Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Hướng dẫn danh từ trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (430.86 KB, 16 trang )

24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

Hoạt Động  Nội Quy  Tiện Ích
Diễn Đàn

Kiến thức

Học tập

Tiếng Anh

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

kết quả từ 1 tới 4 trên 4

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns
Ðiều Chỉnh

Search Thread

Display

#1

12­12­2014  12:30 AM

Kiến thức vui 

Ðến Từ: Hà Nội


Thành Viên Thứ: 247342
Bài gởi: 616

Level: 72

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns 

 

Chia sẻ

255

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất, từ vựng tiếng Anh về danh từ

Tiếp tục series top những từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Hôm nay vforum.vn giới thiệu tới các bạn 1 từ loại rất cơ bản trong tiếng ANh
đó là danh từ. Dưới đây là top 500 những danh từ phổ biến thường gặp nhất trong tiếng Anh có ý nghĩa tiếng Việt. Tuy nhiên những từ này
được dịch 1 cách tự động nên một số nghĩa chưa chuẩn hoặc nghĩa là động từ, danh từ thì các bạn ngầm hiểu sang danh từ tương ưnhs

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

people

Người


2

history

Lịch sử

3

way

Đường

4

art

Nghệ thuật

5

world

Thế giới

6

information

Thông tin


7

map

Bản đồ

8

two

Hai

9

family

Gia đình

/>
1/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

10

government


Chính phủ

11

health

Sức khỏe

12

system

Hệ thống

13

computer

Máy tính

14

meat

Thịt

15

year


Năm

16

thanks

Lời cảm ơn

17

music

Âm nhạc

18

person

Người

19

reading

Cách đọc

20

method


Phương pháp

21

data

Dữ liệu

22

food

Thức ăn

23

understanding

Hiểu biết

24

theory

Lý thuyết

25

law


Pháp luật

26

bird

Chim

27

literature

Văn chương

28

problem

Vấn đề

29

software

Phần mềm

30

control


Kiểm soát

31

knowledge

Kiến thức

32

power

Quyền lực

33

ability

Khả năng

34

economics

Kinh tế học

35

love


Tình Yêu

36

internet

Internet

37

television

Tivi

38

science

Khoa học

39

library

Thư viện

40

nature


Bản chất

41

fact

Việc

42

product

Sản phẩm

43

idea

Ý kiến

44

temperature

Nhiệt độ

45

investment


Đầu tư

46

area

Khu vực

47

society

Xã hội

/>
2/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

48

activity

Hoạt động

49


story

Câu chuyện

50

industry

Ngành công nghiệp

51

media

Phương tiện truyền thông

52

thing

những vật

53

oven

Lò nướng

54


community

Cộng đồng

55

definition

Định nghĩa

56

safety

Sự an toàn

57

quality

Chất lượng

58

development

Phát triển

59


language

Ngôn ngữ

60

management

Quản lý

61

player

Người chơi

62

variety

Nhiều

63

video

Video

64


week

Tuần

65

security

An ninh

66

country

Nước

67

exam

Thi

68

movie

Phim

69


organization

Cơ quan

70

equipment

Thiết bị

71

physics

Vật lý

72

analysis

Nghiên cứu

73

policy

Chính sách

74


series

Loạt

75

thought

Tư tưởng

76

basis

Căn cứ

77

boyfriend

Bạn trai

78

direction

Phương hướng

79


strategy

Chiến lược

80

technology

Công nghệ

81

army

Quân đội

82

camera

Máy chụp hình

83

freedom

Sự tự do

84


paper

Giấy

85

environment

Môi trường

/>
3/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

86

child

Trẻ em

87

instance

Trường hợp


88

month

Tháng

89

truth

Sự thật

90

marketing

Thị trường

91

university

Trường đại học

92

writing

Viết


93

article

Điều khoản

94

department

Bộ

95

difference

Khác nhau

96

goal

Mục tiêu

97

news

Tin tức


98

audience

Khán giả

99

fishing

Đánh cá

100

growth

Tăng trưởng

101

income

