Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2010 - Công ty Cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.45 KB, 7 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ MTX AN PHÁT
Lô CN 11+CN 12 Cụm CN An Đồng - Nam Sách- Hải Dương
Điện thoại: 0320.3752966
Fax: 0320.3752968

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
(Dạng đầy đủ)
Q1 năm 2010
Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU


số

Thuyết
minh
6.1

1.

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2.

Các khoản giảm trừ doanh thu

3.


Kỳ này

Năm trước

122,307,997,211

385,587,576,799

03

299,245,243

1,054,094,167

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10

122,008,751,968

4.

Giá vốn hàng bán

11

5.

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ


20

6.

Doanh thu hoạt động tài chính

21

6.3

4,202,627,262

3,464,947,320

7.

Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay

22
23

6.4

10,677,994,476
5,672,165,685

21,006,638,482
17,140,935,824


8.

Chi phí bán hàng

24

7,453,409,286

15,548,791,097

9.

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

5,913,597,847

12,689,725,409

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

11,376,311,055

11. Thu nhập khác

31


569,634,094

1,136,491,095

12. Chi phí khác

32

60,342,240

574,153,852

13. Lợi nhuận khác

40

509,291,854

-

562,337,243

14
15

Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong cty liên kết , liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50
60


11,885,602,909

-

38,379,687,448

16

Thuế thu nhập doanh nghiệp

61

-

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
17.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của cty mẹ

70
71
72

6.2

-

90,790,066,566
31,218,685,402


300,935,924,759
-

-

11,885,602,909 (4,505,057)
(175,697,233)

Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc

_____________________
Đặng Thị Xuê

_________________
Hà Thị Thu Hà

_____________
Phạm Ánh Dương

384,533,482,632

83,597,557,873

37,817,350,205

656,935,098


37,722,752,350


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ MTX AN PHÁT
Địa chỉ: Lô 11-12 Cụm CN An Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 0320.3752966
Fax: 0320.3752968

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
(Dạng đầy đủ)
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2010
Đơn vị tính: VND

TÀI SẢN


số

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

I.
1.
2.

Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền


110
111
112

II.
1.
2.

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

120
121
129

III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.

Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

130
131
132
133
134
135
139

IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

140
141
149

V.
1.
2.
3.
4.

150
151
152
154
158


Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Tài sản ngắn hạn khác

Thuyết
minh

V.1

Số cuối kỳ

Số đầu năm

241,557,412,237
###

222,826,255,765

22,041,343,583
###
22,041,343,583
###
-

77,821,764,375
77,821,764,375
-


-

-

-

84,576,400,271
47,669,097,498
35,853,593,761
1,122,735,144
(69,026,132)
48,690,499,468
48,690,499,468
11,737,591,651
3,677,305,857
489,001,160
636,336,437
6,934,948,197
-

134,730,449,952
###
69,324,004,271
64,272,744,390
1,202,727,423
(69,026,132)

V.2


70,042,406,193
###
70,042,406,193
14,743,212,509
###
3,651,998,010
4,682,993,466
644,662,737
5,763,558,296


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ MTX AN PHÁT
Địa chỉ: Lô 11-12 Cụm CN An Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 0320.3752966
Fax: 0320.3752968
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)

TÀI SẢN


số

Thuyết
minh

Số cuối kỳ

Số đầu năm

B - TÀI SẢN DÀI HẠN


200

232,333,166,403

214,024,570,063

I.
1.
2
3
4

Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

210
211
213
218
219

-

-

II.

1.

Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230

2.

3.


4.

V.3

V.4

228,517,707,732
218,783,705,995
###
246,448,576,273
(27,664,870,278)
7,627,563,537
8,158,030,564
(530,467,027)
2,106,438,200

210,278,501,824
202,398,726,706
224,354,028,764
(21,955,302,058)
7,879,775,118
8,158,030,564
(278,255,446)

III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế

240
241

242

-

-

IV.
2.
3.
4.

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

250
252
258
259

-

-

V.
1.
2.
3.


Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác

260
261
262
268

3,815,458,671
3,815,458,671
-

3,746,068,239
3,746,068,239
-

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

473,890,578,640
-

436,850,825,828
-


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ MTX AN PHÁT

Địa chỉ: Lô 11-12 Cụm CN An Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 0320.3752966
Fax: 0320.3752968
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)

