ỦY BAN NHÂN DÂN TP.CẦN THƠ
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN MEKONG
Mẫu số B 02 - DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÝ 3 NĂM 2009
CHỈ TIÊU
Đơn vị tính : VNĐ
LŨY KẾ TỪ ĐẦU NĂM ĐẾN
CUỐI QUÝ NÀY
QUÝ 3
Mã Thuyết
số
minh
Năm nay
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.25
155.530.703.639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
Năm trước
Năm nay
Năm trước
97.094.267.416
376.712.970.332
293.620.902.635
226.188.600
8.670.583.200
1.698.986.480
155.530.703.639
96.868.078.816
368.042.387.132
291.921.916.155
124.223.216.602
76.628.301.088
299.356.590.968
243.032.430.036
31.307.487.037
20.239.777.728
68.685.796.164
48.889.486.119
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (10=01-02)
10
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (20=10-11)
20
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.29
2.588.780.311
5.943.982.125
42.372.372.531
14.399.473.643
7. Chi phí tài chính
22
VI.30
328.607.154
10.713.468.424
24.897.469.769
12.819.973.832
131.172.915
141.567.467
- Trong đó: Chi phí lãi vay
VI.28
23
8. Chi phí bán hàng
24
15.095.005.007
12.653.357.192
32.073.462.772
28.222.731.175
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
2.305.243.481
1.803.483.632
7.329.762.680
4.366.900.741
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
[30=20+(21-22)-(24+25)]
30
16.167.411.706
1.013.450.605
46.757.473.474
17.879.354.014
11. Thu nhập khác
31
48.472.356
35.000.000
491.258.097
670.913.917
12. Chi phí khác
32
6.927.306
5.037.141
126.888.555
19.921.285
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
41.545.050
29.962.859
364.369.542
650.992.632
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
50
16.208.956.756
1.043.413.464
47.121.843.016
18.530.346.646
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI.31
1.644.215.144
78.256.010
7.508.597.734
1.389.775.999
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
VI.32
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51-52)
60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
70
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
(1.012.643.637)
14.564.741.612
1.798
965.157.454
119
40.625.888.919
5.016
17.140.570.647
2.116
5