Lợi tức

102

marriage

Hôn nhân


103

user

Người sử dụng

104

combination

Phối hợp

105

failure

Thất bại

106

meaning

Nghĩa

107

medicine

Y học


108

philosophy

Triết học

109

teacher

Giáo viên

110

communication

Liên lạc

111

night

Đêm

112

chemistry

Hóa học


113

disease

Căn bệnh

114

disk

Đĩa

115

energy

Năng lượng

116

nation

Quốc gia

117

road

Đường


118

role

Vai trò

119

soup

Soup

120

advertising

Quảng cáo

121

location

Vị trí

122

success

Sự thành công


123

addition

Thêm vào

/>
4/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

124

apartment

Căn hộ

125

education

Sự giáo dục

126

math


Toán học

127

moment

Chốc lát

128

painting

Bức tranh

129

politics

Chính trị

130

attention

Chú ý

131

decision


Phán quyết

132

event

Biến cố

133

property

Bất động sản

134

shopping

Muasắm

135

student

Sinh viên

136

wood


Gỗ

137

competition

Cuộc thi

138

distribution

Phân phát

139

entertainment

Giải trí

140

office

Văn phòng

141

population


Dân số

142

president

Chủ tịch

143

unit

Đơn vị

144

category

Thể loại

145

cigarette

Thuốc lá

146

context


Bối cảnh

147

introduction

Sự giới thiệu

148

opportunity

Cơ hội

149

performance

Hiệu suất

150

driver

Người lái xe

151

flight


Chuyến bay

152

length

Chiều dài

153

magazine

Tạp chí

154

newspaper

Báo

155

relationship

Mối quan hệ

156

teaching


Giảng dạy

157

cell

Tế bào

158

dealer

Người chia bài

159

debate

Tranh luận

160

finding

Phát hiện

161

lake


Hồ

/>
5/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

162

member

Thành viên

163

message

Thông điệp

164

phone

Điện thoại

165


scene

Sân khấu

166

appearance

Xuất hiện

167

association

Sự kết hợp

168

concept

Khái niệm

169

customer

Khách hàng

170


death

Sự chết

171

discussion

Thảo luận

172

housing

Nhà ở

173

inflation

Sự lạm phát

174

insurance

Bảo hiểm

175


mood

Khí sắc

176

woman

Đàn bà

177

advice

Lời khuyên

178

blood

Máu

179

effort

Cố gắng

180


expression

Biểu hiện

181

importance

Tầm quan trọng

182

opinion

Ý kiến

183

payment

Thanh toán

184

reality

Thực tế

185


responsibility

Trách nhiệm

186

situation

Tình hình

187

skill

Kỹ năng

188

statement

Tuyên bố

189

wealth

Sự giàu có

190


application

Ứng dụng

191

city

Thành phố

192

county

Quận

193

depth

Chiều sâu

194

estate

Tài sản

195


foundation

Nền tảng

196

grandmother

Bà ngoại

197

heart

Tim

198

perspective

Quan điểm

199

photo

Ảnh

/>

6/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

200

recipe

Công thức

201

studio

Phòng thu

202

topic

Chủ đề

203

collection

Bộ sưu tập


204

depression

Phiền muộn

205

imagination

Sự tưởng tượng

206

passion

Tình yêu

207

percentage

Tỷ lệ phần trăm

208

resource

Tài nguyên


209

setting

Thiết lập

210

ad

Quảng cáo

211

agency

Đại lý

212

college

Trường đại học

213

connection

Liên quan


214

criticism

Sự chỉ trích

215

debt

Nợ nần

216

description

Miêu tả

217

memory

Trí nhớ

218

patience

Kiên nhẫn


219

secretary

Thư ký

220

solution

Dung dịch

221

administration

Quyền quản trị

222

aspect

Diện mạo

223

attitude

Thái độ


224

director

Giám đốc

225

personality

Nhân cách

226

psychology

Tâm lý học

227

recommendation

Khuyến nghị

228

response

Câu trả lời


229

selection

Sự lựa chọn

230

storage

Lưu trữ

231

version

Phiên bản

232

alcohol

Rượu

233

argument

Đối số


234

complaint

Lời phàn nàn

235

contract

Hợp đồng

236

emphasis

Sự nhấn mạnh

237

highway

Xa lộ

/>
7/16


24/6/2016


Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

