cố đònh hữu hình
- Tài sản cố đònh thuê tài chính
- Tài sản cố đònh vô hình
Năm 2008
Năm 2007
1,490,932
1,075,917
226,429
370,031
702,068
287,487
308,727
311,440
0
0
0
(143,602)
187,262
0
1,324
(2,713)
16,013
406
89,435
1,474,952
77,379
77,273
1,078,153
13,784
13,747
0
37
669,998
0
2
3
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư dài hạn khác
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
0
106
953,592
0
4
Tài sản dài hạn khác
443,981
394,371
2,965,884
1,780,221
1,865,770
1,365,495
1,213,259
1,213,014
500,275
245
III
IV
1
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
2
Nợ dài hạn
V
Nguồn vốn chủ sở hữu
1,100,114
566,962
1
2
3
Vốn góp ban đầu
Vốn bổ sung
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối
1,000,000
0
100,114
500,000
4
Vốn điều chỉnh
0
0
2,965,884
1,780,221
VI
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
66,962
0
Công ty TNHH Chứng khoán ACB
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đvt: Triệu VNĐ
STT
Nội dung
Năm nay
Năm trước
1
2
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
Các khoản giảm trừ doanh thu
477,949
783
522,736
0
3
Doanh thu thuần
477,166
522,736
4
Thu lãi đầu tư
122,880
15,153
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và
5
lãi đầu tư
600,046
537,889
6
7
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
Lợi nhuận gộp
289,178
310,868
111,682
426,207
8
Chi phí quản lý
45,046
18,158
9
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh chứng khoán
265,822
73
408,049
(353)
11
12
13
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận tính thuế (Lợi nhuận trước thuế - Lãi đầu tư)
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
265,895
145,550
29,124
407,696
396,862
79,700
14
Lợi nhuận sau thuế
236,771
327,996
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Stt
1
Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản
+ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
Đvt
3
4
2007
49.73
50.27
60.56
39.44
62.91
37.09
68.15
31.85
1.09
1.09
0.58
0.58
%
+ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
2
2008
Cơ cấu nguồn vốn
+ Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
+ Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
%
Khả năng thanh toán
+ Khả năng thanh toán nhanh
+ Khả năng thanh toán hiện hành
lần
Tỷ suất lợi nhuận
+ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
+ Tỷ suất Lợi nhuận sau thuế/ doanh thu thuần
%
%
7.98
39.46
18.42
60.98
+ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Nguồn vốn chủ
sở hữu
%
21.52
57.85
Tổng Giám đốc