NGUỒN VỐN


số

Thuyết
minh

Số cuối kỳ

Số đầu năm

A - NỢ PHẢI TRẢ

300

338,175,601,273

314,823,883,480

I.
1.
2.
3.
4.

5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331

332
333
334
335
336
337

212,687,087,815
150,190,981,062
50,964,898,644
3,447,403,060
33,508,272
2,323,152,079
4,320,000,000
3,405,417,539
(1,998,272,841)
125,488,513,458
125,388,734,740
99,778,718
-

187,535,370,022
143,428,258,206
28,231,006,562
4,815,756,714
88,650,896
1,934,603,170
4,320,000,000
4,136,356,492
580,737,982

127,288,513,458
127,188,734,740
99,778,718
-

Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn

V.5

V.6


V.7

B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

134,719,482,424

121,026,942,348

I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.

Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421

134,719,482,424
66,000,000,000
18,000,000,000
694,254,833
747,601,940
(335,234,665)
49,612,860,316
-

121,026,942,348
66,000,000,000

18,000,000,000
(1,802,432,110)
694,254,833
747,601,940
(335,234,665)
37,722,752,350
-

II.

Nguồn kinh phí và quỹ khác

430

-

-

432
433

995,494,943
473,890,578,640
-

1,000,000,000
436,850,825,828
-

2. Nguồn kinh phí

3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
C- LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ MTX AN PHÁT
Địa chỉ: Lô 11-12 Cụm CN An Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 0320.3752966
Fax: 0320.3752968
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết
minh

CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.
6.

Số cuối kỳ

Số đầu năm

-


-

-

-

Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại:
Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Người lập biểu

Kế toán trưởng

Hải Dương, ngày 31 tháng 03 năm 2010
Giám đốc

_____________________
Đặng Thị Xuê

_________________
Hòa Thị Thu Hà

_____________
Phạm Ánh Duơng



CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ MTX AN PHÁT
Địa chỉ: Lô 11-12 Cụm CN An Đông, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 0320.3752966
Fax: 0320.3752968

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
(Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp gián tiếp)
Q1/2010
Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU
I.
1.
2.
3.
-

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu

Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của


số

Thuyết
minh

01

Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay
Năm trước

11,885,602,909

38,379,687,448

5,961,779,801
296,045,238
5,595,752,330

12,603,827,706
69,026,132

08
09

10
11
12
13
14
15
16

23,739,180,278
(53,184,978,386)
(21,351,906,725)
20,968,005,760
(44,082,585)
(5,595,752,330)

(855,423,483)

69,946,217,905
6,767,272,177
(8,712,871,272)
11,809,270,591
(2,607,466,183)
(17,140,935,824)
(1,293,271,535)
37,554,819
(6,476,160,514)

20

(36,324,957,471)


52,329,610,164

21 V.10, 11, 12

(24,295,585,709)

(75,873,978,311)

32,409,091
-

722,057,233

02
03
04
05
06

22

V.10, 11

VI.7, 8
VI.4

VI.7

23


1,752,740,795
17,140,935,824

(24,599,332,300)
-

24
25
26
27

17,536,441

24,599,332,300
(527,916,667)

30

(24,245,640,177)

(75,679,837,745)


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA VÀ MTX AN PHÁT
Địa chỉ: Lô 11-12 Cụm CN An Đông, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 0320.3752966
Fax: 0320.3752968
chủ sở hữu
31

2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
32
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
V.15
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
V.15
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36

1,000,000,000
110,655,289,313
(105,692,566,457)
(172,546,000)

532,556,338,122
(423,229,521,632)
(12,885,986,626)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

4,790,176,856

97,440,829,864


Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

50

(55,780,420,792)

74,090,602,283

Tiền và tương đương tiền đầu năm

60

77,821,764,375

3,681,470,777

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

70

V.1

49,691,315
V.1


22,041,343,583
-

Người lập biểu

Kế toán trưởng

HảI dương ngày 31/03/2010
Giám đốc

_____________________
Đặng Thị Xuê

_________________
Hòa Thị Thu Hà

_____________
Phạm Ánh Dương

77,821,764,375



×