238

loss

Sự mất

239

membership

Thành viên

240

possession

Sở hữu

241

preparation

Sự chuẩn bị

242

steak


Miếng bò hầm

243

union

Liên hiệp

244

agreement

Sự đồng ý

245

cancer

Ung thư

246

currency

Tiền tệ

247

employment


Việc làm

248

engineering

Kỹ thuật

249

entry

Lối vào

250

interaction

Tương tác

251

limit

Giới hạn

252

mixture


Hỗn hợp

253

preference

Sự ưa thích

254

region

Vùng

255

republic

Nước cộng hòa

256

seat

Ghế

257

tradition


Truyền thống

258

virus

Virus

259

actor

Diễn viên

260

classroom

Lớp học

261

delivery

Giao hàng

262

device


Thiết bị

263

difficulty

Khó khăn

264

drama

Kịch

265

election

Sựu bầu cử

266

engine

Động cơ

267

football


Bóng đá

268

guidance

Hướng dẫn

269

hotel

Khách sạn

270

match

Trận đấu

271

owner

Chủ nhân

272

priority


Quyền ưu tiên

273

protection

Sự bảo vệ

274

suggestion

Gợi ý

275

tension

Sức ép

/>
8/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

276


variation

Sự biến đổi

277

anxiety

Lo ngại

278

atmosphere

Không khí

279

awareness

Nhận thức

280

bread

Bánh mì

281


climate

Khí hậu

282

comparison

Sự so sánh

283

confusion

Nhầm lẫn

284

construction

Xây dựng

285

elevator

Thang máy

286


emotion

Xúc động

287

employee

Công nhân

288

employer

Sử dụng lao động

289

guest

Khách

290

height

Chiều cao

291


leadership

Lãnh đạo

292

mall

Trung tâm muasắm

293

manager

Người quản lý

294

operation

Hoạt động

295

recording

Ghi âm

296


respect

Tôn trọng

297

sample

Mẫu

298

transportation

Giao thông vận tải

299

boring

Chán nản

300

charity

Bố thí

301


cousin

Anh em họ

302

disaster

Thảm họa

303

editor

Biên tập viên

304

efficiency

Hiệu quả

305

excitement

Phấn khích

306


extent

Mức độ

307

feedback

Thông tin phản hồi

308

guitar

Đàn guitar

309

homework

Bài tập về nhà

310

leader

Lãnh đạo

311


mom

Mẹ

312

outcome

Kết quả

313

permission

Sự cho phép

/>
9/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

314

presentation

Trình bày


315

promotion

Khuyến mãi

316

reflection

Sự phản xạ

317

refrigerator

Tủ lạnh

318

resolution

Độ phân giải

319

revenue

Lợi tức


320

session

Buổi họp

321

singer

Ca sĩ

322

tennis

Quần vợt

323

basket

Cái giỏ

324

bonus

Tiền thưởng


325

cabinet

Buồng

326

childhood

Thời thơ ấu

327

church

Nhà thờ

328

clothes

Quần áo

329

coffee

Cà phê


330

dinner

Bữa tối

331

drawing

Bản vẽ

332

hair

Tóc

333

hearing

Thính giác

334

initiative

Sáng kiến


335

judgment

Án

336

lab

Phòng thí nghiệm

337

measurement

Sự đo lường

338

mode

Chế độ

339

mud

Bùn


340

orange

Trái cam

341

poetry

Thơ phú

342

police

Cảnh sát

343

possibility

Khả năng

344

procedure

Phương pháp


345

queen

Nữ hoàng

346

ratio

Tỉ lệ

347

relation

Quan hệ

348

restaurant

Nhà hàng

349

satisfaction

Sự hài lòng


350

sector

Khu vực

351

signature

Chữ ký

/>
10/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

352

significance

Ý nghĩa

353

song


Bài hát

354

tooth

Răng

355

town

Thành phố

356

vehicle

Xe cộ

357

volume

Thể tích

358

wife


Vợ

359

accident

Tai nạn

360

airport

Sân bay

361

appointment

Cuộc hẹn

362

arrival

Đến

363

assumption


Giả định

364

baseball

Bóng chày

365

chapter

Chương

366

committee

Ủy ban

367

conversation

Đàm thoại

368

database


Cơ sở dữ liệu

369

enthusiasm

Hăng hái

370

error

Lỗi

371

explanation

Giải thích

372

farmer

Nông dân

373

gate


Cửa

374

girl

Cô gái

375

hall

Đại sảnh

376

historian

Sử gia

377

hospital

Bệnh viện

