CễNG TY C PHN CHNG KHON CHU
THI BèNH DNG
a ch: S 14 Lờ i Hnh, Q. Hai B Trng, H N i
Mu s: B02a-CTCK
Ban hnh theo TT s : 95/2008/TT-BTC
ngy 24 thỏng 10 nm 2008 c a B Ti chớnh
BO CO KT QU HOT NG KINH DOANH
Qỳy 3 nm 2010
VT: ủng
r44
Chỉ tiêu
M số
Quý này
1
52,293,178,840
58,102,688,527
- Doanh thu môi giới chứng khoán
1.1
15,465,302,091
21,276,236,679
- Doanh thu hoạt động đầu t chứng khoán, góp vốn
1.2
1,485,428,932
8,036,447,094
- Doanh thu bảo l nh phát hành chứng khoán
1.3
-
-
- Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán
1.4
-
-
- Doanh thu hoạt động t vấn
1.5
- Doanh thu lu ký chứng khoán
1.6
-
- Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá
1.7
-
- Doanh thu cho thuê sử dụng tài sản
1.8
-
- Doanh thu khác
1.9
1. Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
Quý trớc
157,390,727
5,000,000
30,000,000
-
35,185,057,090
28,755,004,754
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
2
3. Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh (10=01-02)
10
52,293,178,840
58,102,688,527
4. Chi phí hoạt động kinh doanh
11
27,819,888,231
16,868,809,466
5.Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh
20
24,473,290,609
41,233,879,061
6. Chi phí qun lý doanh nghiệp
25
8,956,342,211
6,855,970,585
7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20-25)
30
15,516,948,398
34,377,908,476
8. Thu nhập khác
31
803,893,507
647,288,850
9. Chi phí khác
32
8,096
1,100,300
10. Lợi nhuận khác
40
803,885,411
646,188,550
11. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (40+30)
50
16,320,833,809
35,024,097,026
12. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
-
-
13. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
-
-
14. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52)
60
16,320,833,809
35,024,097,026
15. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
418
1,347
Ngi Lp Biu
K Toỏn Tr ng
Nguy n Bớch Dip
o Xuõn c
H ni, ngy 05 thỏng 10 nm 2010
Tng giỏm ủc
Nguyn Lng