Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính năm 2008 (đã kiểm toán) - Công ty Cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.29 KB, 4 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ BAO BÌ AN PHÁT

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Lô số 08, KCN Nam Sách,
xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương

Cho năm tài chính
kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008
MẪU B 01-DN
Đơn vị tính: VND

TÀI SẢN

Mã số

Thuyết
minh

31/12/2008

31/12/2007

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

143,553,715,542



100,276,941,624

I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền

110
111

3,681,470,777
3,681,470,777

8,973,523,178
8,973,523,178

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn

120
121

III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
5. Các khoản phải thu khác

130
131
132
135


90,092,762,270
22,624,432,007
62,030,296,976
5,438,033,287

42,683,768,502
16,520,367,513
26,139,106,832
24,294,157

IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho

140
141

39,977,628,196
39,977,628,196

35,275,724,424
35,275,724,424

V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
5. Tài sản ngắn hạn khác

150
151

152
158

9,801,854,299
3,037,167,412
50,747,861
6,713,939,026

5,172,713,520
972,737,234
3,329,903,854
870,072,432

B - TÀI SẢN DÀI HẠN

200

127,777,732,198

53,233,461,200

I. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang


220
221
222
223
227
228
229
230

125,998,991,697
102,264,122,585
111,787,619,961
(9,523,497,376)
5,141,089,462
5,247,321,884
(106,232,422)
18,593,779,650

53,087,648,377
43,524,660,882
46,810,356,605
(3,285,695,723)
2,338,984,310
2,380,402,068
(41,417,758)
7,224,003,185

II. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn


260
261

1,778,740,501
1,778,740,501

145,812,823
145,812,823

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

271,331,447,740

153,510,402,824

5.1

-

5.2

5.5

5.3

5.4

8,171,212,000

8,171,212,000

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán bởi:

Công ty Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Quốc tế (IFC)

1


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ BAO BÌ AN PHÁT

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Lô số 08, KCN Nam Sách,
xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương

Cho năm tài chính
kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (TIẾP)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008
MẪU B 01-DN
Đơn vị tính: VND
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ

Mã số

Thuyết
minh


31/12/2008

31/12/2007

300

168,937,246,592

77,481,768,602

I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả người bán
312
3. Người mua trả tiền trước
313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
5. Phải trả người lao động
315
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319

148,484,338,576
138,016,682,791
6,221,837,646
2,036,842,294
23,763,186

1,704,559,223
480,653,436

51,028,719,862
37,039,454,379
12,630,270,505
553,837,628
4,417,995
570,495,779
230,243,576

II. Nợ dài hạn
4. Vay và nợ dài hạn
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

330
334
336

20,452,908,016
20,388,734,740
64,173,276

26,453,048,740
26,453,048,740

B - VỐN CHỦ SỞ HỮU

400


102,394,201,148

76,028,634,222

I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

410
411
412
419
420

103,081,682,556
66,000,000,000
18,000,000,000
(9,762,969)
19,091,445,525

76,145,604,822
60,000,000,000

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi

430
431


(687,481,408)
(687,481,408)

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

440

Nguyễn Đức Dũng
Tổng Giám đốc

271,331,447,740

16,145,604,822
(116,970,600)
(116,970,600)
153,510,402,824

Nguyễn Lê Trung
Kế toán trưởng

Hải Dương, ngày 07 tháng 03 năm 2009

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán bởi:

Công ty Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Quốc tế (IFC)

2



CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ BAO BÌ AN PHÁT

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Lô số 08, KCN Nam Sách,
xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương

Cho năm tài chính
kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
MẪU B 02-DN
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.

17.
18.

Doanh thu bán hàng
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí hoạt động tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Lợi nhuận sau thuế
Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Mã Thuyết
số
minh
01
02
10
11
20

21
22
23
24
25
30
31
32
40
50
51
60
70

Nguyễn Đức Dũng
Tổng Giám đốc
Hải Dương, ngày 07 tháng 03 năm 2009

6.1
6.2
6.3
6.4

6.5

Năm 2008

Từ 09/03/2007
đến 31/12/2007


249,181,853,277
848,429,339
248,333,423,938
196,354,999,614
51,978,424,324
1,110,415,766
15,580,351,557
13,158,802,089
8,194,309,281
6,492,499,103
22,821,680,149
549,315,403
496,348,899
52,966,504
22,874,646,653

109,079,439,457
542,150,138
108,537,289,319
85,892,111,201
22,645,178,118
229,870,060
1,158,461,638
1,109,101,820
3,548,667,530
1,869,176,760
16,298,742,250
110,010,367
1,590,620
108,419,747

16,407,161,997

22,874,646,653
3,445

16,407,161,997
2,835

Nguyễn Lê Trung
Kế toán trưởng

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán bởi:

Công ty Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Quốc tế (IFC)

3


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ BAO BÌ AN PHÁT

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Lô số 08, KCN Nam Sách,
xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương

Cho năm tài chính
kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

Chỉ tiêu

MẪU B 03-DN
Đơn vị tính: VND
Từ 09/03/2007
Năm 2008
đến 31/12/2007


số

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
01
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
02
- Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá hỗi đoái chưa thực hiện
04
- Chi phí lãi vay
06
3. Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động08
- Tăng các khoản phải thu
09
- Tăng hàng tồn kho
10
- Giảm các khoản phải trả
11

- Tăng chi phí trả trước
12
- Tiền lãi vay đã trả
13
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
15
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
16
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ
21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn
22khác
3. Tiền chi cho vay
23
4. Tiền thu hồi cho vay
24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
6. Tiền thu hổi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu31
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33
4. Tiền ci trả nợ gốc vay
34
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40

22,874,646,653

16,407,161,997

6,302,616,317
(496,911,171)
13,158,802,089
41,839,153,888
(49,546,850,687)
(4,701,903,772)
(12,625,410,090)
(3,697,357,856)
(13,158,802,089)
169,644,075
(4,651,293,756)
(46,372,820,287)

3,327,113,481

(69,496,546,178)
83,766,234
(36,736,260,500)

45,051,802,278

1,109,101,820
20,843,377,298
(46,883,744,788)
(35,275,724,424)
13,989,265,483
(1,118,550,057)
(1,109,101,820)
(378,527,775)
(49,933,006,083)
(56,414,761,858)

(27,411,078,600)
19,239,866,600
(144,329,778)
(61,241,567,944)
24,000,000,000
329,242,665,733
(234,389,395,496)
(16,673,656,500)
102,179,613,737

(64,585,973,858)
60,000,000,000
100,788,157,154
(37,295,654,035)
123,492,503,119

Lưu chuyển tiền thuần trong năm


50

(5,434,774,494)

8,973,523,178

Tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền cuối năm

60
61
70

8,973,523,178
142,722,093
3,681,470,777

8,973,523,178

Nguyễn Đức Dũng
Tổng Giám đốc
Hải Dương, ngày 07 tháng 03 năm 2009

Nguyễn Lê Trung
Kế toán trưởng

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán bởi:


Công ty Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Quốc tế (IFC)

4



×