378

injury


Vết thương

379

instruction

Hướng dẫn

380

maintenance

Bảo trì

381

manufacturer

Nhà chế tạo

382

meal

Bữa ăn

383

perception


Sự nhận thức

384

pie

Bánh

385

poem

Bài thơ

386

presence

Sự hiện diện

387

proposal

Đề nghị

388

reception


Tiếp nhận

389

replacement

Sự thay thế

/>
11/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

390

revolution

Cuộc cách mạng

391

river

Sông

392


son

Con trai

393

speech

Lời nói

394

tea

Trà

395

village

Làng

396

warning

Cảnh báo

397


winner

Người chiến thắng

398

worker

Công nhân

399

writer

Nhà văn

400

assistance

Hỗ trợ

401

breath

Hơi thở

402


buyer

Người mua

403

chest

Ngực

404

chocolate

Sôcôla

405

conclusion

Phần kết luận

406

contribution

Sự đóng góp

407


cookie

Cookie

408

courage

Lòng can đảm

409

dad

Cha

410

desk

Bàn giấy

411

drawer

Ngăn kéo

412


establishment

Thành lập

413

examination

Kiểm tra

414

garbage

Đống rác

415

grocery

Tạp hóa

416

honey

Mật ong

417


impression

Ấn tượng

418

improvement

Sự cải thiện

419

independence

Độc lập

420

insect

Côn trùng

421

inspection

Sự kiểm tra

422


inspector

Viên thanh tra

423

king

Vua

424

ladder

Thang

425

menu

Thực đơn

426

penalty

Hình phạt

427


piano

Dương cầm

/>
12/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

428

potato

Khoai tây

429

profession

Nghề nghiệp

430

professor

Giáo sư


431

quantity

Số lượng

432

reaction

Sự phản ứng

433

requirement

Yêu cầu

434

salad

Xà lách

435

sister

Chị


436

supermarket

Siêu thị

437

tongue

Lưỡi

438

weakness

Yếu đuối

439

wedding

Kết hôn

440

affair

Việc


441

ambition

Tham vọng

442

analyst

Phân tích

443

apple

Táo

444

assignment

Phân công

445

assistant

Phụ tá


446

bathroom

Phòng tắm

447

bedroom

Phòng ngủ

448

beer

Bia

449

birthday

Ngày sinh nhật

450

celebration

Lễ kỷ niệm


451

championship

Chức vô địch

452

cheek

Gò má

453

client

Khách hàng

454

consequence

Kết quả

455

departure

Khởi hành


456

diamond

Kim cương

457

dirt

Bụi

458

ear

Tai

459

fortune

Vận may

460

friendship

Tình bạn


461

funeral

Đám ma

462

gene

Gen

463

girlfriend

Bạn gái

464

hat



465

indication

Dấu hiệu


/>
13/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

466

intention

Mục đích

467

lady

Phụ nữ

468

midnight

Nữa đêm

469

negotiation


Đàm phán

470

obligation

Nghĩa vụ

471

passenger

Hành khách

472

pizza

Bánh pizza

FORUM
473

MÁY TÍNH
platform

ĐIỆN THOẠI
Nền tảng CÔNG NGHỆ


474

poet

Thi sĩ

475

pollution

Ô nhiễm

476

recognition

Sự công nhận

477

reputation

Danh tiếng

478

shirt

Áo sơ mi


479

sir

Ngài

480

speaker

Loa

481

stranger

Người lạ

482

surgery

Phẫu thuật

483

sympathy

Thông cảm


484

tale

Truyện

485

throat

Họng

486

trainer

Huấn luyện viên

487

uncle

Chú

488

youth

Tuổi trẻ


489

time

Thời gian

490

work

Công việc

491

film

Phim ảnh

492

water

Nước

493

money

Tiền


494

example

Thí dụ

495

while

Trong khi

496

business

Kinh doanh

497

study

Nghiên cứu

498

game

Trò chơi


499

life

Đời sống

500

form

Hình thức

HỎI ĐÁP

Ký danh

 Mật mã

 

  Đăng nhập

Đăng ký

Tham khảo thêm:
Tổng hợp các thì trong tiếng Anh: công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
/>
14/16



24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

Danh sách 20 điều đừng để phải hối tiếc trong đời
Một số quy tắc biến âm trong tiếng Nhật
Danh từ là gì? Các loại danh từ trong tiếng Anh ­ Nouns
Dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh
6 bình luận

Sắp xếp theo  Mới nhất

Thêm bình luận...

FORUM

MÁY TÍNH

ĐIỆN THOẠI

CÔNG NGHỆ
HỎI ĐÁP
Mai Hoàng · Kế toán tại Cty Trilimex

Ký danh

 Mật mã

 


  Đăng nhập

Đăng ký

Thanks
Thích · Phản hồi · 19 Tháng 6 2016 16:55

Thuan Luu · Trung cap nghe binh duong
thanks ad
Thích · Phản hồi · 16 Tháng 4 2016 9:20

Tiệp Phạm · Đại học Kinh tế TPHCM
Thank you
Thích · Phản hồi · 8 Tháng 4 2016 0:14

Minh Hiền
thank's add
Thích · Phản hồi · 30 Tháng 3 2016 10:27

Nguyễn Văn Trọng Thi
good vẻy
Thích · Phản hồi · 27 Tháng 3 2016 15:25

Nguyễn Phương · Dalat, Sarawak
good
Thích · Phản hồi · 6 Tháng 3 2016 11:13
Facebook Comments Plugin

Chủ đề cùng chuyên mục:
Cách hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng anh. Bạn làm nghề gì?

Mẫu câu chúc mừng bằng tiếng anh
Câu cửa miệng của teen Mĩ
Địa chỉ trung tâm học tiếng anh giao tiếp TOEIC Speaking Writing cho...
Cách sử dụng Enjoy, Like, Love trong tiếng Anh ­ Phân biệt sự khác...
 

   

Trả lời   

2 thành viên đã cảm ơn Kiến thức vui:
boycodon88hn, tanvy 
#2

04­03­2015  05:27 PM

Khả Như 

Ðến Từ: TP. Hồ Chí Minh
Thành Viên Thứ: 262316
Bài gởi: 37

Level: 5

Reply: Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns 

 

Chia sẻ


255

save lại thôi, cám ơn ad trc nha
 

   

Trả lời     

Trả lời kèm trích dẫn

#3

06­08­2015  03:44 PM
Ðến Từ: Đồng Nai

/>
15/16


24/6/2016

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns

tanvy 

Thành Viên Thứ: 291561
Giới tính: Nam
Bài gởi: 1


Level: 0

Reply: Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns 

 

Chia sẻ

255

Rất hữu ích, cảm ơn bạn chủ Top nhiều lắm (đã bấm thank) :d
 

   

Trả lời     

FORUM 03:51 PM
MÁY TÍNH
06­08­2015 

ĐIỆN THOẠI

CÔNG NGHỆ

HỎI ĐÁP

Ký danh

boycodon88hn 


 Mật mã

Trả lời kèm trích dẫn
 

  Đăng nhập

Đăng ký
#4

Ðến Từ: Hà Nội
Thành Viên Thứ: 291491
Bài gởi: 22

Level: 0

Reply: Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất ­ Nouns 

 

Chia sẻ

255

hi vọng có nhiều chủ top có nhiều bài viết hay hơn nữa
 

   


Trả lời     

Trả lời kèm trích dẫn

« Ðề Tài Trước | Ðề Tài Kế »

Nhãn

danh tu, danh tu dem duoc, danh tu khong dem duoc, danh tu pho bien, danh tu trong tieng anh, nouns, tieng anh
Liên Hệ  Lưu Trữ  Lên Trên

­­ Vforum.vn version 2.0

Diễn Đàn

Chuyên Mục Hot

Tin Học

Hỏi Đáp Tin Học

Fanpage:   
Email: vforum.vn[a]gmail.com

Công Nghệ

Android

Điện Thoại


iOS

Powered by vBulletin® Version 4.2.2
Copyright © 2014 ­ 2015 Vforum.vn

Học Tập

Nhạc Tuyển Chọn

Giải Trí

Đố Vui

Kiến Thức

Kiến Thức Tin Học

Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 09:38 AM

/>
Liên Kết
Up Ảnh

16/16



×